CTCP Vinhomes (vhm)

43.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn302,730,495259,728,446255,295,711240,250,006215,057,869190,310,276205,327,661185,196,368179,330,798181,594,49894,888,74391,216,562102,471,473101,733,72194,043,347102,010,303141,229,902141,342,852141,421,460133,821,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,621,48317,179,9769,524,61914,104,1312,909,9145,105,2841,889,64410,812,72014,743,34829,813,5495,628,3134,823,6964,504,6578,417,9737,746,44512,479,39213,547,87811,859,5274,439,8567,231,388
1. Tiền20,324,62316,636,0898,904,19613,124,2812,482,9813,829,0671,642,6921,844,8982,518,2493,546,8962,553,086589,8182,633,8272,363,7953,309,2824,143,8744,779,1712,458,360993,1052,828,216
2. Các khoản tương đương tiền296,860543,887620,423979,850426,9331,276,217246,9528,967,82212,225,09926,266,6533,075,2274,233,8781,870,8306,054,1784,437,1638,335,5188,768,7079,401,1673,446,7514,403,172
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,802,1143,673,9953,629,3163,832,8484,638,5934,332,2676,721,7683,928,4571,171,5293,799,1992,621,3554,781,4587,097,8595,629,8011,795,5103,295,3872,449,214503,975353,741331,243
1. Chứng khoán kinh doanh597,632351,8872,553,0132,352,947218,3702,147,5353,605,821558,316373,1701,065,202
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,802,1143,673,9953,629,3163,832,8484,040,9613,980,3804,168,7551,575,5101,171,5293,580,8292,621,3552,633,9233,492,0385,071,4851,795,5102,922,2171,384,012503,975353,741331,243
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,108,837145,799,709152,936,619126,607,372121,815,245107,914,098117,198,68377,325,50781,793,53259,954,84944,040,60937,928,89350,375,16542,835,18534,311,89134,023,92246,862,59553,621,48653,058,22553,875,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng20,959,73820,661,17219,155,65219,925,08719,972,20119,146,08524,772,50115,070,78119,292,81114,512,00117,337,73215,213,89211,342,57711,588,78211,034,45110,628,72015,121,1709,995,7189,964,2969,180,837
2. Trả trước cho người bán20,586,54820,207,31316,571,86217,197,49817,038,45715,314,56314,783,31015,497,70114,899,63811,390,8309,439,4658,763,8798,580,5788,991,9339,225,5828,286,6897,413,9858,128,1169,339,0818,793,328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn11,639,762
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,503,5411,468,25017,774,2754,944,65017,108,3623,167,31314,010,3395,039,8566,052,0564,457,0564,060,6133,921,46310,845,86312,924,8637,760,4638,326,49311,334,64316,910,09216,507,454
6. Phải thu ngắn hạn khác135,278,955103,697,02099,658,28984,763,32368,022,29170,521,09663,868,09041,952,38041,740,25929,786,19413,346,30010,152,97819,689,8239,410,9916,342,1066,927,86712,807,43224,282,50916,964,06319,512,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-219,945-234,046-223,459-223,186-326,066-234,959-235,557-235,211-191,232-191,232-143,501-123,319-83,676-81,384-50,711-145,847-119,754-119,500-119,307-119,196
IV. Tổng hàng tồn kho57,981,04658,659,92358,756,23152,342,81355,103,75755,700,37160,946,99265,816,12954,628,20557,189,55629,742,65928,542,79131,955,35835,875,02941,595,77943,226,90149,008,12758,562,44961,642,05360,075,323
1. Hàng tồn kho58,034,20958,712,83058,808,53152,379,65055,168,94955,782,92361,005,19965,871,39454,667,85657,273,20029,816,85728,567,88931,995,47535,915,14641,633,35843,264,47949,022,65358,573,39361,648,57360,085,091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-53,163-52,907-52,300-36,837-65,192-82,552-58,207-55,265-39,651-83,644-74,198-25,098-40,117-40,117-37,579-37,578-14,526-10,944-6,520-9,768
V. Tài sản ngắn hạn khác33,217,01534,414,84330,448,92643,362,84230,590,36017,258,25618,570,57427,313,55526,994,18430,837,34512,855,80715,139,7248,538,4348,975,7338,593,7228,984,70129,362,08816,795,41521,927,58512,308,439
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,160,2051,936,7801,868,7171,444,3342,204,2952,577,9953,704,8165,610,7956,578,0783,121,5151,365,3651,572,024743,777773,1491,391,5012,120,4214,569,8283,487,1712,495,5132,405,970
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,211,447903,536918,737875,364850,572774,617625,457461,767431,022569,157527,181433,294350,762298,557331,267305,793396,225456,3171,012,351757,560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41,13441,17341,24341,29450,73849,84237,17535,93664,23138,82037,28522,33017,98534,32938,47925,7126,7749,12421,80841,996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ41,001,850
5. Tài sản ngắn hạn khác29,804,22931,533,35427,620,22927,484,75513,855,80214,203,12621,205,05719,920,85327,107,85310,925,97613,112,0767,425,9107,869,6986,832,4756,532,77524,389,26112,842,80318,397,9139,102,913
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn221,953,857233,721,916209,188,983207,110,770201,981,605201,020,262172,294,006176,007,330162,270,417137,510,832139,073,841139,201,127117,167,271109,115,772113,671,327112,927,19079,279,23783,446,69961,585,68963,348,427
I. Các khoản phải thu dài hạn49,668,37966,453,12033,582,33234,063,73036,794,62047,441,37223,361,88121,869,98017,296,96617,194,98020,177,64014,955,1436,019,4346,007,14011,040,6025,330,3017,141,04113,853,6896,155,9477,944,162
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,130,0005,745,520
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,509,19610,930,572240,0001,050,8004,135,75016,310,4491,276,0001,568,000340,000936,3438,937,6632,0004,000,0005,837,65012,803,6207,863,900
5. Phải thu dài hạn khác45,159,18355,522,54833,342,33233,012,93032,658,87031,130,92322,085,88120,301,98016,956,96616,258,63720,177,6406,017,4806,019,4346,005,1407,040,6021,200,3011,303,3911,050,069410,42780,262
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,352,38512,268,75810,972,78911,731,17112,051,63310,095,6719,163,0429,245,7888,862,5648,237,9187,431,5277,455,5095,932,2306,051,9795,839,8146,248,1492,833,3222,843,468621,365281,660
1. Tài sản cố định hữu hình16,308,13811,251,7259,937,89610,678,69910,986,4949,017,2358,068,4938,082,3877,730,3257,096,5536,213,2056,705,9085,724,2645,836,4025,620,1696,075,0402,760,0482,769,317561,579216,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính26,175
3. Tài sản cố định vô hình1,018,0721,017,0331,034,8931,052,4721,065,1391,078,4361,094,5491,163,4011,132,2391,141,3651,218,322749,601207,966215,577219,645173,10973,27474,15159,78665,609
III. Bất động sản đầu tư17,237,95119,830,56217,632,90117,931,54118,977,83518,419,44517,100,32016,176,76916,681,76616,874,92917,322,76511,973,12511,838,60011,512,3428,636,3998,434,7627,214,1726,578,0086,309,5146,613,349
- Nguyên giá19,315,83021,928,03519,532,12919,724,73220,753,62720,049,24218,632,72517,633,85717,901,80718,102,23318,322,61512,973,81512,696,86212,218,5659,245,5499,166,3007,680,2076,997,4406,681,1276,940,418
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,077,879-2,097,473-1,899,228-1,793,191-1,775,792-1,629,797-1,532,405-1,457,088-1,220,041-1,227,304-999,850-1,000,690-858,262-706,223-609,150-731,538-466,035-419,432-371,613-327,069
IV. Tài sản dở dang dài hạn80,363,22973,553,79867,385,93263,970,22362,855,54154,892,20455,865,37862,151,02659,483,20653,121,60045,540,37244,696,72534,762,59032,259,33633,350,55932,000,44332,727,58832,294,74228,996,76328,178,752
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang80,363,22973,553,79867,385,93263,970,22362,855,54154,892,20455,865,37862,151,02659,483,20653,121,60045,540,37244,696,72534,762,59032,259,33633,350,55932,000,44332,727,58832,294,74228,996,76328,178,752
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,736,35510,374,9028,021,4457,760,2657,323,4147,372,3807,603,1297,492,10611,734,20311,846,09011,833,08710,951,99610,073,78310,059,9369,992,4789,737,3166,399,3382,952,9502,952,950773,312
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh189,765189,106188,365187,469176,328178,395235,775148,0393,640,2783,636,7363,623,7333,568,5653,478,7473,456,5343,445,9145,824,2442,590,711
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,513,39910,158,3257,831,5467,624,9037,097,4067,094,3057,094,3057,625,4688,094,6748,089,6748,089,6747,263,7516,410,3566,418,7226,361,8843,969,0353,652,4142,738,2702,738,270558,632
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-52,107-397,631-381,080-120,429-240,643-108,747
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn33,19127,4711,53449,68099,680670,68099,679119,680119,680119,680119,680184,680184,680184,680184,680264,960214,680214,680214,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,074,83050,681,57370,995,90771,017,68962,929,04561,697,64458,047,24657,867,75246,955,77428,927,48235,409,08547,758,50846,095,80840,701,33442,209,74848,496,98022,031,82223,958,04415,626,52818,603,011
1. Chi phí trả trước dài hạn2,701,3472,611,6691,863,5621,645,8942,041,0882,135,2682,015,2861,656,6621,612,4251,616,9751,698,9911,717,5571,954,8271,768,3692,337,1362,354,2971,395,4261,396,7862,515,3392,562,021
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,423,981943,5271,049,267869,9371,864,4751,775,7701,245,3541,224,7841,111,9321,091,910515,483535,084459,211453,195360,506640,877758,288214,294189,708306,152
3. Tài sản dài hạn khác41,949,50247,126,37768,083,07868,501,85859,023,48257,786,60654,786,60654,986,30644,231,41726,218,59733,194,61145,505,86743,681,77038,479,77039,512,10645,501,80619,878,10822,346,96412,921,48115,734,838
VII. Lợi thế thương mại520,728559,203597,677636,1511,049,5171,101,5461,153,0101,203,9091,255,9381,307,8331,359,3651,410,1212,444,8262,523,7052,601,7272,679,239931,954965,798922,622954,181
TỔNG CỘNG TÀI SẢN524,684,352493,450,362464,484,694447,360,776417,039,474391,330,538377,621,667361,203,698341,601,215319,105,330233,962,584230,417,689219,638,744210,849,493207,714,674214,937,493220,509,139224,789,551203,007,149197,170,133
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả308,718,618286,518,100268,268,453264,991,288236,174,964221,147,885217,203,532212,799,760201,469,484189,596,61897,890,68798,718,528100,096,479111,402,165113,109,997125,252,007141,731,332149,003,684130,668,570132,414,037
I. Nợ ngắn hạn246,563,570227,951,712214,974,936214,020,096196,258,996185,305,307190,748,131187,128,409178,927,848173,121,09670,673,12275,081,61681,301,09294,918,69893,266,933101,308,749118,476,910124,703,255121,111,829121,053,194
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn24,201,67925,901,22924,400,86518,289,64113,637,75017,380,56818,378,82815,170,84021,583,45619,227,2136,114,220250,8205,988,2589,977,8079,365,03710,998,29711,935,39820,131,32919,668,82118,162,354
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn21,162,64618,503,25719,209,65520,607,38017,864,95118,297,02717,607,21616,854,66711,608,85011,090,28813,318,34712,614,62810,706,24412,228,77311,280,35610,859,99710,392,43110,136,3607,242,1615,874,534
4. Người mua trả tiền trước49,421,22347,710,09143,551,03654,503,80138,103,07049,290,76956,809,80362,336,90960,421,31149,016,2105,810,2948,916,23715,805,52123,025,58725,293,29627,309,71834,401,83537,874,12041,221,83440,700,721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,565,93215,697,84114,306,06116,044,09519,979,87021,317,39921,162,76016,538,15811,629,81520,494,9521,467,4983,746,6387,292,1955,131,3461,822,1294,627,9134,676,0364,076,8672,835,2742,138,967
6. Phải trả người lao động10,812,204
7. Chi phí phải trả ngắn hạn42,455,47936,308,97031,212,62035,215,75635,686,32730,177,37227,579,58625,383,18518,602,69316,967,44316,104,74916,458,88216,280,26217,175,85612,740,69314,036,1429,532,3668,887,4387,123,703
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn493,810492,491323,115520,689839,498584,751603,335708,352598,902518,337493,115607,828605,500564,274579,209600,855557,831509,481503,763417,866
11. Phải trả ngắn hạn khác94,713,12882,814,01781,585,76168,491,41069,987,34048,126,45548,509,37550,081,34254,475,91655,799,52026,166,99431,836,56223,995,54926,164,59631,672,76332,875,82745,701,17542,442,73240,752,53846,635,049
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn549,673523,816385,823347,324160,190130,96697,22854,9566,905650,021513,450
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,1331,197,905627,563650,459
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn62,155,04858,566,38853,293,51750,971,19239,915,96835,842,57826,455,40125,671,35122,541,63616,475,52227,217,56523,636,91218,795,38716,483,46719,843,06423,943,25823,254,42224,300,4299,556,74111,360,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn432,377611,614441,155439,72542,97856,024631,721414,874159,68921,7791,811,9181,605,7041,210,8141,354,3991,132,5341,463,4411,448,5401,004,265650,506925,728
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,295,0599,240,5808,984,4747,770,4805,821,7335,370,220273,600267,922261,147250,2303,705,791223,707228,457243,1982,990,4844,644,49964,01974,25678,95690,374
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,969,25044,599,75039,496,11038,393,92329,488,39025,988,26321,320,07221,006,30218,568,97212,633,75319,352,52819,667,98715,520,44312,884,05713,730,67213,957,73519,874,48821,293,5276,957,6128,343,025
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,623,8621,313,5421,224,7621,172,1801,103,2011,044,560991,0851,154,649727,203737,735694,805608,805198,873179,455198,873205,894205,895270,303270,303273,251
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,302,1932,223,4512,236,8612,424,0212,594,9092,448,4092,238,9462,001,5631,894,6671,782,774403,199322,873324,140417,736378,716372,432160,611141,098137,723134,646
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn532,307577,451910,155770,863864,757935,102999,977826,041929,9581,049,2511,249,3241,207,8361,312,6601,404,6221,411,7853,299,2571,500,8691,516,9801,461,6411,593,819
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu215,965,734206,932,262196,216,241182,369,488180,864,510170,182,653160,418,135148,403,938140,131,731129,508,712136,071,897131,699,161119,542,26599,447,32894,604,67789,685,48678,777,80775,785,86772,338,57964,756,096
I. Vốn chủ sở hữu215,965,734206,932,262196,216,241182,369,488180,864,510170,182,653160,418,135148,403,938140,131,731129,508,712136,071,897131,699,161119,542,26599,447,32894,604,67789,685,48678,777,80775,785,86772,338,57964,756,096
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67543,543,67533,495,13933,495,13933,495,13933,495,13933,495,13933,495,13933,495,139
2. Thặng dư vốn cổ phần1,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,0231,260,023295,000295,000295,000295,000295,000295,000295,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu529,355529,354
5. Cổ phiếu quỹ-5,549,929-5,549,929-5,549,929-5,549,929-5,549,929-5,549,929-5,549,929
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,111,3161,111,3161,106,3161,106,316480,942528,364473,776475,942529,355524,355529,354524,3551,200,8961,398,7001,826,2691,826,2691,799,3281,816,269
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối154,216,100146,351,374136,335,857133,124,962132,283,582121,583,083111,914,76999,342,53990,383,65575,756,84483,893,06183,050,09968,737,52367,057,26561,655,55456,508,72644,835,64838,232,99032,883,50925,540,903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát15,834,62014,665,87413,970,3703,334,5123,296,2883,267,5083,225,8923,781,7594,415,0238,418,8156,850,7833,316,0105,471,6903,625,4983,508,0173,537,8503,875,6807,486,3989,415,5329,158,714
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN524,684,352493,450,362464,484,694447,360,776417,039,474391,330,538377,621,667361,203,698341,601,215319,105,330233,962,584230,417,689219,638,744210,849,493207,714,674214,937,493220,509,139224,789,551203,007,149197,170,133
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |