CTCP Sữa Việt Nam (vnm)

57.50
1.90
(3.42%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,553,65040,582,37137,332,76135,013,91835,935,88037,680,16233,403,48032,394,85431,560,38234,373,29236,871,28635,452,39636,109,91134,446,54235,042,53532,834,54729,665,72631,541,32030,073,37626,461,639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,225,9442,616,2351,198,5631,788,2552,912,0276,875,5681,582,5072,011,2032,299,9442,867,8584,507,4971,680,8582,348,5522,051,8571,663,0361,197,9572,111,2432,335,8812,176,6671,379,712
1. Tiền1,877,9441,421,2351,018,563790,1851,025,4874,244,365791,780925,0921,327,4301,904,3131,200,418906,9751,187,3501,432,9301,261,477869,981863,853995,8962,044,6671,028,412
2. Các khoản tương đương tiền348,0001,195,000180,000998,0701,886,5402,631,203790,7261,086,111972,514963,5453,307,079773,8831,161,202618,927401,559327,9761,247,3901,339,985132,000351,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,260,08925,982,84423,030,87620,268,12920,137,24419,012,12419,083,00116,801,33217,414,05519,533,56318,976,16319,832,83021,025,73619,753,14319,971,22319,542,79417,313,68017,872,00316,363,06114,370,289
1. Chứng khoán kinh doanh1,2481,2091,2451,2201,1931,1951,1601,1541,1591,1731,1441,1231,1201,1171,1301,1231,1241,1281,1291,148
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-921-851-876-841-823-711-690-687-690-698-681-668-666-930-941-936-937-839-840-854
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,259,76125,982,48623,030,50820,267,75020,136,87319,011,64019,082,53116,800,86417,413,58619,533,08818,975,70019,832,37521,025,28219,752,95619,971,03419,542,60717,313,49217,871,71416,362,77214,369,995
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,233,7595,606,2086,344,8625,868,6146,529,7055,931,4336,142,3936,619,2676,100,4035,954,1596,040,0106,024,6285,822,0296,118,4976,370,3065,320,3505,187,2535,976,8635,674,6914,711,714
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,793,1334,528,3205,132,5794,665,0024,808,1844,432,0124,504,7954,960,4314,633,9434,551,7644,599,1334,593,0594,367,7664,459,9174,603,1043,946,3324,173,5634,609,2974,399,6273,742,854
2. Trả trước cho người bán566,479367,958339,916414,596655,619633,286762,803799,563589,440584,123572,608656,414655,823866,060976,845653,239546,237475,798540,579388,901
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15022,8702,94915,814
6. Phải thu ngắn hạn khác896,480727,522888,387804,3961,080,803880,917889,078873,057890,466831,844881,393787,765810,697807,107805,656736,498483,737885,467747,652581,646
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-22,333-17,591-16,020-15,380-14,901-14,782-14,283-13,785-13,446-13,573-13,124-12,609-12,257-14,587-15,299-15,718-16,434-16,569-16,116-17,502
IV. Tổng hàng tồn kho5,686,8406,103,0176,524,2716,780,8006,128,0825,697,7736,319,8926,704,6425,537,5635,777,3117,096,2097,665,9476,773,0726,380,8106,842,7966,465,9434,905,0695,246,4905,696,2225,733,793
1. Hàng tồn kho5,723,9326,131,8796,551,7766,807,9256,165,9355,723,6746,346,2576,731,2695,560,1695,792,9367,111,5947,709,3726,820,4866,410,4356,876,9846,514,5124,952,8495,260,1295,709,7315,743,960
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37,092-28,862-27,505-27,125-37,853-25,902-26,364-26,627-22,606-15,626-15,385-43,425-47,415-29,625-34,188-48,569-47,780-13,639-13,509-10,166
V. Tài sản ngắn hạn khác147,019274,068234,190308,119228,821163,265275,687258,410208,417240,402251,407248,132140,523142,236195,175307,502148,481110,082162,736266,131
1. Chi phí trả trước ngắn hạn89,544138,205118,462180,68782,86076,719101,960117,72997,571151,72389,01090,46857,27374,708106,405202,70757,41559,12082,922191,909
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ33,581121,446104,00398,69599,42979,807170,047137,16689,20485,520158,330153,52479,01265,29182,82576,79437,15947,70077,70270,282
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,89314,41711,72528,73746,5326,7393,6803,51621,6423,1594,0674,1414,2382,2385,94528,00153,9083,2632,1123,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,495,41117,094,70916,861,19316,639,95216,737,49117,287,27417,565,30216,869,93216,922,28216,826,61116,970,89017,543,13317,222,49317,621,21718,004,13418,216,66418,766,75518,855,13819,523,43419,612,088
I. Các khoản phải thu dài hạn17,59216,56417,41716,66816,13216,14716,22538,38938,42316,64116,28316,71416,69525,40725,32719,94919,97418,82019,45119,717
1. Phải thu dài hạn của khách hàng398559587123
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn308
5. Phải thu dài hạn khác17,19416,00616,83016,66816,13216,14716,22538,38938,42316,64116,28316,71416,69525,40725,32719,94919,97418,82019,32819,409
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định12,550,56511,854,24912,295,72012,472,42112,689,65212,056,27311,821,44711,893,89411,903,20811,989,25812,266,36912,453,68812,706,59913,058,19413,223,39613,581,56313,853,80813,954,30214,315,88214,589,591
1. Tài sản cố định hữu hình11,520,20110,824,56611,241,86011,408,50611,688,52011,042,99010,802,56710,864,99810,860,36710,927,66011,200,23811,378,77311,620,09511,959,42412,101,57912,450,17712,717,30712,845,51113,193,23013,450,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,030,3641,029,6831,053,8601,063,9151,001,1321,013,2831,018,8801,028,8951,042,8411,061,5981,066,1311,074,9151,086,5041,098,7701,121,8171,131,3861,136,5011,108,7921,122,6521,139,561
III. Bất động sản đầu tư53,61854,11254,60655,10055,59456,08856,58257,08857,59458,14258,77659,41060,05060,96362,00763,05159,99760,40860,91361,466
- Nguyên giá98,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82398,82381,48181,48181,48181,481
- Giá trị hao mòn lũy kế-45,205-44,711-44,217-43,723-43,229-42,734-42,240-41,735-41,229-40,680-40,047-39,413-38,773-37,859-36,816-35,772-21,484-21,073-20,568-20,016
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,539,7761,925,6831,633,3881,288,192936,9241,536,4221,892,2521,808,1391,805,1301,690,3611,477,0411,191,9941,130,0241,115,0831,268,4251,054,3081,062,6341,259,2751,142,8391,037,747
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn404,666444,579403,991370,453381,980343,358290,327268,944334,547407,608292,517272,479295,205297,555277,614225,544268,812273,199240,938220,291
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,135,1101,481,1031,229,397917,739554,9441,193,0641,601,9251,539,1951,470,5831,282,7531,184,524919,515834,819817,527990,811828,764793,821986,076901,901817,455
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,373,1901,279,282831,442691,579831,2281,424,8171,529,822755,781742,670753,082750,1691,339,528743,862764,479749,940766,807973,441767,2561,074,178922,936
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh622,224608,098614,457612,917602,591646,179651,217662,418664,303670,204667,313656,687661,024675,883661,335677,640686,486678,291684,049678,593
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn94,54994,519102,013101,995101,975101,976101,951101,947101,950101,960101,939101,923101,921101,919101,928101,924101,924101,927101,928104,559
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-23,583-19,083-19,083-19,083-13,323-12,757-14,969-12,962-11,799-10,216
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn680,000600,247138,555250150,244700,245800,23815,000600,000-19,083-13,323200,000300,000150,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác884,649826,502829,462855,450886,034814,214804,276810,558807,790690,273712,014730,176752,256722,697739,262733,823738,353687,205679,020681,936
1. Chi phí trả trước dài hạn792,476794,385818,509834,079871,586814,214804,276807,403772,805690,273705,958730,176725,108722,697730,265719,856713,499681,055672,458678,291
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại92,17332,11710,95321,37114,4493,15534,9856,05627,1488,99713,96724,8546,1506,5623,645
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,076,0221,138,3171,199,1581,260,5431,321,9281,383,3131,444,6981,506,0831,567,4681,628,8531,690,2381,751,6231,813,0081,874,3931,935,7781,997,1632,058,5482,107,8722,231,1502,298,695
TỔNG CỘNG TÀI SẢN55,049,06257,677,08054,193,95451,653,87052,673,37154,967,43650,968,78249,264,78548,482,66451,199,90353,842,17652,995,52853,332,40352,067,75953,046,66951,051,21148,432,48150,396,45849,596,81046,073,727
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả18,874,65922,432,80415,856,50715,786,27917,647,62720,964,37214,308,73214,754,55915,666,14617,355,51817,021,65718,018,31717,482,28918,192,84118,671,29617,087,27014,785,35818,704,93617,241,11113,826,963
I. Nợ ngắn hạn18,459,54722,021,27215,403,31015,294,38817,138,69020,399,32813,742,78214,407,88315,308,42316,983,26516,644,21117,607,91417,068,41717,766,09218,127,02116,532,81614,212,64618,164,14616,681,72113,314,973
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,115,4358,291,4977,794,3146,616,8328,217,7576,873,9326,128,1446,889,2664,867,1309,405,6539,701,22910,942,6479,382,3549,038,2499,481,5339,247,0977,316,4976,423,2126,189,3536,149,807
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,874,0643,667,2393,726,1183,747,0043,805,8853,550,7583,483,2374,636,7424,284,1583,374,5763,762,7214,140,2944,213,8883,709,0484,402,7554,384,1353,199,1863,417,2063,117,6013,981,498
4. Người mua trả tiền trước191,336146,44297,078148,396164,713200,126315,815376,267161,709239,771199,280116,50166,036242,584360,506222,037111,160166,642234,824223,416
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,014,4781,944,9041,021,357624,709967,8792,127,2611,616,504602,553598,1351,769,612893,645596,303648,1472,411,9671,609,418671,571659,5502,123,7911,916,043793,593
6. Phải trả người lao động307,904266,678236,956227,297289,224274,518225,894220,689287,914270,910224,016216,379304,672279,158230,751243,633279,673232,504216,376183,126
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,115,7751,857,2811,896,4681,628,1191,910,2051,720,0031,512,0851,371,3341,620,8751,519,1901,431,4281,272,8181,817,2631,524,4411,460,3321,403,8451,910,2141,586,0931,693,3801,522,690
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2641102201542641131,2063,0704,1612742872413,983267983,96515,9273383297,479
11. Phải trả ngắn hạn khác1,148,5325,257,236103,3752,017,6341,193,9015,258,187116,354125,8183,055,542135,536141,017124,160114,417107,338135,301143,379145,8353,652,4002,792,311183,733
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,7769,40718,09217,11516,77110,37311,82516,67026,6368,5469,9068,81210,29115,16417,01417,57715,2786,6388,4398,438
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi679,982580,478509,332267,128572,092384,057331,719165,474402,164259,197280,680189,758507,366437,875429,314195,577559,326555,321513,065261,193
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn415,112411,533453,197491,891508,937565,044565,950346,676357,723372,253377,446410,403413,872426,750544,275554,454572,712540,790559,389511,990
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7231,3711,0541,0151,0631,3061,6211,7943,7123,9454,35131,60621,90128,05661,45960,21559,7318,83114,74221,656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn157,904157,809183,389211,809238,476282,904279,41361,05466,02971,58074,46070,66475,63680,626157,818162,104167,422176,301182,356119,643
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả256,485252,353268,754279,068269,398280,834284,916283,829287,982296,728298,635308,133316,335318,068324,998332,135345,559355,658362,291370,690
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu36,174,40335,244,27638,337,44735,867,59135,025,74434,003,06436,660,05034,510,22632,816,51833,844,38536,820,51934,977,21235,850,11433,874,91834,375,37333,963,94133,647,12231,691,52132,355,69932,246,764
I. Vốn chủ sở hữu36,174,40335,244,27638,337,44735,867,59135,025,74434,003,06436,660,05034,510,22632,816,51833,844,38536,820,51934,977,21235,850,11433,874,91834,375,37333,963,94133,647,12231,691,52132,355,69932,246,764
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu20,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55420,899,55417,416,87817,416,878
2. Thặng dư vốn cổ phần34,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,11134,111
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu34,111
4. Vốn khác của chủ sở hữu499,081499,081499,081499,081499,081202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658202,658
5. Cổ phiếu quỹ-11,645-11,645-11,645-11,645
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái295,734205,025288,087239,641174,100175,72494,66380,63292,498125,19256,9457,038254-16,56413,2831,08510,64716,38619,58944,455
8. Quỹ đầu tư phát triển7,079,1156,863,0576,624,9036,365,5276,163,7375,932,2075,679,5025,444,3995,266,7625,065,0724,822,8284,575,2174,352,4414,132,8543,844,0163,552,4613,286,2423,081,1892,773,5152,469,800
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,471,2252,870,2566,000,3893,816,2573,926,2323,411,3126,557,7544,840,2353,353,4684,814,8318,119,8686,479,3787,594,2605,843,7776,631,0206,642,1466,909,7265,361,5109,937,24110,090,991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,895,5833,873,1923,991,3224,013,4203,328,9293,347,4993,191,8083,008,6362,967,4672,702,9672,684,5552,779,2552,766,8352,778,5272,750,7302,631,9242,349,9392,344,5272,220,1222,236,285
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN55,049,06257,677,08054,193,95451,653,87052,673,37154,967,43650,968,78249,264,78548,482,66451,199,90353,842,17652,995,52853,332,40352,067,75953,046,66951,051,21148,432,48150,396,45849,596,81046,073,727
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |