CTCP Cơ điện Uông Bí - Vinacomin (uem)

9.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 2
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,94794,74570,58462,23251,98957,02350,91950,48765,50356,96148,26654,75985,87269,34368,17252,14640,93150,251
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7746961,7872,0842087221,7751,2676863,6755,6405,7421,8521,7534,9375,3524,7695,021
1. Tiền7746961,7872,0842087221,7751,2676863,6755,6405,7421,8521,7534,9375,3524,7695,021
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn40,65569,52936,13740,82628,86735,68328,36526,38239,14419,69216,45018,27037,01832,56821,14015,33812,54127,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng39,67269,50835,42540,77828,65735,60128,34526,32739,04819,60016,40118,18236,97332,52519,76113,00712,46627,381
2. Trả trước cho người bán94321833220966204340802321211,2646586215
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác406291615125612266724431151,6736964
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho27,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59933,30026,08030,66846,90134,37841,98031,28123,05017,299
1. Hàng tồn kho27,43024,46732,38619,29222,89220,39820,59922,78625,59933,30026,08030,66846,90134,37841,98031,28123,05017,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8853274302322018053732959779101642115175571271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8853274302322018053475151504838980143289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2622845225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác162953293632282271
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,28012,40714,39913,49910,0759,39011,37111,85912,23311,69512,51715,92915,33117,71814,65117,28417,69615,736
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,13311,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22511,62612,44815,79115,24617,56414,22616,66316,60514,324
1. Tài sản cố định hữu hình10,95611,65114,27013,0289,3439,36111,29311,78812,22511,62612,44815,76615,21017,51514,16516,66316,60514,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17725374961
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22522525025067830
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang225225
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9225311294707332978718696913985153175371825382
1. Chi phí trả trước dài hạn9225311294707332978718696913985153175371825375
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73668,65660,78370,688101,20287,06082,82269,43058,62765,987
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả53,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91337,91353,75844,91837,47847,99977,49064,97261,23648,81540,51449,698
I. Nợ ngắn hạn53,22378,75056,80547,28834,06038,68834,91337,91353,75844,71837,27847,79977,29064,03559,42446,67637,74646,521
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn23,62029,04215,00011,7327,4122,3477,0995,88129,96216,49814,74222,89240,14232,39438,56421,99016,30220,833
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn20,00938,36433,75228,01921,29128,85918,12718,6297,76615,1225,0197,78025,44419,3389,29012,0083,2209,188
4. Người mua trả tiền trước1,399339201,01116
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2721,2831,4171,1533881,2121,4507621,5151221,0672421,1001,1342,0301,7551,511501
6. Phải trả người lao động3,2164,2852,8222,2952,4354,2554,7055,3605,2744,0416,9036,7784,8894,9543,3085,4516,5377,029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn29813919434919167
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,4581,4581,4046028021,4811,4813,0121,877
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác56835376611311891,7142,2481,6451,4861,666204201277400508594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,5944,8452,5993,6861,4311,3112,0302,9654,2003,4283,4283,6082,6852,6852,6921,2053,9293,827
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi760708824112315741,3122,6022,7932,4033,1763,0812,2232,5081,7832,3702,7212,656
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2002002002009371,8122,1392,7683,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9371,2301,5232,1102,696
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả600
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm554588422
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ20020020020028285959
B. Nguồn vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37824,43323,97823,73923,30522,68923,71322,08821,58620,61518,11316,290
I. Vốn chủ sở hữu28,00428,40228,17928,44228,00427,72527,37824,43323,97823,73923,30522,68923,71322,08821,58620,61518,11316,290
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu24,38124,38124,38124,38124,38124,38118,90018,90018,90018,90018,90018,90018,90018,90018,90014,79014,7909,860
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5785783671,2429395,597
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3503503503503503505,5335,5335,0784,4054,4053,7898418413,2351,338
9. Quỹ dự phòng tài chính1,7691,7691,3481,3481,045833
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,2723,6713,4483,7113,2732,9942,9454341,625971
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,227107,15284,98375,73162,06466,41362,29162,34677,73668,65660,78370,688101,20287,06082,82269,43058,62765,987
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |