CTCP Điện tử Bình Hòa (vbh)

8.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,40227,24925,77727,72622,48720,04916,94515,82116,81815,50016,01215,11315,57316,04022,46317,28619,12524,90527,34524,612
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,66815,53811,4989,0707,2115,2783,5583,9495,7115,4868,3446,5034,6483,4883,5111,9373,8045,5935,4456,207
1. Tiền7,56312,4387,9985,5707,2115,2783,5582,4493,2111,9864,8445,0033,6482,4882,5119371,3042,0931,9451,707
2. Các khoản tương đương tiền3,1053,1003,5003,5001,5002,5003,5003,5001,5001,0001,0001,0001,0002,5003,5003,5004,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,3007,8008,3009,00012,00011,5008,0005,0005,0002,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,3007,8008,3009,00012,00011,5008,0005,0005,0002,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,9713,6875,4148,7162,5421,3813,8295,8424,7775,7275,8606,7828,34410,3938,4818,5848,60412,35814,4358,971
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,4907,3508,96112,4376,1455,0986,4137,8626,7597,7686,7877,8118,5899,0067,0106,6636,6626,3267,8416,196
2. Trả trước cho người bán4,2006,9471,5044,7708,1798,5054,770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn205050505050505050
6. Phải thu ngắn hạn khác6,7746,8316,7876,9136,7807,0826,8906,8986,8926,9626,8616,8236,9516,9007,3501,7581,7931,7731,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,494-10,494-10,494-10,508-10,516-10,497-9,666-8,930-8,930-8,984-7,939-7,939-7,118-7,118-5,478-5,478-4,586-3,940-3,684-3,684
IV. Tổng hàng tồn kho1611992442681601,1378362214628141,0121,1271,7471,4749,2066,0345,8676,2195,9578,393
1. Hàng tồn kho1611992442681601,1378362214628141,0121,1271,7471,4749,2066,0345,8676,2195,9578,393
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác302253216725747547228108677737967018336841,2657328507361,5081,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn262171725856101701201978610249139321307919283198119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12997332471243269
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước408195174856526526906706846946526946526646526586521,068652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,1811,8832,093282097141,2501,0008279058971,0641,0701,0859589341,6121,4441,5131,588
I. Các khoản phải thu dài hạn50505050
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn505050
5. Phải thu dài hạn khác50
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,3421,5501,6733775112155182214264331402409336394595900923915
1. Tài sản cố định hữu hình1,2951,4841,6733775112155182214264331402409336394595553734915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4765347189
III. Bất động sản đầu tư24681113153277123
- Nguyên giá6,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2121086,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,2126,212
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-6,212-108-6,210-6,208-6,206-6,204-6,201-6,199-6,197-6,180-6,135-6,089
IV. Tài sản dở dang dài hạn144144
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang144144
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn510302302302
1. Đầu tư vào công ty con510
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh5105,100510510510510510510510510510510510510510510510510510
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-510447447447447
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-510-5,100-510-510-510-510-510-510-510-510-510-510-510-510-510-446-654-654-654
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác839334420281726401,138846645691631729662668468384442159160198
1. Chi phí trả trước dài hạn839334420281726401,138846645691631729662668468384442159160198
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN28,58329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,82217,64516,40516,90916,17716,64317,12523,42118,22020,73726,34928,85826,200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,3983,9704,6386,6853,0242,3091,7911,7152,8731,9941,8701,6682,0753,5419,0983,5752,2625,2136,0742,923
I. Nợ ngắn hạn1,6143,1862,8354,666949365105852,0211,1681,0508451,3683,1738,7722,8942,0955,0475,9082,757
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6773,6212007704758282071,0822,4671,5701,6722,293886
4. Người mua trả tiền trước2431057483147702,2616,1592033363,4243,5491,690
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước100408127121211,7536716353303147198657
6. Phải trả người lao động2151,5771,9271,045949
7. Chi phí phải trả ngắn hạn88831015767141621368915314
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,2121,118255343514398853261178288
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn387414
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-136-121-113-108
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7847841,8032,0192,0751,9451,6861,630853826820823707368326681166166166166
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác7847841,8032,0192,0751,9451,6861,630853826820823707368326166166166166166
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn515
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,18525,16223,23221,07019,67218,45416,40415,10714,77114,41115,03914,50914,56813,58414,32214,64518,47621,13622,78423,277
I. Vốn chủ sở hữu26,18525,16223,23221,07019,67218,45416,40415,10714,77114,41115,03914,50914,56813,58414,32214,64518,47621,13622,78423,277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu29,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,00029,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,3102,310
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-5,126-6,148-8,079-10,241-11,639-12,856-14,907-16,204-16,539-16,900-16,272-16,801-16,743-17,727-16,988-16,665-12,835-10,175-8,526-8,033
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN28,58329,13227,86927,75522,69620,76318,19516,82217,64516,40516,90916,17716,64317,12523,42118,22020,73726,34928,85826,200
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |