Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (vec)

8
-0.10
(-1.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn529,769517,597605,022561,176562,714545,239597,911599,513558,427529,303576,122575,480571,591561,228615,931633,728625,868692,694689,282701,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền79,062103,487106,68591,57088,32483,762115,71374,090104,742102,470110,085125,563111,191104,942122,123112,835100,30599,841102,009123,018
1. Tiền20,00726,43242,17219,15725,31123,84953,30020,17729,22951,95748,75343,93129,00937,26147,42332,23531,98730,69142,60923,906
2. Các khoản tương đương tiền59,05577,05564,51372,41363,01359,91362,41353,91375,51350,51361,33281,63282,18267,68174,70080,60068,31869,15059,40099,111
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn128,292132,235123,876146,976143,776138,776119,035142,535121,535108,202113,060105,76090,26080,95066,25073,28273,51570,50562,00572,490
1. Chứng khoán kinh doanh287287287287287287287287287287287287287287287287287287287287
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn128,005131,948123,589146,689143,489138,489118,748142,248121,248107,915112,773105,47389,97380,66365,96372,99573,22770,21861,71872,202
III. Các khoản phải thu ngắn hạn184,567185,183278,056220,805226,272210,952257,551226,284213,462193,851227,164211,829218,923204,367240,912230,556235,473300,455307,652299,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng145,663142,384241,987187,447197,636179,632229,756190,923168,122149,171190,510179,072202,003185,020223,438199,374209,286277,439273,645246,970
2. Trả trước cho người bán24,50229,34924,28024,32926,22024,00931,63741,62743,53940,04133,21022,60126,52426,25335,12031,26329,02240,08655,369
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn12,9007,9007,9002,9002,9002,9002,9002,9002,9002,9009001,9001,900900900900900900900900
6. Phải thu ngắn hạn khác40,01144,05942,11067,92837,69038,49935,97735,99035,54533,19331,19232,20426,97726,48030,53329,51828,37927,45027,06931,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-38,509-38,509-38,221-37,470-36,282-36,299-35,092-35,167-34,732-34,952-35,479-34,558-34,558-34,558-40,213-34,356-34,356-34,356-34,048-35,205
IV. Tổng hàng tồn kho130,11191,86991,73894,83697,543104,02194,163142,985108,862114,405114,641124,387141,838159,632174,632204,672203,482208,219204,524193,277
1. Hàng tồn kho137,18998,64998,51899,486102,240108,88298,241146,683112,565118,185118,421128,148145,598163,407179,511208,497207,307212,045208,358196,414
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,079-6,780-6,780-4,651-4,697-4,861-4,079-3,697-3,703-3,780-3,780-3,761-3,761-3,775-4,879-3,825-3,826-3,826-3,835-3,138
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7374,8244,6676,9886,7977,72811,45013,6199,82610,37411,1737,9429,38011,33612,01412,38413,09413,67413,09313,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8032,9373,3593,7073,6723,4513,9684,1983,6084,2484,9471,8993,5965,6026,2826,5046,1326,5044,6405,684
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3301,1237201,8881,0241,2983,6708,0035,5815,3564,8544,8664,6024,5124,3995,0765,8736,1397,3995,932
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6046035881,3932,1002,9793,8091,4186377701,3721,1771,1821,2231,3218041,0881,0301,0182,074
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác161412135
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn239,555241,289240,037238,585226,946234,269236,271248,346257,691272,969263,062269,238265,831266,968257,496260,917257,406257,024284,919233,832
I. Các khoản phải thu dài hạn18,32718,32718,32718,32718,38618,38618,32718,38618,38618,32718,32718,32718,47518,38618,32718,32718,40218,40215,4458,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác18,32718,32718,32718,32718,38618,38618,32718,38618,38618,32718,32718,32718,47518,38618,32718,32718,40218,40215,4458,432
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định116,747118,782120,374122,329124,401126,348128,287130,034130,856132,871134,953137,160139,43699,946101,253102,172101,472103,102101,422102,189
1. Tài sản cố định hữu hình81,68883,56185,09186,87288,80590,67492,46194,05594,72596,58498,506100,554102,64762,97664,10164,84063,95865,40663,38863,974
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,05835,22035,28235,45835,59635,67435,82635,97836,13036,28836,44736,60736,78836,97037,15137,33337,51437,69638,03438,216
III. Bất động sản đầu tư10,02510,2297,0207,1407,2607,3807,6197,6197,7397,8597,9798,0998,2188,3388,4588,5788,6988,8178,9379,057
- Nguyên giá41,12041,12037,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,74837,748
- Giá trị hao mòn lũy kế-31,095-30,891-30,727-30,608-30,488-30,368-30,128-30,128-30,008-29,889-29,769-29,649-29,529-29,409-29,290-29,170-29,050-28,930-28,810-28,690
IV. Tài sản dở dang dài hạn18,47818,59118,59118,59118,51918,51918,48218,46218,46218,46218,46218,46218,46259,83955,21852,79750,29847,20441,46124,416
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,47818,59118,59118,59118,51918,51918,48218,46218,46218,46218,46218,46218,46259,83955,21852,79750,29847,20441,46124,416
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn68,40368,59268,78064,66451,46456,34556,48463,74271,74285,03473,68773,68767,53568,18760,37862,58362,58362,58399,16866,113
1. Đầu tư vào công ty con23,847
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh70,20370,39270,58066,46452,96458,60465,86265,86271,65474,14274,14268,64268,64262,01062,01062,01044,52948,230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-1,80058,145-2,120-2,120-2,120-45429,62129,621
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,800-1,800-1,800-1,800300-1,800-2,120-454-1,107-454-1,632-1,107-1,107-1,107-510-13,418
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,00015,5001,6801,6801,6801,6801,680
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,5756,7686,9457,5336,9167,2917,07110,10210,50510,4159,65313,50213,70512,27113,86316,46015,95316,91518,48523,624
1. Chi phí trả trước dài hạn6,4355,6275,8605,3494,8935,3244,9005,4315,8345,5725,5109,4129,6717,9677,94510,87410,41811,38712,84314,950
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,1411,1411,0852,0232,0231,9682,1124,6714,6714,6154,0204,0314,0344,3045,7755,5005,5355,5285,5378,569
3. Tài sản dài hạn khác161592281245914285105105
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN769,324758,886845,059799,761789,659779,508834,182847,859816,118802,272839,184844,718837,422828,196873,427894,645883,274949,717974,201935,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả218,319198,879283,542241,109235,703214,606259,716262,827232,046209,175237,495241,846235,147219,170265,099268,645260,148320,379333,922313,454
I. Nợ ngắn hạn133,328121,733205,862160,341156,083141,710186,240191,004160,170139,945176,332181,563170,865155,949200,011202,721194,531253,673293,909285,030
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,76511,29633,5081,7654,4025,40811,18211,0895,2683,68410,8038036,43710,2877,27326,11318,04140,24153,92758,854
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn82,80957,150124,12997,99195,61586,843121,65386,23358,10734,12669,55563,24172,72660,534100,35574,18484,043133,186141,720111,167
4. Người mua trả tiền trước10,81015,80811,17410,6078,1119,93212,86532,97740,00545,78638,02444,14732,89528,37028,64636,20334,67633,48730,08531,432
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9536,1023,15112,4975,9485,2655,5437,8344,5854,9884,26214,1199,0075,3975,9108,5953,4685,2735,3705,956
6. Phải trả người lao động8,1235,99011,0019,1378,3845,48010,2847,1478,6746,41612,09811,6218,2256,2239,04910,8047,9864,89210,13612,393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,83710,1397,0849,83211,0548,76911,43813,1057,81128,28724,48426,9394,89327,60726,93629,44910,27124,21020,03628,808
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,591
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng1,6421,9712,0702,0702,0702,2632,5192,5192,5912,5912,591
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn49878668060757073481344644630145614737122438834812172339394
11. Phải trả ngắn hạn khác9,43710,60310,7208,94211,7569,0048,1888,46411,5829,0828,76412,00113,49310,52413,46011,46412,5628,71928,45732,104
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,3064,2665,64818,46417,52117,5579116,1909191649
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,4541,8872,3452,5873,9072,3631,7562,7263,5794,6855,2965,9555,2606,7857,9945,4717,1743,5033,7473,273
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn84,99177,14677,68080,76879,62072,89673,47571,82371,87769,23061,16260,28364,28263,22065,08865,92365,61666,70640,01328,425
1. Phải trả người bán dài hạn3,497
2. Chi phí phải trả dài hạn17,23116,20215,22314,72313,72311,44411,4446,5656,5656,2863,4973,4973,4973,4973,4973,4973,4973,4973,497
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,98334,01835,44535,05034,90235,89136,28036,31536,02736,26435,71434,64834,64833,35832,90232,08632,15232,05611,95211,900
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,2843,9005,50015,76715,76717,27715,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả30,77726,92627,01230,99530,99525,56125,74228,94226,65421,95122,13726,13622,46523,13714,51614,15913,8089,49112,949
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn925515741677378
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu551,005560,008561,517558,652553,956564,902574,467585,033584,072593,097601,690602,872602,276609,026608,328626,001623,127629,338640,279621,926
I. Vốn chủ sở hữu550,645559,648561,157558,292553,596564,542574,107584,673583,712592,737601,330602,512601,916608,666607,968625,641622,767628,978639,919621,566
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000438,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,065-13,009
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974-19,974
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển54,49254,49254,49254,49254,49254,49254,30254,30254,30254,30254,30554,15954,15954,15954,15953,78353,78259,96359,96359,472
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2727272727272727272727272727272727272727
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-42,862-34,019-30,861-32,539-37,855-32,721-18,752-12,352-12,8861,9054,5344,5941,3845,9205,99618,12116,96417,86630,94422,102
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát134,027134,188132,539131,351131,972137,785133,569137,735137,307131,543137,504138,772141,385143,599142,826148,749147,033146,161144,025134,949
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác360360360360360360360360360360360360360360360360360360360360
1. Nguồn kinh phí360360360360360360360360360360360360360360360360360360360
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định360
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN769,324758,886845,059799,761789,659779,508834,182847,859816,118802,272839,184844,718837,422828,196873,427894,645883,274949,717974,201935,380
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |