Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (vbb)

10.30
0.10
(0.98%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý560,660551,575607,889535,889568,376592,255569,861644,124552,736560,138624,596553,510649,098578,474586,027581,023663,015670,621530,811594,755
II. Tiền gửi tại NHNN1,849,7722,365,9622,967,0529,408,8552,389,4281,776,4161,930,1161,786,0032,188,2724,968,5564,273,7634,636,3284,266,79213,323,0405,323,2692,254,2976,050,4583,292,6852,868,5352,591,775
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác34,856,84026,625,04429,193,41526,547,53827,687,75224,778,31121,784,82317,517,05117,286,93916,524,40217,414,54614,639,14612,287,98613,518,37212,642,82212,534,0377,293,5538,857,1506,400,8787,939,208
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác34,356,84026,425,04428,993,41526,547,53827,687,75224,578,31121,784,82317,317,05117,286,93916,524,40217,114,54614,439,1469,115,67910,135,44311,412,96112,534,0376,080,8036,751,2254,660,3056,777,805
2. Cho vay các TCTD khác500,000200,000200,000200,000200,000300,000200,0003,172,3073,382,9291,229,8611,212,7502,105,9251,740,5731,161,403
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh1,450,963838,9841,076,343200,134309,777500,220100,54550,000908,31178,606
1. Chứng khoán kinh doanh1,450,963838,9841,076,343200,134309,777500,220100,54550,000908,31178,606
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác79,143115,46850,22219,8483,83374,17375,75919,61941,99820,11410,74618,01720,39927,0473,9455322,00035,34911,94917,070
VII. Cho vay khách hàng90,810,91387,989,21680,620,15479,976,55870,490,18867,806,42960,846,32663,007,03756,848,75455,392,98350,679,82649,612,46446,436,85245,997,91343,651,45044,345,76942,196,81742,534,21741,709,33840,574,424
1. Cho vay khách hàng91,953,29588,999,42981,488,46780,754,43071,241,47368,532,04161,515,88763,632,96657,414,97456,222,25651,680,63150,530,15646,957,44046,476,51444,093,18244,801,91642,664,12842,993,45542,083,46940,918,793
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-1,142,382-1,010,213-868,313-777,872-751,285-725,612-669,561-625,929-566,220-829,273-1,000,805-917,692-520,588-478,601-441,732-456,147-467,311-459,238-374,131-344,369
VIII. Chứng khoán đầu tư18,139,81421,191,80521,238,91816,440,40519,959,45817,162,68618,629,00923,450,89626,994,32326,610,26626,165,06829,145,49225,625,39516,109,14328,116,36527,537,29520,148,70515,575,30112,418,90710,601,097
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán450,306350,835350,843346,650303,273668,512782,875833,121732,488297,449250,787552,5414,122,258800,6636,609,1315,148,4684,063,9963,597,3493,524,0563,492,194
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn17,689,50820,840,97020,888,07516,093,75519,656,18516,499,56617,851,52422,647,08226,298,67826,349,65325,951,11428,639,06321,544,00115,343,41121,554,18722,424,70216,103,89411,980,2028,993,7427,207,794
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-5,392-5,390-29,307-36,843-36,836-36,833-46,112-40,864-34,931-46,953-35,875-19,185-2,250-98,891-98,891
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn-29
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết1,400
4. Đầu tư dài hạn khác1,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,4001,400-1,4001,4001,400
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,400-1,429-1,400-1,400-1,400-1,400
X. Tài sản cố định708,233728,933782,666808,768787,178806,262829,186853,171776,146794,977814,484813,189814,772835,837837,614849,376838,239838,243787,894784,582
1. Tài sản cố định hữu hình543,916556,864586,478601,342582,917594,171608,052622,994546,280556,069566,532556,195551,984565,996562,305566,887559,743562,802570,423561,950
- Nguyên giá1,119,4791,126,2911,146,7001,146,7371,120,0541,138,2531,139,2531,138,9861,046,1891,042,2321,038,2981,012,332991,985991,256972,604963,139943,171932,191925,348902,435
- Giá trị hao mòn lũy kế-575,563-569,427-560,222-545,395-537,137-544,082-531,201-515,992-499,909-486,163-471,766-456,137-440,001-425,260-410,299-396,252-383,428-369,389-354,925-340,485
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình164,317172,069196,188207,426204,261212,091221,134230,177229,866238,908247,952256,994262,788269,841275,309282,489278,496275,441217,471222,632
- Nguyên giá384,503382,767397,511398,979386,629385,228385,228385,228375,874375,874375,875375,874372,522370,552367,101365,162351,383333,725268,227267,636
- Giá trị hao mòn lũy kế-220,186-210,698-201,323-191,553-182,368-173,137-164,094-155,051-146,008-136,966-127,923-118,880-109,734-100,711-91,792-82,673-72,887-58,284-50,756-45,004
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác3,501,1203,696,3463,397,3933,443,8692,992,8052,702,0342,267,0864,658,8824,518,0444,124,2814,435,1814,361,6924,214,5833,758,6793,287,6663,558,5395,057,1423,903,0304,551,8595,858,833
1. Các khoản phải thu603,891738,146616,443569,392556,951679,276368,0452,863,1692,724,7822,296,9882,691,1912,798,8152,784,8782,242,2691,689,6401,708,0572,598,0511,768,8872,497,8364,194,566
2. Các khoản lãi phí phải thu2,754,6032,810,2512,628,8142,707,5492,242,4801,845,0551,761,1011,651,2731,600,3321,622,0571,595,1311,446,9571,395,4541,468,3821,547,6571,815,5952,406,0372,089,8832,027,1241,646,932
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác153,634158,957163,144177,936204,382188,711156,416162,916211,406223,712167,895134,956142,119155,896157,957142,475176,896168,103145,426135,862
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-11,008-11,008-11,008-11,008-11,008-11,008-18,476-18,476-18,476-18,476-19,036-19,036-107,868-107,868-107,588-107,588-123,842-123,843-118,527-118,527
TỔNG CỘNG TÀI SẢN151,957,458144,103,333138,857,709138,258,073125,079,152115,698,566106,932,166111,936,783109,207,212109,305,494104,918,430103,779,83894,315,87794,249,05094,499,12991,660,38982,269,92976,614,90769,358,77768,961,744
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN7,3757,6378,3839,0209,3119,6869,9871,266,389131,18010,90711,25711,66312,35912,66612,97413,73014,05014,57914,89415,211
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác32,461,94628,400,32724,844,18426,621,77419,337,00717,235,50318,007,97820,384,70822,154,80820,281,12318,177,29121,353,63413,426,07714,131,00115,531,43614,643,13410,156,60610,669,1917,753,59610,371,598
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác28,333,02325,777,84221,410,29623,139,48418,591,17616,521,01016,984,96318,677,44419,926,02418,645,58916,954,28116,815,93912,022,36810,462,88712,100,26011,984,8108,343,8329,417,3846,494,5218,476,877
2. Vay các TCTD khác4,128,9232,622,4853,433,8883,482,290745,831714,4931,023,0151,707,2642,228,7841,635,5341,223,0104,537,6951,403,7093,668,1143,431,1762,658,3241,812,7741,251,8071,259,0751,894,721
III. Tiền gửi khách hàng91,497,38693,577,93193,436,81689,995,71585,847,98280,887,84274,006,49075,988,22470,137,27471,849,11569,314,51266,755,40667,049,36166,965,61866,336,23964,534,74960,695,56055,433,25552,007,05449,446,570
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá17,007,17011,392,17010,451,17011,551,17010,111,1708,111,1705,822,1705,122,1708,135,1709,035,1709,185,1707,635,1706,129,3405,624,0004,993,0004,993,0004,150,0003,500,0002,500,0002,500,000
VII. Các khoản nợ khác2,530,0972,600,0223,164,3793,184,5113,195,4412,914,3112,664,6162,917,4042,505,8102,096,0302,401,6312,283,4302,135,2302,022,6682,237,7802,181,3381,950,8311,767,2401,894,3681,627,508
1. Các khoản lãi phí phải trả2,179,9082,313,8662,335,7912,929,5982,900,0552,714,8052,464,8232,064,5111,856,2021,684,9761,678,0501,537,2011,709,2391,724,7501,834,3501,749,4741,616,6731,578,4711,464,3611,304,271
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác350,189286,156828,588254,913295,386199,506199,793852,893649,608411,054723,581746,229425,991297,918403,430431,864334,158188,769430,007323,237
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn chủ sở hữu8,453,4848,125,2466,952,7776,895,8836,578,2416,540,0546,420,9256,257,8886,142,9706,033,14910,605,3955,740,5355,563,5105,493,0975,387,7005,294,4385,302,8825,230,6425,188,8655,000,857
1. Vốn của Tổ chức tín dụng5,711,2965,711,2964,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8279,553,6544,776,8274,776,8274,776,8274,190,1994,190,1994,190,1994,190,1994,190,1994,190,199
- Vốn điều lệ5,711,5335,711,5334,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,776,8274,190,1994,190,1994,190,1994,190,1994,190,1994,190,199
- Vốn đầu tư XDCB4,776,827
- Thặng dư vốn cổ phần-237-237
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD495,800495,800495,800495,834398,770398,770398,770320,264320,264320,264244,382244,382244,382244,382199,455199,455199,455199,455199,455126,607
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-215-965-324-3,928-3,129-1,562-23,678-20,194-1,974-25,879-4,562-5,242-8,373-6,099-10,319
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế2,246,6031,919,1151,680,4741,623,2221,406,5721,367,5861,246,8901,160,7971,069,557956,252809,333719,326568,180476,4501,003,288904,784921,601847,087809,530684,051
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU151,957,458144,103,333138,857,709138,258,073125,079,152115,698,566106,932,166111,936,783109,207,212109,305,494104,918,430103,779,83894,315,87794,249,05094,499,12991,660,38982,269,92976,614,90769,358,77768,961,744
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |