CTCP Xây dựng Số 11 (v11)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn42,07943,81347,50054,24374,58983,26090,673107,515165,825221,322222,355462,069468,126470,462466,204483,465497,353512,954565,917530,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6929428361,5045231933,8441,3716281,7967061351,1313701,9752,3322,2026951,271927
1. Tiền6929428361,5045231933,8441,3716281,7967061351,1313701,9752,3322,2026951,271927
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh5,3065,3068,6968,696
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,306-5,306-8,696-8,696
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,38742,87146,66452,58673,91377,01979,63893,221156,589214,682215,55282,68076,62673,71183,19578,657102,288110,309107,177132,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,98819,47023,13830,43651,76254,86357,12070,70472,42381,494100,32688,76182,76379,87289,38484,800103,017111,457111,777136,580
2. Trả trước cho người bán1,6121,6131,7393633633563543803323283283283283283288568138138131,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn727251251595
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác36,09836,09836,09836,09836,09936,11036,47438,643100,341149,367131,40510,33310,27710,25310,2259,75914,48914,54611,09410,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,310-14,310-14,310-14,310-14,310-14,310-14,310-16,506-16,506-16,506-16,506-16,741-16,741-16,741-16,741-16,758-16,758-16,758-16,758-16,758
IV. Tổng hàng tồn kho5,8957,02412,7568,4414,6775,930269,851273,546277,487275,690290,866282,212282,502300,506292,121
1. Hàng tồn kho40404040405,9357,06412,79612,0788,3139,566273,487277,183281,124279,327294,503285,849286,139304,143295,758
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-40-40-40-40-40-40-40-40-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637-3,637
V. Tài sản ngắn hạn khác153153153167167167167167109,403116,823118,893105,344111,610110,651119,448156,964104,801
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước153153153167167167167167167167167167167167167167167
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác109,236116,655118,726105,176111,442110,484119,281156,797104,634
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,698222,616259,934259,646257,6961,5655,6955,8616,0316,7947,1687,6108,05410,674
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định395151,0771,2391,4021,5641,7271,8892,0562,8153,1853,6234,0626,710
1. Tài sản cố định hữu hình395151,0771,2391,4021,5641,7271,8892,0562,8153,1853,6234,0626,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư258,828
- Nguyên giá258,828
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn201,824201,824201,905201,905202,018199,437203,540221,853258,407256,294
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn201,905199,437203,540221,853258,407256,294
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang201,824201,824201,905202,018
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,9643,9643,9643,9643,9643,9643,9643,964
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,9643,9643,9643,9643,9643,9643,9643,964
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác119247291581215192328
1. Chi phí trả trước dài hạn119247291581215192328
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131425,759480,968480,051463,634473,821476,323472,236490,259504,521520,564573,972541,166
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655377,754428,678425,633402,501410,551411,844408,101431,621442,910454,169506,198471,344
I. Nợ ngắn hạn293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655377,754428,678425,633402,501410,551411,844408,101431,621442,410453,669505,698468,362
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,88067,88067,88067,88073,43674,82475,02680,30888,70891,65892,59891,62892,97894,62994,84799,763104,769104,379105,880107,610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn54,47654,47657,02861,48263,85566,13573,44791,547160,716211,486199,106185,430187,857189,741185,671259,538263,853284,508337,858255,427
4. Người mua trả tiền trước4994994996701,0905105104,2244,4112,7625,7837,3807,19011,5949,64819,71918,63314,88018,27441,235
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước31,12632,56633,98132,49534,51133,56632,67234,54826,08127,18024,06324,23224,03223,23923,68320,99121,34120,67518,50019,058
6. Phải trả người lao động1,5191,5191,5191,5191,7652,0653,5245,3356,6316,74912,88414,60019,67917,61914,97219,86720,92514,46812,4659,118
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2222222222222,0061,9811,9761,9672,1992,1856,3902,2192,3693,1794,8072,6003,7485,6454,18227,799
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn880899927614519
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác137,890129,890121,755113,480106,82298,47389,26684,58288,85086,50184,65176,85476,28971,68574,3148,1078,0848,0287,7677,438
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi145145145145145145145145158158158158158158158158158158158158
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5005005002,982
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5005005002,982
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47648,00652,29054,41861,13363,27064,47964,13558,63761,61166,39567,77469,822
I. Vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47648,00652,29054,41861,13363,27064,47964,13558,63761,61166,39567,77469,822
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu83,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,99983,999
2. Thặng dư vốn cổ phần23,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,42623,426
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09318,09315,91615,91615,91615,91615,91615,91615,91615,91615,916
9. Quỹ dự phòng tài chính2,1782,1782,1782,1782,1782,1782,178
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,1782,178
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-175,373-167,079-159,141-147,263-132,541-120,522-107,713-98,043-77,513-73,228-71,101-64,386-62,249-61,040-61,383-66,881-63,908-59,123-57,745-55,697
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131425,759480,968480,051463,634473,821476,323472,236490,259504,521520,564573,972541,166
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |