Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 153,533 | 122,548 | 131,536 | 173,149 | 143,037 | 110,031 | 122,346 | 154,884 | 138,541 | 150,873 | 124,115 | 207,629 | 129,520 | 122,177 | 133,588 | 203,216 | 230,920 | 180,454 | 164,905 | 230,758 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,458 | 13,060 | 10,743 | 26,229 | 16,721 | 11,524 | 21,361 | 17,306 | 10,351 | 18,749 | 8,052 | 39,993 | 31,986 | 19,718 | 29,922 | 73,827 | 51,408 | 69,762 | 76,053 | 93,001 |
1. Tiền | 18,258 | 5,060 | 7,743 | 16,229 | 13,721 | 2,524 | 14,361 | 10,306 | 7,351 | 11,749 | 8,052 | 10,993 | 22,986 | 13,718 | 25,922 | 49,827 | 37,408 | 44,762 | 31,053 | 41,001 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,200 | 8,000 | 3,000 | 10,000 | 3,000 | 9,000 | 7,000 | 7,000 | 3,000 | 7,000 | 29,000 | 9,000 | 6,000 | 4,000 | 24,000 | 14,000 | 25,000 | 45,000 | 52,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 4,221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 4,000 | |||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 78,493 | 61,197 | 62,877 | 111,716 | 82,350 | 60,731 | 67,836 | 108,619 | 96,973 | 104,493 | 85,021 | 145,789 | 63,879 | 71,381 | 75,483 | 107,747 | 151,011 | 84,290 | 62,543 | 117,638 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 86,455 | 76,896 | 84,534 | 134,506 | 99,034 | 80,603 | 89,243 | 133,452 | 113,331 | 120,095 | 103,971 | 166,141 | 74,006 | 84,652 | 76,107 | 117,899 | 150,539 | 79,979 | 69,127 | 123,249 |
2. Trả trước cho người bán | 3,242 | 2,450 | 4,381 | 6,087 | 5,675 | 3,221 | 1,411 | 1,618 | 2,503 | 3,371 | 2,174 | 2,150 | 1,528 | 2,146 | 9,209 | 1,908 | 12,329 | 12,003 | 2,351 | 2,041 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 16,195 | 10,306 | 7,086 | 4,246 | 5,959 | 5,225 | 5,718 | 3,870 | 5,120 | 5,008 | 3,193 | 1,815 | 5,258 | 3,358 | 5,159 | 2,937 | 2,718 | 6,882 | 5,927 | 6,922 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,399 | -28,456 | -33,124 | -33,124 | -28,318 | -28,318 | -28,536 | -30,321 | -23,980 | -23,980 | -24,316 | -24,316 | -16,914 | -18,773 | -14,992 | -14,997 | -14,575 | -14,575 | -14,862 | -14,574 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 51,099 | 45,310 | 55,480 | 34,266 | 42,065 | 35,840 | 31,593 | 27,397 | 29,989 | 26,397 | 26,139 | 21,144 | 32,643 | 29,960 | 27,011 | 20,722 | 27,693 | 25,462 | 25,343 | 19,733 |
1. Hàng tồn kho | 51,099 | 45,310 | 55,480 | 34,266 | 42,065 | 35,840 | 31,593 | 27,397 | 29,989 | 26,397 | 26,139 | 21,144 | 32,643 | 29,960 | 27,011 | 20,722 | 27,693 | 25,462 | 25,343 | 19,733 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,263 | 2,760 | 2,215 | 717 | 1,680 | 1,715 | 1,335 | 1,342 | 1,008 | 1,013 | 682 | 482 | 791 | 896 | 951 | 699 | 588 | 720 | 745 | 165 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 982 | 1,279 | 878 | 717 | 1,082 | 1,078 | 717 | 571 | 1,008 | 1,013 | 682 | 482 | 774 | 896 | 951 | 699 | 588 | 720 | 745 | 165 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,300 | 1,157 | 636 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 281 | 180 | 180 | 597 | 618 | 771 | 18 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 104,304 | 104,043 | 104,646 | 105,570 | 104,094 | 110,340 | 115,020 | 115,646 | 124,391 | 123,506 | 124,775 | 120,773 | 115,063 | 132,109 | 117,428 | 116,658 | 107,616 | 95,791 | 75,593 | 82,891 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37,298 | 36,227 | 35,840 | 35,648 | 33,098 | 38,432 | 42,920 | 42,312 | 50,216 | 48,343 | 48,572 | 43,327 | 39,684 | 60,138 | 52,325 | 54,253 | 44,352 | 41,040 | 22,489 | 29,776 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 36,815 | 35,744 | 35,357 | 35,165 | 32,615 | 37,949 | 42,437 | 41,829 | 49,733 | 47,860 | 48,089 | 42,810 | 39,167 | 59,621 | 51,808 | 53,736 | 43,835 | 40,523 | 22,279 | 29,623 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 483 | 517 | 517 | 517 | 517 | 517 | 517 | 517 | 210 | 153 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,118 | 13,860 | 14,616 | 15,387 | 16,132 | 16,726 | 16,476 | 17,003 | 17,377 | 18,250 | 19,075 | 20,077 | 24,348 | 25,449 | 26,516 | 27,623 | 31,680 | 30,166 | 30,614 | 31,312 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,986 | 5,611 | 6,250 | 6,904 | 7,617 | 8,083 | 7,696 | 8,409 | 8,615 | 9,289 | 9,880 | 10,433 | 14,883 | 15,776 | 16,636 | 17,537 | 20,080 | 18,557 | 18,746 | 19,471 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,132 | 8,249 | 8,366 | 8,482 | 8,514 | 8,643 | 8,780 | 8,594 | 8,762 | 8,961 | 9,195 | 9,644 | 9,465 | 9,672 | 9,879 | 10,086 | 11,600 | 11,608 | 11,867 | 11,842 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 292 | 292 | 162 | 162 | 162 | 81 | 353 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 292 | 292 | 162 | 162 | 162 | 81 | 353 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 46,650 | 41,650 | 34,248 | 30,232 | 27,221 | 19,679 | 18,986 | 18,986 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 53,150 | 46,650 | 41,650 | 35,150 | 31,131 | 27,631 | 19,931 | 19,931 | 19,931 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -902 | -899 | -409 | -252 | -945 | -945 | ||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 738 | 806 | 1,040 | 1,386 | 1,714 | 2,032 | 2,474 | 2,889 | 3,356 | 3,602 | 3,816 | 4,057 | 4,300 | 4,873 | 4,340 | 4,549 | 4,363 | 4,554 | 3,505 | 2,817 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 738 | 806 | 1,040 | 1,386 | 1,714 | 2,032 | 2,319 | 2,734 | 3,201 | 3,447 | 3,661 | 3,902 | 4,145 | 4,718 | 4,184 | 4,549 | 4,363 | 4,554 | 3,505 | 2,817 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | 155 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 257,837 | 226,591 | 236,182 | 278,719 | 247,131 | 220,370 | 237,366 | 270,530 | 262,932 | 274,379 | 248,890 | 328,402 | 244,583 | 254,286 | 251,016 | 319,874 | 338,536 | 276,245 | 240,497 | 313,649 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 109,306 | 78,313 | 86,516 | 129,462 | 107,702 | 83,918 | 95,452 | 128,431 | 131,469 | 144,734 | 122,043 | 203,379 | 134,741 | 134,437 | 132,922 | 204,218 | 228,137 | 172,793 | 130,810 | 205,093 |
I. Nợ ngắn hạn | 109,306 | 78,313 | 86,516 | 129,462 | 107,702 | 83,918 | 95,452 | 128,431 | 131,469 | 144,734 | 122,043 | 203,379 | 134,741 | 134,437 | 132,922 | 204,218 | 228,137 | 172,793 | 130,810 | 205,093 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 28,819 | 22,862 | 16,218 | 17,442 | 18,947 | 20,109 | 19,799 | 21,526 | 25,713 | 34,202 | 25,392 | 17,400 | 27,047 | 24,333 | 21,212 | 7,748 | 9,748 | 14,870 | 10,696 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,006 | 7,960 | 8,664 | 10,349 | 8,290 | 4,402 | 3,772 | 4,927 | 3,825 | 2,808 | 1,975 | 9,072 | 4,648 | 4,573 | 11,452 | 17,929 | 7,727 | 7,270 | 2,936 | 5,195 |
4. Người mua trả tiền trước | 43,066 | 24,929 | 25,552 | 25,355 | 30,206 | 26,407 | 27,098 | 24,303 | 29,165 | 31,850 | 32,060 | 32,077 | 40,271 | 36,306 | 41,304 | 42,693 | 47,772 | 57,601 | 56,905 | 39,409 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 115 | 151 | 209 | 5,977 | 888 | 718 | 1,682 | 3,619 | 4,406 | 5,918 | 2,501 | 13,590 | 2,018 | 4,542 | 1,867 | 4,032 | 12,046 | 5,441 | 1,920 | 16,615 |
6. Phải trả người lao động | 4,966 | 4,032 | 18,810 | 45,171 | 18,045 | 9,788 | 26,727 | 41,740 | 43,986 | 43,862 | 26,816 | 103,105 | 37,044 | 48,947 | 42,152 | 110,652 | 78,226 | 62,395 | 36,777 | 111,230 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 5,794 | 1,755 | 668 | 3,913 | 2,571 | 3,135 | 1,045 | 6,834 | 2,536 | 4,268 | 2,879 | 3,135 | 1,741 | 2,209 | 1,602 | 4,503 | 55,084 | 10,356 | 2,169 | 5,791 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 10,008 | 9,927 | 11,293 | 15,725 | 22,879 | 13,480 | 12,001 | 20,867 | 17,170 | 17,049 | 28,367 | 22,051 | 18,244 | 12,333 | 12,028 | 22,586 | 17,444 | 17,656 | 14,557 | 15,201 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,532 | 6,697 | 5,103 | 5,531 | 5,875 | 5,880 | 3,327 | 4,614 | 4,668 | 4,777 | 2,052 | 2,948 | 3,728 | 1,192 | 1,305 | 1,822 | 2,089 | 2,326 | 676 | 955 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 148,531 | 148,279 | 149,666 | 149,258 | 139,429 | 136,452 | 141,914 | 142,099 | 131,463 | 129,645 | 126,848 | 125,023 | 109,842 | 119,850 | 118,094 | 115,656 | 110,399 | 103,452 | 109,688 | 108,556 |
I. Vốn chủ sở hữu | 148,531 | 148,279 | 149,666 | 149,258 | 139,429 | 136,452 | 141,914 | 142,099 | 131,463 | 129,645 | 126,848 | 125,023 | 109,842 | 119,850 | 118,094 | 115,656 | 110,399 | 103,452 | 109,688 | 108,556 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 95,173 | 95,173 | 95,173 | 95,173 | 95,173 | 95,173 | 95,173 | 95,173 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 | 82,761 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 35,530 | 35,530 | 31,082 | 31,082 | 31,082 | 31,082 | 25,116 | 25,116 | 25,116 | 25,116 | 19,072 | 19,072 | 19,072 | 13,186 | 13,186 | 13,186 | 13,186 | 13,186 | 7,827 | 7,827 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 17,828 | 17,576 | 23,411 | 23,003 | 13,174 | 10,197 | 21,625 | 21,811 | 23,587 | 21,768 | 25,015 | 23,190 | 8,009 | 23,903 | 22,148 | 19,709 | 14,452 | 7,505 | 19,100 | 17,968 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 257,837 | 226,591 | 236,182 | 278,719 | 247,131 | 220,370 | 237,366 | 270,530 | 262,932 | 274,379 | 248,890 | 328,402 | 244,583 | 254,286 | 251,016 | 319,874 | 338,536 | 276,245 | 240,497 | 313,649 |