Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 139,259 | 161,481 | 149,270 | 181,049 | 171,949 | 126,617 | 163,551 | 171,965 | 98,201 | 105,126 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,936 | 4,704 | 4,826 | 2,288 | 2,938 | 4,069 | 4,882 | 3,036 | 2,392 | 8,894 |
1. Tiền | 2,936 | 4,704 | 4,826 | 2,288 | 2,938 | 4,069 | 4,882 | 3,036 | 2,392 | 8,894 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 125,167 | 143,653 | 132,118 | 174,321 | 155,425 | 115,549 | 155,699 | 165,540 | 23,034 | 41,323 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 125,153 | 143,937 | 132,370 | 173,702 | 154,996 | 115,853 | 155,602 | 164,771 | 20,476 | 38,181 |
2. Trả trước cho người bán | 474 | 246 | 447 | 289 | 975 | 242 | 168 | 262 | 943 | 1,146 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,099 | 1,030 | 861 | 1,990 | 1,114 | 1,204 | 1,658 | 1,126 | 2,232 | 2,614 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,560 | -1,560 | -1,560 | -1,660 | -1,660 | -1,750 | -1,729 | -618 | -618 | -618 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,657 | 7,535 | 6,885 | 3,863 | 12,796 | 4,451 | 918 | 2,839 | 71,333 | 52,950 |
1. Hàng tồn kho | 3,657 | 7,535 | 6,885 | 3,863 | 12,796 | 4,451 | 918 | 2,839 | 71,333 | 52,950 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,500 | 5,590 | 5,441 | 577 | 790 | 2,549 | 2,051 | 550 | 1,443 | 1,959 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,500 | 5,590 | 5,439 | 577 | 790 | 2,549 | 2,051 | 550 | 492 | 538 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 924 | 1,419 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 26 | 3 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 25,858 | 23,479 | 23,465 | 25,037 | 21,593 | 23,713 | 28,720 | 34,039 | 34,003 | 36,423 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 19,254 | 21,082 | 22,752 | 24,068 | 20,979 | 22,806 | 27,082 | 31,419 | 33,068 | 35,400 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 19,230 | 21,017 | 22,647 | 23,923 | 20,786 | 22,573 | 26,808 | 31,049 | 32,666 | 34,962 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 23 | 64 | 105 | 146 | 193 | 233 | 274 | 370 | 402 | 438 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 126 | |||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 126 | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,605 | 2,397 | 713 | 969 | 488 | 906 | 1,637 | 2,620 | 935 | 1,023 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,605 | 2,397 | 713 | 969 | 488 | 906 | 1,637 | 2,620 | 935 | 1,023 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 165,117 | 184,960 | 172,735 | 206,086 | 193,541 | 150,330 | 192,271 | 206,004 | 132,204 | 141,549 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 77,008 | 94,605 | 84,963 | 115,228 | 103,608 | 63,462 | 100,698 | 114,752 | 46,093 | 55,635 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,008 | 94,605 | 84,963 | 115,228 | 103,608 | 63,462 | 100,698 | 114,752 | 46,093 | 55,635 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,957 | 35,155 | 16,101 | 13,533 | 19,222 | 10,367 | 20,618 | 17,654 | 15,220 | 17,690 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 33,826 | 28,616 | 37,236 | 60,530 | 53,902 | 25,299 | 39,411 | 60,860 | 12,217 | 21,151 |
4. Người mua trả tiền trước | 11 | 107 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,986 | 3,844 | 6,261 | 9,061 | 8,498 | 6,623 | 10,189 | 10,867 | 53 | 51 |
6. Phải trả người lao động | 5,501 | 15,849 | 11,307 | 18,491 | 13,116 | 12,982 | 14,505 | 15,863 | 12,543 | 8,914 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 161 | 189 | 157 | 154 | 163 | 152 | 300 | 162 | 16 | 22 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,912 | 9,095 | 11,626 | 11,957 | 7,392 | 6,802 | 14,224 | 8,623 | 4,946 | 5,566 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,666 | 1,846 | 2,276 | 1,503 | 1,316 | 1,452 | 723 | 1,097 | 2,241 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 1,130 | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 88,109 | 90,355 | 87,772 | 90,858 | 89,933 | 86,868 | 91,573 | 91,252 | 86,112 | 85,914 |
I. Vốn chủ sở hữu | 88,109 | 90,355 | 87,025 | 90,858 | 89,933 | 86,868 | 91,573 | 91,252 | 86,112 | 85,914 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 | 86,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | 415 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,694 | 3,941 | 610 | 4,443 | 3,519 | 453 | 5,158 | 5,252 | 112 | -86 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 747 | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | 747 | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 165,117 | 184,960 | 172,735 | 206,086 | 193,541 | 150,330 | 192,271 | 206,004 | 132,204 | 141,549 |