Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 68,947 | 94,745 | 70,584 | 62,232 | 51,989 | 57,023 | 50,919 | 50,487 | 65,503 | 56,961 | 48,266 | 54,759 | 85,872 | 69,343 | 68,172 | 52,146 | 40,931 | 50,251 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 774 | 696 | 1,787 | 2,084 | 208 | 722 | 1,775 | 1,267 | 686 | 3,675 | 5,640 | 5,742 | 1,852 | 1,753 | 4,937 | 5,352 | 4,769 | 5,021 |
1. Tiền | 774 | 696 | 1,787 | 2,084 | 208 | 722 | 1,775 | 1,267 | 686 | 3,675 | 5,640 | 5,742 | 1,852 | 1,753 | 4,937 | 5,352 | 4,769 | 5,021 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 40,655 | 69,529 | 36,137 | 40,826 | 28,867 | 35,683 | 28,365 | 26,382 | 39,144 | 19,692 | 16,450 | 18,270 | 37,018 | 32,568 | 21,140 | 15,338 | 12,541 | 27,660 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 39,672 | 69,508 | 35,425 | 40,778 | 28,657 | 35,601 | 28,345 | 26,327 | 39,048 | 19,600 | 16,401 | 18,182 | 36,973 | 32,525 | 19,761 | 13,007 | 12,466 | 27,381 |
2. Trả trước cho người bán | 943 | 21 | 83 | 32 | 209 | 66 | 20 | 43 | 40 | 80 | 23 | 21 | 21 | 1,264 | 658 | 6 | 215 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 40 | 629 | 16 | 15 | 12 | 56 | 12 | 26 | 67 | 24 | 43 | 115 | 1,673 | 69 | 64 | |||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 27,430 | 24,467 | 32,386 | 19,292 | 22,892 | 20,398 | 20,599 | 22,786 | 25,599 | 33,300 | 26,080 | 30,668 | 46,901 | 34,378 | 41,980 | 31,281 | 23,050 | 17,299 |
1. Hàng tồn kho | 27,430 | 24,467 | 32,386 | 19,292 | 22,892 | 20,398 | 20,599 | 22,786 | 25,599 | 33,300 | 26,080 | 30,668 | 46,901 | 34,378 | 41,980 | 31,281 | 23,050 | 17,299 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 88 | 53 | 274 | 30 | 23 | 220 | 180 | 53 | 73 | 295 | 97 | 79 | 101 | 642 | 115 | 175 | 571 | 271 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 88 | 53 | 274 | 30 | 23 | 220 | 180 | 53 | 47 | 51 | 51 | 50 | 48 | 389 | 80 | 143 | 289 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 26 | 228 | 45 | 225 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 16 | 29 | 53 | 29 | 36 | 32 | 282 | 271 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,280 | 12,407 | 14,399 | 13,499 | 10,075 | 9,390 | 11,371 | 11,859 | 12,233 | 11,695 | 12,517 | 15,929 | 15,331 | 17,718 | 14,651 | 17,284 | 17,696 | 15,736 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 11,133 | 11,651 | 14,270 | 13,028 | 9,343 | 9,361 | 11,293 | 11,788 | 12,225 | 11,626 | 12,448 | 15,791 | 15,246 | 17,564 | 14,226 | 16,663 | 16,605 | 14,324 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,956 | 11,651 | 14,270 | 13,028 | 9,343 | 9,361 | 11,293 | 11,788 | 12,225 | 11,626 | 12,448 | 15,766 | 15,210 | 17,515 | 14,165 | 16,663 | 16,605 | 14,324 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 177 | 25 | 37 | 49 | 61 | |||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 225 | 225 | 250 | 250 | 67 | 830 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 225 | 225 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 200 | 200 | ||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 200 | 200 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 922 | 531 | 129 | 470 | 733 | 29 | 78 | 71 | 8 | 69 | 69 | 139 | 85 | 153 | 175 | 371 | 825 | 382 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 922 | 531 | 129 | 470 | 733 | 29 | 78 | 71 | 8 | 69 | 69 | 139 | 85 | 153 | 175 | 371 | 825 | 375 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 7 | |||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 81,227 | 107,152 | 84,983 | 75,731 | 62,064 | 66,413 | 62,291 | 62,346 | 77,736 | 68,656 | 60,783 | 70,688 | 101,202 | 87,060 | 82,822 | 69,430 | 58,627 | 65,987 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 53,223 | 78,750 | 56,805 | 47,288 | 34,060 | 38,688 | 34,913 | 37,913 | 53,758 | 44,918 | 37,478 | 47,999 | 77,490 | 64,972 | 61,236 | 48,815 | 40,514 | 49,698 |
I. Nợ ngắn hạn | 53,223 | 78,750 | 56,805 | 47,288 | 34,060 | 38,688 | 34,913 | 37,913 | 53,758 | 44,718 | 37,278 | 47,799 | 77,290 | 64,035 | 59,424 | 46,676 | 37,746 | 46,521 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 23,620 | 29,042 | 15,000 | 11,732 | 7,412 | 2,347 | 7,099 | 5,881 | 29,962 | 16,498 | 14,742 | 22,892 | 40,142 | 32,394 | 38,564 | 21,990 | 16,302 | 20,833 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,009 | 38,364 | 33,752 | 28,019 | 21,291 | 28,859 | 18,127 | 18,629 | 7,766 | 15,122 | 5,019 | 7,780 | 25,444 | 19,338 | 9,290 | 12,008 | 3,220 | 9,188 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,399 | 339 | 20 | 1,011 | 16 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,272 | 1,283 | 1,417 | 1,153 | 388 | 1,212 | 1,450 | 762 | 1,515 | 122 | 1,067 | 242 | 1,100 | 1,134 | 2,030 | 1,755 | 1,511 | 501 |
6. Phải trả người lao động | 3,216 | 4,285 | 2,822 | 2,295 | 2,435 | 4,255 | 4,705 | 5,360 | 5,274 | 4,041 | 6,903 | 6,778 | 4,889 | 4,954 | 3,308 | 5,451 | 6,537 | 7,029 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 298 | 139 | 194 | 349 | 19 | 16 | 7 | |||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,458 | 1,458 | 1,404 | 602 | 802 | 1,481 | 1,481 | 3,012 | 1,877 | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 56 | 83 | 53 | 76 | 61 | 131 | 189 | 1,714 | 2,248 | 1,645 | 1,486 | 1,666 | 204 | 201 | 277 | 400 | 508 | 594 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,594 | 4,845 | 2,599 | 3,686 | 1,431 | 1,311 | 2,030 | 2,965 | 4,200 | 3,428 | 3,428 | 3,608 | 2,685 | 2,685 | 2,692 | 1,205 | 3,929 | 3,827 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 760 | 708 | 824 | 112 | 31 | 574 | 1,312 | 2,602 | 2,793 | 2,403 | 3,176 | 3,081 | 2,223 | 2,508 | 1,783 | 2,370 | 2,721 | 2,656 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 937 | 1,812 | 2,139 | 2,768 | 3,177 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 937 | 1,230 | 1,523 | 2,110 | 2,696 | |||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 600 | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 554 | 588 | 422 | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 200 | 200 | 200 | 200 | 28 | 28 | 59 | 59 | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 28,004 | 28,402 | 28,179 | 28,442 | 28,004 | 27,725 | 27,378 | 24,433 | 23,978 | 23,739 | 23,305 | 22,689 | 23,713 | 22,088 | 21,586 | 20,615 | 18,113 | 16,290 |
I. Vốn chủ sở hữu | 28,004 | 28,402 | 28,179 | 28,442 | 28,004 | 27,725 | 27,378 | 24,433 | 23,978 | 23,739 | 23,305 | 22,689 | 23,713 | 22,088 | 21,586 | 20,615 | 18,113 | 16,290 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 24,381 | 24,381 | 24,381 | 24,381 | 24,381 | 24,381 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 18,900 | 14,790 | 14,790 | 9,860 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 578 | 578 | 367 | 1,242 | 939 | 5,597 | ||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 5,533 | 5,533 | 5,078 | 4,405 | 4,405 | 3,789 | 841 | 841 | 3,235 | 1,338 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,769 | 1,769 | 1,348 | 1,348 | 1,045 | 833 | ||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,272 | 3,671 | 3,448 | 3,711 | 3,273 | 2,994 | 2,945 | 434 | 1,625 | 971 | ||||||||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 81,227 | 107,152 | 84,983 | 75,731 | 62,064 | 66,413 | 62,291 | 62,346 | 77,736 | 68,656 | 60,783 | 70,688 | 101,202 | 87,060 | 82,822 | 69,430 | 58,627 | 65,987 |