Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 158,850 | 155,307 | 112,308 | 120,630 | 128,292 | 118,196 | 119,483 | 98,300 | 132,972 | 98,038 | 118,033 | 111,280 | 108,656 | 118,813 | 104,153 | 89,275 | 81,738 | 79,804 | 81,822 | 106,266 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,354 | 12,266 | 16,246 | 22,781 | 3,229 | 1,790 | 1,233 | 2,186 | 767 | 676 | 3,836 | 1,760 | 3,133 | 1,567 | 7,509 | 3,960 | 3,257 | 2,530 | 3,567 | 6,535 |
1. Tiền | 6,354 | 12,266 | 16,246 | 22,781 | 3,229 | 1,790 | 1,233 | 2,186 | 767 | 676 | 3,836 | 1,760 | 3,133 | 1,567 | 7,509 | 3,960 | 3,257 | 2,530 | 3,567 | 1,535 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,000 | |||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 135,276 | 111,157 | 83,199 | 85,623 | 112,655 | 104,442 | 102,045 | 82,402 | 104,106 | 74,647 | 71,730 | 87,203 | 81,810 | 79,987 | 81,205 | 65,592 | 57,456 | 55,124 | 42,853 | 87,383 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 131,131 | 88,756 | 82,415 | 88,247 | 112,697 | 103,885 | 101,935 | 82,503 | 103,398 | 73,993 | 69,722 | 86,155 | 81,200 | 77,843 | 80,441 | 64,638 | 55,270 | 51,116 | 39,829 | 86,468 |
2. Trả trước cho người bán | 100 | 2,674 | 707 | 853 | 529 | 54 | 103 | 580 | 647 | 1,360 | 593 | 505 | 1,333 | 113 | 172 | 20 | 161 | 161 | 161 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 334 | 334 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,639 | 20,619 | 1,569 | 627 | 207 | 494 | 522 | 261 | 345 | 224 | 865 | 672 | 322 | 655 | 828 | 625 | 2,343 | 4,023 | 3,040 | 931 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -594 | -892 | -1,492 | -4,105 | -249 | -465 | -465 | -465 | -217 | -217 | -217 | -217 | -217 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 | -177 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,061 | 29,175 | 12,124 | 11,394 | 11,930 | 11,917 | 15,306 | 13,333 | 25,342 | 19,488 | 41,464 | 20,786 | 21,833 | 36,547 | 15,394 | 19,604 | 20,997 | 21,850 | 33,623 | 12,341 |
1. Hàng tồn kho | 17,061 | 29,175 | 12,124 | 11,637 | 11,930 | 11,917 | 15,561 | 13,618 | 25,342 | 19,488 | 41,841 | 22,092 | 23,139 | 36,547 | 15,394 | 19,604 | 20,997 | 21,850 | 33,623 | 12,341 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -243 | -255 | -285 | -377 | -1,306 | -1,306 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 159 | 2,709 | 739 | 832 | 477 | 47 | 898 | 380 | 2,757 | 3,227 | 1,003 | 1,532 | 1,880 | 712 | 45 | 120 | 28 | 300 | 1,778 | 6 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 159 | 2,534 | 564 | 832 | 477 | 9 | 898 | 380 | 2,740 | 3,227 | 501 | 1,198 | 1,880 | 26 | 22 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 175 | 17 | 502 | 179 | 13 | 1,485 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 175 | 38 | 151 | 16 | 199 | 6 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 155 | 535 | 45 | 82 | 28 | 88 | 293 | |||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 45,680 | 47,703 | 43,675 | 42,635 | 43,466 | 31,664 | 20,817 | 20,046 | 21,959 | 16,952 | 16,312 | 16,956 | 17,933 | 11,750 | 12,566 | 12,851 | 13,729 | 13,506 | 14,542 | 15,468 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 45,643 | 47,214 | 42,691 | 41,546 | 42,067 | 31,277 | 20,077 | 20,046 | 21,879 | 16,952 | 16,001 | 16,469 | 17,236 | 10,411 | 11,039 | 12,549 | 12,844 | 13,480 | 14,518 | 15,450 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 45,506 | 46,932 | 42,510 | 41,355 | 42,067 | 31,277 | 20,047 | 19,908 | 21,682 | 16,696 | 15,794 | 16,227 | 16,982 | 10,386 | 11,011 | 12,517 | 12,808 | 13,442 | 14,477 | 15,407 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 137 | 282 | 181 | 191 | 30 | 138 | 197 | 256 | 207 | 242 | 254 | 25 | 28 | 32 | 36 | 38 | 41 | 43 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 77 | 739 | 80 | 487 | 193 | 178 | 389 | 26 | 25 | 18 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 77 | 739 | 80 | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 37 | 488 | 985 | 1,089 | 1,399 | 310 | 311 | 697 | 1,146 | 1,527 | 125 | 497 | ||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 37 | 488 | 985 | 1,089 | 1,399 | 310 | 311 | 697 | 1,146 | 1,527 | 125 | 497 | ||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 204,530 | 203,010 | 155,984 | 163,265 | 171,757 | 149,859 | 140,300 | 118,346 | 154,931 | 114,990 | 134,346 | 128,235 | 126,589 | 130,563 | 116,719 | 102,126 | 95,468 | 93,310 | 96,364 | 121,734 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 155,908 | 153,290 | 105,152 | 103,495 | 132,491 | 111,180 | 104,698 | 88,779 | 122,488 | 84,556 | 103,600 | 98,557 | 97,786 | 100,397 | 88,245 | 72,053 | 67,142 | 69,211 | 70,360 | 93,453 |
I. Nợ ngắn hạn | 154,096 | 153,014 | 104,876 | 102,940 | 131,225 | 109,170 | 103,214 | 87,799 | 122,008 | 84,076 | 103,569 | 98,526 | 97,755 | 100,366 | 88,214 | 72,022 | 67,111 | 67,698 | 68,644 | 91,351 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,941 | 3,000 | 8,841 | 358 | 1,820 | 250 | 3,250 | 250 | 34,122 | 25,035 | 21,999 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 127,670 | 122,104 | 75,385 | 78,186 | 97,628 | 80,382 | 78,309 | 54,521 | 87,388 | 55,845 | 76,980 | 71,986 | 81,213 | 71,175 | 60,200 | 55,037 | 27,199 | 36,029 | 50,836 | |
4. Người mua trả tiền trước | 8 | 295 | 377 | 136 | 762 | 2 | 15 | 1,500 | 35 | 18 | 18 | 18 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,179 | 6,436 | 1,396 | 2,492 | 4,501 | 274 | 2,348 | 2,674 | 895 | 2,184 | 316 | 1,805 | 695 | 1,125 | 2,736 | 2,738 | 2,044 | 564 | 206 | 3,283 |
6. Phải trả người lao động | 12,478 | 663 | 10,746 | 10,502 | 14,949 | 18,346 | 15,334 | 16,942 | 15,245 | 14,050 | 17,010 | 91,080 | 11,599 | 5,933 | 6,287 | 3,490 | 3,081 | 7,215 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 144 | 7,606 | 1,223 | 110 | 67 | 6 | 404 | 493 | 831 | 2,993 | 3,520 | |||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 24 | 1,870 | 1,870 | 970 | 2,561 | 2,540 | 2,343 | 2,210 | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 683 | 250 | 866 | 498 | 92 | 65 | 208 | 2,229 | 997 | 2,408 | 640 | 2,013 | 1,412 | 2,654 | 1,980 | 3,905 | 1,142 | 2,803 | 3,008 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,370 | 12,227 | 13,880 | 8,643 | 9,985 | 7,026 | 5,131 | 8,304 | 6,607 | 7,328 | 4,785 | 5,641 | 5,641 | 3,551 | 3,715 | 1,876 | 1,876 | 1,928 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 632 | 704 | 1,373 | 2,324 | 3,583 | 2,873 | 1,884 | 2,361 | 1,632 | 1,767 | 776 | 944 | 292 | 427 | 329 | 234 | 236 | 334 | 854 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,811 | 276 | 276 | 555 | 1,266 | 2,010 | 1,484 | 980 | 480 | 480 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 1,513 | 1,716 | 2,102 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,811 | 936 | 1,040 | 1,339 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 546 | 645 | 732 | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 276 | 276 | 555 | 1,266 | 2,010 | 1,484 | 980 | 480 | 480 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | 31 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,622 | 49,720 | 50,831 | 59,770 | 39,267 | 38,680 | 35,602 | 29,567 | 32,443 | 30,434 | 30,746 | 29,679 | 28,803 | 30,166 | 28,474 | 30,073 | 28,326 | 24,099 | 26,004 | 28,281 |
I. Vốn chủ sở hữu | 35,134 | 35,083 | 35,093 | 34,775 | 34,720 | 34,658 | 33,865 | 29,830 | 31,293 | 29,284 | 30,746 | 29,679 | 28,803 | 30,166 | 28,474 | 30,073 | 28,326 | 24,099 | 26,004 | 28,281 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 733 | 690 | 690 | 690 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,392 | 3,392 | 3,392 | 3,392 | 3,392 | 2,659 | 2,096 | 2,096 | 1,550 | 1,550 | 1,070 | 1,070 | 1,070 | 741 | 741 | 592 | 592 | 590 | 590 | 590 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,742 | 4,691 | 4,701 | 4,383 | 4,327 | 4,265 | 4,035 | 2,009 | 1,943 | 875 | 1,692 | 1,747 | -4,182 | -2,276 | ||||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 13,488 | 14,637 | 15,738 | 24,995 | 4,547 | 4,022 | 1,737 | -263 | 1,150 | 1,150 | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | 9,438 | 9,438 | 12,037 | 21,421 | 4,547 | 1,737 | -263 | 1,150 | 1,150 | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 4,050 | 5,199 | 3,701 | 3,574 | 4,022 | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 204,530 | 203,010 | 155,984 | 163,265 | 171,757 | 149,859 | 140,300 | 118,346 | 154,931 | 114,990 | 134,346 | 128,235 | 126,589 | 130,563 | 116,719 | 102,126 | 95,468 | 93,310 | 96,364 | 121,734 |