Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 31,822 | 31,884 | 27,819 | 28,640 | 30,054 | 28,050 | 32,689 | 37,945 | 42,245 | 79,498 | 89,120 | 54,722 | 109,740 | 99,261 | 73,340 | 66,976 | 48,345 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,283 | 268 | 72 | 679 | 1,885 | 508 | 3,248 | 753 | 1,729 | 2,657 | 8,654 | 813 | 3,466 | 11,098 | 10,081 | 9,936 | 5,671 |
1. Tiền | 1,283 | 268 | 72 | 679 | 1,885 | 508 | 3,248 | 753 | 1,729 | 1,657 | 5,654 | 813 | 2,416 | 7,598 | 5,581 | 8,520 | 5,306 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 3,000 | 1,050 | 3,500 | 4,500 | 1,416 | 366 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,022 | 1,022 | 22 | 22 | 522 | 2,460 | 2,022 | 22 | 22 | 1,000 | 1,000 | 1,500 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 1,000 | 1,000 | 1,500 | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 1,000 | 500 | 2,438 | 2,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,891 | 23,857 | 16,219 | 16,498 | 17,098 | 14,683 | 17,208 | 26,814 | 28,404 | 33,963 | 40,608 | 39,883 | 45,905 | 79,720 | 54,922 | 47,685 | 28,895 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 25,572 | 26,522 | 23,536 | 23,584 | 24,762 | 23,725 | 24,845 | 26,123 | 28,434 | 35,983 | 35,831 | 35,387 | 43,367 | 75,866 | 49,907 | 42,264 | 25,431 |
2. Trả trước cho người bán | 5,933 | 7,115 | 7,468 | 7,419 | 6,832 | 4,934 | 4,902 | 6,570 | 6,316 | 3,867 | 5,454 | 5,699 | 5,611 | 6,285 | 4,611 | 4,627 | 2,615 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,600 | 5,000 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,677 | 4,111 | 4,634 | 4,934 | 4,943 | 5,694 | 4,899 | 4,595 | 4,107 | 1,343 | 3,047 | 3,026 | 1,707 | 1,948 | 1,593 | 1,239 | 849 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -18,891 | -18,891 | -19,420 | -19,439 | -19,439 | -19,669 | -17,437 | -10,475 | -10,452 | -7,231 | -3,723 | -4,228 | -4,781 | -4,379 | -1,188 | -446 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,621 | 6,733 | 11,502 | 11,437 | 10,492 | 10,396 | 10,210 | 10,357 | 12,090 | 40,824 | 39,724 | 12,157 | 54,166 | 7,886 | 6,419 | 7,552 | 11,705 |
1. Hàng tồn kho | 7,621 | 6,733 | 11,502 | 11,437 | 10,492 | 10,396 | 10,210 | 10,357 | 12,090 | 43,638 | 42,538 | 12,157 | 54,166 | 7,886 | 6,419 | 7,552 | 11,705 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,814 | -2,814 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4 | 4 | 4 | 4 | 57 | 3 | 1 | 2,054 | 134 | 1,868 | 6,204 | 558 | 918 | 802 | 573 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 55 | 1 | 388 | 2,987 | 155 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4 | 4 | 4 | 4 | 2 | 3 | 1,250 | 2,346 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 | 4 | |||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,054 | 134 | 230 | 868 | 554 | 918 | 647 | 572 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,522 | 10,009 | 9,067 | 9,538 | 9,505 | 9,210 | 9,506 | 11,317 | 11,801 | 12,520 | 13,292 | 48,737 | 6,875 | 32,731 | 32,381 | 8,694 | 6,558 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 349 | 320 | 320 | 417 | 419 | 170 | 170 | 297 | 695 | 1,724 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,181 | 1,181 | 1,188 | 1,199 | 1,199 | 1,199 | 1,199 | 1,332 | 1,422 | 1,422 | 1,519 | 1,521 | 1,272 | 1,272 | 1,165 | 1,235 | 1,609 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 349 | ||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | -1,199 | -1,199 | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,181 | -1,181 | -1,188 | -1,199 | -1,199 | -983 | -1,102 | -1,102 | -1,102 | -1,102 | -1,102 | -1,102 | -868 | -540 | -234 | ||
II. Tài sản cố định | 8,017 | 8,224 | 736 | 765 | 794 | 729 | 841 | 1,107 | 1,414 | 1,869 | 2,329 | 3,081 | 4,222 | 4,736 | 4,616 | 5,227 | 3,447 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,017 | 8,224 | 736 | 765 | 794 | 729 | 841 | 1,107 | 1,388 | 1,668 | 1,952 | 2,529 | 4,222 | 4,736 | 4,616 | 5,227 | 3,447 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 26 | 202 | 377 | 552 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 7,683 | 7,878 | 8,073 | 8,268 | 8,463 | 8,658 | 8,853 | 9,049 | 9,192 | 43,351 | |||||||
- Nguyên giá | 9,719 | 9,719 | 9,719 | 9,719 | 9,719 | 9,719 | 9,719 | 9,719 | 9,668 | 43,749 | |||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -2,035 | -1,840 | -1,645 | -1,450 | -1,255 | -1,060 | -865 | -670 | -476 | -398 | |||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25,116 | 24,044 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,333 | 1,000 | 1,000 | 1,022 | 904 | 1,022 | 1,022 | 1,022 | 1,022 | 22 | 22 | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,333 | 1,000 | 1,000 | 1,022 | 2,022 | 2,022 | 2,022 | 2,022 | 1,022 | 22 | 22 | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,118 | -1,000 | -1,000 | -1,000 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,172 | 1,785 | 647 | 894 | 637 | 213 | 201 | 203 | 214 | 252 | 401 | 773 | 1,277 | 1,482 | 2,156 | 2,418 | 973 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,030 | 1,643 | 505 | 752 | 495 | 71 | 59 | 61 | 72 | 109 | 259 | 506 | 1,010 | 1,215 | 2,014 | 2,418 | 967 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 142 | 6 | |
3. Tài sản dài hạn khác | 125 | 125 | 125 | ||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 9 | 49 | 90 | 183 | 204 | 246 | 332 | 392 | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 42,344 | 41,892 | 36,886 | 38,178 | 39,559 | 37,260 | 42,195 | 49,263 | 54,046 | 92,018 | 102,412 | 103,459 | 116,615 | 131,992 | 105,721 | 75,670 | 54,902 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 43,828 | 43,738 | 44,794 | 44,363 | 45,050 | 42,412 | 44,029 | 46,250 | 51,382 | 85,905 | 94,328 | 88,462 | 96,363 | 107,349 | 82,771 | 56,021 | 38,341 |
I. Nợ ngắn hạn | 43,828 | 43,738 | 44,794 | 44,363 | 44,939 | 42,301 | 43,919 | 46,183 | 50,697 | 55,922 | 64,389 | 83,936 | 89,890 | 100,327 | 70,214 | 56,021 | 35,441 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 485 | 485 | 485 | 485 | 478 | 458 | 407 | 407 | 1,347 | 2,722 | 5,882 | 18,419 | 15,819 | 8,494 | 4,200 | 1,381 | 2,597 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,448 | 8,472 | 8,832 | 9,010 | 8,765 | 8,295 | 9,854 | 9,257 | 9,516 | 9,014 | 34,171 | 39,759 | 41,085 | 38,067 | 28,476 | 19,677 | 12,546 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,815 | 9,565 | 12,602 | 12,925 | 13,692 | 10,317 | 9,688 | 10,784 | 13,705 | 13,460 | 14,670 | 15,208 | 20,483 | 16,942 | 6,967 | 9,765 | 11,088 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,960 | 3,381 | 2,711 | 2,715 | 2,632 | 2,631 | 2,906 | 3,022 | 3,422 | 3,252 | 3,730 | 4,074 | 4,079 | 7,628 | 4,392 | 5,679 | 2,810 |
6. Phải trả người lao động | 2,967 | 2,962 | 985 | 425 | 109 | 1,440 | 1,268 | 4,741 | 3,461 | 2,260 | 4,292 | 25,972 | 22,491 | 15,164 | 2,829 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,026 | 1,125 | 983 | 1,008 | 944 | 945 | 1,101 | 807 | 939 | 871 | 861 | 1,005 | 1,042 | 1,725 | 615 | 815 | 663 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,693 | 1,055 | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 15 | 249 | 611 | 611 | 613 | 489 | 439 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,105 | 17,742 | 17,940 | 17,787 | 17,811 | 19,037 | 19,233 | 19,971 | 20,055 | 21,855 | 1,607 | 3,198 | 3,091 | 1,350 | 2,779 | 1,879 | 1,914 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 13 | 149 | 295 | -32 | -62 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 110 | 110 | 110 | 67 | 685 | 29,982 | 29,939 | 4,526 | 6,474 | 7,022 | 12,558 | 2,900 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 110 | 110 | 110 | 67 | 142 | 29,068 | 29,068 | 142 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,250 | 6,400 | 6,400 | 11,974 | 2,900 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 74 | 80 | 42 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 543 | 914 | 871 | 1,134 | 543 | 543 | |||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -1,484 | -1,845 | -7,908 | -6,185 | -5,491 | -5,151 | -1,834 | 3,012 | 2,665 | 6,113 | 8,085 | 14,996 | 20,252 | 24,642 | 22,949 | 19,649 | 16,562 |
I. Vốn chủ sở hữu | -1,484 | -1,845 | -7,908 | -6,185 | -5,491 | -5,151 | -1,834 | 3,012 | 2,665 | 6,113 | 8,085 | 14,996 | 20,093 | 24,642 | 22,949 | 19,649 | 16,562 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 | 1,624 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 45 | ||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 6 | 6 | 47 | 23 | |||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,856 | 3,856 | 3,856 | 3,856 | 3,856 | 3,838 | 3,838 | 3,838 | 3,838 | 3,314 | 3,314 | 3,315 | 3,301 | 3,315 | 1,606 | 1,028 | 745 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 524 | 524 | 524 | 571 | 548 | 253 | 76 | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 6 | ||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -17,707 | -18,069 | -24,149 | -22,432 | -21,767 | -21,497 | -19,272 | -14,585 | -14,831 | -11,165 | -9,297 | -3,035 | 572 | 4,493 | 4,655 | 2,812 | 882 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -257 | -257 | -239 | -234 | -204 | -116 | 977 | 1,136 | 1,033 | 817 | 920 | 1,568 | 3,019 | 3,656 | 3,757 | 3,086 | 2,266 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 159 | ||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 159 | ||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 42,344 | 41,892 | 36,886 | 38,178 | 39,559 | 37,260 | 42,195 | 49,263 | 54,046 | 92,018 | 102,412 | 103,459 | 116,615 | 131,992 | 105,721 | 75,670 | 54,902 |