Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 33,752,568 | 4,378,131 | 6,825,568 | 5,989,172 | 6,580,208 | 3,825,707 | 4,448,335 | 4,516,812 | 6,359,579 | 7,424,849 | 6,344,872 | 7,006,700 | 5,616,039 | 5,457,850 | 5,597,214 | 5,056,317 | 4,975,263 | 4,964,192 | 1,006,828 | 998,022 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,132 | 181,272 | 62,753 | 1,329,704 | 1,688,492 | 1,741,349 | 1,608,216 | 1,793,762 | 2,009,248 | 807,998 | 2,513,761 | 1,301,792 | 2,046,449 | 1,277,684 | 5,509,703 | 4,962,665 | 4,925,410 | 4,904,651 | 4,982 | 11,138 |
1. Tiền | 33,132 | 181,272 | 62,753 | 10,119 | 30,751 | 509,033 | 1,068 | 28,342 | 55,380 | 50,829 | 13,448 | 27,252 | 236,879 | 341,199 | 552,885 | 129,360 | 25,410 | 4,651 | 4,982 | 11,138 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,319,585 | 1,657,741 | 1,232,316 | 1,607,148 | 1,765,420 | 1,953,868 | 757,169 | 2,500,314 | 1,274,540 | 1,809,570 | 936,485 | 4,956,818 | 4,833,305 | 4,900,000 | 4,900,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,641,543 | 314,525 | 1,457,625 | 1,000,000 | 2,422,814 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,641,543 | 314,525 | 1,457,625 | 1,000,000 | 922,814 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,500,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,576,467 | 2,868,346 | 5,515,366 | 2,180,219 | 3,654,014 | 968,201 | 1,770,580 | 1,700,733 | 3,363,673 | 4,021,510 | 2,672,898 | 3,424,806 | 2,330,865 | 1,528,593 | 76,991 | 80,629 | 36,836 | 47,291 | 990,261 | 975,641 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,461 | 4,419 | 5,008 | 2,313 | 71 | 320 | 588 | 112 | 188 | 320 | 900 | 200 | 70 | 70 | 2,064 | 223 | 219 | 147 | 614 | 432 |
2. Trả trước cho người bán | 190,899 | 2,854,290 | 2,087,829 | 105,187 | 123,349 | 87,403 | 109,039 | 100,905 | 96,795 | 55,006 | 157,742 | 25,983 | 577,825 | 55,027 | 32,782 | 34,019 | 34,219 | 36,746 | 42,756 | 39,896 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,196,000 | 1,896,000 | 3,391,000 | 828,781 | 1,496,128 | 1,480,364 | 2,980,364 | 3,730,364 | 2,396,000 | 3,090,000 | 1,490,000 | 1,240,000 | 862,000 | 870,000 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,381,107 | 9,638 | 226,529 | 176,720 | 139,595 | 51,698 | 164,825 | 119,352 | 286,326 | 235,820 | 118,256 | 308,623 | 262,970 | 233,496 | 42,145 | 46,387 | 2,397 | 10,398 | 84,891 | 65,313 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 21,891,779 | 1,310,727 | 1,230,350 | 2,462,397 | 1,220,749 | 1,099,333 | 1,053,544 | 1,006,713 | 969,063 | 940,330 | 830,653 | 810,818 | 227,940 | 217,981 | ||||||
1. Hàng tồn kho | 21,891,779 | 1,310,727 | 1,230,350 | 2,462,397 | 1,220,749 | 1,099,333 | 1,053,544 | 1,006,713 | 969,063 | 940,330 | 830,653 | 810,818 | 227,940 | 217,981 | ||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 251,191 | 17,786 | 17,099 | 16,851 | 16,953 | 16,824 | 15,996 | 15,604 | 17,596 | 13,468 | 13,035 | 11,659 | 10,785 | 10,778 | 10,520 | 13,024 | 13,018 | 12,250 | 11,585 | 11,244 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 251,149 | 625 | 625 | 10,785 | 10,767 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17,682 | 17,099 | 16,851 | 16,328 | 16,199 | 15,996 | 15,604 | 17,596 | 13,449 | 13,035 | 11,659 | 10,520 | 13,024 | 13,018 | 12,250 | 11,585 | 11,244 | |||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 41 | 103 | 19 | 11 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,829,438 | 6,610,711 | 4,026,592 | 3,814,036 | 2,332,749 | 5,136,017 | 4,357,953 | 4,143,601 | 2,359,528 | 1,577,656 | 2,586,053 | 1,635,842 | 2,677,608 | 2,312,805 | 1,875,874 | 1,853,479 | 1,877,279 | 1,832,528 | 866,220 | 864,363 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,844,915 | 2,178,981 | 1,172,552 | 538,332 | 3,425,473 | 2,546,189 | 2,501,983 | 750,000 | 1,074,364 | 146,072 | 1,609,925 | 1,262,884 | 998,764 | 980,123 | 983,895 | 947,968 | 499 | 499 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 4,470,000 | 2,150,000 | 1,138,076 | 518,076 | 3,391,000 | 2,486,207 | 2,486,207 | 750,000 | 840,000 | 146,000 | 1,600,000 | 1,250,000 | 840,000 | 840,000 | 840,000 | 846,000 | ||||
5. Phải thu dài hạn khác | 374,915 | 28,981 | 34,476 | 20,256 | 34,473 | 59,982 | 15,776 | 234,364 | 72 | 9,925 | 12,884 | 158,764 | 140,123 | 143,895 | 101,968 | 499 | 499 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8 | 32 | 56 | 80 | 104 | 128 | 152 | 176 | 201 | 225 | 249 | 273 | 297 | 321 | ||||||
1. Tài sản cố định hữu hình | 8 | 32 | 56 | 80 | 104 | 128 | 152 | 176 | 201 | 225 | 249 | 273 | 297 | 321 | ||||||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,828,874 | 1,765,231 | 1,847,047 | 2,640,920 | 1,794,189 | 1,710,315 | 1,672,525 | 1,641,354 | 1,609,238 | 1,577,339 | 1,511,345 | 1,489,398 | 1,067,270 | 1,049,494 | 876,655 | 872,873 | 892,886 | 884,035 | 865,174 | 863,288 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,828,874 | 1,765,231 | 1,847,047 | 2,640,920 | 1,794,189 | 1,710,315 | 1,672,525 | 1,641,354 | 1,609,238 | 1,577,339 | 1,511,345 | 1,489,398 | 1,067,270 | 1,049,494 | 876,655 | 872,873 | 892,886 | 884,035 | 865,174 | 863,288 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 139,000 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 139,000 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 564 | 564 | 564 | 564 | 228 | 229 | 230 | 232 | 234 | 237 | 240 | 243 | 261 | 251 | 255 | 258 | 250 | 253 | 251 | 256 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 2 | 4 | 6 | 9 | 12 | 15 | 33 | 23 | 27 | 31 | 22 | 25 | 23 | 28 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 564 | 564 | 564 | 564 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 | 228 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 35,582,007 | 10,988,842 | 10,852,160 | 9,803,208 | 8,912,957 | 8,961,724 | 8,806,288 | 8,660,413 | 8,719,107 | 9,002,506 | 8,930,925 | 8,642,541 | 8,293,647 | 7,770,654 | 7,473,088 | 6,909,796 | 6,852,543 | 6,796,720 | 1,873,047 | 1,862,385 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 32,241,499 | 7,732,969 | 7,684,443 | 6,726,950 | 5,927,718 | 6,092,851 | 6,062,377 | 6,019,061 | 6,176,295 | 6,535,476 | 6,528,244 | 6,320,758 | 6,081,978 | 5,648,497 | 5,425,958 | 4,916,194 | 4,912,732 | 4,913,249 | 6,104 | 7,990 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,241,450 | 7,732,920 | 7,684,394 | 6,726,950 | 5,927,669 | 5,952,802 | 5,717,328 | 5,674,012 | 5,587,246 | 5,643,427 | 5,636,195 | 5,633,709 | 4,925,929 | 4,935,448 | 4,915,909 | 4,916,145 | 4,912,683 | 4,913,200 | 6,055 | 7,941 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 140,000 | 140,000 | 345,000 | 589,000 | 892,000 | 687,000 | 687,000 | 646,000 | 713,000 | 713,000 | 713,000 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 28,469 | 18,211 | 12,939 | 12,931 | 7,455 | 6,901 | 8,358 | 19,435 | 10,682 | 911 | 1,280 | 2,294 | 1,433 | 1,433 | 1,395 | 5,087 | 2,668 | 4,008 | 1,106 | 992 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,168,532 | 402 | 85 | 43 | 2,838 | 599 | 138 | 1,038 | 130 | 130 | 190 | 130 | 130 | 130 | 125 | 192 | 1,247 | 1,247 | 1,233 | 1,216 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,770,952 | 168,128 | 132,970 | 111,975 | 88,521 | 101,016 | 78,822 | 58,949 | 27,436 | 26,663 | 20,251 | 15,270 | 22,429 | 32,178 | 13,404 | 8,766 | 8,143 | 7,388 | 3,153 | 2,487 |
6. Phải trả người lao động | 799 | 533 | 266 | 1,060 | 735 | 467 | 254 | 1,079 | 847 | 565 | 283 | 1,159 | 919 | 628 | 1,178 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 255,138 | 1,837 | 213 | 64,870 | 47,957 | 50,382 | 41,488 | 5,114 | 897 | 850 | 189 | 674 | 120 | 2,689 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 126 | 272 | 158 | 240 | 125 | 238 | 125 | 238 | 125 | 238 | 238 | 125 | 238 | 126 | 240 | 76 | 89 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,017,434 | 7,403,538 | 7,397,763 | 6,190,831 | 5,191,037 | 4,901,198 | 4,901,142 | 4,901,158 | 4,901,128 | 4,901,068 | 4,901,000 | 4,900,943 | 4,900,893 | 4,900,840 | 4,900,739 | 4,900,681 | 4,900,625 | 4,900,557 | 487 | 470 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 49 | 49 | 49 | 49 | 140,049 | 345,049 | 345,049 | 589,049 | 892,049 | 892,049 | 687,049 | 1,156,049 | 713,049 | 510,049 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 140,000 | 345,000 | 345,000 | 589,000 | 892,000 | 892,000 | 687,000 | 1,156,000 | 713,000 | 510,000 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 3,340,508 | 3,255,873 | 3,167,717 | 3,076,258 | 2,985,240 | 2,868,873 | 2,743,911 | 2,641,352 | 2,542,812 | 2,467,030 | 2,402,682 | 2,321,783 | 2,211,669 | 2,122,157 | 2,047,130 | 1,993,603 | 1,939,810 | 1,883,471 | 1,866,943 | 1,854,395 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,340,508 | 3,255,873 | 3,167,717 | 3,076,258 | 2,985,240 | 2,868,873 | 2,743,911 | 2,641,352 | 2,542,812 | 2,467,030 | 2,402,682 | 2,321,783 | 2,211,669 | 2,122,157 | 2,047,130 | 1,993,603 | 1,939,810 | 1,883,471 | 1,866,943 | 1,854,395 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 | 1,666,041 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 | 5,288 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,669,209 | 1,584,574 | 1,496,418 | 1,404,960 | 1,313,941 | 1,197,574 | 1,072,612 | 970,053 | 871,514 | 795,731 | 731,383 | 650,485 | 540,370 | 450,859 | 375,832 | 322,304 | 268,512 | 212,173 | 195,645 | 183,097 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 35,582,007 | 10,988,842 | 10,852,160 | 9,803,208 | 8,912,957 | 8,961,724 | 8,806,288 | 8,660,413 | 8,719,107 | 9,002,506 | 8,930,925 | 8,642,541 | 8,293,647 | 7,770,654 | 7,473,088 | 6,909,796 | 6,852,543 | 6,796,720 | 1,873,047 | 1,862,385 |