Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,201,083 | 1,212,106 | 1,067,551 | 1,231,215 | 1,208,140 | 1,258,228 | 1,205,784 | 1,372,815 | 1,004,529 | 682,905 | 759,069 | 781,942 | 650,488 | 755,083 | 693,852 | 728,075 | 700,713 | 718,924 | 743,484 | 710,262 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,094 | 1,480 | 2,787 | 3,079 | 6,538 | 7,283 | 12,705 | 35,811 | 101,581 | 5,452 | 23,927 | 36,960 | 23,854 | 66,848 | 75,214 | 34,308 | 48,551 | 72,642 | 61,241 | 56,553 |
1. Tiền | 1,094 | 1,480 | 2,787 | 3,079 | 6,538 | 7,283 | 12,705 | 35,811 | 101,581 | 5,452 | 15,531 | 28,638 | 15,686 | 33,710 | 28,853 | 14,850 | 8,768 | 13,021 | 19,892 | 10,422 |
2. Các khoản tương đương tiền | 8,396 | 8,322 | 8,168 | 33,138 | 46,361 | 19,459 | 39,783 | 59,621 | 41,348 | 46,131 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 476 | 41,061 | 70,507 | 69,768 | 69,746 | 79,959 | 95,965 | 96,334 | 105,641 | 118,452 | 75,875 | 119,104 | 82,436 | 136,254 | 149,125 | 148,979 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 476 | 41,061 | 70,507 | 69,768 | 69,746 | 79,959 | 95,965 | 96,334 | 105,641 | 118,452 | 75,875 | 119,104 | 82,436 | 136,254 | 149,125 | 148,979 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,042,677 | 1,053,097 | 896,481 | 1,057,217 | 1,028,658 | 1,038,220 | 948,627 | 1,010,466 | 710,926 | 512,883 | 502,684 | 491,939 | 440,674 | 484,519 | 470,763 | 476,927 | 432,561 | 374,081 | 387,597 | 349,247 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 754,078 | 753,532 | 738,141 | 899,968 | 884,370 | 873,895 | 825,555 | 771,632 | 539,965 | 397,697 | 276,258 | 242,109 | 212,471 | 167,522 | 104,749 | 124,799 | 68,029 | 64,396 | 89,480 | 80,021 |
2. Trả trước cho người bán | 115,399 | 107,365 | 4,139 | 3,048 | 3,087 | 5,850 | 86,311 | 216,958 | 126,587 | 103,470 | 215,199 | 208,733 | 210,143 | 240,262 | 233,471 | 276,275 | 278,257 | 214,994 | 175,847 | 172,428 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 14,000 | 40,000 | 45,000 | 26,000 | 51,500 | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 174,037 | 193,037 | 155,037 | 155,037 | 142,037 | 159,312 | 37,597 | 22,712 | 44,991 | 12,332 | 11,781 | 41,652 | 18,566 | 77,242 | 119,011 | 36,304 | 41,560 | 94,975 | 96,358 | 45,364 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -836 | -836 | -836 | -836 | -836 | -836 | -836 | -836 | -617 | -617 | -554 | -554 | -507 | -507 | -468 | -451 | -285 | -285 | -87 | -66 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 155,396 | 156,036 | 166,314 | 166,984 | 170,758 | 170,298 | 170,345 | 237,230 | 114,472 | 76,748 | 127,507 | 146,877 | 76,882 | 83,293 | 70,012 | 96,863 | 137,076 | 135,176 | 142,633 | 151,780 |
1. Hàng tồn kho | 155,396 | 156,036 | 166,314 | 166,984 | 170,758 | 170,298 | 170,345 | 237,230 | 114,472 | 76,748 | 127,507 | 146,877 | 76,882 | 83,293 | 70,012 | 96,863 | 137,076 | 135,176 | 142,633 | 151,780 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,914 | 1,493 | 1,970 | 3,935 | 1,710 | 1,367 | 3,600 | 19,539 | 7,803 | 7,864 | 8,987 | 9,832 | 3,437 | 1,970 | 1,988 | 873 | 89 | 772 | 2,887 | 3,703 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 52 | 52 | 110 | 188 | 139 | 171 | 163 | 95 | 117 | 132 | 137 | 998 | 950 | 902 | 895 | 873 | 76 | 736 | 1,444 | 3,024 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,840 | 1,418 | 1,837 | 3,724 | 1,550 | 1,174 | 3,415 | 19,422 | 7,664 | 7,731 | 8,850 | 8,834 | 2,487 | 1,067 | 1,092 | 14 | 35 | 1,444 | 679 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 774,853 | 764,108 | 748,442 | 762,841 | 736,925 | 728,613 | 882,889 | 928,759 | 953,366 | 730,397 | 683,755 | 662,494 | 654,927 | 638,148 | 583,646 | 545,960 | 530,343 | 516,875 | 428,853 | 414,274 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 362,170 | 381,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 120,000 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 362,170 | 381,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 120,000 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 29,539 | 30,053 | 30,702 | 31,354 | 30,722 | 31,361 | 31,301 | 31,958 | 32,562 | 30,539 | 30,979 | 31,583 | 32,604 | 33,165 | 33,818 | 34,482 | 35,149 | 35,912 | 36,396 | 37,025 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 29,539 | 30,053 | 30,702 | 31,354 | 30,722 | 31,361 | 31,301 | 31,958 | 32,562 | 30,539 | 30,979 | 31,583 | 32,604 | 33,165 | 33,818 | 34,482 | 35,149 | 35,912 | 36,396 | 37,025 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 395,192 | 383,883 | 366,882 | 381,626 | 355,787 | 346,586 | 364,718 | 438,321 | 443,030 | 482,576 | 439,851 | 417,909 | 409,460 | 392,142 | 381,514 | 343,312 | 326,811 | 312,744 | 290,860 | 255,695 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 121,400 | 121,400 | 121,400 | 121,394 | 121,367 | 125,506 | 96,163 | 123,569 | 98,598 | 98,598 | 61,009 | 57,565 | 57,161 | 58,391 | 64,316 | 47,429 | 46,832 | 46,501 | 64,018 | 77,140 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 273,793 | 262,483 | 245,482 | 260,232 | 234,420 | 221,080 | 268,554 | 314,752 | 344,431 | 383,978 | 378,842 | 360,343 | 352,299 | 333,750 | 317,198 | 295,883 | 279,979 | 266,244 | 226,843 | 178,555 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 392,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 167,470 | 167,470 | 167,470 | 167,470 | 100,616 | 120,310 |
1. Đầu tư vào công ty con | 300,000 | |||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 257,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 92,160 | 157,160 | 157,160 | 157,160 | 65,000 | 65,000 | 110,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 92,160 | 25,306 | ||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,310 | 10,310 | 10,310 | 10,310 | 10,310 | 10,310 | ||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,962 | 3,012 | 3,698 | 2,701 | 3,257 | 3,506 | 4,711 | 4,150 | 4,615 | 5,121 | 765 | 842 | 703 | 681 | 844 | 696 | 912 | 749 | 981 | 1,243 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,962 | 3,012 | 3,698 | 2,701 | 3,257 | 3,506 | 4,711 | 4,150 | 4,615 | 5,121 | 765 | 842 | 703 | 681 | 844 | 696 | 912 | 749 | 981 | 1,243 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,975,936 | 1,976,214 | 1,815,993 | 1,994,056 | 1,945,065 | 1,986,842 | 2,088,673 | 2,301,574 | 1,957,895 | 1,413,302 | 1,442,824 | 1,444,436 | 1,305,415 | 1,393,231 | 1,277,499 | 1,274,035 | 1,231,056 | 1,235,800 | 1,172,337 | 1,124,536 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 925,595 | 925,514 | 765,073 | 942,829 | 893,260 | 931,078 | 1,031,787 | 1,195,979 | 904,207 | 860,116 | 894,095 | 897,605 | 758,749 | 847,061 | 738,984 | 736,979 | 696,308 | 697,712 | 634,511 | 595,626 |
I. Nợ ngắn hạn | 781,018 | 793,960 | 640,144 | 817,522 | 772,843 | 810,661 | 919,371 | 1,101,510 | 904,207 | 860,116 | 894,095 | 897,605 | 758,749 | 546,923 | 438,845 | 436,840 | 396,170 | 397,712 | 334,232 | 295,347 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 55,522 | 55,523 | 538,326 | 55,523 | 65,510 | 106,306 | 124,570 | 313,200 | 125,830 | 135,766 | 425,862 | 425,577 | 432,432 | 157,023 | 157,437 | 167,660 | 167,696 | 174,080 | 133,848 | 133,888 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 545,038 | 559,762 | 537,042 | 482,079 | 478,908 | 565,776 | 561,498 | 545,764 | 490,283 | 208,751 | 206,802 | 70,730 | 139,931 | 35,534 | 29,094 | 25,017 | 33,805 | 35,284 | 43,015 | |
4. Người mua trả tiền trước | 54,785 | 52,141 | 45,092 | 217,668 | 218,241 | 217,641 | 224,884 | 222,768 | 231,308 | 231,997 | 231,725 | 245,001 | 243,028 | 231,235 | 220,606 | 215,963 | 189,000 | 180,904 | 151,866 | 107,289 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 606 | 606 | 813 | 1,232 | 1,232 | 2,087 | 929 | 2,275 | 1,185 | 492 | 3,712 | 5,613 | 4,807 | 3,661 | 1,362 | 5,224 | 467 | 2,261 | 2,544 | 8,151 |
6. Phải trả người lao động | 1,026 | 653 | ||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,471 | 4,219 | 4,219 | 2,839 | 1,566 | 188 | 21,171 | 14,495 | 7,432 | 14,383 | 22,853 | 17,068 | 12,093 | 4,478 | 8,325 | 674 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 124,034 | 125,268 | 422 | 1,578 | 1,555 | 1,493 | 367 | 196 | 114 | 1,383 | 2,867 | 110 | 121 | 45 | 203 | 768 | 692 | 631 | 709 | 639 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 | 200 | 644 | 851 | 1,064 | 1,204 | 1,554 | 1,656 | 1,691 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 144,576 | 131,554 | 124,929 | 125,308 | 120,416 | 120,416 | 112,416 | 94,469 | 300,138 | 300,138 | 300,138 | 300,138 | 300,000 | 300,279 | 300,279 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 144,576 | 131,554 | 124,929 | 125,308 | 120,416 | 120,416 | 112,416 | 94,469 | 300,138 | 300,138 | 300,138 | 300,138 | 300,000 | 300,279 | 300,279 | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,050,341 | 1,050,700 | 1,050,920 | 1,051,226 | 1,051,806 | 1,055,764 | 1,056,885 | 1,105,596 | 1,053,688 | 553,186 | 548,729 | 546,830 | 546,666 | 546,170 | 538,515 | 537,056 | 534,748 | 538,088 | 537,826 | 528,910 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,050,341 | 1,050,700 | 1,050,920 | 1,051,226 | 1,051,806 | 1,055,764 | 1,056,885 | 1,105,596 | 1,053,688 | 553,186 | 548,729 | 546,830 | 546,666 | 546,170 | 538,515 | 537,056 | 534,748 | 538,088 | 537,826 | 528,910 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 1,015,096 | 515,096 | 515,096 | 515,096 | 515,096 | 515,096 | 468,270 | 468,270 | 468,270 | 468,270 | 468,270 | 468,270 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,850 | 3,850 | 3,850 | 3,850 | 3,850 | 3,850 | 3,850 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 | 4,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 | 3,939 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,502 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 | 1,808 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 25,648 | 26,007 | 26,227 | 26,533 | 27,112 | 31,071 | 32,192 | 32,992 | 29,151 | 28,343 | 23,885 | 21,987 | 21,822 | 21,327 | 60,498 | 59,039 | 56,731 | 60,071 | 59,809 | 50,893 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 47,760 | |||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,975,936 | 1,976,214 | 1,815,993 | 1,994,056 | 1,945,065 | 1,986,842 | 2,088,673 | 2,301,574 | 1,957,895 | 1,413,302 | 1,442,824 | 1,444,436 | 1,305,415 | 1,393,231 | 1,277,499 | 1,274,035 | 1,231,056 | 1,235,800 | 1,172,337 | 1,124,536 |