Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (vnr)

23.70
-0.10
(-0.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,288,7626,318,6366,110,2995,646,4786,085,9575,606,3025,173,0145,110,9055,916,0476,125,2075,703,0305,415,7345,714,3005,989,8205,555,2024,893,4235,275,3105,712,7035,892,0725,785,881
I. Tiền77,60352,20616,54367,48785,25779,89555,67782,30087,200261,26973,32825,282128,883146,43082,42555,424173,03655,45341,740103,163
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)67,90319,20616,5437,48710,85732,89555,67751,00087,20065,26973,32825,282103,883146,43082,42555,424173,03655,45341,740103,163
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền9,70033,00060,00074,40047,00031,300196,00025,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,987,1613,136,8942,853,6742,655,2222,767,5192,391,1412,002,4502,428,4222,732,6972,757,9682,734,4652,555,6272,468,3422,781,0912,700,7272,053,2412,092,9022,357,3362,776,0102,792,546
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn174174174174174174174174174174174174174174174174174174174174
2. Đầu tư ngắn hạn khác2,987,1613,136,8942,853,6742,660,7152,767,5192,391,1412,002,4502,429,9302,748,1842,770,3672,734,4652,555,6282,468,3422,781,091-1742,053,2412,103,1142,373,4612,776,0102,795,615
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)-174-174-174-5,667-174-174-174-1,683-15,660-12,573-174-175-174-1742,700,727-174-10,386-16,300-174-3,243
III. Các khoản phải thu1,016,3551,167,7241,280,8601,040,8071,243,5861,203,8251,195,239734,4151,093,4721,035,052876,320751,203947,475958,056739,263700,2831,038,8761,277,8641,088,951919,963
1. Phải thu của khách hàng798,619885,154974,975723,178954,980979,263947,053574,051907,771862,232722,326574,919723,195701,053554,931564,035994,1451,209,8111,038,733916,185
2. Trả trước cho người bán5286901,042427192388248211431982001902086701141061043721663
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác259,918327,098348,357354,492324,709264,119290,059199,397222,232200,863182,133201,876252,289283,577214,543166,09575,87497,17789,53130,381
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)-42,710-45,217-43,514-37,290-36,294-39,945-42,120-39,244-36,962-28,140-28,338-25,782-28,216-27,244-30,325-29,954-31,248-29,160-39,529-26,665
IV. Hàng tồn kho3,7923,7953,8213,7723,7473,7413,7593,7343,7857,48310,93910,90625,35325,20436,41836,41840,49040,49040,50140,501
1. Hàng tồn kho4,0374,0404,0654,0173,9923,9864,0033,9794,0298,25512,31912,28528,61228,61240,96540,96545,03745,03745,04845,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)-245-245-245-245-245-245-245-245-245-772-1,379-1,379-3,259-3,409-4,547-4,547-4,547-4,547-4,547-4,547
V. Tài sản ngắn hạn khác2,203,8501,958,0181,955,4021,879,1901,985,8491,927,7001,915,8891,862,0341,998,8932,063,4352,007,9782,072,7162,144,2462,079,0391,996,3702,048,0571,930,0061,981,5611,944,8701,929,708
1. Tạm ứng438,368
2. Chi phí trả trước ngắn hạn441,696442,725436,178373,9211,460463,349467,234419,834430,283455,715454,393453,285484,399534,537560,051580,191540,081591,554466,746413,365
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4691,4501,4281,4981,3831,3551,2981,3391,7172,0421,7764,1714,1585,2595,2045,6075,5645,5295,500
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15,591683952814661228
7. Tài sản ngắn hạn khác1,745,0951,513,8421,517,7961,503,7701,546,0201,462,9001,447,2611,440,8971,567,2431,605,9891,551,4761,617,6561,655,6761,540,3321,431,0321,462,6631,384,3171,384,4421,472,5951,510,843
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,434,6982,233,8342,274,2412,355,8712,083,7302,398,5922,565,7562,015,5381,518,1421,465,7521,567,7591,742,9781,598,3831,261,3351,413,7152,082,3171,734,3901,665,8951,136,3641,215,645
I. Các khoản phải thu dài hạn28,16328,60131,67730,74235,88044,50643,58024,34322,14822,00022,00025,93625,42923,30026,25936,30331,81827,61722,00022,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng9,8185,617
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác28,16328,60131,67730,74235,88044,50643,58024,34322,14822,00022,00025,93625,42923,30026,25936,30322,00022,00022,00022,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định20,84622,20223,61125,03218,10717,4478,7387,4757,2557,1427,4287,7648,0397,5137,7488,0207,7114,6454,6714,684
1. Tài sản cố định hữu hình9,90210,47511,10311,7429,9938,8828,7387,4757,2557,1427,4287,7648,0397,5137,7488,0207,7114,6454,6714,684
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình10,94411,72612,50813,2908,1148,565
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,0325,8906,4126,41215,65315,65325,08721,30721,48317,37517,10817,10815,76415,65315,65315,65315,81818,10118,10117,142
IV. Bất động sản đầu tư1,4091,8632,3182,7733,2273,6824,1374,5915,0465,5015,9556,4106,8157,2217,6268,0318,4378,7819,0959,409
- Nguyên giá34,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,05534,055
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,646-32,192-31,737-31,282-30,828-30,373-29,918-29,464-29,009-28,554-28,100-27,645-27,240-26,834-26,429-26,024-25,618-25,274-24,960-24,646
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,364,7522,165,9802,201,1632,279,5002,001,0272,307,8362,474,9141,947,7321,452,3381,403,4951,505,2571,675,9871,532,4871,197,6271,342,0232,000,8821,643,7961,594,6201,071,4021,084,423
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn787,227746,0351,025,8471,345,882915,214406,401
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh374,374369,550374,944362,363353,896342,392348,736338,240328,647320,257324,953312,912309,777299,900308,655297,646288,946278,022286,277274,961
4. Đầu tư dài hạn khác1,993,4051,796,4301,826,2181,917,1371,652,1951,977,3992,146,3911,634,106337,702337,7021,180,778337,7021,222,710897,727345,654357,354371,664403,156809,126403,156
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,026-5,064-11,955-20,213-24,614-1,237-500-474-474687,714983,185-1,773-24,002-95
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn13,4969,2979,06011,4129,8369,4689,30010,0899,87210,24010,0109,7749,84910,02214,40613,42826,81112,13011,09577,986
1. Chi phí trả trước dài hạn2,7058508971,1231,1681,1111,1931,4891,2018649029651,0031,0416,5475,5707,3314,2712,844
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi2,9335893052,4308094982497428131,5171,2509519881,123
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác7,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,8587,85819,4807,85811,09575,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN8,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7707,126,4437,434,1907,590,9607,270,7897,158,7127,312,6827,251,1546,968,9176,975,7407,009,7007,378,5987,028,4367,001,526
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ4,897,6874,670,9334,492,6124,251,2834,469,4774,356,2904,046,0923,640,6944,072,0384,298,4573,877,7253,846,9494,069,8534,101,5913,689,8563,807,7673,913,8174,397,9384,144,3243,875,205
I. Nợ ngắn hạn1,147,7431,458,9921,274,4921,024,5821,263,7951,249,3301,007,243700,467990,2531,169,987811,482708,287920,0891,067,778781,205800,4481,118,8101,555,4351,287,7151,047,206
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán872,659972,655965,102725,016856,811803,184730,032446,339754,414736,231595,597483,811674,763642,827557,433581,516885,4921,072,633839,151825,997
4. Người mua trả tiền trước7319431,1963571291602376421,3871,4181,3841,4121,3821,4161,4741,5041,6581,8421,6571,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,05230,09137,51717,48111,30427,40432,71430,23917,81622,49818,90117,42821,05215,22726,22116,22027,55222,2991,90217,896
6. Phải trả người lao động15,77538,12320,07930,50340,76143,77428,80723,55019,71618,0936,81928,61032,85923,29713,34525,35325,13015,58013,08021,509
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác240,039399,964227,421225,815354,790346,706183,174167,034196,920362,612160,307151,097165,228359,655160,106154,387160,760424,961417,079167,013
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn17,48717,21623,17525,41128,10332,28032,66329,13428,47325,93024,80525,35722,62621,46918,21718,12014,84612,909
II. Nợ dài hạn1,5061,4741,4741,4741,5531,2061,1441,0529749919919919911,2461,2461,5031,8882,9292,9292,797
1. Vay dài hạn1,4741,246
2. Nợ dài hạn991
3. Phát hành trái phiếu991
4. Phải trả dài hạn khác1,5061,4741,4741,5531,2061,1441,0529749919911,2461,5031,8882,9292,9292,797
III. Dự phòng nghiệp vụ3,746,9473,206,3393,213,4323,116,8443,201,8883,102,1113,035,0562,937,9573,078,5793,125,3983,063,1493,137,3473,146,7323,030,3552,905,1033,005,5132,792,0712,837,7422,853,6802,825,201
1. Dự phòng phí1,509,0431,468,7641,413,3601,293,1361,400,4991,333,5981,277,2161,148,0131,187,3171,172,2331,109,1331,095,5201,138,2401,168,7091,149,4521,196,7041,182,7261,245,1061,115,0141,077,522
2. Dự phòng toán học1,583,704
3. Dự phòng bồi thường2,013,7301,517,4561,612,6781,591,6231,562,0291,555,0491,592,4681,696,5441,761,7351,765,8761,857,0631,827,1881,683,2891,580,6061,636,7441,441,2921,426,1231,577,4661,590,506
4. Dự phòng dao động lớn224,173220,120216,369211,030209,766206,484202,791197,475194,718191,430188,140184,764181,305178,357175,045172,065168,053166,513161,200157,173
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác1,4904,1273,214108,3832,2413,6432,6481,2182,2312,0822,1033242,0422,2122,3033031,0481,832
1. Chi phí phải trả1,4904,1273,214108,3832,2413,6432,6481,2182,2312,0822,1033242,0422,2122,3033031,0481,832
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU3,792,7603,848,6493,859,1033,717,0993,665,1833,616,0643,661,3773,453,7973,330,3683,258,6303,359,4243,278,0393,209,3203,116,0463,245,6033,134,3553,061,6562,946,2012,849,5183,091,531
I. Vốn chủ sở hữu3,764,8823,809,4633,823,4633,683,4283,631,4623,582,0363,629,0063,425,3603,302,4073,230,7783,333,3793,251,9503,181,4363,088,1583,222,1843,111,6653,036,1062,922,4212,831,0083,072,561
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,658,1061,658,1061,658,1061,658,1061,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,507,3711,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,7591,310,759
2. Thặng dư vốn cổ phần369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757369,757566,369566,369566,369566,369566,369566,369566,369
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078206,078211,574211,574211,574211,748211,574
8. Quỹ dự phòng tài chính131,076
9. Quỹ dự trữ bắt buộc165,811165,811165,811165,811150,737150,737150,737150,737150,737150,737150,737147,705131,076131,076131,076131,076131,076131,076131,076
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,365,1311,409,7121,423,7121,283,6771,397,5201,348,0931,395,0641,191,4181,068,464996,8351,099,4361,021,039967,155873,8771,007,902891,887816,329702,643611,056852,783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí quỹ khác27,87839,18635,63933,67033,72134,02932,37128,43627,96127,85226,04526,08827,88327,88723,42022,69025,55023,78018,51018,970
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,87839,18635,63933,67033,72134,02932,37128,43627,96127,85226,04526,08827,88327,88723,42022,69025,55023,78018,51018,970
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ33,01432,88832,82533,96735,02732,54031,30131,95231,78433,87233,64133,72433,50933,51833,45933,61834,22734,45934,59434,790
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN8,723,4608,552,4708,384,5398,002,3498,169,6878,004,8947,738,7707,126,4437,434,1907,590,9607,270,7897,158,7127,312,6827,251,1546,968,9176,975,7407,009,7007,378,5987,028,4367,001,526
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |