Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 138,404 | 117,085 | 137,449 | 78,907 | 74,354 | 77,322 | 104,837 | 52,545 | 50,496 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,762 | 7,726 | 23,240 | 21,625 | 3,967 | 1,889 | 14,221 | 4,658 | 16,959 |
1. Tiền | 1,762 | 726 | 1,498 | 21,625 | 3,967 | 1,889 | 6,221 | 4,658 | 16,959 |
2. Các khoản tương đương tiền | 6,000 | 7,000 | 21,742 | 8,000 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 107,279 | 89,439 | 33,746 | 44,835 | 62,221 | 68,269 | 83,605 | 32,728 | 19,608 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 110,288 | 91,256 | 35,311 | 43,447 | 57,427 | 62,322 | 74,966 | 26,841 | 16,809 |
2. Trả trước cho người bán | 28 | 43 | 96 | 545 | 44 | 79 | 15 | 106 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 770 | 992 | 859 | 2,255 | 5,506 | 5,869 | 8,624 | 5,888 | 2,693 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,807 | -2,852 | -2,520 | -1,411 | -756 | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,711 | 19,422 | 79,966 | 11,950 | 8,167 | 7,163 | 7,011 | 15,159 | 13,876 |
1. Hàng tồn kho | 22,711 | 19,422 | 79,966 | 11,950 | 8,167 | 7,163 | 7,011 | 15,159 | 13,876 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 653 | 497 | 497 | 497 | 52 | ||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | |||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 653 | 497 | 497 | 497 | 52 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,175 | 15,668 | 14,805 | 15,560 | 15,536 | 15,986 | 16,280 | 18,508 | 22,300 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 9,384 | 10,399 | 10,728 | 11,493 | 10,944 | 11,173 | 11,525 | 13,098 | 14,038 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,359 | 10,370 | 10,695 | 11,457 | 10,904 | 11,130 | 11,479 | 13,052 | 13,989 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 25 | 29 | 32 | 36 | 40 | 43 | 46 | 46 | 49 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 248 | 248 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 248 | 248 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,771 | 5,249 | 4,057 | 4,048 | 4,572 | 4,792 | 4,735 | 5,142 | 7,995 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,771 | 5,249 | 4,057 | 4,048 | 4,572 | 4,792 | 4,735 | 5,142 | 7,995 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 153,579 | 132,752 | 152,254 | 94,468 | 89,890 | 93,307 | 121,117 | 71,053 | 72,795 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 111,797 | 91,908 | 112,036 | 55,144 | 49,872 | 55,749 | 85,761 | 35,737 | 42,055 |
I. Nợ ngắn hạn | 111,797 | 91,908 | 112,036 | 55,144 | 49,872 | 55,749 | 85,703 | 35,737 | 42,055 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 17,676 | 19,393 | 16,632 | 7,570 | 15,620 | 6,500 | 16,500 | 10,131 | 7,816 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 59,987 | 39,767 | 40,868 | 1,926 | 10,916 | 20,093 | 34,152 | 2,526 | 5,138 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,972 | 7,135 | 39,709 | 32,066 | 4,106 | 3,647 | 1,977 | 3,623 | 2,643 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,612 | 4,986 | 3,780 | 3,535 | 6,040 | 3,768 | 3,642 | 2,553 | 4,427 |
6. Phải trả người lao động | 10,742 | 13,165 | 2,784 | 5,937 | 10,220 | 16,309 | 25,886 | 11,934 | 11,642 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 77 | 953 | 73 | 93 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 2,556 | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,337 | 5,280 | 7,733 | 4,109 | 2,660 | 5,431 | 3,185 | 4,132 | 5,546 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,394 | 1,229 | 530 | 236 | 1 | 360 | 838 | 2,195 | |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 58 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 58 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,783 | 40,845 | 40,217 | 39,324 | 40,018 | 37,558 | 35,356 | 35,316 | 30,740 |
I. Vốn chủ sở hữu | 41,783 | 40,845 | 40,217 | 39,324 | 40,018 | 37,558 | 35,356 | 35,316 | 30,740 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,741 | 30,741 | 30,741 | 30,741 | 30,741 | 30,741 | 30,741 | 30,741 | 22,104 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 8,401 | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,389 | 3,768 | 3,195 | 2,502 | 1,694 | 1,085 | 458 | 235 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,653 | 6,336 | 6,281 | 6,080 | 7,583 | 5,733 | 4,158 | 4,575 | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 153,579 | 132,752 | 152,254 | 94,468 | 89,890 | 93,307 | 121,117 | 71,053 | 72,795 |