Tổng Công ty Viglacera - CTCP (vgc)

40.35
-0.20
(-0.49%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,472,3518,822,6788,396,8128,382,4669,103,7249,358,3489,242,9678,704,4288,133,9959,063,6468,450,1798,680,4498,021,9177,353,7636,986,2256,626,5957,037,2057,429,9697,641,6957,625,029
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,860,6231,759,0601,136,4301,133,5721,841,6531,593,1032,392,2832,052,3552,020,1382,468,3422,808,4613,325,1462,701,4611,208,9671,605,0271,386,8411,942,8292,043,3772,443,6222,212,814
1. Tiền943,101986,823739,403477,3861,142,029515,196457,9171,162,685938,600806,0421,256,072909,5531,479,674839,0831,232,1791,025,6211,129,9901,157,8181,164,808956,181
2. Các khoản tương đương tiền1,917,522772,237397,027656,187699,6241,077,9071,934,366889,6701,081,5371,662,3011,552,3882,415,5931,221,788369,884372,848361,220812,840885,5591,278,8141,256,633
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn433,383440,839727,100627,034626,587630,685128,189125,372128,955537,406128,506221,166196,83749,08851,43191,62180,87664,24060,08359,783
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn433,383440,839727,100627,034626,587630,685128,189125,372128,955537,406128,506221,166196,83749,08851,43191,62180,87664,24060,08359,783
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,092,1861,200,8361,079,0541,166,0721,116,4561,642,1991,490,4861,390,5821,193,9221,351,1491,103,303989,548933,2391,771,7851,315,7891,183,8311,058,0801,345,0231,407,9521,408,943
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng928,992925,631876,981936,609936,2341,248,0381,060,030873,653889,748998,101914,032796,904691,191867,5011,022,445898,312827,156979,2001,067,4761,081,820
2. Trả trước cho người bán188,722216,783229,535239,818241,246390,557410,050458,600337,285403,257284,727274,066269,707545,518233,644316,050251,451352,864323,334285,562
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4505005005005007007007008009009001,0001,4493,6993,6993,8991,8992,1492,1492,349
6. Phải thu ngắn hạn khác273,824354,360271,779274,456224,659281,360296,153380,404288,843274,185218,616223,461271,731613,566316,407217,231224,553208,236209,835230,629
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-299,803-296,439-299,741-285,311-286,183-278,456-276,448-322,775-322,754-325,295-314,972-305,882-300,839-258,499-260,405-251,660-246,979-197,426-194,842-191,417
IV. Tổng hàng tồn kho4,372,1904,583,5224,639,8704,673,8754,739,6164,780,8434,521,9044,463,0564,257,0804,176,6113,923,2693,660,2823,730,5143,932,0303,636,8373,585,0863,600,9893,628,2903,406,4243,596,531
1. Hàng tồn kho4,496,4104,765,4814,798,6164,880,9144,963,8614,933,2764,668,8324,599,1604,398,0684,295,7014,048,0043,778,9143,848,4304,039,9653,743,0713,667,3493,683,6143,682,0673,461,0843,655,842
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-124,220-181,959-158,746-207,039-224,245-152,433-146,928-136,104-140,989-119,089-124,734-118,632-117,916-107,935-106,234-82,264-82,625-53,776-54,659-59,310
V. Tài sản ngắn hạn khác713,970838,420814,357781,912779,412711,517710,105673,063533,901530,137486,640484,306459,864391,894377,142379,216354,431349,040323,614346,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29,729123,16578,15481,45942,99065,23593,526117,83654,59689,252100,787118,614104,97768,27178,61269,18353,65459,24170,05873,811
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ653,996683,563687,617664,964662,234589,243554,466494,631453,073402,952355,427345,859335,648297,043274,309267,259279,129246,141226,470210,625
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30,24531,69348,58635,48974,18957,03962,11260,59626,23237,93430,42719,83419,23926,58024,22142,77543,65727,08662,521
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ21,648
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,369,88515,408,47915,240,63314,935,07014,995,57814,247,37613,914,50014,613,27514,828,21714,063,37714,034,92814,101,06113,993,11211,031,31810,964,46914,854,15714,474,70213,939,92013,255,38112,678,313
I. Các khoản phải thu dài hạn278,783279,528279,141255,164255,426262,745261,017306,414303,789314,804315,357289,074294,011286,578296,083229,290228,705246,157247,312250,863
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,2674,5804,580
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác274,516274,948274,561255,164255,426262,745261,017306,414303,789314,804315,357289,074294,011286,578296,083229,290228,705246,157247,312250,863
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,020,6305,990,4975,154,5015,307,7695,385,3655,428,7605,587,7615,228,7125,383,2455,496,6765,644,2455,788,9975,262,6983,488,0863,597,1333,695,6733,802,0903,934,9924,052,7904,075,484
1. Tài sản cố định hữu hình5,643,5565,630,1394,797,5564,916,9344,977,0384,998,1805,189,8984,848,7745,003,3125,128,8855,264,8755,383,6214,857,3523,152,5013,247,1393,339,5153,434,7223,564,3823,681,8293,739,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính216,580198,206198,867231,553247,828268,789234,774215,453214,034207,774218,006242,734241,368169,792182,090186,573195,630198,492198,533167,802
3. Tài sản cố định vô hình160,494162,152158,078159,282160,499161,792163,089164,486165,898160,016161,363162,643163,978165,794167,904169,585171,738172,118172,428167,982
III. Bất động sản đầu tư1,914,2371,918,3901,938,8691,946,4251,942,4221,949,5401,964,0451,935,0681,951,8811,945,1791,962,8591,944,0441,961,4851,980,9292,112,4765,873,7885,484,4145,739,2705,452,8925,260,095
- Nguyên giá13,123,17012,809,95012,671,56012,157,56011,885,87211,350,72811,034,74210,207,3829,276,5029,106,7868,991,4608,203,2517,721,2977,488,8417,349,0396,764,0336,336,1786,574,2636,246,2876,014,813
- Giá trị hao mòn lũy kế-11,208,933-10,891,560-10,732,690-10,211,135-9,943,450-9,401,188-9,070,698-8,272,314-7,324,621-7,161,607-7,028,602-6,259,207-5,759,811-5,507,912-5,236,563-890,245-851,764-834,993-793,395-754,718
IV. Tài sản dở dang dài hạn6,100,9016,056,7026,643,4096,259,5036,229,3775,403,0414,892,9535,952,0865,750,0714,882,3444,698,7464,727,8215,128,6374,102,8553,813,8133,959,8133,851,5862,896,3562,414,7741,878,032
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,102,855
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,100,9016,056,7026,643,4096,259,5036,229,3775,403,0414,892,9535,952,0865,750,0714,882,3444,698,7464,727,8215,128,6373,813,8133,959,8133,851,5862,896,3562,414,7741,878,032
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn365,095365,270406,510411,233438,304438,820446,761467,932690,552677,432684,606659,553627,234909,975875,485834,215820,061813,690805,384811,118
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh356,873357,049398,289403,012430,086430,600438,082459,711682,332669,212676,386651,333619,218901,755867,265825,995811,841805,469797,164801,989
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,3339,33310,242
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,214-1,214-1,214-1,214-1,217-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,419-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215-1,215
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn102102102102102102561102102102102102102102102102102102102102
VI. Tổng tài sản dài hạn khác690,238798,091818,202754,976744,683764,470761,964723,063748,678746,942729,116691,573719,047262,895270,478261,378287,845309,456282,229402,721
1. Chi phí trả trước dài hạn678,852775,797799,285739,443729,100751,334750,287709,391734,699734,211718,681691,573719,047262,895270,478261,378283,416305,080277,786398,721
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,38722,29418,91715,53215,58313,13511,67613,67213,98012,73110,4354,4294,3764,4434,000
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN24,842,23524,231,15623,637,44523,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70322,962,21223,127,02322,485,10722,781,51122,015,02918,385,08117,950,69521,480,75221,511,90721,369,88920,897,07620,303,342
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,887,10814,277,60613,893,93613,562,99714,575,01213,565,40813,653,00214,091,99513,856,29214,244,14413,368,88213,684,28913,648,09110,981,81510,900,50014,185,87814,467,06714,407,34413,593,30713,135,190
I. Nợ ngắn hạn8,758,4877,850,0537,500,0017,161,1828,336,5058,015,1448,257,1838,501,9288,384,7939,060,3808,361,4748,504,4418,630,8157,162,6437,375,5926,790,4477,509,0187,161,2286,525,6536,198,571
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,571,9712,602,4702,767,6722,682,7192,897,4832,724,1562,590,5502,261,7011,955,6311,941,6051,817,2871,565,7031,523,2531,604,9591,769,8371,639,5461,491,5051,509,1941,547,8371,594,786
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,751,3861,725,0841,693,6101,497,1251,575,9711,433,7511,569,5671,291,1841,590,5011,337,2971,360,4161,224,8701,314,4881,012,9801,026,605939,2171,098,0821,052,2801,055,0701,026,525
4. Người mua trả tiền trước1,919,276886,609880,356972,4251,597,6551,548,7232,190,5952,475,4912,400,8032,409,2332,473,0493,597,1193,359,7862,246,8022,238,1242,380,7542,880,8152,330,7941,991,6201,839,789
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước366,474401,514281,469232,890400,680474,829489,272211,907206,891307,029335,753278,520266,620326,660278,759183,168234,296290,057247,363205,210
6. Phải trả người lao động316,640228,657197,112143,194288,129259,069211,832170,102356,229292,452211,591181,796256,563218,397171,418107,048237,345185,409140,281108,373
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,160,2941,224,5821,093,9841,124,7641,036,736977,702653,9981,412,5821,057,0141,617,0381,518,0081,087,697945,647929,671969,562776,776719,4071,052,194757,364711,534
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn41,10641,41541,05438,03641,48133,77528,22330,47838,69737,54530,88086,97966,59073,94167,56648,73478,73839,35194,34875,789
11. Phải trả ngắn hạn khác357,611435,218222,087241,896260,144302,823259,822449,383572,814753,882247,294196,780544,164451,369526,471411,633459,010396,586385,154367,107
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn31,51734,54730,60826,20223,08328,70722,17129,29019,610161,850151,454140,601184,863120,055133,509164,990154,917147,080141,129132,010
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi242,214269,956292,049201,930215,143231,609241,152169,810186,602202,450215,744144,376168,843177,808193,741138,582154,901158,284165,486137,447
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6,128,6206,427,5536,393,9356,401,8156,238,5075,550,2645,395,8195,590,0675,471,4995,183,7655,007,4085,179,8485,017,2763,819,1713,524,9087,395,4316,958,0497,246,1167,067,6546,936,620
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn238,323420,523397,683338,801338,801154,180154,143188,387188,3873,737,0203,340,6283,399,1373,286,8692,999,147
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác58,78337,14545,12139,44539,33749,07145,47146,80042,22341,96144,15843,94649,21544,65744,48341,43842,19344,10143,52150,156
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,240,2262,415,5722,376,5132,423,5912,237,2901,814,3851,635,4011,779,5601,661,0081,672,5221,528,7301,757,5341,665,849541,750281,546410,154406,454579,822540,394655,365
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả187,317169,475165,721162,374160,508154,619154,070145,285144,441138,932138,199119,387118,38671,70571,46262,31545,97933,99033,08833,947
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn435,594432,171428,870431,696426,497414,369418,623412,494413,694275,686253,583251,360226,161236,329189,172198,739187,120185,438182,253188,900
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,538,9762,557,5092,580,8742,602,1262,629,0552,652,7212,672,5132,696,0422,717,9392,744,2892,759,0132,718,3702,738,5292,763,5652,780,5242,786,0342,797,9722,872,3892,847,0182,903,376
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ429,400395,159399,153403,781407,017310,919315,598321,500303,807310,375283,726289,252219,135161,165157,720159,731137,703131,239134,510105,729
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,955,1289,953,5509,743,5099,754,5399,524,29010,040,3169,504,4669,225,7089,105,9208,882,8789,116,2259,097,2218,366,9387,403,2677,050,1947,294,8747,044,8406,962,5457,303,7707,168,152
I. Vốn chủ sở hữu9,920,3539,918,0179,707,2179,717,4889,486,48110,001,7479,465,1389,185,6229,065,0768,841,2759,073,8639,054,1008,323,0587,359,7477,005,9457,249,8966,999,1336,916,1097,256,6047,115,893
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu4,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,5004,483,500
2. Thặng dư vốn cổ phần929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867929,867931,511931,908931,908931,908931,908931,972
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu17,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16217,16222,16922,16922,16922,16922,859
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,681-211,820-211,820-211,820-210,775
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái27,03510,12929,23912,0086,4588,082-4,633-7,144-3,2112,420-6,384-13,233-6,094-5,715-3,301-2,841-1,991-2,012-1,5881,138
8. Quỹ đầu tư phát triển1,595,9711,595,9711,595,5411,124,0551,121,2501,121,2501,121,250697,083693,264693,264693,264438,591431,195431,195431,195376,671372,751372,751329,085
9. Quỹ dự phòng tài chính372,751
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu6,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,2586,5916,5916,5916,5916,591
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,426,2371,455,6481,251,0731,656,8781,462,5761,889,8601,480,7111,845,5461,680,6181,493,3661,729,6672,096,8161,413,690929,717722,537969,228732,503661,226966,756907,380
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,646,0061,631,1641,606,2591,699,4421,671,0931,757,4511,642,7061,425,0321,469,3011,427,1211,432,2121,306,8221,259,163779,446628,766674,353663,524651,798686,340644,146
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác34,77535,53336,29237,05137,81038,56839,32740,08640,84541,60442,36243,12143,88043,52044,24944,97845,70746,43647,16652,259
1. Nguồn kinh phí43,12143,88044,24944,978
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định34,77535,53336,29237,05137,81038,56839,32740,08640,84541,60442,36243,52045,70746,43647,16652,259
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN24,842,23524,231,15623,637,44523,317,53624,099,30323,605,72323,157,46823,317,70322,962,21223,127,02322,485,10722,781,51122,015,02918,385,08117,950,69521,480,75221,511,90721,369,88920,897,07620,303,342
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |