CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE (vgs)

23.90
-0.60
(-2.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,326,9651,333,1611,377,4201,458,7521,480,3671,278,3151,303,2421,709,2321,486,0761,534,6811,903,3731,942,5931,486,2051,433,1181,709,7481,634,5731,303,8831,486,3261,255,9461,448,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền135,721109,54299,67188,026162,30775,39228,93350,123192,34218,77046,46222,29255,64122,4427,09918,18623,99099,86328,91412,118
1. Tiền20,72159,54299,67188,026162,30775,39228,93350,123127,34218,77046,46222,29255,64122,4427,09918,18623,99099,86328,91412,118
2. Các khoản tương đương tiền115,00050,00065,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn643,909653,228710,769720,190878,878783,395810,5471,046,948874,992965,326993,7181,354,387801,231486,979789,036980,368808,493902,363879,461907,680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng569,889578,117645,032690,290815,081743,678770,582993,338825,506906,567935,2181,292,265746,021438,034779,947980,022793,158812,236882,330914,983
2. Trả trước cho người bán38,22734,55732,1874,43036,83610,37010,28420,84823,61321,67726,41423,08018,88218,10618,38012,78711,64696,26113,70315,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác60,56365,32358,31950,24051,75053,25052,69854,00647,11755,15250,15657,11154,39845,7195,5882,43818,56912,45712,7799,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-24,770-24,770-24,770-24,770-24,790-23,903-23,017-21,244-21,244-18,070-18,070-18,070-18,070-14,879-14,879-14,879-14,879-18,591-29,351-32,749
IV. Tổng hàng tồn kho546,240557,973556,447626,577427,481417,019459,301591,227418,640542,965839,040565,891621,519899,117886,784623,099463,650474,634345,355517,548
1. Hàng tồn kho546,240557,973556,447626,577427,481417,019459,301591,227418,640542,965839,040565,891621,519899,117886,784623,099463,650474,634345,355517,548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,09612,41910,53323,96011,7022,5084,46120,9351027,62024,153247,81424,58126,83012,9227,7509,4672,21610,710
1. Chi phí trả trước ngắn hạn863,1473,7125,2936,9821,4872,802421021,8622201403104805006202,2162,967
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0109,2636,81518,6674,7201,0081,62820,8525,75823,9337,81324,44126,52012,4417,2508,8467,743
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước96133140241
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,007,131979,470972,543966,406966,926951,869779,600604,558664,894639,480625,955611,515594,143588,298609,652412,093401,216400,915410,910413,448
I. Các khoản phải thu dài hạn18718718718718718718718718718718718718718724,75247,50247,50249,64949,56449,564
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18718718718718718718718718718718718718718724,75247,50247,50249,64949,56449,564
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định107,542117,835120,868122,688125,998129,523133,177136,864140,366142,465142,581144,811147,144148,881152,757155,702160,006165,401170,849176,145
1. Tài sản cố định hữu hình93,181101,336104,268106,161109,384112,822116,389119,989123,403125,416125,444127,587129,833131,483135,272138,130142,346147,654153,015158,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,36116,50016,60016,52716,61416,70116,78816,87616,96317,05017,13717,22417,31117,39817,48517,57217,65917,74617,83417,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn763,660735,176720,621712,635707,750695,951519,615340,063334,546318,521307,670306,628291,412281,584277,77652,16846,62143,96544,04443,941
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang763,660735,176720,621712,635707,750695,951519,615340,063334,546318,521307,670306,628291,412281,584277,77652,16846,62143,96544,04443,941
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn124,535114,947117,220114,338113,639110,307111,998112,735172,804163,459160,803146,259139,536138,799131,549129,295119,239110,851110,851110,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh124,535114,947117,220114,338113,639110,307111,998112,735172,804163,459160,803146,259139,536138,799131,549129,295119,239110,851110,851110,584
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,20611,32413,64616,55819,35215,90114,62314,70816,99114,84714,71313,63015,86518,84722,81927,42627,84931,04935,60133,215
1. Chi phí trả trước dài hạn11,20611,32413,64616,55819,35215,90114,62314,70816,99114,84714,71313,63015,86518,84722,81927,42627,84931,04935,60133,215
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,334,0962,312,6312,349,9632,425,1592,447,2932,230,1842,082,8422,313,7912,150,9702,174,1612,529,3272,554,1082,080,3482,021,4162,319,4012,046,6661,705,0991,887,2421,666,8551,861,504
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,249,5211,295,5861,342,4521,429,7611,465,9381,271,2401,132,8791,373,5911,224,4871,258,6831,618,8381,680,6291,247,3161,209,1411,543,5801,259,342948,0081,179,465981,8211,157,800
I. Nợ ngắn hạn1,043,7901,087,9301,135,1791,222,5081,258,6921,063,0841,027,1521,369,3791,222,0251,166,7351,492,7761,554,5991,121,3451,190,6581,525,0961,240,812929,4861,152,457954,9181,130,908
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn580,608759,534605,858699,808668,924553,036593,595586,621644,786505,542747,229662,019510,720671,470738,001634,857384,221596,545494,630575,778
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn393,221255,798479,614460,468523,903454,085389,683739,949514,830612,095703,214830,557547,167472,605642,694550,373469,046488,499391,672473,026
4. Người mua trả tiền trước64911,8231,80013,12710,5453742623264183793464811,0693273182,6507311,970424379
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,88312,2393,3203,4199,52916,8967,4533,3059,52613,5377,33522,12311,52516,653102,2045,17116,80721,13824,9964,529
6. Phải trả người lao động12,99911,3718,9216,86213,0386,8056,6727,50317,9006,5406,4628,14213,7753,8074,2945,81112,1046,1825,4535,449
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6642,8244,0072,6687064874957122,1542,6922,1214,1311,8864271,2959962,6533,0102,74635,900
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1342,6662,0112,5051,9992,6602,1542,0321,6391,8311,5672,0671,5172,1891,3942,2742,5181,8761,3532,193
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3795,0501,9765,9798562,8506912,5926386497669639931,5018624,4149532,1472,2742,181
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi33,25426,62427,67227,67229,19225,89226,14826,33930,13423,47223,73824,11732,69221,67934,03434,26540,45331,09131,36931,473
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn205,731207,656207,273207,252207,245208,156105,7274,2132,46291,948126,062126,029125,97118,48318,48418,53018,52227,00826,90326,891
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,9313,8563,4733,4523,4453,3563,3274,2132,46284,648118,762118,729118,6713,1833,1843,2303,2223,2082,8082,796
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn201,800203,800203,800203,800203,800204,800102,4007,3007,3007,3007,30015,30015,30015,30015,30023,80024,09524,095
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,084,5751,017,0451,007,511995,398981,355958,944949,963940,200926,483915,478910,489873,479833,032812,275775,821787,324757,091707,777685,034703,704
I. Vốn chủ sở hữu1,084,5751,017,0451,007,511995,398981,355958,944949,963940,200926,483915,478910,489873,479833,032812,275775,821787,324757,091707,777685,034703,704
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu559,321559,321532,697532,697532,697532,697484,279484,279484,279484,279421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116421,116
2. Thặng dư vốn cổ phần69,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,83569,835
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu48,00048,00048,00048,00048,00047,970
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển56,47051,51551,51551,51551,51549,56849,56849,56849,56246,23146,23146,23146,21543,72943,72943,72943,72539,01439,01439,014
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,58311,58311,58311,58311,58311,58311,58311,58311,57610,37910,37910,37910,3637,8777,8777,8777,8776,4646,4646,464
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối339,227276,660293,752281,641267,600247,137334,557324,795311,095304,617362,791325,789285,380269,605233,161244,671214,444171,258148,523167,194
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1391311291281261541411391361361361291221141039794888180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,334,0962,312,6312,349,9632,425,1592,447,2932,230,1842,082,8422,313,7912,150,9702,174,1612,529,3272,554,1082,080,3482,021,4162,319,4012,046,6661,705,0991,887,2421,666,8551,861,504
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |