Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,285 | 98,397 | 113,438 | 111,462 | 112,131 | 125,630 | 122,643 | 98,798 | 118,820 | 103,919 | 106,994 | 96,031 | 69,957 | 51,897 | 87,892 | 57,341 | 44,297 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,277 | 675 | 1,521 | 5,351 | 833 | 5,030 | 3,478 | 5,001 | 831 | 4,121 | 2,376 | 10,494 | 3,239 | 5,540 | 41,038 | 6,196 | 4,130 |
1. Tiền | 1,277 | 675 | 1,521 | 5,351 | 833 | 5,030 | 3,478 | 5,001 | 831 | 4,121 | 2,376 | 10,494 | 3,239 | 5,540 | 41,038 | ||
2. Các khoản tương đương tiền | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,000 | 6,000 | 6,000 | 5,000 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 6,000 | 6,000 | 6,000 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 78,141 | 79,283 | 82,941 | 77,674 | 74,156 | 65,682 | 62,742 | 60,065 | 83,905 | 58,576 | 69,815 | 52,718 | 41,679 | 22,187 | 32,846 | 41,098 | 26,384 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,950 | 39,615 | 32,859 | 29,075 | 18,431 | 27,657 | 42,303 | 44,767 | 73,424 | 45,528 | 60,503 | 46,565 | 35,381 | 12,953 | 28,302 | ||
2. Trả trước cho người bán | 5,391 | 5,206 | 5,344 | 6,833 | 7,408 | 5,628 | 3,645 | 4,612 | 2,629 | 5,355 | 5,094 | 5,434 | 6,145 | 5,149 | 4,022 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 3,344 | 1,116 | 955 | 1,036 | 772 | 551 | |||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 42,386 | 35,048 | 45,324 | 42,352 | 48,904 | 34,967 | 23,297 | 17,662 | 7,910 | 4,583 | 3,336 | 945 | 294 | 4,128 | 136 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -586 | -586 | -586 | -586 | -586 | -2,570 | -6,503 | -6,977 | -59 | -235 | -235 | -1,182 | -1,177 | -817 | -165 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,860 | 18,400 | 28,976 | 28,401 | 37,125 | 54,881 | 56,047 | 33,456 | 33,746 | 32,478 | 26,342 | 24,296 | 23,561 | 21,242 | 11,004 | 7,628 | 5,471 |
1. Hàng tồn kho | 10,860 | 18,400 | 28,976 | 28,401 | 37,125 | 54,881 | 56,047 | 33,456 | 33,746 | 32,478 | 26,342 | 24,296 | 23,561 | 21,242 | 11,004 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7 | 39 | 36 | 17 | 36 | 377 | 275 | 338 | 2,743 | 2,461 | 2,523 | 1,479 | 2,929 | 3,004 | 2,418 | 3,312 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7 | 39 | 36 | 17 | 34 | 320 | 275 | 338 | 56 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 57 | 130 | 502 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 4 | 20 | 137 | 23 | 625 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 2,683 | 2,461 | 2,502 | 1,211 | 2,404 | 2,379 | |||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,132 | 4,726 | 5,319 | 5,912 | 14,780 | 32,805 | 43,935 | 46,949 | 34,790 | 20,459 | 14,089 | 17,118 | 46,149 | 45,109 | 44,576 | 5,853 | 5,097 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,582 | 24,942 | 36,349 | 39,102 | 25,935 | 9,227 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 6,432 | 21,625 | 31,220 | 33,972 | 20,338 | 9,227 | |||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 150 | 3,316 | 5,130 | 5,130 | 5,597 | ||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,923 | 4,516 | 5,109 | 5,701 | 6,713 | 6,213 | 7,324 | 7,594 | 8,565 | 10,150 | 11,925 | 15,013 | 21,840 | 16,304 | 13,731 | 5,252 | 4,629 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,923 | 4,516 | 5,109 | 5,701 | 6,660 | 6,101 | 7,150 | 7,308 | 8,402 | 9,875 | 11,593 | 14,562 | 16,381 | 10,838 | 8,212 | 5,107 | 4,404 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 53 | 112 | 175 | 286 | 163 | 276 | 332 | 451 | 5,459 | 5,466 | 5,519 | 145 | 225 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 1,336 | 139 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 209 | ||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2 | 2 | 2 | 31 | 18 | 53 | 44 | 82 | 873 | 1,956 | 1,896 | 587 | 785 | 853 | 601 | 469 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2 | 2 | 2 | 31 | 18 | 53 | 44 | 82 | 833 | 1,916 | 1,896 | 587 | 785 | 853 | |||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 40 | 40 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 1,245 | 1,423 | 23,514 | 26,684 | 29,855 | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 94,417 | 103,123 | 118,757 | 117,373 | 126,911 | 158,436 | 166,578 | 145,746 | 153,610 | 124,377 | 121,083 | 113,149 | 116,106 | 97,006 | 132,468 | 63,194 | 49,395 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 64,083 | 71,342 | 88,646 | 85,562 | 98,057 | 126,003 | 134,295 | 111,889 | 119,975 | 91,818 | 85,123 | 71,123 | 90,148 | 78,407 | 111,521 | 40,131 | 28,642 |
I. Nợ ngắn hạn | 59,423 | 66,682 | 83,770 | 80,542 | 92,786 | 112,305 | 117,453 | 94,852 | 100,519 | 91,818 | 85,123 | 71,123 | 89,041 | 77,199 | 110,841 | 39,629 | 28,350 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 28,667 | 34,695 | 52,580 | 45,655 | 46,839 | 46,087 | 58,591 | 49,432 | 52,877 | 43,356 | 26,886 | 11,862 | 23,192 | 17,828 | 15,000 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 11,915 | 10,671 | 14,853 | 15,001 | 17,585 | 16,528 | 19,254 | 14,381 | 12,157 | 12,723 | 14,455 | 14,746 | 9,415 | 9,599 | 5,104 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 4,445 | 5,897 | 2,948 | 6,454 | 6,481 | 26,720 | 9,094 | 8,219 | 13,451 | 13,725 | 17,466 | 22,875 | 26,883 | 30,737 | 68,446 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,192 | 9,322 | 7,388 | 7,507 | 13,812 | 17,015 | 22,505 | 15,786 | 12,334 | 5,314 | 5,825 | 6,432 | 5,874 | 2,026 | 1,758 | ||
6. Phải trả người lao động | 6,769 | 8,122 | 13,171 | 8,380 | 12,271 | 3,985 | |||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,041 | 603 | 363 | 106 | 131 | 115 | 178 | 173 | 226 | 426 | 183 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,261 | 1,507 | 972 | 781 | 347 | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,868 | 5,141 | 5,248 | 5,782 | 7,735 | 5,736 | 7,602 | 6,765 | 2,378 | 7,726 | 5,182 | 4,902 | 10,245 | 15,643 | 15,795 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 295 | 353 | 391 | 37 | 204 | 104 | 229 | 96 | 328 | 425 | 695 | 420 | 189 | 585 | 405 | 423 | 643 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,660 | 4,660 | 4,876 | 5,020 | 5,272 | 13,697 | 16,842 | 17,036 | 19,456 | 1,107 | 1,207 | 680 | 502 | 292 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | 4,660 | 4,660 | 4,660 | 4,660 | 4,660 | 4,660 | 4,660 | 4,660 | 8,510 | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 108 | 108 | 108 | 9,037 | 12,183 | 12,377 | 10,946 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 108 | 252 | 504 | 13 | 193 | ||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 985 | 911 | 680 | ||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 109 | 104 | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 30,334 | 31,781 | 30,111 | 31,811 | 28,853 | 32,433 | 32,283 | 33,858 | 33,635 | 32,560 | 35,960 | 42,026 | 25,958 | 18,600 | 20,947 | 23,063 | 20,752 |
I. Vốn chủ sở hữu | 30,336 | 31,782 | 30,072 | 31,772 | 28,724 | 32,308 | 32,149 | 33,756 | 33,753 | 33,808 | 35,660 | 42,161 | 25,714 | 18,197 | 20,552 | 21,554 | 19,680 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 20,296 | 17,200 | 17,200 | 17,200 | 17,200 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -3,828 | -2,378 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,473 | 9,307 | 9,307 | 9,370 | 9,370 | 9,370 | 11,270 | 11,270 | 11,270 | 10,899 | 10,899 | 897 | 897 | 3,993 | 3,631 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 271 | 2 | 795 | 546 | 546 | 364 | |||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,989 | 2,480 | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 567 | 2,180 | 470 | 2,106 | -993 | 2,382 | 272 | 2,190 | 2,188 | 2,342 | 4,463 | 20,173 | 3,903 | 209 | 1,655 | 1,365 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 51 | 261 | 311 | 72 | 78 | 79 | |||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | -2 | -2 | 39 | 39 | 129 | 124 | 133 | 102 | -118 | -1,248 | 300 | -135 | 244 | 402 | 396 | 1,509 | 1,072 |
1. Nguồn kinh phí | -2 | -2 | 39 | 39 | 129 | 124 | 133 | 102 | -118 | -1,248 | 300 | -135 | 244 | 402 | 396 | 1,509 | 1,072 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 94,417 | 103,123 | 118,757 | 117,373 | 126,911 | 158,436 | 166,578 | 145,746 | 153,610 | 124,377 | 121,083 | 113,149 | 116,106 | 97,006 | 132,468 | 63,194 | 49,395 |