Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 961,909 | 949,584 | 1,344,049 | 1,339,233 | 1,282,023 | 1,229,222 | 1,194,444 | 1,192,880 | 1,166,617 | 1,130,049 | 1,149,172 | 1,168,040 | 1,126,718 | 1,175,137 | 1,172,036 | 1,139,222 | 1,119,594 | 1,093,624 | 1,036,618 | 1,015,169 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 27,816 | 50,301 | 308,026 | 22,990 | 23,764 | 4,152 | 31,061 | 42,866 | 30,406 | 23,824 | 15,270 | 35,023 | 10,864 | 37,725 | 22,169 | 36,150 | 75,628 | 96,576 | 24,032 | 41,191 |
1. Tiền | 7,816 | 50,301 | 18,593 | 22,990 | 23,764 | 4,152 | 31,061 | 42,866 | 30,406 | 23,824 | 15,270 | 35,023 | 10,864 | 37,725 | 22,169 | 36,150 | 45,628 | 66,576 | 24,032 | 41,191 |
2. Các khoản tương đương tiền | 20,000 | 289,434 | 30,000 | 30,000 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 420,155 | 414,030 | 582,030 | 785,976 | 757,576 | 677,576 | 587,576 | 449,320 | 419,320 | 379,320 | 389,320 | 381,400 | 401,400 | 411,400 | 451,400 | 460,000 | 383,000 | 353,000 | 383,000 | 323,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 420,155 | 414,030 | 582,030 | 785,976 | 757,576 | 677,576 | 587,576 | 449,320 | 419,320 | 379,320 | 389,320 | 381,400 | 401,400 | 411,400 | 451,400 | 460,000 | 383,000 | 353,000 | 383,000 | 323,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 290,333 | 293,126 | 285,356 | 317,259 | 306,739 | 314,982 | 325,364 | 402,901 | 391,655 | 344,084 | 369,807 | 370,481 | 370,091 | 359,855 | 374,199 | 385,078 | 431,886 | 350,142 | 407,177 | 399,226 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 235,334 | 239,345 | 231,721 | 254,929 | 245,726 | 265,452 | 283,026 | 366,661 | 357,973 | 316,669 | 338,180 | 337,183 | 332,356 | 327,241 | 318,714 | 342,320 | 338,952 | 302,690 | 354,150 | 359,008 |
2. Trả trước cho người bán | 7,954 | 3,997 | 6,929 | 1,662 | 3,572 | 2,787 | 4,560 | 591 | 1,411 | 1,960 | 3,019 | 1,684 | 3,984 | 3,131 | 20,146 | 2,473 | 57,090 | 18,045 | 17,017 | 2,432 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 47,146 | 49,886 | 47,558 | 62,117 | 58,038 | 47,340 | 39,259 | 40,413 | 36,374 | 32,495 | 35,740 | 38,746 | 39,131 | 34,864 | 38,875 | 43,821 | 39,546 | 33,109 | 39,554 | 41,330 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -101 | -101 | -851 | -1,449 | -596 | -596 | -1,481 | -4,765 | -4,103 | -7,041 | -7,132 | -7,132 | -5,380 | -5,380 | -3,536 | -3,536 | -3,702 | -3,702 | -3,544 | -3,544 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 206,549 | 181,017 | 157,801 | 202,994 | 182,840 | 224,540 | 240,194 | 288,610 | 314,090 | 366,988 | 355,734 | 363,559 | 321,551 | 347,756 | 305,650 | 248,990 | 216,687 | 285,429 | 214,775 | 244,539 |
1. Hàng tồn kho | 208,750 | 183,219 | 161,682 | 206,885 | 184,426 | 227,119 | 243,064 | 291,480 | 318,745 | 371,643 | 359,789 | 367,615 | 326,938 | 353,643 | 307,528 | 250,868 | 219,190 | 287,932 | 219,478 | 247,042 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,201 | -2,201 | -3,881 | -3,892 | -1,586 | -2,578 | -2,869 | -2,869 | -4,655 | -4,655 | -4,055 | -4,055 | -5,387 | -5,887 | -1,878 | -1,878 | -2,503 | -2,503 | -4,703 | -2,503 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 17,057 | 11,109 | 10,836 | 10,014 | 11,104 | 7,971 | 10,249 | 9,183 | 11,145 | 15,833 | 19,041 | 17,578 | 22,811 | 18,400 | 18,618 | 9,004 | 12,393 | 8,478 | 7,634 | 7,213 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,048 | 1,953 | 1,869 | 1,278 | 2,170 | 1,476 | 2,010 | 1,850 | 1,559 | 1,512 | 2,233 | 903 | 2,241 | 3,670 | 5,340 | 1,001 | 281 | 867 | 1,437 | 1,167 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 15,005 | 9,147 | 8,964 | 8,736 | 8,910 | 6,490 | 8,232 | 7,329 | 9,587 | 11,671 | 11,418 | 9,941 | 13,856 | 11,276 | 13,136 | 8,003 | 12,081 | 7,349 | 6,197 | 6,031 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3 | 9 | 3 | 24 | 4 | 7 | 4 | 2,651 | 5,390 | 6,733 | 6,715 | 3,454 | 141 | 31 | 262 | 15 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 244,015 | 248,663 | 255,935 | 257,107 | 263,119 | 272,219 | 280,199 | 294,456 | 307,097 | 318,057 | 329,262 | 341,796 | 356,965 | 371,623 | 370,546 | 377,450 | 321,335 | 320,518 | 325,278 | 332,639 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 135,050 | 139,694 | 146,986 | 147,635 | 153,189 | 160,893 | 169,607 | 183,273 | 197,464 | 207,905 | 220,985 | 234,358 | 248,490 | 249,113 | 262,603 | 269,988 | 209,628 | 209,595 | 217,863 | 226,120 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 115,721 | 120,145 | 127,749 | 128,207 | 133,627 | 141,100 | 149,583 | 162,949 | 176,827 | 187,079 | 199,925 | 213,001 | 226,836 | 227,163 | 240,405 | 247,601 | 187,368 | 186,985 | 195,438 | 203,840 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 19,329 | 19,549 | 19,237 | 19,428 | 19,562 | 19,793 | 20,024 | 20,324 | 20,637 | 20,826 | 21,060 | 21,357 | 21,654 | 21,950 | 22,199 | 22,387 | 22,260 | 22,610 | 22,425 | 22,280 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 95,868 | 95,868 | 96,036 | 95,913 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 109,372 | 95,868 | 95,868 | 99,693 | 99,338 | 96,296 | 96,189 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 96,296 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 95,868 | 95,868 | 96,036 | 95,913 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 95,868 | 109,372 | 95,868 | 95,868 | 99,693 | 99,338 | 96,189 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 13,088 | 13,091 | 12,904 | 13,550 | 14,053 | 15,448 | 14,714 | 15,306 | 13,755 | 14,275 | 12,400 | 11,561 | 12,598 | 13,128 | 12,065 | 11,585 | 12,003 | 11,575 | 11,109 | 10,320 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,417 | 3,324 | 2,706 | 3,513 | 4,404 | 5,295 | 5,250 | 6,147 | 4,481 | 4,801 | 3,520 | 2,959 | 3,508 | 4,150 | 4,364 | 4,213 | 3,944 | 3,196 | 3,582 | 3,258 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 9,671 | 9,767 | 10,198 | 10,037 | 9,648 | 10,153 | 9,464 | 9,158 | 9,274 | 9,473 | 8,880 | 8,602 | 9,091 | 8,978 | 7,701 | 7,373 | 8,059 | 8,379 | 7,528 | 7,063 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,205,925 | 1,198,248 | 1,599,984 | 1,596,340 | 1,545,142 | 1,501,440 | 1,474,643 | 1,487,336 | 1,473,714 | 1,448,106 | 1,478,434 | 1,509,836 | 1,483,683 | 1,546,759 | 1,542,582 | 1,516,673 | 1,440,929 | 1,414,143 | 1,361,896 | 1,347,808 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 456,071 | 470,992 | 429,169 | 460,753 | 454,306 | 452,152 | 443,467 | 483,516 | 486,502 | 479,483 | 497,817 | 532,357 | 511,486 | 552,153 | 512,608 | 507,735 | 474,203 | 483,720 | 458,499 | 477,276 |
I. Nợ ngắn hạn | 450,642 | 465,531 | 423,680 | 455,264 | 448,576 | 446,421 | 437,194 | 477,243 | 480,071 | 473,051 | 491,017 | 525,558 | 504,679 | 545,347 | 505,801 | 500,929 | 467,034 | 476,551 | 451,330 | 470,107 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 20,672 | 32,603 | 34,835 | 21,527 | 10,337 | 20,418 | 20,399 | 9,923 | ||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 182,017 | 196,468 | 164,846 | 187,061 | 186,272 | 182,275 | 179,010 | 205,556 | 222,538 | 199,702 | 209,915 | 268,623 | 210,651 | 273,287 | 244,811 | 239,880 | 287,313 | 298,321 | 286,446 | 308,445 |
4. Người mua trả tiền trước | 425 | 432 | 504 | 459 | 419 | 331 | 802 | 367 | 208 | 307 | 322 | 259 | 2,060 | 968 | 882 | 1,109 | 1,217 | 3,234 | 3,672 | 959 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,313 | 8,760 | 8,676 | 15,101 | 9,578 | 10,582 | 7,086 | 17,467 | 2,266 | 899 | 422 | 1,062 | 677 | 606 | 5,283 | 10,028 | 8,479 | 9,073 | 8,477 | 11,602 |
6. Phải trả người lao động | 22,857 | 20,147 | 17,370 | 23,773 | 20,925 | 19,151 | 17,554 | 24,079 | 22,119 | 20,770 | 18,105 | 27,286 | 22,992 | 20,697 | 18,106 | 26,171 | 23,423 | 22,979 | 20,442 | 31,824 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,420 | 3,885 | 3,883 | 2,101 | 5,042 | 7,022 | 5,874 | 2,480 | 7,270 | 4,924 | 4,530 | 1,665 | 9,606 | 3,930 | 4,208 | 1,749 | 7,812 | 5,779 | 5,688 | 1,062 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 235,610 | 235,840 | 228,401 | 226,769 | 226,341 | 227,060 | 226,867 | 227,296 | 225,669 | 225,778 | 225,121 | 226,663 | 223,858 | 224,332 | 222,174 | 221,992 | 118,373 | 116,767 | 116,682 | 116,215 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,429 | 5,461 | 5,489 | 5,489 | 5,731 | 5,731 | 6,273 | 6,273 | 6,432 | 6,432 | 6,800 | 6,800 | 6,806 | 6,806 | 6,806 | 6,806 | 7,169 | 7,169 | 7,169 | 7,169 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,429 | 5,461 | 5,489 | 5,489 | 5,731 | 5,731 | 6,273 | 6,273 | 6,432 | 6,432 | 6,800 | 6,800 | 6,806 | 6,806 | 6,806 | 6,806 | 7,169 | 7,169 | 7,169 | 7,169 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 749,853 | 727,255 | 1,170,815 | 1,135,586 | 1,090,836 | 1,049,288 | 1,031,176 | 1,003,819 | 987,212 | 968,623 | 980,617 | 977,479 | 972,197 | 994,606 | 1,029,974 | 1,008,937 | 966,726 | 930,423 | 903,397 | 870,532 |
I. Vốn chủ sở hữu | 749,853 | 727,255 | 1,170,815 | 1,135,586 | 1,090,836 | 1,049,288 | 1,031,176 | 1,003,819 | 987,212 | 968,623 | 980,617 | 977,479 | 972,197 | 994,606 | 1,029,974 | 1,008,937 | 966,726 | 930,423 | 903,397 | 870,532 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 | 154,778 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 | -45,918 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 | 177,152 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 313,841 | 291,243 | 734,803 | 699,574 | 654,824 | 613,276 | 595,164 | 567,807 | 551,199 | 532,611 | 544,605 | 541,467 | 536,185 | 558,594 | 593,962 | 572,925 | 530,714 | 494,410 | 467,384 | 434,520 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,205,925 | 1,198,248 | 1,599,984 | 1,596,340 | 1,545,142 | 1,501,440 | 1,474,643 | 1,487,336 | 1,473,714 | 1,448,106 | 1,478,434 | 1,509,836 | 1,483,683 | 1,546,759 | 1,542,582 | 1,516,673 | 1,440,929 | 1,414,143 | 1,361,896 | 1,347,808 |