Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 18,170,499 | 10,559,450 | 10,235,479 | 9,041,916 | 8,752,833 | 8,528,659 | 7,850,081 | 8,120,726 | 8,214,487 | 8,507,761 | 5,622,351 | 4,711,550 | 2,977,226 | 2,901,598 | 2,535,597 | 2,098,630 | 1,891,821 | 1,737,369 | 1,651,098 | 1,728,810 |
I. Tài sản tài chính | 18,166,070 | 10,546,495 | 10,214,642 | 9,040,955 | 8,748,402 | 8,516,848 | 7,831,771 | 8,120,406 | 8,213,980 | 8,496,197 | 5,621,353 | 4,711,348 | 2,976,220 | 2,899,860 | 2,534,367 | 2,097,735 | 1,890,252 | 1,735,674 | 1,649,510 | 1,727,857 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,152,906 | 571,174 | 707,346 | 139,540 | 2,218,180 | 20,273 | 31,528 | 1,349,907 | 2,024,913 | 3,357,362 | 307,670 | 80,419 | 118,621 | 86,997 | 52,413 | 55,552 | 190,452 | 152,171 | 76,419 | 152,041 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 9,285,328 | 5,760,709 | 5,217,801 | 5,791,237 | 3,919,674 | 4,703,103 | 6,064,798 | 4,892,227 | 4,684,947 | 4,380,657 | 2,595,537 | 1,600,450 | 1,082,687 | 1,332,353 | 820,213 | 1,143,539 | 1,113,798 | 1,178,219 | 1,081,031 | 976,968 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 2,000,000 | ||||||||||||||||
4. Các khoản cho vay | 4,223,332 | 4,089,135 | 4,159,355 | 3,008,028 | 2,491,728 | 1,584,911 | 1,547,969 | 1,793,854 | 1,409,415 | 694,654 | 2,642,619 | 2,990,177 | 1,737,469 | 1,199,819 | 1,250,888 | 869,504 | 535,562 | 372,874 | 257,773 | 385,581 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -2,734 | -6,375 | -2,754 |
7. Các khoản phải thu | 493,938 | 115,408 | 119,668 | 101,762 | 114,113 | 209,451 | 188,786 | 85,329 | 78,197 | 45,031 | 47,577 | 27,546 | 32,927 | 263,495 | 395,825 | 21,243 | 45,852 | 28,359 | 28,765 | 29,144 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 15,650 | 15,048 | 15,434 | 15,097 | 14,868 | 14,871 | 14,437 | 14,489 | 14,248 | 14,270 | 15,240 | 15,187 | 14,610 | 14,964 | 15,432 | 14,833 | 14,560 | 14,580 | 14,431 | 14,412 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 814 | 917 | 963 | 1,217 | 5,764 | 165 | 178 | 527 | 18,185 | 20,153 | 28,638 | 13,501 | 6,019 | 18,345 | 15,711 | 9,179 | 4,604 | 4,288 | 209,695 | 184,645 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -13,162 | -13,162 | -13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,191 | -13,192 | -13,194 | -13,194 | -13,198 | -13,378 | -13,378 | -13,381 | -13,381 | -11,842 | -12,084 | -12,231 | -12,181 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,429 | 12,955 | 20,837 | 961 | 4,431 | 11,810 | 18,310 | 320 | 507 | 11,564 | 998 | 202 | 1,007 | 1,738 | 1,230 | 895 | 1,569 | 1,696 | 1,588 | 953 |
1. Tạm ứng | 215 | 180 | 35 | 346 | 412 | 30 | 30 | 30 | 20 | 15 | 173 | 15 | 269 | 763 | 695 | 445 | 803 | 808 | 614 | 273 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 32 | 56 | 20 | 31 | 134 | 42 | 33 | 33 | 28 | 31 | 34 | 34 | 38 | 38 | 38 | 41 | 42 | 43 | 43 | 44 |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,183 | 12,664 | 20,728 | 530 | 3,885 | 11,684 | 18,204 | 257 | 404 | 11,463 | 791 | 103 | 700 | 860 | 320 | 47 | 204 | 368 | 403 | 117 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 43 | |||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 55 | 55 | 55 | 54 | 55 | 55 | 50 | 77 | 177 | 362 | 520 | 477 | 529 | 520 | ||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 47,333 | 48,164 | 45,439 | 44,896 | 23,873 | 23,710 | 54,178 | 27,344 | 23,680 | 19,796 | 39,173 | 18,035 | 18,489 | 18,941 | 18,306 | 16,233 | 39,844 | 38,614 | 38,429 | 37,431 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 |
II. Tài sản cố định | 24,196 | 24,906 | 22,463 | 24,076 | 3,265 | 3,112 | 3,422 | 3,500 | 3,297 | 2,001 | 2,226 | 2,452 | 2,677 | 2,903 | 2,099 | 2,244 | 2,336 | 1,321 | 1,656 | 2,213 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,161 | 10,739 | 11,527 | 12,530 | 2,432 | 2,719 | 3,006 | 3,061 | 3,297 | 2,001 | 2,226 | 2,452 | 2,677 | 2,903 | 2,099 | 2,244 | 2,332 | 1,206 | 1,226 | 1,461 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 14,035 | 14,166 | 10,936 | 11,546 | 832 | 393 | 416 | 439 | 4 | 115 | 429 | 752 | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 21,637 | 21,758 | 21,476 | 19,320 | 19,108 | 19,098 | 49,257 | 22,344 | 18,883 | 16,295 | 35,446 | 14,083 | 14,311 | 14,537 | 14,707 | 12,489 | 36,008 | 35,793 | 35,273 | 33,718 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 785 | 785 | 725 | 725 | 725 | 725 | 725 | 725 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 546 | 1,714 | 1,179 | 931 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 851 | 973 | 750 | 706 | 495 | 484 | 428 | 508 | 2,949 | 361 | 19,512 | 649 | 877 | 1,103 | 1,273 | 1,451 | 1,470 | 87 | 101 | 125 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 30,215 | 5,722 | ||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 17,889 | 17,889 | 17,889 | 17,889 | 15,388 | 15,388 | 15,388 | 15,388 | 12,889 | 12,889 | 12,889 | 12,889 | 10,493 | 10,493 | 10,493 | 10,493 | 9,162 |
5. Tài sản dài hạn khác | 23,500 | 23,500 | 23,500 | 23,500 | ||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 18,217,832 | 10,607,614 | 10,280,917 | 9,086,812 | 8,776,706 | 8,552,368 | 7,904,259 | 8,148,070 | 8,238,167 | 8,527,557 | 5,661,524 | 4,729,585 | 2,995,715 | 2,920,539 | 2,553,903 | 2,114,864 | 1,931,665 | 1,775,984 | 1,689,527 | 1,766,241 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 2,285,291 | 1,492,382 | 1,289,473 | 257,315 | 138,430 | 113,294 | 30,746 | 284,996 | 272,515 | 320,481 | 1,631,773 | 967,910 | 672,422 | 744,879 | 486,090 | 365,749 | 315,268 | 309,094 | 293,415 | 345,550 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 2,173,316 | 1,425,329 | 1,226,335 | 186,613 | 89,260 | 33,774 | 30,599 | 284,848 | 48,104 | 84,094 | 1,091,049 | 449,270 | 346,795 | 429,422 | 332,572 | 126,910 | 70,381 | 76,203 | 68,378 | 212,839 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1,878,800 | 1,372,000 | 990,000 | 750,000 | 250,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 80,000 | 40,000 | 50,000 | 180,000 | ||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 1,878,800 | 1,372,000 | 990,000 | 750,000 | 250,000 | 180,000 | 180,000 | 180,000 | 80,000 | 40,000 | 50,000 | 180,000 | ||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | 100,000 | |||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 100,000 | 100,000 | ||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 2,398 | 2,968 | 4,043 | 2,338 | 2,844 | 1,817 | 970 | 4,529 | 1,564 | 1,496 | 5,548 | 5,396 | 3,542 | 4,099 | 3,230 | 1,772 | 911 | 670 | 541 | 528 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 252,100 | 110,460 | 264,840 | 50,908 | 239,163 | 75,268 | 15,326 | 2,066 | 7,346 | 1,822 | ||||||||||
9. Người mua trả tiền trước | 605 | 450 | 50 | 50 | 50 | 50 | 70 | 32,075 | 125 | 165 | 195 | 54,600 | 345 | 230 | ||||||
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 19,139 | 33,688 | 55,501 | 66,947 | 85,310 | 31,009 | 28,581 | 11,011 | 30,010 | 19,315 | 56,348 | 55,917 | 29,137 | 70,657 | 71,554 | 19,750 | 27,095 | 11,951 | 2,931 | 21,174 |
11. Phải trả người lao động | 31 | 31 | 31 | 5,366 | 31 | 31 | 31 | 3,637 | 31 | 31 | 31 | 3,331 | 3,331 | 3,331 | 31 | 2,628 | 31 | 31 | 39 | 2,032 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1 | |||||||||||||||||||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 17,836 | 15,162 | 10,992 | 1,052 | 541 | 197 | 472 | 423 | 16,051 | 11,956 | 39,226 | 33,109 | 16,087 | 13,830 | 2,027 | 6,931 | 1,779 | 6,536 | 2,129 | 6,716 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 2,407 | 1,030 | 165,768 | 451 | 534 | 720 | 546 | 409 | 399 | 338 | 683 | 1,467 | 14,629 | 25,430 | 338 | 338 | 370 | 348 | 5,048 | 338 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 111,975 | 67,053 | 63,138 | 70,701 | 49,170 | 79,519 | 148 | 148 | 224,410 | 236,388 | 540,724 | 518,640 | 325,627 | 315,457 | 153,517 | 238,839 | 244,887 | 232,892 | 225,037 | 132,711 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | 200,000 | |||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 200,000 | 500,000 | 500,000 | 300,000 | 300,000 | 100,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 100,000 | |||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 |
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | 23,500 | 23,500 | 23,500 | 23,500 | ||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 111,827 | 66,906 | 62,990 | 70,554 | 49,022 | 79,372 | 24,263 | 36,240 | 40,576 | 18,493 | 25,479 | 15,309 | 53,370 | 38,691 | 21,239 | 9,244 | 1,390 | 9,063 | ||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 15,932,541 | 9,115,232 | 8,991,445 | 8,829,497 | 8,638,276 | 8,439,075 | 7,873,512 | 7,863,074 | 7,965,653 | 8,207,076 | 4,029,751 | 3,761,675 | 2,323,293 | 2,175,660 | 2,067,814 | 1,749,115 | 1,616,398 | 1,466,889 | 1,396,112 | 1,420,691 |
I. Vốn chủ sở hữu | 15,932,541 | 9,115,232 | 8,991,445 | 8,829,497 | 8,638,276 | 8,439,075 | 7,873,512 | 7,863,074 | 7,965,653 | 8,207,076 | 4,029,751 | 3,761,675 | 2,323,293 | 2,175,660 | 2,067,814 | 1,749,115 | 1,616,398 | 1,466,889 | 1,396,112 | 1,420,691 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 14,706,657 | 7,485,353 | 7,485,353 | 7,485,353 | 7,485,353 | 7,485,353 | 7,194,366 | 7,194,366 | 7,194,366 | 6,864,879 | 2,745,951 | 2,745,951 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,161,086 | 1,161,086 | 1,161,086 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 14,585,132 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 6,694,447 | 5,821,392 | 5,821,392 | 5,821,392 | 5,491,905 | 2,745,951 | 2,745,952 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,277,190 | 1,161,086 | 1,161,086 | 1,161,086 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 121,525 | 790,906 | 790,906 | 790,906 | 790,906 | 790,906 | 1,372,974 | 1,372,974 | 1,372,974 | 1,372,974 | -1 | |||||||||
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 84,018 | 47,231 | 47,231 | 47,231 | 47,231 | 30,810 | 30,810 | 30,810 | 30,810 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 86,481 | 49,693 | 49,693 | 49,693 | 49,693 | 33,272 | 33,272 | 33,272 | 33,272 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 | 2,462 |
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 1,052,923 | 1,456,917 | 1,333,130 | 1,171,183 | 979,962 | 780,760 | 506,185 | 495,746 | 598,325 | 1,169,236 | 1,110,838 | 842,763 | 946,717 | 799,083 | 691,237 | 372,538 | 272,664 | 239,259 | 168,481 | 193,060 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 605,613 | 1,189,294 | 1,081,169 | 888,967 | 783,873 | 463,274 | 627,044 | 518,636 | 501,274 | 1,024,275 | 948,533 | 768,791 | 844,800 | 737,847 | 477,759 | 217,774 | 187,707 | 202,283 | 162,922 | 156,808 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 447,310 | 267,624 | 251,961 | 282,216 | 196,089 | 317,486 | -120,859 | -22,889 | 97,051 | 144,960 | 162,305 | 73,972 | 101,917 | 61,237 | 213,478 | 154,765 | 84,957 | 36,976 | 5,559 | 36,252 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 18,217,832 | 10,607,614 | 10,280,917 | 9,086,812 | 8,776,706 | 8,552,368 | 7,904,259 | 8,148,070 | 8,238,167 | 8,527,557 | 5,661,524 | 4,729,585 | 2,995,715 | 2,920,539 | 2,553,903 | 2,114,864 | 1,931,665 | 1,775,984 | 1,689,527 | 1,766,241 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |