Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 194,406 | 211,742 | 161,224 | 138,557 | 168,966 | 118,511 | 158,177 | 282,525 | 264,614 | 195,202 | 195,202 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 23,242 | 16,315 | 9,073 | 6,086 | 5,222 | 5,408 | 18,432 | 18,036 | 15,963 | 13,931 | 13,931 |
1. Tiền | 23,242 | 16,315 | 9,073 | 6,086 | 5,222 | 5,408 | 18,432 | 18,036 | 15,963 | 13,931 | 13,931 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 50 | 50 | 50 | 50 | |||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 126,378 | 118,216 | 93,785 | 84,095 | 109,682 | 70,827 | 88,822 | 203,772 | 165,321 | 129,567 | 129,567 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 125,237 | 118,670 | 93,973 | 83,794 | 108,389 | 68,855 | 86,138 | 119,592 | 90,473 | 126,959 | 126,959 |
2. Trả trước cho người bán | 491 | 414 | 527 | 611 | 1,597 | 1,910 | 1,541 | 200 | 301 | 1,009 | 1,009 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,045 | 542 | 724 | 1,213 | 1,162 | 1,487 | 2,589 | 84,663 | 74,547 | 1,811 | 1,811 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,394 | -1,410 | -1,440 | -1,523 | -1,466 | -1,426 | -1,445 | -683 | -212 | -212 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 44,350 | 76,737 | 57,196 | 46,913 | 52,909 | 40,577 | 49,698 | 57,344 | 80,111 | 48,101 | 48,101 |
1. Hàng tồn kho | 44,749 | 77,023 | 57,453 | 47,119 | 53,870 | 40,775 | 50,692 | 57,344 | 80,111 | 48,652 | 48,652 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -399 | -285 | -258 | -206 | -961 | -198 | -994 | -552 | -552 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 386 | 424 | 1,121 | 1,413 | 1,153 | 1,699 | 1,225 | 3,373 | 3,219 | 3,604 | 3,604 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 58 | 2 | 114 | 114 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 370 | 1,055 | 1,228 | 672 | 1,165 | 811 | 2,174 | 2,882 | 1,875 | 1,875 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 386 | 54 | 66 | 185 | 422 | 534 | 412 | 1,199 | 337 | 424 | 424 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 1,191 | 1,191 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,770 | 17,104 | 15,663 | 13,096 | 12,380 | 12,426 | 10,142 | 12,559 | 11,804 | 9,807 | 9,807 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 17 | 15 | 47 | 12 | 90 | 1 | 4 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 17 | 15 | 47 | 12 | 90 | 1 | 4 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,782 | 14,970 | 8,924 | 9,426 | 9,517 | 8,684 | 7,955 | 8,995 | 10,522 | 9,357 | 9,357 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,782 | 14,970 | 8,924 | 9,426 | 9,517 | 8,669 | 7,920 | 8,995 | 10,522 | 9,291 | 9,291 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 15 | 35 | 66 | 66 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 39 | 39 | 4,308 | 750 | 322 | 1,434 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 39 | 39 | 4,308 | 750 | 322 | 1,434 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,931 | 2,080 | 2,383 | 2,909 | 2,452 | 2,308 | 2,187 | 3,563 | 1,278 | 450 | 450 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,931 | 2,080 | 2,383 | 2,909 | 2,452 | 2,308 | 2,187 | 3,563 | 1,278 | 450 | 450 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 210,176 | 228,845 | 176,887 | 151,654 | 181,346 | 130,937 | 168,319 | 295,084 | 276,418 | 205,010 | 205,010 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||
A. Nợ phải trả | 180,265 | 201,432 | 152,362 | 128,506 | 159,828 | 109,466 | 145,345 | 275,188 | 257,467 | 187,963 | 187,963 |
I. Nợ ngắn hạn | 178,671 | 199,399 | 151,782 | 127,266 | 157,786 | 107,914 | 145,345 | 275,188 | 253,668 | 184,655 | 184,655 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 39,072 | 25,530 | 14,349 | 7,927 | 9,142 | 13,889 | 21,355 | 14,447 | 17,601 | 6,905 | 6,905 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 128,630 | 165,548 | 119,456 | 97,256 | 136,871 | 77,152 | 108,265 | 129,098 | 95,612 | 138,128 | 138,128 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,877 | 2,145 | 2,345 | 10,273 | 2,423 | 4,502 | 2,657 | 1,870 | 5,540 | 15,560 | 15,560 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,596 | 1,445 | 200 | 428 | 72 | 123 | 47 | 159 | 274 | 754 | 754 |
6. Phải trả người lao động | 2,767 | 3,197 | 2,632 | 3,217 | 2,218 | 1,084 | 1,928 | 1,974 | 1,322 | 1,435 | 1,435 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 192 | 232 | 167 | 121 | 94 | 250 | 296 | 84 | 53 | 60 | 60 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 84 | 2,597 | 210 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 511 | 497 | 12,123 | 7,705 | 6,626 | 7,196 | 9,676 | 126,248 | 132,162 | 21,783 | 21,783 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,026 | 719 | 509 | 339 | 339 | 1,122 | 1,122 | 1,099 | 1,103 | 30 | 30 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,594 | 2,033 | 580 | 1,240 | 2,042 | 1,552 | 3,799 | 3,308 | 3,308 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,594 | 2,033 | 580 | 1,240 | 2,042 | 1,552 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 3,799 | 3,308 | 3,308 | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 29,911 | 27,413 | 24,524 | 23,148 | 21,518 | 21,471 | 22,975 | 19,896 | 18,951 | 17,047 | 17,047 |
I. Vốn chủ sở hữu | 29,911 | 27,413 | 24,524 | 23,148 | 21,518 | 21,471 | 22,975 | 19,896 | 18,951 | 17,047 | 17,047 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 17,500 | 16,804 | 16,804 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -483 | -483 | -462 | -442 | -351 | -239 | -167 | -100 | -53 | ||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,287 | 2,342 | 1,617 | 899 | 899 | 899 | 899 | 599 | |||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,606 | 8,053 | 5,869 | 5,191 | 3,470 | 3,311 | 4,743 | 1,898 | 1,504 | 243 | 243 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 210,176 | 228,845 | 176,887 | 151,654 | 181,346 | 130,937 | 168,319 | 295,084 | 276,418 | 205,010 | 205,010 |