Chỉ tiêu | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 285,152 | 289,270 | 310,150 | 344,891 | 401,845 | 476,702 | 412,513 | 511,311 | 452,769 | 373,638 | 600,427 | 636,452 | 625,326 | 640,466 | 635,506 | 624,434 | 584,999 | 623,595 | 630,099 | 647,347 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,405 | 7,252 | 3,849 | 28 | 356 | 2,923 | 3,381 | 1,748 | 2,039 | 4,337 | 10,299 | 4,845 | 3,625 | 10,611 | 14,915 | 4,825 | 5,874 | 10,081 | 21,220 | 9,049 |
1. Tiền | 7,405 | 7,252 | 3,849 | 28 | 356 | 2,923 | 1,748 | 2,039 | 4,337 | 10,299 | 4,845 | 3,625 | 10,611 | 14,915 | 4,825 | 5,874 | 10,081 | 21,220 | 9,049 | |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,500 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 3,500 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 182,559 | 187,330 | 194,761 | 230,669 | 253,173 | 288,416 | 121,765 | 213,070 | 141,168 | 65,290 | 291,939 | 350,408 | 353,145 | 366,498 | 395,914 | 394,765 | 302,431 | 316,913 | 290,176 | 309,506 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 130,576 | 133,549 | 144,010 | 173,299 | 186,683 | 226,125 | 106,482 | 206,637 | 135,394 | 56,497 | 259,123 | 315,159 | 316,763 | 333,353 | 359,684 | 355,941 | 263,392 | 281,946 | 251,788 | 250,750 |
2. Trả trước cho người bán | 5,513 | 5,498 | 5,531 | 5,125 | 8,919 | 6,585 | 4,088 | 1,262 | 1,318 | 5,340 | 13,636 | 17,398 | 16,703 | 14,657 | 18,361 | 18,777 | 17,400 | 7,671 | 9,541 | 27,369 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 57,576 | 60,755 | 57,692 | 64,716 | 70,043 | 68,299 | 19,138 | 5,171 | 4,456 | 3,453 | 33,936 | 32,607 | 31,966 | 30,976 | 30,455 | 31,286 | 30,782 | 38,341 | 39,808 | 41,991 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,107 | -12,472 | -12,472 | -12,472 | -12,472 | -12,593 | -7,943 | -14,756 | -14,756 | -12,287 | -12,487 | -12,587 | -11,238 | -9,143 | -11,045 | -10,960 | -10,605 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 94,924 | 94,365 | 111,315 | 113,970 | 148,098 | 185,145 | 286,018 | 295,434 | 308,467 | 303,793 | 296,746 | 279,781 | 267,052 | 261,818 | 222,875 | 222,988 | 275,365 | 292,860 | 315,358 | 321,433 |
1. Hàng tồn kho | 94,924 | 94,365 | 111,315 | 113,970 | 148,098 | 185,568 | 291,721 | 295,857 | 308,890 | 304,215 | 297,169 | 280,203 | 267,475 | 262,241 | 223,298 | 223,410 | 275,788 | 293,856 | 316,354 | 321,856 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -423 | -5,703 | -423 | -423 | -423 | -423 | -423 | -423 | -423 | -423 | -423 | -423 | -996 | -996 | -423 | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 265 | 323 | 224 | 224 | 218 | 218 | 1,349 | 1,059 | 1,095 | 218 | 1,443 | 1,417 | 1,503 | 1,539 | 1,802 | 1,857 | 1,327 | 3,740 | 3,344 | 3,859 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4 | 6 | 122 | 242 | 242 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 43 | 104 | 6 | 314 | 314 | 314 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 218 | 120 | 218 | 218 | 37 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 817 | 526 | 563 | 1,225 | 1,298 | 1,285 | 1,321 | 1,765 | 1,857 | 1,327 | 3,618 | 3,102 | 3,617 | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,667 | 5,383 | 5,262 | 5,628 | 9,692 | 16,736 | 145,647 | 67,180 | 118,256 | 212,589 | 23,463 | 25,236 | 26,085 | 27,378 | 29,296 | 31,203 | 33,545 | 41,797 | 47,506 | 45,618 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 128,049 | 48,278 | 97,682 | 190,511 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 115,173 | 30,143 | 78,125 | 169,610 | ||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 2,059 | 5,119 | 5,343 | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 15,588 | 30,960 | 27,663 | 30,137 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -4,772 | -12,825 | -13,225 | -14,579 | ||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 7,667 | 5,383 | 5,262 | 5,628 | 9,692 | 13,622 | 16,593 | 17,601 | 18,778 | 19,926 | 21,284 | 22,738 | 23,662 | 25,069 | 26,635 | 28,371 | 30,328 | 37,379 | 40,087 | 39,174 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 7,667 | 5,383 | 5,262 | 5,628 | 9,692 | 13,622 | 16,593 | 17,601 | 18,778 | 19,926 | 21,284 | 22,738 | 23,662 | 25,069 | 26,635 | 28,371 | 30,328 | 37,379 | 40,087 | 39,174 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 74 | 1,234 | 1,234 | |||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,000 | |||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,000 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 114 | 1,005 | 1,301 | 1,796 | 2,151 | 2,178 | 2,497 | 2,349 | 2,310 | 2,661 | 2,831 | 3,218 | 4,418 | 6,184 | 5,211 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 114 | 1,005 | 1,301 | 1,796 | 2,151 | 2,178 | 2,497 | 2,349 | 2,310 | 2,661 | 2,831 | 3,218 | 4,418 | 4,515 | 4,958 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,669 | 253 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 292,819 | 294,652 | 315,412 | 350,520 | 411,537 | 493,438 | 558,160 | 578,491 | 571,025 | 586,226 | 623,890 | 661,687 | 651,411 | 667,845 | 664,802 | 655,637 | 618,544 | 665,392 | 677,604 | 692,966 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 611,018 | 530,730 | 526,001 | 551,851 | 552,718 | 555,681 | 548,603 | 559,051 | 552,284 | 560,442 | 561,847 | 575,409 | 571,546 | 583,706 | 573,355 | 563,451 | 527,059 | 569,233 | 580,539 | 587,879 |
I. Nợ ngắn hạn | 610,109 | 529,820 | 525,092 | 550,942 | 534,473 | 390,765 | 436,777 | 425,970 | 414,664 | 388,361 | 491,689 | 573,710 | 568,790 | 580,950 | 568,519 | 558,615 | 519,308 | 561,397 | 570,432 | 577,892 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 272,505 | 275,241 | 273,121 | 284,961 | 280,115 | 146,936 | 267,510 | 272,295 | 277,477 | 284,956 | 292,460 | 359,990 | 373,863 | 390,031 | 383,375 | 344,106 | 353,743 | 365,237 | 359,089 | 342,398 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 82,161 | 83,058 | 86,752 | 95,327 | 107,612 | 123,657 | 97,273 | 72,334 | 71,249 | 44,657 | 110,408 | 123,106 | 83,911 | 78,400 | 82,632 | 79,768 | 61,159 | 65,499 | 71,357 | 79,287 |
4. Người mua trả tiền trước | 8,034 | 6,343 | 4,343 | 5,980 | 14,914 | 9,509 | 330 | 8,659 | 23,239 | 14,556 | 35,398 | 21,653 | 58,851 | 60,371 | 47,120 | 51,705 | 34,181 | 29,104 | 39,890 | 34,113 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,493 | 18,204 | 15,918 | 18,926 | 17,614 | 20,156 | 20,645 | 19,271 | 15,580 | 15,035 | 15,388 | 17,815 | 14,452 | 14,179 | 15,265 | 23,162 | 19,896 | 25,946 | 22,242 | 19,859 |
6. Phải trả người lao động | 3,794 | 4,107 | 3,778 | 4,116 | 5,156 | 7,545 | 936 | 5,472 | 5,115 | 4,607 | 1,391 | 5,444 | 2,507 | 1,361 | 2,965 | 10,413 | 2,023 | 3,221 | 2,889 | 7,453 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 165,104 | 81,647 | 78,482 | 79,730 | 55,349 | 37,008 | 13,469 | 10,629 | 3,403 | 7,457 | 980 | 10,162 | 1,470 | 2,915 | 4,300 | 12,632 | 8,693 | 18,491 | 26,816 | 38,107 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 273 | 545 | 60 | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 58,898 | 58,828 | 60,791 | 60,055 | 51,865 | 44,093 | 34,727 | 35,416 | 16,677 | 15,167 | 33,699 | 33,489 | 31,669 | 31,552 | 30,533 | 34,448 | 37,163 | 51,289 | 45,302 | 53,703 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,848 | 1,848 | 1,848 | 1,848 | 1,848 | 1,861 | 1,887 | 1,893 | 1,924 | 1,926 | 1,966 | 2,051 | 2,067 | 2,141 | 2,329 | 2,381 | 2,450 | 2,610 | 2,846 | 2,971 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 909 | 909 | 909 | 909 | 18,245 | 164,916 | 111,827 | 133,080 | 137,620 | 172,081 | 70,157 | 1,699 | 2,756 | 2,756 | 4,836 | 4,836 | 7,751 | 7,836 | 10,108 | 9,987 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 18,960 | 46,320 | 42,881 | 71,448 | ||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,143 | 23,288 | 17,182 | 24,872 | 30,765 | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,336 | 157,864 | 68,670 | 68,670 | 68,958 | 68,958 | 69,248 | 790 | 1,847 | 1,847 | 3,927 | 3,927 | 6,842 | 6,842 | 9,113 | 9,078 | ||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 909 | 994 | 994 | 909 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -318,199 | -236,077 | -210,589 | -201,331 | -141,181 | -62,243 | 9,557 | 19,440 | 18,741 | 25,784 | 62,043 | 86,278 | 79,865 | 84,139 | 91,447 | 92,186 | 91,485 | 96,159 | 97,065 | 105,086 |
I. Vốn chủ sở hữu | -318,199 | -236,077 | -210,589 | -201,331 | -141,181 | -62,243 | 9,557 | 19,440 | 18,741 | 25,784 | 62,043 | 86,278 | 79,865 | 84,139 | 91,447 | 92,186 | 91,485 | 96,159 | 97,065 | 105,086 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 | 9,828 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 6,092 | 5,397 | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,672 | 19,672 | 19,672 | 19,672 | 19,672 | 17,730 | 17,730 | 17,730 | 17,730 | 17,730 | 17,741 | 18,443 | 18,443 | 16,636 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,942 | 1,942 | 1,942 | 1,942 | 1,942 | 1,942 | 2,053 | 3,301 | 2,916 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -378,027 | -295,905 | -270,417 | -261,159 | -201,009 | -122,071 | -76,036 | -66,152 | -66,852 | -59,808 | -23,549 | 685 | -5,727 | -1,454 | 5,855 | 6,594 | 5,882 | 5,092 | 2,857 | 12,873 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,651 | 6,545 | 7,436 | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 292,819 | 294,652 | 315,412 | 350,520 | 411,537 | 493,438 | 558,160 | 578,491 | 571,025 | 586,226 | 623,890 | 661,687 | 651,411 | 667,845 | 664,802 | 655,637 | 618,544 | 665,392 | 677,604 | 692,966 |