Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 |
TÀI SẢN | |||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 72,002 | 63,518 | 47,875 | 45,916 | 31,423 | 27,841 | 16,843 | 18,775 | 23,180 | 19,400 | 24,326 | 38,403 | 41,528 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 50,209 | 31,303 | 32,590 | 28,431 | 17,607 | 14,870 | 4,590 | 4,233 | 3,244 | 4,622 | 2,463 | 1,669 | 7,095 |
1. Tiền | 15,209 | 10,303 | 7,590 | 14,431 | 5,607 | 9,870 | 4,590 | 4,233 | 3,244 | 4,622 | 2,463 | 1,669 | 7,095 |
2. Các khoản tương đương tiền | 35,000 | 21,000 | 25,000 | 14,000 | 12,000 | 5,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,000 | ||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,000 | ||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,648 | 18,069 | 13,818 | 15,338 | 12,080 | 11,231 | 10,723 | 12,989 | 14,259 | 13,108 | 20,353 | 34,080 | 32,855 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20,874 | 19,005 | 14,682 | 15,841 | 12,884 | 11,868 | 10,456 | 12,052 | 14,144 | 11,331 | 20,622 | 33,066 | 32,767 |
2. Trả trước cho người bán | 656 | 359 | 90 | 121 | 618 | 1,323 | 696 | 1,976 | 445 | 15 | |||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 119 | 321 | 137 | 390 | 73 | 66 | 396 | 366 | 191 | 91 | 20 | 569 | 73 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,001 | -1,257 | -1,001 | -1,251 | -966 | -823 | -747 | -751 | -772 | -290 | -290 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 982 | 2,995 | 1,261 | 1,863 | 1,294 | 1,262 | 1,245 | 778 | 1,239 | 1,636 | 1,479 | 2,198 | 1,471 |
1. Hàng tồn kho | 982 | 2,995 | 1,261 | 1,863 | 1,294 | 1,262 | 1,245 | 778 | 1,239 | 1,636 | 1,479 | 2,198 | 1,471 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 163 | 150 | 207 | 285 | 441 | 478 | 285 | 774 | 4,438 | 34 | 31 | 456 | 108 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 163 | 107 | 191 | 189 | 376 | 478 | 274 | 774 | 4,210 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 44 | 16 | 96 | 65 | 224 | 98 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 228 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 34 | 31 | 232 | 10 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,744 | 4,806 | 6,872 | 6,667 | 10,999 | 11,299 | 17,800 | 24,983 | 22,912 | 23,126 | 31,912 | 33,191 | 35,649 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||
II. Tài sản cố định | 292 | 842 | 2,581 | 4,340 | 6,118 | 8,134 | 10,304 | 17,913 | 21,054 | 19,739 | 28,257 | 27,912 | 32,428 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 292 | 842 | 2,581 | 4,340 | 6,118 | 8,118 | 10,267 | 17,857 | 20,978 | 19,739 | 28,257 | 27,898 | 32,409 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17 | 37 | 57 | 77 | 14 | 18 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 460 | 2,250 | 3,556 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 460 | 2,250 | 3,556 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,991 | 3,964 | 4,290 | 2,327 | 4,880 | 3,165 | 7,496 | 7,070 | 1,858 | 1,137 | 3,655 | 1,723 | 3,221 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,991 | 3,964 | 4,290 | 2,327 | 4,880 | 3,165 | 7,496 | 7,070 | 1,858 | 1,137 | 3,655 | 1,723 | 3,221 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 75,746 | 68,323 | 54,747 | 52,583 | 42,421 | 39,140 | 34,643 | 43,759 | 46,092 | 42,526 | 56,238 | 71,595 | 77,177 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||
A. Nợ phải trả | 20,303 | 17,240 | 12,670 | 13,615 | 9,276 | 7,413 | 5,002 | 9,656 | 13,872 | 14,050 | 26,730 | 42,733 | 45,887 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,303 | 17,240 | 12,670 | 13,615 | 9,276 | 7,413 | 5,002 | 9,656 | 12,772 | 10,995 | 18,429 | 31,778 | 36,232 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,532 | 7,646 | 4,585 | 7,277 | 3,104 | 2,958 | 2,404 | 7,264 | 7,479 | 8,357 | 14,098 | 25,165 | 28,164 |
4. Người mua trả tiền trước | 11 | 100 | 10 | 500 | 150 | 500 | 1,248 | ||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 859 | 672 | 722 | 174 | 349 | 598 | 205 | 380 | 493 | 294 | 887 | 284 | 1,008 |
6. Phải trả người lao động | 5,555 | 5,323 | 5,417 | 3,742 | 3,606 | 2,133 | 887 | 1,364 | 4,342 | 600 | 340 | 559 | 1,082 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 175 | 62 | 109 | 24 | 27 | 1,323 | 2,586 | 2,687 | 4,346 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 590 | 1,011 | 650 | 836 | 1,114 | 1,225 | 993 | 542 | 236 | 209 | 141 | 2,338 | 299 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,580 | 2,427 | 1,176 | 1,087 | 1,078 | 499 | 487 | 107 | 223 | 212 | 226 | 245 | 85 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,100 | 3,055 | 8,301 | 10,955 | 9,655 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,055 | 8,301 | 10,955 | 9,655 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 1,100 | ||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 55,444 | 51,083 | 42,077 | 38,968 | 33,146 | 31,728 | 29,641 | 34,102 | 32,221 | 28,476 | 29,508 | 28,861 | 31,290 |
I. Vốn chủ sở hữu | 55,444 | 51,083 | 42,077 | 38,968 | 33,146 | 31,728 | 29,641 | 34,102 | 32,221 | 28,476 | 29,508 | 28,861 | 31,290 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 12 | ||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 19,683 | 10,783 | 6,983 | 4,283 | 3,083 | 2,203 | 2,203 | 2,003 | 1,203 | 872 | 332 | 332 | 132 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 332 | 332 | 332 | 132 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,760 | 13,300 | 8,093 | 7,685 | 3,062 | 2,524 | 438 | 5,099 | 4,017 | 273 | 1,845 | 1,198 | 4,015 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 75,746 | 68,323 | 54,747 | 52,583 | 42,421 | 39,140 | 34,643 | 43,759 | 46,092 | 42,526 | 56,238 | 71,595 | 77,177 |