Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 191,451 | 189,351 | 195,083 | 215,895 | 211,292 | 216,220 | 243,523 | 263,582 | 262,343 | 231,833 | 220,345 | 214,143 | 203,161 | 181,840 | 148,343 | 176,494 | 129,236 | 154,428 | 212,863 | 231,272 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 11,661 | 7,714 | 14,724 | 40,201 | 17,477 | 23,452 | 18,282 | 27,798 | 17,474 | 23,398 | 10,947 | 23,087 | 13,031 | 13,339 | 13,497 | 11,797 | 18,626 | 12,640 | 19,317 | 34,155 |
1. Tiền | 11,661 | 7,714 | 14,724 | 19,201 | 17,477 | 13,952 | 18,282 | 27,798 | 17,474 | 23,398 | 10,947 | 18,087 | 13,031 | 13,339 | 12,497 | 10,797 | 9,626 | 7,640 | 14,317 | 22,155 |
2. Các khoản tương đương tiền | 21,000 | 9,500 | 5,000 | 1,000 | 1,000 | 9,000 | 5,000 | 5,000 | 12,000 | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 125,000 | 123,000 | 140,000 | 132,000 | 126,000 | 120,000 | 163,000 | 169,019 | 162,019 | 124,019 | 143,000 | 129,000 | 117,000 | 105,500 | 73,500 | 105,500 | 57,500 | 83,000 | 132,900 | 129,560 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 125,000 | 123,000 | 140,000 | 132,000 | 126,000 | 120,000 | 163,000 | 169,019 | 162,019 | 124,019 | 143,000 | 129,000 | 117,000 | 105,500 | 73,500 | 105,500 | 57,500 | 83,000 | 132,900 | 129,560 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 51,538 | 55,452 | 37,744 | 40,225 | 65,514 | 68,263 | 56,831 | 63,540 | 76,606 | 80,265 | 65,492 | 60,042 | 72,809 | 62,703 | 61,113 | 57,242 | 53,009 | 58,527 | 60,482 | 67,159 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,277 | 24,983 | 22,689 | 27,018 | 29,937 | 31,027 | 33,546 | 39,579 | 38,071 | 40,473 | 30,804 | 30,121 | 28,316 | 33,618 | 36,369 | 32,962 | 25,665 | 25,776 | 25,785 | 27,976 |
2. Trả trước cho người bán | 716 | 535 | 228 | 815 | 448 | 282 | 318 | 977 | 2,102 | 469 | 598 | 110 | 621 | 767 | 843 | 143 | 121 | 51 | 32 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,173 | 31,576 | 16,429 | 13,809 | 36,396 | 37,799 | 23,845 | 23,700 | 37,100 | 39,942 | 34,701 | 30,423 | 44,693 | 29,128 | 24,711 | 24,948 | 28,177 | 33,654 | 35,650 | 40,104 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,627 | -1,642 | -1,602 | -1,416 | -1,266 | -846 | -877 | -716 | -667 | -619 | -611 | -611 | -821 | -811 | -811 | -811 | -953 | -953 | -953 | -953 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,727 | 1,305 | 763 | 2,556 | 1,239 | 2,803 | 3,693 | 1,531 | 5,975 | 3,427 | 240 | 167 | 305 | 169 | 181 | 1,946 | 84 | 239 | 131 | 364 |
1. Hàng tồn kho | 1,727 | 1,305 | 763 | 2,556 | 1,239 | 2,803 | 3,693 | 1,531 | 5,975 | 3,427 | 240 | 167 | 305 | 169 | 181 | 1,946 | 84 | 239 | 131 | 364 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,525 | 1,881 | 1,851 | 912 | 1,062 | 1,702 | 1,717 | 1,695 | 269 | 724 | 666 | 1,848 | 16 | 129 | 52 | 10 | 17 | 22 | 33 | 33 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,029 | 1,047 | 712 | 358 | 404 | 499 | 400 | 133 | 216 | 226 | 81 | 155 | 3 | 98 | 5 | 1 | 9 | 17 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 497 | 665 | 1,203 | 1,318 | 21 | 34 | 19 | 17 | 14 | 31 | 47 | 8 | 8 | 5 | 33 | 33 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 169 | 1,139 | 554 | 657 | 1,562 | 32 | 463 | 567 | 1,676 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 396,245 | 391,733 | 394,179 | 377,001 | 382,050 | 374,126 | 359,778 | 343,934 | 374,861 | 351,592 | 330,523 | 323,793 | 327,648 | 337,688 | 373,451 | 331,808 | 365,424 | 347,696 | 292,466 | 294,186 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 720 | 720 | 690 | 675 | 675 | 995 | 995 | 717 | 717 | 700 | 391 | 410 | 405 | 405 | 403 | 403 | 375 | 375 | 375 | 375 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 720 | 720 | 690 | 675 | 675 | 995 | 995 | 717 | 717 | 700 | 391 | 410 | 405 | 405 | 403 | 403 | 375 | 375 | 375 | 375 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,803 | 25,236 | 25,678 | 16,338 | 16,541 | 16,297 | 16,350 | 16,622 | 16,758 | 17,205 | 17,652 | 18,098 | 17,309 | 17,826 | 18,399 | 18,977 | 19,577 | 19,997 | 21,080 | 21,774 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 15,119 | 15,545 | 15,981 | 6,634 | 6,830 | 6,580 | 6,626 | 6,891 | 7,135 | 7,581 | 8,028 | 8,475 | 7,681 | 8,192 | 8,758 | 9,330 | 9,923 | 10,337 | 11,413 | 12,101 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,684 | 9,691 | 9,697 | 9,704 | 9,711 | 9,717 | 9,724 | 9,731 | 9,624 | 9,624 | 9,624 | 9,624 | 9,628 | 9,634 | 9,641 | 9,647 | 9,654 | 9,660 | 9,666 | 9,673 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 939 | 939 | 939 | 715 | 685 | 758 | 667 | 229 | 114 | 75 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 939 | 939 | 939 | 715 | 685 | 758 | 667 | 229 | 114 | 75 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | 32 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 368,561 | 363,998 | 366,412 | 358,854 | 363,681 | 355,539 | 341,185 | 325,549 | 356,635 | 333,206 | 312,047 | 305,020 | 309,651 | 319,167 | 354,426 | 312,225 | 345,245 | 327,147 | 270,818 | 271,854 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 310,062 | 305,499 | 310,168 | 302,610 | 304,659 | 296,517 | 282,163 | 270,046 | 302,033 | 278,604 | 245,425 | 218,398 | 223,029 | 222,569 | 211,828 | 192,386 | 181,407 | 171,308 | 171,979 | 166,015 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 58,499 | 58,499 | 58,499 | 58,499 | 59,022 | 59,022 | 59,022 | 54,503 | 54,603 | 54,603 | 54,603 | 54,603 | 54,603 | 53,079 | 57,598 | 34,839 | 34,839 | 34,839 | 34,839 | 34,839 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -2,255 | -2,255 | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 12,019 | 32,019 | 32,019 | 43,519 | 85,000 | 85,000 | 129,000 | 121,000 | 64,000 | 71,000 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,222 | 839 | 460 | 420 | 468 | 537 | 581 | 817 | 636 | 405 | 402 | 233 | 251 | 257 | 191 | 172 | 226 | 177 | 194 | 183 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,222 | 839 | 460 | 420 | 468 | 537 | 581 | 817 | 636 | 405 | 402 | 233 | 251 | 257 | 191 | 172 | 226 | 177 | 194 | 183 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 587,696 | 581,084 | 589,262 | 592,897 | 593,342 | 590,345 | 603,301 | 607,516 | 637,203 | 583,425 | 550,869 | 537,936 | 530,809 | 519,527 | 521,794 | 508,302 | 494,659 | 502,124 | 505,329 | 525,458 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 25,649 | 22,866 | 19,473 | 32,770 | 32,327 | 40,477 | 36,217 | 46,858 | 40,453 | 42,395 | 28,280 | 43,489 | 45,894 | 44,974 | 41,749 | 47,593 | 50,445 | 55,463 | 66,178 | 98,657 |
I. Nợ ngắn hạn | 24,289 | 21,411 | 18,248 | 31,596 | 31,210 | 39,359 | 35,030 | 45,150 | 38,745 | 40,705 | 27,503 | 43,030 | 45,360 | 44,367 | 41,265 | 47,109 | 49,962 | 54,979 | 65,694 | 98,173 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,761 | 9,246 | 4,866 | 12,602 | 7,050 | 15,020 | 11,306 | 17,357 | 16,753 | 19,061 | 13,693 | 15,695 | 18,627 | 20,531 | 17,815 | 18,138 | 17,148 | 18,952 | 12,920 | 13,609 |
4. Người mua trả tiền trước | 1 | 10 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,278 | 305 | 2,193 | 2,808 | 1,268 | 909 | 2,045 | 1,634 | 2,368 | 1,466 | 1,122 | 614 | 5,495 | 3,070 | 2,197 | 3,380 | 9,474 | 8,439 | 8,272 | 10,022 |
6. Phải trả người lao động | 5,158 | 5,515 | 4,287 | 9,852 | 11,972 | 9,637 | 6,591 | 15,866 | 8,773 | 7,534 | 5,354 | 18,377 | 9,254 | 9,254 | 8,983 | 17,213 | 12,903 | 11,646 | 8,622 | 16,838 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,309 | 3,307 | 2,171 | 1,293 | 4,738 | 4,899 | 5,652 | 4,419 | 3,148 | 3,815 | 1,924 | 1,533 | 2,102 | 2,329 | 534 | 467 | 1,933 | 1,802 | 267 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,595 | 1,741 | 2,397 | 1,761 | 1,722 | 2,700 | 2,329 | 1,022 | 1,315 | 1,592 | 2,693 | 2,407 | 3,683 | 1,435 | 1,740 | 1,343 | 1,308 | 3,431 | 28,186 | 54,776 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,187 | 1,286 | 2,333 | 3,279 | 4,460 | 6,194 | 7,108 | 4,852 | 6,388 | 7,238 | 2,717 | 5,937 | 6,768 | 7,975 | 8,201 | 6,500 | 8,661 | 10,578 | 5,893 | 2,660 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,360 | 1,455 | 1,225 | 1,175 | 1,118 | 1,118 | 1,186 | 1,708 | 1,708 | 1,690 | 777 | 459 | 534 | 607 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,360 | 1,455 | 1,225 | 1,175 | 1,118 | 1,118 | 1,186 | 1,708 | 1,708 | 1,690 | 777 | 459 | 534 | 607 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 | 484 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 562,047 | 558,218 | 569,789 | 560,126 | 561,015 | 549,868 | 567,084 | 560,658 | 596,750 | 541,030 | 522,589 | 494,447 | 484,915 | 474,553 | 480,045 | 460,709 | 444,214 | 446,661 | 439,151 | 426,801 |
I. Vốn chủ sở hữu | 562,047 | 558,218 | 569,789 | 560,126 | 561,015 | 549,868 | 567,084 | 560,658 | 596,750 | 541,030 | 522,589 | 494,447 | 484,915 | 474,553 | 480,045 | 460,709 | 444,214 | 446,661 | 439,151 | 426,801 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 | 255,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 304,693 | 300,888 | 312,465 | 302,797 | 303,726 | 292,605 | 309,846 | 303,410 | 339,490 | 283,722 | 265,282 | 237,146 | 227,536 | 217,217 | 222,705 | 203,420 | 186,964 | 189,508 | 182,084 | 169,781 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 2,218 | 2,194 | 2,188 | 2,193 | 2,153 | 2,127 | 2,102 | 2,111 | 2,124 | 2,172 | 2,171 | 2,164 | 2,244 | 2,200 | 2,204 | 2,153 | 2,114 | 2,017 | 1,932 | 1,884 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 587,696 | 581,084 | 589,262 | 592,897 | 593,342 | 590,345 | 603,301 | 607,516 | 637,203 | 583,425 | 550,869 | 537,936 | 530,809 | 519,527 | 521,794 | 508,302 | 494,659 | 502,124 | 505,329 | 525,458 |