CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (vir)

5.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn46,48744,70223,44746,85745,24037,69230,44224,61319,87125,16115,10210,52620,24623,86725,49729,026
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,2625,1915,0941,5093,0903,6094,2396,1299,3993,0436,3145,9153,2402,9514,52521,296
1. Tiền5,2625,1912,0941,5093,0903,6094,2396,1299,3992,0433,3142,9153,240951725396
2. Các khoản tương đương tiền3,0001,0003,0003,0002,0003,80020,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn38,75035,75014,75042,25039,51831,37821,75017,1228,50010,0009,96010,00010,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,0009,96010,00010,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn38,75035,75014,75042,25039,51831,37821,75017,1228,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,1879781,5602,1672,0822,2283,8649851,63111,7348,0934,3296,0309,59710,6987,638
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2422041,3375742847815125617809865671,249681246193350
2. Trả trước cho người bán901141481262263521394481213531,6935,2638,8739,108106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8556592231,4441,6711,2213,00028540410,62710,1611,388874771,3977,182
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,988
IV. Tổng hàng tồn kho32538719126730727018624026625125927736415510389
1. Hàng tồn kho32538719126730727018624026625125927736415510389
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9632,3951,8536642442074031367513343656521,1651713
1. Chi phí trả trước ngắn hạn437736549520716938110875121351
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6451,162168
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5261,6591,7995683638212848123
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9444333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,67555,58659,10264,02367,86070,83071,70673,46476,25177,26981,56990,07277,23652,42629,05425,641
I. Các khoản phải thu dài hạn2828
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2828
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,48953,72057,48261,46065,77268,32367,69867,49070,47772,40976,34877,05172,86524,03925,08724,479
1. Tài sản cố định hữu hình52,48953,71957,47361,44365,74668,28967,65567,43970,41872,34176,27377,05172,86524,03925,08724,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình191726344251596776
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7021,40044627,7553,646803
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7021,400
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,960
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1581,8381,6202,5632,0892,5074,0084,2724,3744,8605,2202,6154,371633321358
1. Chi phí trả trước dài hạn2,1581,8381,6202,5632,0892,5074,0084,2724,3744,8605,2202,6154,371633321358
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN101,162100,28882,549110,880113,100108,522102,14898,07796,122102,43096,671100,59897,48276,29354,55154,667
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả31,42023,6548,88317,85714,93913,83110,5238,7377,13018,8987,3619,63819,84623,8932,1511,358
I. Nợ ngắn hạn31,42023,6548,70317,59714,67913,57110,2638,4776,87018,5387,0019,2785,4864,2712,0411,248
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5121,3953341,7042,2742,7071,5912,4632,5261,4952,6401,4461,2654614
4. Người mua trả tiền trước257455402446624376233253873342267138194823162
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước281304781168176457674441,0858841,4621,183493758644521
6. Phải trả người lao động1,5922,1681,3201,6912,2912,0471,8055722,1772,0852,2071,4451,044
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,955
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19230848335636628631641920913,4182384,2582,0702,1531,093590
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn27,63718,4465,4256,8987,1516,8985,4254,325
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi9496618871,1556121251313439461918725975
14. Quỹ bình ổn giá577
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18026026026026026026036036036014,36019,623110110
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18026026026026026026036036036014,360110110110
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,513
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu69,74276,63473,66793,02298,16194,69191,62589,34088,99283,53289,31090,96077,63652,40052,40053,309
I. Vốn chủ sở hữu69,74276,63473,66793,02298,16194,69191,62589,34088,99283,53289,31090,96077,63652,40052,40053,309
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40082,40074,82252,40052,40052,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính10,8171,132237
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu9,1109,1109,1107,3474,2811,172
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-21,768-14,875-17,843-1958,4158,0108,0536,9406,5926,6738,5602,814909
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN101,162100,28882,549110,880113,100108,522102,14898,07796,122102,43096,671100,59897,48276,29354,55154,667
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |