Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | |||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 104,791 | 51,078 | 68,388 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,306 | 6,309 | 12,526 |
1. Tiền | 6,306 | 6,309 | 12,526 |
2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 74,096 | 22,963 | 29,441 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 68,431 | 22,768 | 29,246 |
2. Trả trước cho người bán | 5,470 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 195 | 195 | 195 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,471 | 21,502 | 16,090 |
1. Hàng tồn kho | 23,471 | 21,502 | 16,090 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 918 | 304 | 331 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 75 | 74 | 90 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 230 | 19 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 843 | 222 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 19,485 | 19,801 | 19,530 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||
5. Phải thu dài hạn khác | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||
II. Tài sản cố định | 17,954 | 18,201 | 17,936 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,434 | 5,681 | 5,416 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,520 | 12,520 | 12,520 |
III. Bất động sản đầu tư | |||
- Nguyên giá | |||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,530 | 1,581 | 1,581 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,600 | 1,600 | 1,600 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -70 | -19 | -19 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 6 | 13 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 6 | 13 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||
3. Tài sản dài hạn khác | |||
VII. Lợi thế thương mại | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 124,276 | 70,879 | 87,918 |
NGUỒN VỐN | |||
A. Nợ phải trả | 66,969 | 13,919 | 32,011 |
I. Nợ ngắn hạn | 66,969 | 13,919 | 32,011 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 65,024 | 12,096 | 30,675 |
4. Người mua trả tiền trước | 923 | 1,410 | 587 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 790 | 201 | 749 |
6. Phải trả người lao động | 233 | 185 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 27 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||
14. Quỹ bình ổn giá | |||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||
II. Nợ dài hạn | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||
5. Phải trả dài hạn khác | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 57,307 | 56,960 | 55,907 |
I. Vốn chủ sở hữu | 57,307 | 56,960 | 55,907 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 55,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||
5. Cổ phiếu quỹ | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,307 | 6,960 | 5,907 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||
1. Nguồn kinh phí | |||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 124,276 | 70,879 | 87,918 |