Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 51,419 | 54,709 | 61,755 | 68,687 | 74,681 | 61,948 | 42,724 | 56,587 | 67,801 | 72,695 | 48,392 | 43,018 | 41,853 | 39,611 | 52,371 | 50,167 | 35,151 | 21,586 | 18,720 | 21,483 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,001 | 8,464 | 5,242 | 11,887 | 7,953 | 9,229 | 7,537 | 14,074 | 6,852 | 6,654 | 4,644 | 3,814 | 840 | 2,123 | 5,760 | 8,814 | 10,142 | 4,657 | 7,125 | 9,243 |
1. Tiền | 1,086 | 3,568 | 367 | 1,938 | 1,339 | 4,457 | 2,819 | 5,412 | 2,236 | 2,073 | 2,233 | 3,814 | 840 | 2,123 | 2,164 | 4,742 | 4,101 | 2,157 | 671 | 971 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,916 | 4,895 | 4,875 | 9,950 | 6,613 | 4,772 | 4,718 | 8,662 | 4,617 | 4,581 | 2,411 | 3,596 | 4,072 | 6,040 | 2,500 | 6,455 | 8,272 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 610 | 1,130 | 3,100 | 972 | 1,632 | 1,748 | 1,382 | 1,322 | 1,480 | 1,705 | 1,950 | 1,933 | 1,126 | 1,076 | 3,913 | 3,650 | 3,555 | 6,338 | 6,232 | 453 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 2,224 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 | 1,951 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,615 | -1,494 | -1,325 | -1,252 | -593 | -477 | -842 | -903 | -744 | -519 | -1 | -17 | -824 | -875 | -990 | -1,193 | -1,288 | -1,413 | -1,519 | -1,498 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 400 | 2,200 | 2,952 | 2,892 | 2,892 | 5,800 | 5,800 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 31,606 | 31,883 | 35,040 | 43,336 | 45,173 | 35,775 | 26,054 | 33,636 | 34,468 | 29,751 | 24,953 | 28,022 | 30,862 | 16,334 | 22,845 | 27,760 | 14,153 | 6,881 | 4,566 | 11,189 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,004 | 26,412 | 30,652 | 37,320 | 32,434 | 28,141 | 22,758 | 29,234 | 28,557 | 23,710 | 16,727 | 21,622 | 23,036 | 7,521 | 8,427 | 21,546 | 3,350 | 3,095 | 2,746 | 8,997 |
2. Trả trước cho người bán | 2,955 | 2,512 | 2,233 | 5,034 | 11,216 | 5,231 | 1,392 | 1,527 | 3,104 | 3,425 | 5,581 | 4,525 | 6,893 | 7,498 | 12,360 | 1,889 | 5,948 | 1,554 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,194 | 4,506 | 3,331 | 1,917 | 2,102 | 2,982 | 2,039 | 3,010 | 2,942 | 2,752 | 2,781 | 2,009 | 1,068 | 1,450 | 2,194 | 4,460 | 4,990 | 2,368 | 1,955 | 2,326 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,548 | -1,548 | -1,176 | -936 | -579 | -579 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 | -135 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,009 | 13,124 | 17,302 | 12,199 | 18,557 | 13,984 | 6,762 | 7,492 | 24,216 | 33,073 | 15,892 | 9,217 | 8,584 | 19,953 | 17,327 | 9,835 | 6,239 | 3,315 | 645 | 562 |
1. Hàng tồn kho | 13,009 | 13,124 | 17,302 | 12,199 | 18,557 | 13,984 | 6,762 | 7,492 | 24,216 | 33,073 | 15,892 | 9,217 | 8,584 | 19,953 | 17,327 | 9,835 | 6,239 | 3,315 | 645 | 562 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 193 | 108 | 1,071 | 294 | 1,367 | 1,213 | 989 | 63 | 785 | 1,512 | 953 | 32 | 440 | 125 | 2,525 | 108 | 1,062 | 394 | 152 | 38 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 162 | 69 | 218 | 109 | 696 | 639 | 869 | 20 | 138 | 362 | 447 | 32 | 440 | 94 | 1,668 | 108 | 904 | 338 | 152 | 38 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 815 | 146 | 621 | 520 | 65 | 606 | 1,106 | 158 | ||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 31 | 40 | 38 | 39 | 50 | 54 | 55 | 43 | 41 | 43 | 507 | 31 | 857 | 56 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 9,826 | 9,713 | 9,904 | 10,181 | 10,190 | 10,730 | 9,815 | 9,775 | 9,727 | 8,839 | 9,385 | 9,605 | 10,352 | 10,683 | 10,773 | 8,893 | 5,265 | 4,936 | 4,611 | 4,702 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 243 | 243 | 243 | 243 | 243 | 246 | 2 | 2 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 243 | 243 | 243 | 243 | 243 | 246 | 2 | 2 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,016 | 9,150 | 9,430 | 9,675 | 9,653 | 9,128 | 9,069 | 8,942 | 8,946 | 7,431 | 6,649 | 6,899 | 7,067 | 7,277 | 3,468 | 2,220 | 1,829 | 1,847 | 1,908 | 2,040 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,016 | 9,150 | 9,430 | 9,675 | 9,653 | 9,128 | 9,069 | 8,942 | 8,946 | 7,431 | 6,649 | 6,899 | 7,067 | 7,277 | 3,468 | 2,220 | 1,829 | 1,847 | 1,908 | 2,040 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 662 | 35 | 14 | 13 | 48 | 1 | 3,832 | 3,801 | 549 | 380 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 662 | 35 | 14 | 13 | 48 | 1 | 3,832 | 3,801 | 549 | 380 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 333 | 333 | 333 | 333 | 1,003 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 333 | 333 | 333 | 333 | 1,003 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | 2,381 | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 566 | 320 | 231 | 262 | 293 | 361 | 409 | 461 | 433 | 393 | 307 | 324 | 903 | 1,025 | 1,092 | 492 | 506 | 328 | 323 | 281 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 566 | 320 | 231 | 262 | 293 | 361 | 409 | 461 | 433 | 393 | 307 | 324 | 903 | 1,025 | 1,092 | 492 | 506 | 328 | 323 | 281 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 61,245 | 64,422 | 71,659 | 78,868 | 84,870 | 72,678 | 52,538 | 66,362 | 77,527 | 81,534 | 57,777 | 52,623 | 52,205 | 50,294 | 63,144 | 59,061 | 40,417 | 26,521 | 23,332 | 26,185 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 51,164 | 54,449 | 63,430 | 69,051 | 72,619 | 60,455 | 39,686 | 53,002 | 63,195 | 66,096 | 42,276 | 37,088 | 37,043 | 35,319 | 48,348 | 44,320 | 26,020 | 11,898 | 8,443 | 11,220 |
I. Nợ ngắn hạn | 46,871 | 52,067 | 62,055 | 67,560 | 70,371 | 58,321 | 37,955 | 51,272 | 60,915 | 64,035 | 40,155 | 35,556 | 35,474 | 33,859 | 47,044 | 43,825 | 25,475 | 11,390 | 7,913 | 11,220 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 19,152 | 20,578 | 30,264 | 30,820 | 36,907 | 30,598 | 16,173 | 16,995 | 30,900 | 30,201 | 17,411 | 9,785 | 10,585 | 4,883 | 13,721 | 3,800 | ||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,349 | 17,895 | 17,088 | 22,645 | 16,870 | 15,617 | 13,012 | 18,015 | 13,682 | 9,141 | 4,864 | 5,219 | 6,738 | 4,931 | 9,246 | 13,964 | 1,273 | 750 | 798 | 2,257 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,420 | 3,381 | 6,764 | 1,456 | 5,333 | 3,604 | 1,510 | 2,877 | 3,409 | 5,927 | 9,880 | 7,938 | 3,888 | 7,705 | 13,524 | 12,136 | 17,991 | 4,668 | 755 | 970 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 272 | 198 | 251 | 37 | 202 | 183 | 183 | 1,031 | 351 | 368 | 266 | 548 | 1,719 | 291 | 217 | 344 | 428 | 544 | 459 | 827 |
6. Phải trả người lao động | 5,600 | 4,238 | 2,112 | 4,124 | 3,037 | 2,571 | 1,040 | 4,099 | 4,224 | 4,458 | 1,969 | 5,491 | 4,868 | 4,115 | 3,839 | 4,607 | 2,754 | 2,331 | 2,761 | 3,366 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 585 | 2,451 | 1,477 | 4,302 | 3,986 | 2,069 | 1,596 | 3,388 | 3,560 | 9,515 | 1,204 | 2,009 | 2,562 | 7,307 | 2,403 | 5,600 | 126 | 274 | 211 | 338 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,966 | 2,749 | 3,495 | 3,356 | 3,095 | 2,717 | 3,156 | 3,360 | 2,905 | 2,504 | 2,956 | 2,979 | 3,177 | 2,719 | 2,357 | 1,549 | 1,388 | 1,254 | 1,148 | 1,163 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 41 | 41 | 41 | 41 | 138 | 138 | 341 | 341 | 678 | 678 | 499 | 426 | 755 | 698 | 579 | 579 | 212 | 205 | 390 | 874 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 487 | 536 | 564 | 779 | 802 | 824 | 945 | 1,165 | 1,205 | 1,243 | 1,108 | 1,161 | 1,183 | 1,209 | 1,159 | 1,245 | 1,303 | 1,363 | 1,392 | 1,426 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,293 | 2,382 | 1,375 | 1,491 | 2,247 | 2,134 | 1,731 | 1,731 | 2,280 | 2,062 | 2,121 | 1,532 | 1,569 | 1,460 | 1,304 | 495 | 545 | 509 | 530 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,840 | 1,050 | 1,065 | 1,065 | 729 | 729 | 799 | 869 | 1,109 | 520 | 600 | 600 | 800 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,453 | 1,332 | 1,375 | 1,491 | 1,182 | 1,069 | 1,001 | 1,001 | 1,481 | 1,192 | 1,012 | 1,012 | 969 | 860 | 504 | 495 | 545 | 509 | 530 | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 10,081 | 9,973 | 8,228 | 9,817 | 12,252 | 12,224 | 12,852 | 13,359 | 14,333 | 15,438 | 15,501 | 15,536 | 15,162 | 14,975 | 14,796 | 14,741 | 14,397 | 14,623 | 14,889 | 14,966 |
I. Vốn chủ sở hữu | 10,081 | 9,973 | 8,228 | 9,817 | 12,252 | 12,224 | 12,852 | 13,359 | 14,333 | 15,438 | 15,501 | 15,536 | 15,162 | 14,975 | 14,796 | 14,741 | 14,397 | 14,623 | 14,889 | 14,966 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 | 10,280 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,917 | 3,901 | 3,901 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 343 | 289 | 289 | 289 | 289 | 276 | 276 | 276 | 276 | 260 | 260 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -4,459 | -4,566 | -6,311 | -4,723 | -2,288 | -2,316 | -1,687 | -1,180 | -207 | 898 | 1,016 | 1,050 | 676 | 490 | 324 | 268 | -75 | 151 | 448 | 525 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 61,245 | 64,422 | 71,659 | 78,868 | 84,870 | 72,678 | 52,538 | 66,362 | 77,527 | 81,534 | 57,777 | 52,623 | 52,205 | 50,294 | 63,144 | 59,061 | 40,417 | 26,521 | 23,332 | 26,185 |