Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 | Qúy 3 2009 | Qúy 4 2008 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,623 | 6,957 | 6,219 | 10,321 | 18,811 | 17,257 | 13,967 | 14,151 | 10,478 | 18,409 | 28,512 | 13,242 | 11,595 | 16,324 | 9,938 | 14,514 | |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 906 | 257 | 199 | 1,569 | 12,547 | 7,041 | 5,359 | 1,870 | 1,636 | 6,579 | 1,820 | 3,636 | 1,027 | 7,672 | 1,605 | 3,443 | |
1. Tiền | 906 | 257 | 199 | 1,569 | 12,547 | 7,041 | 5,359 | 1,870 | 1,636 | 6,579 | 1,820 | 3,636 | 1,027 | 2,572 | 1,605 | 3,443 | |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,100 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 600 | 150 | |||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 600 | 150 | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,450 | 3,835 | 3,406 | 4,803 | 2,809 | 7,414 | 3,405 | 4,808 | 3,307 | 2,510 | 11,544 | 4,027 | 4,288 | 2,587 | 3,503 | 2,613 | 6,059 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 3,613 | 1,508 | 2,939 | 4,451 | 2,343 | 6,848 | 1,436 | 3,669 | 2,541 | 2,227 | 11,414 | 3,995 | 4,424 | 2,618 | 3,621 | 2,761 | 5,835 |
2. Trả trước cho người bán | 100 | 50 | 53 | 50 | 127 | 2 | 2 | 34 | 6 | 26 | 258 | 13 | 58 | ||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 242 | 242 | 242 | 242 | 242 | 242 | 215 | 258 | 258 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,407 | 2,670 | 1,138 | 1,026 | 552 | 760 | 2,149 | 1,274 | 900 | 643 | 519 | 401 | 1 | 192 | 118 | 30 | 460 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -913 | -634 | -965 | -965 | -454 | -436 | -394 | -394 | -394 | -394 | -394 | -394 | -394 | -236 | -236 | -236 | -236 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,183 | 2,485 | 2,168 | 3,242 | 2,635 | 1,992 | 3,013 | 5,570 | 3,863 | 4,498 | 13,673 | 3,656 | 3,971 | 4,578 | 3,585 | 4,004 | |
1. Hàng tồn kho | 1,519 | 2,830 | 2,519 | 3,517 | 2,819 | 2,107 | 3,013 | 5,570 | 3,888 | 4,524 | 13,741 | 3,698 | 3,971 | 4,578 | 3,585 | 4,004 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -336 | -345 | -351 | -275 | -184 | -115 | -25 | -26 | -68 | -42 | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 84 | 379 | 445 | 706 | 819 | 811 | 2,191 | 1,902 | 1,672 | 4,822 | 1,476 | 1,923 | 2,307 | 1,488 | 645 | 858 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 77 | 369 | 433 | 699 | 818 | 808 | 775 | 777 | 776 | 4,168 | |||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7 | 12 | 8 | 2 | 1,411 | 1,036 | 816 | 933 | 1,721 | 2,166 | 1,029 | 256 | 114 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 10 | 3 | 5 | 88 | 80 | 11 | 54 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 653 | 542 | 202 | 141 | 448 | 335 | 743 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 4,616 | 1,933 | 3,215 | 4,538 | 6,319 | 8,345 | 10,297 | 12,317 | 24,707 | 29,204 | 19,141 | 14,576 | 14,797 | 7,997 | 16,625 | 18,595 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 246 | 246 | 246 | 246 | 246 | 243 | 243 | 243 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 246 | 246 | 246 | 246 | 246 | 243 | 243 | 243 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 434 | 1,646 | 2,922 | 4,180 | 5,910 | 7,966 | 9,867 | 11,874 | 13,919 | 16,251 | 6,885 | 4,609 | 5,382 | 7,659 | 10,336 | 10,869 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 434 | 1,646 | 2,922 | 4,180 | 5,910 | 7,966 | 9,867 | 11,874 | 13,919 | 16,251 | 6,885 | 4,609 | 5,382 | 7,659 | 10,336 | 10,869 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 9,987 | 9,812 | 9,643 | 9,478 | 9,208 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 9,987 | |||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,000 | 5,180 | 5,210 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 5,100 | 5,100 | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,000 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 80 | 110 | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 182 | 41 | 48 | 23 | 74 | 44 | 98 | 112 | 558 | 3,140 | 2,613 | 490 | 207 | 338 | 1,110 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 182 | 41 | 48 | 23 | 74 | 44 | 98 | 112 | 558 | 2,898 | 2,453 | 490 | 207 | 338 | 1,110 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 243 | 160 | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 12,239 | 8,889 | 9,435 | 14,858 | 25,130 | 25,602 | 24,264 | 26,468 | 35,186 | 47,612 | 47,653 | 27,818 | 26,392 | 24,322 | 26,563 | 27,139 | 33,109 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 6,469 | 4,930 | 3,889 | 4,980 | 3,480 | 3,634 | 2,758 | 4,242 | 13,102 | 24,337 | 24,880 | 5,355 | 4,636 | 3,763 | 5,361 | 6,035 | 11,642 |
I. Nợ ngắn hạn | 6,469 | 4,930 | 3,889 | 4,980 | 3,480 | 3,634 | 2,758 | 4,242 | 7,419 | 16,185 | 21,870 | 5,355 | 4,636 | 3,763 | 5,361 | 6,035 | 11,642 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,270 | 1,455 | 1,455 | 4,009 | 3,745 | 11,498 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 162 | 112 | 148 | 222 | 217 | 89 | 156 | 276 | 713 | 1,748 | 5,902 | 429 | 790 | 642 | 2,295 | 1,086 | 2,142 |
4. Người mua trả tiền trước | 72 | 72 | 94 | 94 | 40 | 40 | 65 | 36 | 11 | 280 | 6 | 5 | 5 | 952 | 58 | 93 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 680 | 590 | 419 | 329 | 381 | 221 | 79 | 12 | 19 | 124 | 154 | 122 | 360 | 16 | 2 | 39 | 706 |
6. Phải trả người lao động | 1,110 | 1,101 | 1,675 | 2,144 | 1,390 | 2,056 | 83 | 61 | 8,987 | 3,024 | 3,580 | 2,660 | 1,566 | 2,135 | 3,376 | 3,314 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11 | 100 | 37 | 29 | 6 | 85 | 111 | 79 | 158 | 276 | 203 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,071 | 2,863 | 1,423 | 2,071 | 1,353 | 1,050 | 791 | 2,216 | 2,299 | 818 | 920 | 947 | 648 | 487 | 908 | 1,261 | 3,829 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 93 | 93 | 93 | 93 | 93 | 93 | 102 | 85 | 149 | 206 | 163 | 272 | 173 | 100 | 21 | 215 | 1,557 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 5,683 | 8,152 | 3,010 | ||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 5,683 | 8,152 | 3,010 | ||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,770 | 3,960 | 5,546 | 9,878 | 21,650 | 21,968 | 21,506 | 22,226 | 22,084 | 23,276 | 22,773 | 22,463 | 21,756 | 20,558 | 21,202 | 1,104 | 21,467 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,770 | 3,960 | 5,546 | 9,878 | 21,650 | 21,968 | 21,506 | 22,226 | 22,084 | 23,276 | 22,773 | 22,463 | 21,756 | 20,558 | 21,202 | 1,104 | 21,467 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -500 | -300 | -300 | -300 | -300 | -300 | |||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -17 | -58 | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,767 | 1,726 | 1,675 | 1,116 | 907 | 720 | 528 | 362 | 319 | -83 | 215 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 558 | 454 | 360 | 264 | 181 | 160 | 108 | 108 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -15,497 | -17,307 | -15,721 | -11,389 | 384 | 701 | 240 | 1,000 | 909 | 1,901 | 1,712 | 1,684 | 1,263 | 332 | 781 | 1,080 | 1,144 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 12,239 | 8,889 | 9,435 | 14,858 | 25,130 | 25,602 | 24,264 | 26,468 | 35,186 | 47,612 | 47,653 | 27,818 | 26,392 | 24,322 | 26,563 | 7,139 | 33,109 |