Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 66,507 | 72,671 | 27,926 | 13,982 | 11,935 | 31,854 | 21,518 | 8,028 | 24,513 | 9,715 | 235,710 | 235,643 | 234,154 | 230,186 | 226,080 | 234,881 | 231,784 | 226,116 | 223,530 | 246,162 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,821 | 24,204 | 9,237 | 3,917 | 3,056 | 2,429 | 136 | 257 | 199 | 158 | 95 | 146 | 3,095 | 270 | 399 | 169 | 344 | 93 | 160 | 3,422 |
1. Tiền | 4,821 | 5,204 | 4,237 | 3,917 | 3,056 | 2,429 | 257 | 199 | 158 | 95 | 146 | 3,095 | 270 | 399 | 169 | 344 | 93 | 160 | 3,422 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 19,000 | 5,000 | 136 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,880 | 2,880 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 55,769 | 47,851 | 18,019 | 8,994 | 7,529 | 28,872 | 20,508 | 7,137 | 7,363 | 6,156 | 4,699 | 7,374 | 6,016 | 6,643 | 5,702 | 19,305 | 19,364 | 18,305 | 21,042 | 22,045 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,218 | 5,002 | 5,237 | 4,494 | 4,253 | 968 | 842 | 853 | 838 | 833 | 820 | 756 | 803 | 858 | 861 | 1,513 | 1,377 | 5,337 | 6,113 | 6,709 |
2. Trả trước cho người bán | 27,263 | 28,683 | 6,361 | 885 | 1 | 24,390 | 20,451 | 3,206 | 3,515 | 2,244 | 2,045 | 3,648 | 3,511 | 3,608 | 3,223 | 15,855 | 15,660 | 10,900 | 12,942 | 12,970 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 4,180 | 4,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | 2,880 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 30,515 | 19,692 | 13,948 | 11,108 | 10,727 | 9,481 | 4,534 | 4,076 | 3,983 | 3,903 | 2,633 | 3,545 | 2,278 | 2,613 | 2,054 | 2,261 | 2,650 | 2,391 | 2,257 | 2,636 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,406 | -10,406 | -10,406 | -10,372 | -10,332 | -8,847 | -8,199 | -3,878 | -973 | -825 | -799 | -576 | -576 | -436 | -436 | -323 | -323 | -323 | -270 | -270 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1 | 44 | 13,624 | 44 | 226,548 | 223,061 | 220,418 | 218,544 | 215,141 | 209,939 | 206,976 | 202,395 | 196,932 | 213,729 | ||||||
1. Hàng tồn kho | 1 | 44 | 13,624 | 44 | 226,548 | 223,061 | 220,418 | 218,544 | 215,141 | 209,939 | 206,976 | 202,395 | 196,932 | 213,729 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 5,916 | 616 | 670 | 1,070 | 1,350 | 552 | 874 | 591 | 447 | 477 | 1,487 | 2,183 | 1,746 | 1,848 | 1,958 | 2,588 | 2,219 | 2,443 | 2,516 | 4,086 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 53 | 107 | 281 | 145 | 39 | 149 | 41 | 85 | 270 | 566 | 356 | 402 | 471 | 183 | 152 | 242 | 351 | 423 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,278 | 345 | 450 | 325 | 752 | 358 | 323 | 309 | 348 | 912 | 1,016 | 1,235 | 1,364 | 1,476 | 1,575 | 1,682 | 1,637 | 1,750 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 638 | 616 | 616 | 619 | 619 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 83 | 79 | 47 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 786 | 622 | 291 | 128 | 40 | 845 | 410 | 440 | 481 | 1,912 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 776,399 | 618,698 | 404,835 | 390,394 | 376,278 | 321,956 | 272,884 | 255,606 | 254,026 | 239,100 | 4,836 | 5,311 | 5,689 | 6,118 | 6,534 | 11,077 | 6,832 | 7,070 | 8,642 | 8,453 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 24 | 102 | 102 | 29 | 43 | 24 | 29 | 29 | 29 | 29 | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 24 | 102 | 102 | 29 | 43 | 24 | 29 | 29 | 29 | 29 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 28 | 61 | 39 | 83 | 24 | 1,319 | 2,823 | 3,567 | 4,316 | 4,688 | 5,069 | 5,430 | 5,814 | 6,242 | 6,454 | 6,949 | 7,191 | 6,121 | ||
1. Tài sản cố định hữu hình | 28 | 61 | 39 | 83 | 24 | 1,319 | 2,823 | 3,567 | 4,316 | 4,688 | 5,069 | 5,430 | 5,814 | 6,242 | 6,454 | 6,949 | 7,191 | 6,121 | ||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 705,368 | 554,050 | 404,633 | 390,134 | 376,152 | 321,827 | 272,639 | 254,203 | 251,038 | 235,245 | 614 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 613,494 | 462,175 | 312,758 | 298,469 | 284,487 | 230,398 | 181,210 | 162,774 | 159,610 | 235,245 | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 91,875 | 91,875 | 91,875 | 91,665 | 91,665 | 91,429 | 91,429 | 91,429 | 91,429 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 31 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 7,840 | 7,840 | 7,840 | 7,840 | 7,840 | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,890 | -7,890 | -7,890 | -7,890 | -7,890 | -50 | -19 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 71,007 | 64,519 | 39 | 192 | 105 | 142 | 6 | 85 | 208 | 470 | 573 | 570 | 638 | 670 | 4,786 | 328 | 71 | 1,400 | 1,686 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 71,007 | 64,519 | 39 | 192 | 105 | 137 | 79 | 202 | 430 | 533 | 530 | 597 | 629 | 413 | 288 | 1,200 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 4,368 | 35 | 65 | 195 | 1,681 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 842,906 | 691,369 | 432,760 | 404,376 | 388,213 | 353,810 | 294,403 | 263,634 | 278,539 | 248,814 | 240,546 | 240,954 | 239,843 | 236,304 | 232,614 | 245,958 | 238,616 | 233,186 | 232,171 | 254,615 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 794,917 | 643,609 | 385,718 | 358,395 | 348,130 | 305,397 | 242,831 | 202,495 | 199,415 | 166,165 | 155,156 | 148,683 | 146,953 | 139,829 | 135,471 | 139,952 | 132,554 | 127,107 | 124,339 | 148,189 |
I. Nợ ngắn hạn | 226,560 | 172,562 | 198,550 | 200,940 | 197,370 | 207,382 | 147,110 | 101,782 | 97,290 | 78,797 | 60,317 | 58,469 | 58,870 | 53,812 | 51,399 | 51,196 | 50,973 | 48,967 | 48,864 | 62,058 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 34,385 | 10,288 | 67,908 | 68,408 | 68,408 | 72,509 | 62,603 | 52,757 | 47,013 | 46,504 | 45,256 | 46,769 | 47,225 | 42,487 | 40,562 | 40,068 | 39,978 | 40,107 | 41,572 | 51,375 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,440 | 5,212 | 456 | 561 | 267 | 239 | 346 | 301 | 350 | 325 | 410 | 413 | 361 | 426 | 406 | 426 | 451 | 625 | 1,335 | 8 |
4. Người mua trả tiền trước | 105 | 1,829 | 10 | 10 | 435 | 2,877 | 2,094 | 909 | 1,289 | 78 | 38 | 2,389 | 2,394 | 2,427 | 2,421 | 1,525 | 1,385 | 630 | 403 | 5,460 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,561 | 13,677 | 1,893 | 2,313 | 2,347 | 6,853 | 15,293 | 25,337 | 29,873 | 5,153 | 4,739 | 180 | 259 | 163 | 622 | 578 | 689 | 805 | 650 | 617 |
6. Phải trả người lao động | 286 | 482 | 622 | 610 | 344 | 55 | 1,206 | 825 | 290 | 548 | 193 | 154 | 135 | 88 | 56 | 15 | 2 | 314 | 436 | 324 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 62,603 | 50,291 | 35,984 | 35,857 | 32,868 | 32,981 | 27,084 | 19,501 | 591 | 694 | 849 | 729 | 713 | 582 | 649 | 220 | 124 | 102 | 102 | 33 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 105 | 1,615 | 1,166 | 10,496 | ||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 98,163 | 90,767 | 91,556 | 91,549 | 91,519 | 91,850 | 38,467 | 2,134 | 17,869 | 14,981 | 8,815 | 7,818 | 7,723 | 7,579 | 6,612 | 8,289 | 8,256 | 6,277 | 4,254 | 4,064 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 60 | 60 | 70 | 75 | 89 | 108 | 112 | 179 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 568,356 | 471,047 | 187,168 | 157,455 | 150,760 | 98,015 | 95,722 | 100,714 | 102,125 | 87,369 | 94,839 | 90,214 | 88,083 | 86,017 | 84,072 | 88,756 | 81,581 | 78,139 | 75,475 | 86,130 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 92,012 | 68,302 | 77,113 | 54,450 | 54,404 | 4,333 | 1,486 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 92,970 | 95,551 | 105,886 | 102,996 | 96,356 | 94,096 | 90,093 | 92,730 | 91,669 | 87,369 | 83,912 | 79,130 | 79,473 | 77,760 | 76,668 | 77,848 | 78,014 | 78,077 | 75,458 | 75,865 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 8 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 383,374 | 307,193 | 4,169 | 10 | 3,919 | 5,629 | 7,984 | 10,456 | 10,928 | 11,083 | 8,610 | 8,257 | 7,404 | 6,575 | 3,567 | 62 | 18 | 8,771 | ||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 47,989 | 47,760 | 47,042 | 45,981 | 40,083 | 48,413 | 51,571 | 61,139 | 79,124 | 82,649 | 85,390 | 92,271 | 92,890 | 96,474 | 97,143 | 106,006 | 106,062 | 106,079 | 107,832 | 106,426 |
I. Vốn chủ sở hữu | 47,989 | 47,760 | 47,042 | 45,981 | 40,083 | 48,413 | 51,571 | 61,139 | 79,124 | 82,649 | 85,390 | 92,271 | 92,890 | 96,474 | 97,143 | 106,006 | 106,062 | 106,079 | 107,832 | 106,426 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,760 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 | 105,600 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,091 | 3,091 | 3,091 | 3,091 | 3,091 | 3,091 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 | 3,402 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -4,578 | -4,578 | -4,578 | -4,578 | -4,578 | -4,578 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 | -5,030 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 64 | 166 | 278 | 363 | 438 | 492 | 551 | 609 | ||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -56,123 | -56,352 | -57,070 | -58,132 | -64,030 | -55,781 | -52,481 | -42,908 | -24,967 | -21,454 | -18,723 | -11,855 | -11,299 | -7,825 | -7,268 | 1,670 | 1,651 | 1,614 | 3,309 | 1,845 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 81 | 80 | 75 | 118 | 130 | 140 | 154 | 153 | 160 | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 842,906 | 691,369 | 432,760 | 404,376 | 388,213 | 353,810 | 294,403 | 263,634 | 278,539 | 248,814 | 240,546 | 240,954 | 239,843 | 236,304 | 232,614 | 245,958 | 238,616 | 233,186 | 232,171 | 254,615 |