CTCP Cảng Xanh Vip (vgr)

67.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn716,872617,447607,591820,032721,609639,499511,599666,781587,771563,086466,973448,675367,061269,573288,913319,897323,276301,621274,402229,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền285,293243,415387,350435,570177,16799,524112,152412,056218,01498,27666,875156,391125,359101,58435,437116,175108,73146,14131,1459,647
1. Tiền145,673149,860109,017313,01953,51732,52414,538245,0859,22150,67664,87542,39131,85950,08415,43756,87527,13136,44112,1459,647
2. Các khoản tương đương tiền139,62093,555278,333122,551123,65067,00097,614166,971208,79347,6002,000114,00093,50051,50020,00059,30081,6009,70019,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn282,960246,60021,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,506
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn282,960246,60021,200253,402424,016410,827261,148109,031212,031282,700253,700154,70091,70038,50019,5004,50066,40066,40021,506
III. Các khoản phải thu ngắn hạn111,92593,931157,126103,05791,76298,71172,63673,68471,912104,50077,87274,86685,01281,503102,90487,409120,20796,79380,648116,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,88172,243138,35676,43774,73987,25965,99468,60560,86762,67167,56969,34182,04279,09297,23275,93873,00285,09669,656104,284
2. Trả trước cho người bán14,17219,68916,72321,04910,7763,3423,8822,3413,98437,5645,1453,3757722222,7277,50740,1757,3787,20710,405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn781,33463
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,8721,9992,0475,5706,2478,1102,7602,7377,0614,2655,1582,1492,1982,1112,9442,6297,0304,2563,7852,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho27,12319,32420,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,895
1. Hàng tồn kho27,12319,32420,12320,59219,64020,09718,70718,82519,00417,22217,98716,00114,16415,51021,01617,41417,54518,48417,94316,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9,57014,17621,7927,4129,02510,34146,95653,18466,81160,38850,53946,71750,82770,97691,05579,39972,29273,80478,26664,302
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,22214,17620,4117,4129,02510,34120,43922,92632,84028,45217,4449,86413,12018,8919,5728,89111,10016,3024,464
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3481,38126,51730,25933,97031,93632,91336,46037,70770,97572,10369,82763,40262,65261,91959,838
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1813931615245
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn475,936489,237504,686523,669543,278568,847600,476632,690659,550657,341681,475709,955741,110790,168800,637832,171796,064829,780864,377899,204
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định217,279227,836240,504256,687273,074297,748326,454355,273367,847367,570395,534423,966452,716481,480509,812538,110498,767528,028558,431588,833
1. Tài sản cố định hữu hình217,256227,811240,477256,657273,041297,713326,416355,233367,805367,525395,487423,966452,716481,480509,812538,110498,767527,963558,268588,574
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình232528303335384043454865162260
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12812815111,9286,728128178230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12812815111,9286,728128178230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258,657261,401264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371
1. Chi phí trả trước dài hạn258,657261,401264,182266,983270,204270,972273,894277,267279,775283,044285,813285,812288,394308,687290,825294,061297,297301,522305,947310,371
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,192,8081,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả193,756178,100140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632115,63499,887119,875
I. Nợ ngắn hạn193,756178,100140,38185,05089,940120,48599,090282,19580,07456,60347,32833,65049,46258,11281,50360,53869,632114,63498,887104,603
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn36,60036,60036,60036,60027,54528,54527,545
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn71,54750,44663,58734,89443,90739,43727,63822,10618,01727,63720,81015,96025,58238,87356,46544,98842,92762,93748,10556,637
4. Người mua trả tiền trước1,4499688011,090894261214117119168129414200391195675317219749843
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,57110,67611,47113,52411,33810,5948,2437,3559,7008,10812,5169,8488,3466,4625,3084,89510,7626,2444,1154,936
6. Phải trả người lao động18,76924,01016,7559,34720,64317,21710,0537,7099,78410,7345,4904,71611,8369,2334,4143,45810,0109,0185,7734,676
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,5702,6648,50917,1317,4089,8918,9869,9183,7576,8894,4262,3052,1231,3456,3906,2482,7054,5943,5268,599
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác86228,538850890471541410190,1652753942653592313054,8092691832662,640266
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn76,00056,00032,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9874,7976,4088,1735,2795,9436,9468,2251,8212,6733,692481,1431,5043,92142,7273,8105,4351,101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0001,00015,272
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0001,00015,272
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu999,052928,583971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600
I. Vốn chủ sở hữu999,052928,583971,8971,258,6511,174,9471,087,8611,012,9851,017,2761,167,2481,163,8231,101,1191,124,9791,058,7091,001,6291,008,0471,091,5301,049,7081,015,7671,038,8921,008,600
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500632,500
2. Thặng dư vốn cổ phần-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94-94
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển39,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,12739,127
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối327,425256,957300,365587,119503,414416,328341,452345,744495,715492,291429,587492,573426,303369,223375,641459,124417,302383,361406,486376,194
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,192,8081,106,6831,112,2781,343,7011,264,8871,208,3461,112,0751,299,4711,247,3211,220,4271,148,4481,158,6291,108,1711,059,7411,089,5501,152,0681,119,3391,131,4011,138,7801,128,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |