Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 35,159 | 27,760 | 25,568 | 21,401 | 29,933 | 34,056 | 24,879 | 19,892 | 23,574 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,053 | 3,136 | 252 | 5,267 | 4,914 | 2,521 | 5,191 | 1,166 | 1,875 |
1. Tiền | 2,053 | 3,136 | 252 | 5,267 | 4,914 | 2,521 | 5,191 | 1,166 | 1,875 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,428 | 14,697 | 13,964 | 9,086 | 21,372 | 24,413 | 15,470 | 14,514 | 17,880 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,068 | 17,164 | 17,772 | 12,541 | 22,280 | 24,961 | 15,355 | 14,774 | 17,696 |
2. Trả trước cho người bán | 344 | 591 | 330 | 1,143 | 507 | 408 | 855 | 494 | 390 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 563 | 489 | 454 | 456 | 512 | 426 | 443 | 430 | 552 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,547 | -3,547 | -4,591 | -5,054 | -1,927 | -1,382 | -1,183 | -1,183 | -758 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 12,418 | 9,769 | 11,001 | 6,689 | 3,647 | 6,971 | 4,163 | 4,134 | 3,819 |
1. Hàng tồn kho | 12,570 | 9,922 | 11,154 | 6,842 | 3,647 | 6,971 | 4,163 | 4,134 | 3,819 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -153 | -153 | -153 | -153 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 261 | 157 | 350 | 359 | 151 | 55 | 77 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 261 | 359 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 157 | 350 | 151 | 55 | 77 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,759 | 13,918 | 14,399 | 16,859 | 14,390 | 16,479 | 18,501 | 22,522 | 28,501 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,862 | 2,749 | 2,365 | 2,012 | 1,701 | 1,377 | 1,074 | 614 | 614 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,701 | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,862 | 2,749 | 2,365 | 2,012 | 1,377 | 1,074 | 614 | 614 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 8,258 | 9,017 | 9,485 | 11,658 | 12,688 | 14,872 | 16,700 | 19,011 | 20,046 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,047 | 8,784 | 9,175 | 11,175 | 12,033 | 14,044 | 15,700 | 17,839 | 18,700 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 210 | 233 | 310 | 483 | 655 | 828 | 1,000 | 1,173 | 1,345 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,639 | 2,152 | 2,549 | 3,189 | 230 | 726 | 2,896 | 7,841 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,639 | 2,152 | 2,549 | 3,189 | 230 | 726 | 2,896 | 7,841 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 48,918 | 41,678 | 39,967 | 38,260 | 44,322 | 50,535 | 43,380 | 42,414 | 52,075 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 24,681 | 16,888 | 15,760 | 16,645 | 21,325 | 28,659 | 27,766 | 24,879 | 37,090 |
I. Nợ ngắn hạn | 22,119 | 13,805 | 13,407 | 14,674 | 19,736 | 26,154 | 24,982 | 21,332 | 33,345 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,842 | 3,101 | 696 | 5,468 | 11,649 | 16,427 | 14,572 | 12,901 | 20,951 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6,930 | 5,432 | 7,630 | 3,979 | 4,767 | 5,788 | 4,365 | 5,696 | 8,468 |
4. Người mua trả tiền trước | 11 | 11 | |||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,175 | 284 | 873 | 880 | 432 | 1,393 | 3,015 | 626 | 1,969 |
6. Phải trả người lao động | 1,907 | 1,923 | 2,024 | 1,852 | 1,883 | 1,708 | 1,395 | 1,371 | 908 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 167 | 738 | 3 | 10 | 31 | 52 | 843 | 123 | 232 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 691 | 703 | 691 | 588 | 603 | 564 | 472 | 554 | 773 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,408 | 1,623 | 1,491 | 1,897 | 371 | 222 | 321 | 50 | 34 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,561 | 3,083 | 2,353 | 1,971 | 1,588 | 2,505 | 2,785 | 3,547 | 3,744 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 600 | 1,299 | 2,349 | 3,203 | 3,491 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 2,561 | 2,483 | 2,353 | 1,971 | 1,588 | 1,206 | 435 | 344 | 254 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,237 | 24,790 | 24,206 | 21,615 | 22,998 | 21,876 | 15,613 | 17,535 | 14,985 |
I. Vốn chủ sở hữu | 24,237 | 24,790 | 24,206 | 21,615 | 22,998 | 21,876 | 15,613 | 17,535 | 14,985 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 | 12,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 992 | 992 | 992 | 992 | 992 | 992 | 992 | 992 | 992 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,913 | 6,852 | 5,206 | 3,965 | 1,600 | 1,600 | 1,500 | 534 | 534 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,810 | 4,424 | 5,487 | 4,137 | 7,884 | 6,762 | 600 | 3,487 | 937 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 48,918 | 41,678 | 39,967 | 38,260 | 44,322 | 50,535 | 43,380 | 42,414 | 52,075 |