CTCP Y Dược phẩm Vimedimex (vmd)

16.65
0.05
(0.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,170,4931,272,8621,329,5661,480,6231,614,2621,937,3221,946,7172,743,5482,810,6903,406,9813,893,8034,535,3615,279,6375,924,9436,570,2938,378,4978,044,1498,817,0528,138,8407,699,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền301,122272,449247,861232,732209,806261,331230,145242,034213,681226,094217,464152,614148,753179,729175,765209,960302,726289,791165,129218,882
1. Tiền116,92269,24958,16153,03253,10677,63144,74589,51075,36678,93788,43145,69854,94568,83657,94068,599176,063190,453118,329218,882
2. Các khoản tương đương tiền184,200203,200189,700179,700156,700183,700185,400152,523138,314147,156129,034106,91793,808110,893117,825141,361126,66399,33846,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn33,96031,99931,99931,99939,64939,43342,43342,57042,69542,53242,53232,53231,15831,29031,29036,79031,21520,80512,25515,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,96031,99931,99931,99939,64939,43342,43342,57042,69542,53242,53232,53231,15831,29031,29036,79031,21520,80512,25515,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn718,887821,912832,056954,0581,070,1131,218,9121,185,5991,459,4271,527,0151,718,2511,927,2422,142,8912,392,5282,162,0532,443,3003,978,0773,695,4403,409,0403,128,5492,991,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng404,451483,422510,343643,667743,516897,1941,082,3011,161,3991,231,2441,428,4741,638,9981,852,5402,091,4851,771,6912,269,4243,787,6323,362,8913,121,0372,921,8312,804,956
2. Trả trước cho người bán17,93823,48212,66316,97115,09323,64217,560215,424221,692208,972210,181216,311228,693311,863100,281116,735257,088198,881107,36386,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác399,308416,199410,256394,720411,364400,433188,134176,791167,751174,538171,811167,787165,543174,107169,202172,118168,548169,881170,025166,441
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-102,809-101,190-101,206-101,300-99,861-102,357-102,397-94,186-93,672-93,732-93,748-93,748-93,193-95,607-95,607-98,407-93,087-80,759-70,670-66,460
IV. Tổng hàng tồn kho84,864111,579179,194218,971247,076356,227421,411922,313947,1811,321,9351,584,7382,054,3702,531,6693,316,6363,663,4393,892,0183,765,2684,793,0554,539,0814,200,913
1. Hàng tồn kho89,806112,865186,574225,920259,512363,701429,583929,624957,9651,336,2641,607,6582,058,6502,550,7763,336,6823,679,9123,932,8193,917,8394,823,7664,574,8634,226,254
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,942-1,286-7,380-6,948-12,436-7,474-8,172-7,311-10,784-14,328-22,921-4,280-19,107-20,046-16,473-40,802-152,572-30,711-35,782-25,341
V. Tài sản ngắn hạn khác31,66034,92338,45642,86347,61861,41867,13077,20480,11998,168121,827152,953175,529235,235256,500261,652249,500304,362293,827272,782
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7622,5898741,3491,6173,8574,1074,7824,1757821,1792,4252,8967,68712,2951,0003,5637783,0163,075
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,89732,31437,56841,51445,96456,21561,77072,19875,41096,580119,849148,540169,763225,751243,308256,121245,014300,874289,788263,757
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước120141371,3461,2522245358077991,9882,8691,7968974,5319232,7101,0225,950
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn221,096225,700229,166235,597236,034248,476252,711243,508241,205243,087244,943246,100251,869257,925257,464248,899248,702247,348250,628243,466
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1566,1563,3595,8944,9464,9564,9554,6863,3572,8022,8022,8022,8123,2373,2762,8772,8712,8543,7123,952
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1566,1563,3595,8944,9464,9564,9554,6863,3572,8022,8022,8022,8123,2373,2762,8772,8712,8543,7123,952
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định108,704112,534116,825121,158104,846108,889112,857105,917109,487112,977116,732120,848125,102133,096131,277133,083136,698134,310137,832128,634
1. Tài sản cố định hữu hình76,87679,34082,26485,23087,53391,29794,98587,76591,31994,79598,337102,242106,283114,061112,026113,646117,188115,974119,874110,491
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình31,82733,19434,56135,92817,31317,59217,87218,15218,16818,18218,39518,60718,81819,03619,25119,43719,51118,33717,95818,143
III. Bất động sản đầu tư60,74261,47562,20862,94163,67464,40765,14065,87366,60667,33968,07268,80569,53870,27171,00471,73772,47073,20373,93674,669
- Nguyên giá103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327103,327
- Giá trị hao mòn lũy kế-42,585-41,852-41,119-40,386-39,653-38,920-38,187-37,454-36,721-35,988-35,255-34,522-33,789-33,056-32,323-31,590-30,857-30,124-29,391-28,658
IV. Tài sản dở dang dài hạn33,90533,85133,85131,33946,97253,53351,14248,01941,38544,54944,44140,64840,56336,58536,23025,43419,67718,56114,89414,333
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn231
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang33,90533,85133,62031,33946,97253,53351,14248,01941,38544,54944,44140,64840,56336,58536,23025,43419,67718,56114,89414,333
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,9917,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9317,9316,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5516,5516,551
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn18,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73118,73117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,35117,351
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800-10,800
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,060
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5983,7524,9926,3357,6648,76010,68611,08212,4397,4886,3456,4457,3038,1859,1259,21810,43511,86913,70315,326
1. Chi phí trả trước dài hạn2,5983,7524,9926,3357,6648,76010,68611,08212,4397,4886,3456,4457,2088,0909,0309,12310,34011,67213,44115,045
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9595959595197262281
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,391,5891,498,5621,558,7321,716,2211,850,2962,185,7982,199,4282,987,0573,051,8953,650,0684,138,7464,781,4605,531,5066,182,8686,827,7578,627,3968,292,8519,064,4008,389,4687,943,379
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả973,9201,064,2631,129,6871,289,6001,429,2421,771,4371,790,4662,557,7582,632,6103,234,0643,732,2174,381,3195,134,7385,781,3836,452,5618,243,9647,947,7248,696,6248,031,7127,593,719
I. Nợ ngắn hạn955,5941,046,9851,111,0581,270,7261,409,1651,750,9661,769,3342,537,4892,612,2613,213,2783,712,1594,362,3785,111,0745,763,7766,432,9338,223,7857,923,0998,670,1848,006,4007,568,754
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,00090,500140,000108,00030,00097,000728,099612,374774,374288,000415,000345,000130,000308,000207,395
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn598,577645,800679,786789,5791,063,5061,265,4861,592,3411,778,7771,908,4532,545,8962,937,1043,322,2874,183,2574,578,0666,021,7396,447,7077,370,1548,396,9647,528,8437,200,513
4. Người mua trả tiền trước9,7669,5839,0479,3818,85310,42612,15112,47625,94812,48413,55650,22255,78196,15235,6161,271,770104,10355,00295,49894,153
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8523,2981,8132,8704,0135,5795,0734,5687,4353,6215,3552,4446,5688,0228,7794,92413,02315,1418,94310,609
6. Phải trả người lao động2,5961,9092,0981,9622,4562,2893,7503,3335,2333,2424,8533,8414,0713,7974,4143,4133,6563,0632,5592,576
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1321,3071,3621,2022,1781,1333,9361,3338,071311,3641,3843,8672,7061,3541,4727621,3018851,018
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn224981123147220264
11. Phải trả ngắn hạn khác331,587323,997321,327320,607322,810352,928146,957703,618653,906644,789649,711251,942242,996298,50170,87278,20485,96468,25261,13951,911
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,0855,0915,1255,1255,1255,1255,1253,3843,2153,2153,2152,1592,1592,1592,159314314314314314
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,32717,27818,62818,87420,07720,47221,13220,26920,34920,78620,05818,94123,66417,60719,62820,17824,62526,43925,31224,965
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,32717,27818,62818,87420,07720,47221,13220,26920,34920,78620,05818,94123,66417,60719,62820,17824,62526,43925,31224,965
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu417,669434,298429,045426,620421,054414,361408,962429,299419,286416,004406,529400,142396,768401,486375,196383,432345,127367,777357,756349,660
I. Vốn chủ sở hữu415,745432,375427,122424,697419,131412,437407,039427,375417,362414,080404,605398,218394,845399,562373,273381,485343,157365,783355,740347,620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403154,403
2. Thặng dư vốn cổ phần114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168114,168
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển33,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,73233,732
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3387,3386,2826,2826,2826,2824,4374,4374,4374,4374,437
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,50744,54338,64236,51830,61623,42918,87942,80338,47235,54027,11121,42919,53327,52219,01144,92736,41659,04348,99940,879
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát79,59778,19178,83878,53778,87379,36778,51874,93069,24868,89967,85268,20466,72663,45545,67629,817
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9471,9701,9932,0172,040
1. Nguồn kinh phí1,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,9231,923
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định23477093116
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,391,5891,498,5621,558,7321,716,2211,850,2962,185,7982,199,4282,987,0573,051,8953,650,0684,138,7464,781,4605,531,5066,182,8686,827,7578,627,3968,292,8519,064,4008,389,4687,943,379
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |