Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 128,309 | 133,567 | 114,167 | 106,285 | 110,299 | 94,000 | 51,979 | 48,064 | 37,926 | 55,777 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 977 | 3,099 | 5,766 | 6,055 | 9,135 | 7,377 | 1,752 | 1,893 | 1,639 | 1,099 |
1. Tiền | 977 | 3,099 | 2,483 | 2,209 | 5,290 | 1,951 | 1,752 | 1,893 | 1,639 | 1,099 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,283 | 3,846 | 3,845 | 5,426 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 39,523 | 37,835 | 34,336 | 33,018 | 30,967 | 33,000 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 39,523 | 37,835 | 34,336 | 33,018 | 30,967 | 33,000 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,701 | 33,085 | 25,567 | 25,479 | 32,589 | 19,307 | 16,377 | 2,126 | 1,964 | 17,408 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 36,857 | 37,406 | 30,489 | 27,849 | 35,739 | 28,213 | 26,188 | 18,210 | 20,029 | 29,304 |
2. Trả trước cho người bán | 11,406 | 11,253 | 10,700 | 10,044 | 9,179 | 4,306 | 4,351 | 1,259 | 1,454 | 2,539 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,382 | 1,424 | 1,424 | 4,652 | 4,735 | 4,650 | 3,758 | 692 | 1,084 | 1,298 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,943 | -16,997 | -17,046 | -17,065 | -17,065 | -17,863 | -17,920 | -18,035 | -20,603 | -15,733 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 53,630 | 57,379 | 46,260 | 38,692 | 34,272 | 31,086 | 31,397 | 42,071 | 34,077 | 37,125 |
1. Hàng tồn kho | 59,854 | 63,710 | 52,764 | 44,189 | 37,505 | 34,336 | 34,662 | 42,071 | 35,565 | 37,125 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -6,225 | -6,330 | -6,503 | -5,497 | -3,233 | -3,250 | -3,265 | -1,488 | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,479 | 2,168 | 2,238 | 3,041 | 3,336 | 3,230 | 2,454 | 1,974 | 246 | 145 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,333 | 2,014 | 2,027 | 2,895 | 3,190 | 3,085 | 2,308 | 1,829 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 145 | 154 | 145 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 211 | 145 | 145 | 145 | 145 | 246 | 145 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 42,079 | 45,257 | 41,302 | 39,366 | 43,904 | 48,289 | 44,950 | 48,632 | 51,384 | 54,808 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 3,828 | 3,646 | 3,559 | 45 | 30 | 30 | 30 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 3,828 | 3,646 | 3,559 | 45 | 30 | 30 | 30 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 36,794 | 39,747 | 36,458 | 38,692 | 43,096 | 46,164 | 44,434 | 47,106 | 45,651 | 48,826 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 36,511 | 39,419 | 35,824 | 37,804 | 42,418 | 45,277 | 43,325 | 47,055 | 45,561 | 48,826 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 283 | 329 | 633 | 888 | 678 | 887 | 1,096 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 12 | 51 | 90 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 395 | 395 | 395 | 628 | 375 | 1,269 | 305 | 1,522 | 962 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 395 | 395 | 395 | 628 | 375 | 1,269 | 305 | 1,522 | 962 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,062 | 1,469 | 891 | 403 | 826 | 181 | 1,526 | 4,210 | 5,020 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,062 | 1,469 | 891 | 403 | 826 | 181 | 1,526 | 4,210 | 5,020 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 170,389 | 178,823 | 155,469 | 145,651 | 154,203 | 142,289 | 96,929 | 96,696 | 89,310 | 110,585 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 78,437 | 82,177 | 63,561 | 48,847 | 57,576 | 46,567 | 61,154 | 65,995 | 61,941 | 88,189 |
I. Nợ ngắn hạn | 75,440 | 79,503 | 62,989 | 47,234 | 54,815 | 42,442 | 59,265 | 65,938 | 57,884 | 88,132 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 48,513 | 40,679 | 31,195 | 27,996 | 36,457 | 22,563 | 31,770 | 34,175 | 41,036 | 47,143 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 17,005 | 20,914 | 18,212 | 10,783 | 11,743 | 8,161 | 7,318 | 8,461 | 10,562 | 12,740 |
4. Người mua trả tiền trước | 45 | 45 | 45 | 45 | 45 | 210 | 45 | 252 | 255 | 355 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 780 | 425 | 1,546 | 3,411 | 3,412 | 4,919 | 12,992 | 3,675 | 780 | 24,301 |
6. Phải trả người lao động | 5,820 | 14,682 | 9,175 | 1,183 | 1,633 | 2,891 | 2,866 | 3,966 | 3,007 | 1,397 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,083 | 865 | 1,589 | 253 | 528 | 202 | 338 | 1,451 | 675 | 800 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,061 | 992 | 579 | 2,213 | 953 | 1,260 | 1,419 | 1,509 | 1,448 | 1,307 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,000 | 2,400 | 12,000 | |||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,133 | 902 | 648 | 1,350 | 44 | 237 | 117 | 449 | 123 | 88 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,998 | 2,674 | 572 | 1,614 | 2,761 | 4,125 | 1,889 | 57 | 4,057 | 57 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 55 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 56 | 57 | 57 | 57 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 2,943 | 2,618 | 516 | 1,558 | 2,705 | 4,069 | 1,833 | 4,000 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 91,951 | 96,646 | 91,908 | 96,803 | 96,627 | 95,722 | 35,775 | 30,701 | 27,369 | 22,397 |
I. Vốn chủ sở hữu | 91,951 | 96,646 | 91,908 | 96,803 | 96,627 | 95,722 | 35,775 | 30,701 | 27,369 | 22,397 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 63,000 | 63,000 | 63,000 | 63,000 | 63,000 | 60,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,090 | 3,090 | 3,090 | 3,090 | 3,090 | 1,271 | 1,419 | 1,419 | 1,419 | 1,419 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 15,378 | 15,378 | 15,378 | 14,173 | 8,236 | 781 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,417 | 15,112 | 10,374 | 16,474 | 22,234 | 33,603 | 18,989 | 13,915 | 10,583 | 5,611 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 170,389 | 178,823 | 155,469 | 145,651 | 154,203 | 142,289 | 96,929 | 96,696 | 89,310 | 110,585 |