CTCP Chứng khoán Bản Việt (vci)

32.50
-0.50
(-1.52%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN20,322,21823,009,91619,458,49917,174,44916,838,81914,440,73314,917,46414,157,69315,612,20616,347,39416,981,43916,568,96613,599,97211,447,8599,339,0828,312,1716,672,7016,623,0867,007,2057,023,103
I. Tài sản tài chính20,188,14422,609,41619,197,28016,979,55516,612,39014,388,07114,766,75714,105,85215,453,78916,190,25116,826,10816,415,07013,466,14911,377,2429,220,9958,214,6436,663,7676,416,1976,838,8457,007,669
1. Tiền và các khoản tương đương tiền2,543,5173,903,1581,040,594787,8981,774,5861,903,1463,029,4143,423,5021,839,2322,985,6221,419,5861,131,749655,1941,390,656219,638642,513429,2211,897,867980,082794,512
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)476,1611,007,406839,129122,1381,123,270557,178611,832665,2581,388,3841,231,103921,7101,221,516939,453810,093917,360614,824557,627785,124689,252794,903
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)310,000310,000357,000380,900634,000471,000888,289885,889995,319981,719714,024753,71971,52925,454109,750106,000387,000226,000160,000261,500
4. Các khoản cho vay10,111,5407,946,5268,572,7767,992,4685,782,7445,395,4765,103,4825,279,2796,613,9896,401,8228,140,1667,701,2376,449,0155,546,0464,871,2663,881,6433,010,2572,023,2202,827,9483,032,275
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)6,513,3508,513,3737,687,4206,603,8296,657,2105,892,7824,974,7963,734,0094,392,6364,521,9565,433,2005,323,8105,203,9133,452,9182,874,2912,712,6582,202,2601,397,9051,691,6551,730,973
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,170-2,384-2,384-2,429-2,429-2,422-2,422
7. Các khoản phải thu211,689910,272619,608848,568607,337135,490125,73591,374218,21657,309167,625236,147112,715124,881194,967221,79938,17654,013104,37244,767
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp35,33432,92633,61631,21329,64134,55034,20728,3346,9837,9699,74330,82315,9169,7368,15814,83315,82411,8265,7847,681
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác1,9441,14562,527227,9317,7002,5473,1002,3063,1296,85124,15120,16522,51221,55729,87824,68727,75724,597384,099345,404
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-13,220-13,220-13,220-13,220-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,928-1,927-1,927-1,925-1,925
II.Tài sản ngắn hạn khác134,074400,501261,219194,894226,43052,662150,70851,841158,417157,143155,330153,896133,82270,618118,08797,5288,934206,890168,36015,434
1. Tạm ứng93118132834381111399738479922,924530457689464632478367456549
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1752393513372713872913432171401047711272636361676429
3. Chi phí trả trước ngắn hạn11,43125,82230,91545,26940,6236,0274,1414,3886,6385,2961,5872,5742,5394,1411,8455,4992,2532,2513,637651
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn1,9481,9481,948
5. Tài sản ngắn hạn khác122,375372,375227,872185,09846,137146,13746,137150,715150,715150,715150,715130,71565,715115,71591,3346,141204,204164,20414,204
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác147,257
B.TÀI SẢN DÀI HẠN92,94595,45586,10580,68678,31278,82981,00885,05889,49880,02264,47167,29966,33968,81371,20370,23475,268100,693153,207219,858
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
II. Tài sản cố định29,22332,02421,87923,42621,32318,82520,80623,49726,72616,36612,03613,15613,24915,12515,49114,38416,04714,16411,4509,907
1. Tài sản cố định hữu hình22,69125,03814,43915,72616,38918,37920,30722,45625,06014,6059,6289,9619,26710,3569,9338,0358,9075,3846,4704,989
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,5326,9867,4407,7004,9334464991,0401,6661,7612,4083,1953,9824,7685,5586,3497,1408,7794,9794,918
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang11,80110,20710,2075,6505,6508,9667,3087,3607,3607,5636,0655,8105,8105,8105,8105,6505,6506,2084,1046,940
V. Tài sản dài hạn khác51,92153,22554,01951,61151,34051,03852,89454,20255,41256,09446,37048,33447,28047,87949,90250,20153,57180,322137,653203,011
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn8,0798,0118,6748,5717,7286,8686,8666,8646,8596,8895,9534,9284,9285,0805,9875,9875,9875,9875,851155,853
2. Chi phí trả trước dài hạn7,5038,8809,0177,9448,5239,08710,94913,29114,51115,1666,38510,7029,65510,10311,22512,95116,32615,14816,89617,086
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại27,93483,658
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán26,17126,17126,17124,94124,94124,94124,94123,91523,91523,91523,91522,59122,59122,59122,59121,16921,16921,16921,16920,000
5. Tài sản dài hạn khác10,16810,16310,15810,15410,14710,14210,13710,13210,12710,12410,11710,11210,10510,10410,09810,09410,08810,08310,07810,072
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,415,16323,105,37219,544,60417,255,13516,917,13214,519,56214,998,47214,242,75115,701,70416,427,41617,045,91016,636,26513,666,31011,516,6729,410,2858,382,4056,747,9696,723,7807,160,4127,242,960
C. NỢ PHẢI TRẢ11,773,11114,246,85211,367,2959,883,9059,625,6727,149,6978,130,5677,747,2839,110,3769,285,9179,895,72210,094,4027,328,6936,213,7784,499,3843,860,9192,747,8612,745,8523,547,4793,191,354
I. Nợ phải trả ngắn hạn11,178,39613,597,52510,805,0089,465,7729,215,3546,672,4347,801,8647,487,4658,878,3618,868,6939,366,4749,615,4826,900,8395,971,3354,348,6973,733,8572,722,6162,745,8523,547,4793,089,095
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn10,832,65412,392,10410,239,5578,979,2758,722,7076,214,2526,857,9876,326,2076,500,1006,734,1006,985,2206,362,6804,692,5803,904,0453,404,8202,696,1301,847,3801,912,7801,975,1051,450,980
1.1. Vay ngắn hạn10,832,65412,392,10410,239,5578,979,2758,722,7076,214,2526,857,9876,326,2076,500,1006,734,1006,985,2206,362,6804,692,5803,904,0453,404,8202,696,1301,847,3801,912,7801,975,1051,450,980
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn120,000120,000120,000120,000120,000522,300547,1001,759,5801,703,3801,871,1101,964,0701,639,9701,622,570622,570668,320653,680547,5401,072,9601,081,570
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán14,23717,09239,74313,20913,39619,0978,44412,40015,29012,16239,54579,58252,29536,53027,35518,8757,79710,6847,1885,114
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn499788,751164,195159,63879,141140,667191,65216,021232,31883,98933,377587,19464,64969,98435,699100,11433,78236,4095,50912,210
9. Người mua trả tiền trước4,4321,7531,08437810010010022138,74833069,03952,55115,5438,2797,9717,97126,0568,059760210
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước74,27996,37074,06030,61961,00834,16332,72546,06771,783106,259208,980157,63092,119105,36093,48595,85517,635100,40629,83955,820
11. Phải trả người lao động187,55297,44972,58899,74542,98519,02016,277112,15699,68480,41748,938326,846261,442124,20948,15489,08779,19562,45020,843106,863
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên6711,342140
13. Chi phí phải trả ngắn hạn52,79772,55174,31947,275162,851112,576159,999110,247147,46198,68496,97872,91269,24344,31480,79929,82128,11238,69170,64962,461
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn11,94611,38719,46215,63213,16712,56012,378317,04513,39849,37211,94411,87812,99856,04627,84527,68528,97828,833364,625313,867
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn594,715649,326562,287418,133410,318477,262328,703259,818232,015417,224529,248478,920427,855242,443150,686127,06125,244102,259
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả594,715649,326562,287418,133410,318477,262328,703259,818232,015417,224529,248478,920427,855242,443150,686127,06125,244102,259
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU8,642,0528,858,5208,177,3097,371,2307,291,4607,369,8666,867,9056,495,4686,591,3287,141,5007,150,1876,541,8636,337,6175,302,8944,910,9014,521,4874,000,1083,977,9283,612,9334,051,606
I. Vốn chủ sở hữu8,642,0528,858,5208,177,3097,371,2307,291,4607,369,8666,867,9056,495,4686,591,3287,141,5007,150,1876,541,8636,337,6175,302,8944,910,9014,521,4874,000,1083,977,9283,612,9334,051,606
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,753,4954,441,3004,388,5004,388,5004,388,5004,388,5004,364,4994,364,4994,364,4993,359,5003,334,5003,334,5003,334,5003,334,5002,240,9172,240,9172,240,9172,227,5252,227,5252,228,317
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu5,744,6954,419,0004,375,0004,375,0004,375,0004,375,0004,354,9994,354,9994,354,9993,350,0003,330,0003,330,0003,330,0003,330,0001,656,0001,656,0001,656,0001,644,0001,644,0001,644,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần8,80022,30013,50013,50013,50013,5009,5009,5009,5009,5004,5004,5004,5004,500584,917584,917584,917585,318585,318585,318
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-1,793-1,793-1,001
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý2,310,2032,565,2632,216,0581,607,7361,650,9171,908,3261,329,5131,030,130849,5731,522,4261,856,8161,665,6541,529,105823,676524,252426,69589,530-70,218-230,161326,301
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ67,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,49667,496115,757115,75777,67477,67477,67477,674
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp233,096233,096233,096233,096233,096233,096165,600165,600165,600194,162156,079156,079156,079156,079
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối578,3541,784,4601,505,2541,307,4971,184,5471,005,544873,301800,2461,076,6631,958,9811,658,2791,241,1171,308,412979,1181,864,3751,543,9551,435,9071,586,8681,381,8151,263,234
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện576,6221,791,3911,499,3931,307,1351,186,9511,004,944873,877791,426999,5361,824,5481,429,3661,024,2591,154,665855,8121,803,4291,475,8891,442,2011,641,7071,509,8051,202,424
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện1,732-6,9315,860363-2,405600-5778,82077,127134,433228,913216,858153,747123,30660,94568,066-6,294-54,839-127,98960,810
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU20,415,16323,105,37219,544,60417,255,13516,917,13214,519,56214,998,47214,242,75115,701,70416,427,41617,045,91016,636,26513,666,31011,516,6729,410,2858,382,4056,747,9696,723,7807,160,4127,242,960
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |