Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,280,240 | 1,123,736 | 1,091,202 | 990,962 | 1,004,831 | 929,807 | 1,262,002 | 1,318,932 | 1,355,146 | 1,413,141 | 1,912,981 | 1,790,471 | 1,543,731 | 1,115,948 | 1,205,210 | 926,116 | 918,397 | 917,793 | 711,274 | 629,611 |
I. Tài sản tài chính | 1,270,945 | 1,116,331 | 1,083,108 | 987,843 | 990,561 | 928,078 | 1,259,956 | 1,316,420 | 1,349,327 | 1,409,829 | 1,911,029 | 1,789,095 | 1,537,353 | 1,114,862 | 1,194,634 | 925,099 | 910,205 | 913,457 | 702,905 | 628,400 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 467,669 | 718,216 | 489,789 | 192,648 | 243,313 | 317,716 | 79,812 | 100,066 | 233,607 | 255,682 | 152,279 | 149,448 | 67,000 | 84,432 | 58,250 | 92,082 | 8,044 | 8,834 | 5,587 | 26,745 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 312,599 | 196,148 | 448,320 | 400,063 | 238,320 | 110,386 | 92,856 | 94,906 | 18,663 | 240,966 | 203,127 | 139,330 | 489,654 | 274,879 | 183,710 | 19,740 | ||||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 20,000 | 305,000 | 95,000 | 95,000 | 70,000 | 140,000 | 110,000 | 130,000 | 120,000 | |||||||||||
4. Các khoản cho vay | 9,840 | 6,920 | 4,883 | 16,214 | 16,966 | 55,034 | 335,704 | 378,572 | 556,482 | 268,870 | 857,472 | 1,113,594 | 853,440 | 676,126 | 517,683 | 578,538 | 520,064 | 631,252 | 379,068 | 304,847 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 319,351 | 52,996 | 216,063 | 354,191 | 305,555 | 274,070 | 256,763 | 188,193 | 368,700 | 383,045 | 263,996 | 6,729 | 27 | 23 | 140,541 | 857 | 63,626 | 106,709 | 241,070 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -7,042 | -8,283 | -8,283 | -4,111 | -342 | -3,278 |
7. Các khoản phải thu | 5,230 | 823 | 4,441 | 27,206 | 1,868 | 2,476 | 3,953 | 9,787 | 5,766 | 276,356 | 10,961 | 31,793 | 8,229 | 12,987 | 9,677 | 10,169 | 19,863 | 7,495 | 5,834 | 3,670 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 418 | 388 | 350 | 356 | 316 | 409 | 466 | 376 | 434 | 429 | 736 | 841 | 815 | 750 | 825 | 659 | 658 | 602 | 3,057 | 3,049 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 482,711 | 487,712 | 482,196 | 482,165 | 482,459 | 483,374 | 483,485 | 486,341 | 356,572 | 9,215 | 8,799 | 5,484 | 26,876 | 6,050 | 296,672 | 6,557 | 244,167 | 71,182 | 209,568 | 57,461 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -6,576 | -5,164 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 9,295 | 7,405 | 8,094 | 3,119 | 14,270 | 1,730 | 2,045 | 2,512 | 5,818 | 3,312 | 1,952 | 1,376 | 6,378 | 1,086 | 10,576 | 1,017 | 8,192 | 4,335 | 8,369 | 1,211 |
1. Tạm ứng | 6,521 | 6,525 | 6,541 | 9 | 10,213 | 95 | 241 | 112 | 2,532 | 1,758 | 37 | 14 | 5,347 | 240 | 9,666 | 275 | 7,572 | 3,749 | 7,553 | 303 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 19 | 53 | 7 | |||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,666 | 773 | 1,466 | 2,225 | 3,023 | 597 | 1,427 | 2,164 | 3,050 | 1,211 | 1,579 | 992 | 705 | 527 | 773 | 605 | 483 | 454 | 684 | 758 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 107 | 107 | 87 | 87 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 328 | 318 | 318 | 319 | 318 | 137 | 137 | 137 | 132 | 132 | 149 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 797 | 797 | 801 | 141 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 14,799 | 15,068 | 15,278 | 15,805 | 15,532 | 16,441 | 18,727 | 16,992 | 16,322 | 16,065 | 16,702 | 14,668 | 35,326 | 35,828 | 36,428 | 34,824 | 53,313 | 67,313 | 122,713 | 121,915 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 41,500 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | ||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 41,500 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 301 | 392 | 485 | 579 | 805 | 1,116 | 1,430 | 1,782 | 2,110 | 2,476 | 2,847 | 3,103 | 3,157 | 3,455 | 3,839 | 4,161 | 4,445 | 4,607 | 4,910 | 5,269 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 218 | 283 | 349 | 415 | 481 | 558 | 638 | 753 | 842 | 970 | 1,098 | 1,162 | 1,285 | 1,407 | 1,562 | 1,653 | 1,776 | 1,697 | 1,758 | 1,870 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 84 | 109 | 136 | 164 | 324 | 558 | 792 | 1,029 | 1,268 | 1,506 | 1,749 | 1,941 | 1,873 | 2,047 | 2,276 | 2,508 | 2,669 | 2,910 | 3,152 | 3,399 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 14,497 | 14,675 | 14,793 | 15,226 | 14,727 | 15,325 | 17,297 | 15,210 | 14,213 | 13,589 | 13,855 | 11,565 | 10,169 | 10,373 | 10,590 | 8,663 | 7,368 | 6,707 | 61,803 | 60,645 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 325 | 325 | 248 | 243 | 159 | 426 | 426 | 426 | 394 | 394 | 394 | 394 | 394 | 394 | 478 | 478 | 478 | 478 | 55,478 | 55,409 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 377 | 555 | 749 | 947 | 1,181 | 1,513 | 1,788 | 2,148 | 2,449 | 2,308 | 2,574 | 2,304 | 1,388 | 1,592 | 1,725 | 1,910 | 1,003 | 342 | 438 | 277 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,696 | 1,286 | 483 | |||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 13,796 | 13,796 | 13,796 | 14,036 | 13,387 | 13,387 | 13,387 | 11,350 | 10,887 | 10,887 | 10,887 | 8,867 | 8,387 | 8,387 | 8,387 | 6,275 | 5,887 | 5,887 | 5,887 | 4,960 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,295,038 | 1,138,804 | 1,106,480 | 1,006,767 | 1,020,362 | 946,248 | 1,280,729 | 1,335,924 | 1,371,468 | 1,429,207 | 1,929,683 | 1,805,140 | 1,579,057 | 1,151,776 | 1,241,639 | 960,940 | 971,710 | 985,106 | 833,987 | 751,525 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 138,341 | 38,933 | 40,018 | 16,043 | 13,574 | 9,125 | 56,527 | 131,710 | 147,207 | 185,819 | 610,567 | 434,478 | 338,968 | 305,594 | 413,135 | 358,191 | 373,280 | 399,801 | 281,316 | 207,999 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 130,036 | 32,254 | 28,712 | 4,658 | 8,567 | 8,165 | 56,527 | 131,710 | 21,767 | 36,554 | 432,964 | 259,076 | 162,572 | 117,921 | 232,845 | 136,921 | 152,010 | 210,031 | 151,546 | 70,499 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 301,025 | 94,275 | 94,275 | 69,100 | 137,700 | 107,800 | 127,400 | 117,700 | 49,100 | 39,400 | ||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 301,025 | 94,275 | 94,275 | 69,100 | 137,700 | 107,800 | 127,400 | 117,700 | 49,100 | 39,400 | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 1,040 | 48,970 | 114,480 | |||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 165 | 244 | 170 | 65 | 65 | 169 | 277 | 358 | 612 | 459 | 1,484 | 3,022 | 2,142 | 1,878 | 1,785 | 1,415 | 957 | 1,210 | 554 | 617 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 92,849 | 1,823 | 14,855 | 74,036 | 4,440 | 112 | 1,074 | 132 | 230 | |||||||||||
9. Người mua trả tiền trước | 422 | 422 | 422 | 422 | 422 | 422 | 422 | 497 | 497 | 579 | 497 | 662 | 662 | 587 | 512 | 565 | 705 | 721 | 713 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24,458 | 19,492 | 7,590 | 188 | 190 | 768 | 689 | 3,255 | 5,807 | 8,487 | 9,716 | 75,978 | 51,881 | 36,291 | 22,549 | 15,020 | 15,248 | 11,204 | 4,785 | 5,418 |
11. Phải trả người lao động | 44 | 45 | 5,726 | 993 | 2,288 | 2,306 | 1,820 | 6,114 | 3,241 | 2,929 | 3,264 | 4,158 | 2,554 | 2,477 | 270 | 2,077 | 1,630 | 1,328 | 1,065 | 1,095 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 645 | 650 | 636 | 696 | 678 | 654 | 615 | 567 | 522 | 463 | 371 | 319 | 276 | 248 | 208 | 193 | 188 | 292 | 280 | 333 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,696 | 10,644 | 13,411 | 1,538 | 1,277 | 2,050 | 2,967 | 5,434 | 4,717 | 6,511 | 4,511 | 6,790 | 4,955 | 5,918 | 2,419 | 9,263 | 5,494 | 7,119 | 4,381 | 5,223 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 758 | 757 | 757 | 757 | 1,825 | 757 | 766 | 1,081 | 6,371 | 2,354 | 112,015 | 2 | 1,387 | 1,348 | 67,327 | 529 | 529 | 69,399 | 90,529 | 17,470 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 8,304 | 6,679 | 11,306 | 11,386 | 5,008 | 960 | 125,440 | 149,265 | 177,602 | 175,403 | 176,396 | 187,673 | 180,290 | 221,270 | 221,270 | 189,770 | 129,770 | 137,500 | ||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 125,440 | 147,650 | 174,060 | 175,210 | 175,210 | 180,090 | 180,290 | 221,270 | 221,270 | 189,770 | 129,770 | 137,500 | ||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 8,304 | 6,679 | 11,306 | 11,386 | 5,008 | 960 | 1,615 | 3,542 | 193 | 1,186 | 7,583 | |||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,156,698 | 1,099,871 | 1,066,463 | 990,724 | 1,006,788 | 937,123 | 1,224,202 | 1,204,214 | 1,224,261 | 1,243,388 | 1,319,117 | 1,370,661 | 1,240,088 | 846,181 | 828,504 | 602,749 | 598,431 | 585,304 | 552,671 | 543,526 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,156,698 | 1,099,871 | 1,066,463 | 990,724 | 1,006,788 | 937,123 | 1,224,202 | 1,204,214 | 1,224,261 | 1,243,388 | 1,319,117 | 1,370,661 | 1,240,088 | 846,181 | 828,504 | 602,749 | 598,431 | 585,304 | 552,671 | 543,526 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,136,494 | 1,136,494 | 1,136,494 | 1,083,494 | 727,778 | 727,778 | 563,598 | 537,538 | 502,086 | 502,086 | 502,086 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,155 | 1,120,155 | 1,120,155 | 1,067,155 | 711,439 | 711,439 | 547,259 | 521,199 | 485,747 | 485,747 | 485,747 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 19,290 | 1,138 | -3 | -34,165 | 16,395 | -32,242 | -75,509 | -92,816 | -89,572 | -75,433 | 1,757 | -22,633 | -549 | -52 | -56 | 15,511 | 46 | 5,002 | ||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 1,954 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 1,954 | ||||||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -6,798 | -45,472 | -77,740 | -119,317 | -153,812 | -174,841 | 155,505 | 152,824 | 169,628 | 175,784 | 167,781 | 243,716 | 144,059 | 105,371 | 94,927 | 17,785 | 54,992 | 72,361 | 44,730 | 37,533 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -40,015 | -72,188 | -122,964 | -164,860 | -173,843 | -178,681 | 161,261 | 157,969 | 170,789 | 169,326 | 151,033 | 242,753 | 139,313 | 75,038 | 88,632 | 17,785 | 54,992 | 70,741 | 44,730 | 37,533 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 33,218 | 26,716 | 45,224 | 45,544 | 20,030 | 3,840 | -5,756 | -5,145 | -1,161 | 6,459 | 16,748 | 963 | 4,746 | 30,333 | 6,295 | 1,620 | ||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,295,038 | 1,138,804 | 1,106,480 | 1,006,767 | 1,020,362 | 946,248 | 1,280,729 | 1,335,924 | 1,371,468 | 1,429,207 | 1,929,683 | 1,805,140 | 1,579,057 | 1,151,776 | 1,241,639 | 960,940 | 971,710 | 985,106 | 833,987 | 751,525 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |