CTCP Vật tư Kỹ thuật nông nghiệp Cần Thơ (tsc)

2.70
-0.03
(-1.10%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,607,5931,552,9211,593,6871,580,9811,850,5011,871,2621,545,6591,478,8461,443,9871,548,1761,394,6791,047,0031,014,841971,174912,499964,155951,094411,155394,378421,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,59523,72217,31022,57218,48616,76911,50512,52117,33330,051142,90125,89120,44327,21821,2749,79817,62614,70612,2826,431
1. Tiền27,59513,72217,31011,57218,48612,76911,50512,52117,33330,051142,90125,89120,44327,21821,2749,79817,62614,7067,6586,431
2. Các khoản tương đương tiền3,00010,00011,0004,0004,623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,90593,08091,83495,876404,852428,599109,388110,315913,746865,419459,766373,910557,558448,185432,172793,671797,025300,677254,163247,748
1. Chứng khoán kinh doanh80,72580,72580,72580,72580,72580,72580,72580,72580,7256,12562,12562,125245,781229,325254,375176,401176,401160,401160,401178,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,020-3,845-4,091-5,324-5,348-5,351-5,362-5,410-5,419-5,216-5,065-4,921-4,939-5,227-5,166-5,033-5,323-5,338-5,352-5,232
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,20016,20015,20020,475329,475353,22534,02535,000838,440864,510402,706316,706316,716224,087182,963622,303625,948145,61499,11474,280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,369,1541,353,1291,392,2391,391,4271,341,7711,318,5131,308,2021,264,494412,851544,880700,772566,128354,486393,868358,17886,68471,82942,51765,69286,581
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng101,22873,20388,58076,30075,89465,98866,744113,020341,649451,858675,233556,419345,532390,051356,69375,60881,33253,39055,05671,392
2. Trả trước cho người bán40,94279,32385,59429,78828,47527,53128,87724,08915,49917,88926,15313,35313,82312,52515,10825,20010,0068,79630,25026,755
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,35030,35010,00038,40010,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1,232,9631,211,8081,249,6201,288,4731,269,6651,263,9591,251,5451,180,166110,588110,45434,70631,59629,34725,11223,69820,75415,29714,73113,53821,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-41,330-41,555-41,555-41,535-42,262-38,964-38,964-52,781-54,885-35,321-35,321-35,239-34,215-33,821-37,321-34,879-34,805-34,401-33,152-32,924
IV. Tổng hàng tồn kho71,23248,16862,55351,42562,01480,12188,73764,47870,61281,04866,99656,61260,50577,57077,28250,91046,13040,64847,01265,670
1. Hàng tồn kho71,93453,31966,71255,24165,12187,34594,57376,88175,33685,95469,32558,94162,83377,57077,28250,91046,13040,64847,01265,670
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-702-5,151-4,159-3,816-3,108-7,224-5,836-12,404-4,725-4,906-2,329-2,329-2,329
V. Tài sản ngắn hạn khác44,70734,82229,75019,68123,37727,26027,82727,03929,44526,77824,24424,46221,84924,33323,59423,09118,48412,60715,22915,523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9181,2592,8701,2461,4334,4665,8546,8889,2696,2641,8993,0812,3952,3902,7743,1692,7413,4172,9533,311
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ42,73333,50626,76018,37421,88022,72821,90519,99219,90119,94122,26521,37519,44820,60219,25418,57913,7477,84810,93410,868
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước55571216264666815927557379661,3421,5661,3421,9961,3421,3421,344
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,332,5031,241,0851,178,9311,097,2321,124,0871,143,6291,157,0681,165,1211,187,0671,208,3941,221,5751,242,3561,288,6411,312,1121,332,7331,023,8681,040,8171,561,1461,565,8871,559,514
I. Các khoản phải thu dài hạn5552419191919191919949494949494909015
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5552419191919191919949494949494909015
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định178,844160,652164,414149,304152,288150,938152,667148,293146,471147,456149,316153,057156,765161,887168,931146,637149,629153,221139,508143,491
1. Tài sản cố định hữu hình114,55095,87999,16283,57386,07884,25285,50380,65183,96084,46785,84889,11192,33996,982103,54781,76384,34387,52281,38785,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình64,29564,77365,25265,73166,21066,68567,16467,64362,51162,98963,46863,94764,42664,90465,38364,87365,28665,69958,12158,481
III. Bất động sản đầu tư71,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,28071,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,65371,653
- Nguyên giá77,46877,46877,46877,46877,46877,46877,46877,46877,46877,84077,84077,84077,84077,84077,84077,84077,84082,60382,60382,603
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-6,188-10,950-10,950-10,950
IV. Tài sản dở dang dài hạn280,250175,20598,98017,31521,49825,25620,91117,63022,03522,04121,61822,42421,89423,89222,64221,44832,84331,41647,65046,094
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn4,6274,0283,4263,2369,80311,42010,99810,82010,12510,1199,69610,50210,05312,02010,80110,94919,20017,77216,08814,507
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang275,623171,17795,55514,07911,69513,8369,9136,81011,91011,92211,92211,92211,84111,87211,84110,49913,64313,64331,56231,586
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn359,934361,049363,980365,493367,784371,293374,129377,037379,958385,318388,043389,804415,718417,036418,240768,439772,3781,290,2811,291,9531,279,041
1. Đầu tư vào công ty con746,426
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh290,402291,517294,448297,161299,452302,960305,797308,705311,626316,986319,711321,472323,706325,023326,228742,48725,952752,328754,001753,167
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn69,53269,53269,53268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33268,33292,01292,01292,01225,95225,95225,95213,874
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn512,000512,000512,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,90352,76044,29141,99043,54541,32538,69735,64936,24735,00328,17626,72728,07327,26125,03710,1308,4318,3768,6018,854
1. Chi phí trả trước dài hạn37,64752,50344,03241,72943,28241,05938,42935,37935,97434,72927,90026,44927,79326,97924,7539,8448,1438,0868,3118,564
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại256258260262264266268270272274276278280282284286288290290291
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại404,287420,133435,980451,826467,672483,519499,365515,211531,058546,904562,751578,597594,443610,290626,1365,4675,7896,1116,43210,366
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,940,0962,794,0062,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,631,0552,756,5712,616,2542,289,3592,303,4822,283,2872,245,2321,988,0231,991,9111,972,3011,960,2651,981,467
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả476,665342,347269,027185,041488,205514,432204,046170,685226,571220,460288,069258,241288,881274,777244,057152,085156,823139,907134,357157,529
I. Nợ ngắn hạn322,182245,239239,583155,554456,521482,844172,449150,036207,502205,011273,437244,468274,343257,620222,561142,872149,118133,987127,273150,596
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn141,22283,20898,47192,007376,631389,50989,24084,87285,87196,926159,146148,356159,276171,29385,68842,27640,93828,79225,31143,816
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,63239,74834,49123,64032,46838,74739,18930,57729,61838,28342,83535,71860,48132,93169,30556,38660,01958,01055,94161,230
4. Người mua trả tiền trước18,92815,0594,2541,8431,9476,5182,8544,1313,5825,8617,4623,5543,9566,1295,2462,4351,8042,2312,4603,074
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,89213,86110,5036,56714,52716,18110,6271,6874,60313,35511,83111,6269,3287,9334,2439413,5712,7682,181965
6. Phải trả người lao động18,13017,87311,5309,06311,80311,22710,4168,16911,42218,79216,53612,57614,75913,05416,1289,14811,54210,5499,55211,056
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,6717,4239,4274,1242,9203,3753,5703,8997,07414,49017,25213,5059,8029,89711,6522,9102,2823,0874,1793,313
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác70,63964,98464,49712,18111,78712,84912,09011,87560,37312,29113,36014,66812,27111,90525,91324,73424,91824,50423,59923,133
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,3253,325
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0673,0833,0842,8054,4364,4374,4634,8264,9585,0135,0164,4654,4714,4774,3864,0434,0444,0464,0484,009
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn154,48397,10829,44429,48731,68431,58931,59720,65019,06915,44914,63213,77314,53817,15721,4969,2137,7055,9207,0846,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8,9079,0539,1119,13410,40510,44410,51010,56210,62310,61410,33110,13710,32110,31510,275
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn137,17978,14111,10811,31712,22613,13513,0552,3301,377
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8,3969,9149,2269,0369,0538,0108,0327,7587,0694,8354,3003,6364,2176,84211,2219,2137,7055,9207,0846,933
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,463,4312,451,6592,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,473,2812,404,4842,536,1112,328,1852,031,1182,014,6012,008,5102,001,1751,835,9381,835,0881,832,3941,825,9071,823,938
I. Vốn chủ sở hữu2,463,4312,451,6592,503,5912,493,1722,486,3832,500,4592,498,6812,473,2812,404,4842,536,1112,328,1852,031,1182,014,6012,008,5102,001,1751,835,9381,835,0881,832,3941,825,9071,823,938
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,968,5891,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,4811,476,481
2. Thặng dư vốn cổ phần36,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78936,78937,13237,13237,13237,13237,13237,13237,13237,13237,132
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,6537,6777,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,1387,5327,5327,5327,5327,5327,5327,532
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu128128128128128128128128128128128128128128128128128128128128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,540-828-9,132-10,441-10,1695,3566,691-10,837-8,32548,72368,959209,326191,549187,267197,03270,89170,13668,90262,24160,261
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát448,733439,305500,079490,970483,908482,459479,346471,475400,165474,744246,582300,913302,173299,970282,870243,774243,680242,219242,394242,404
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,940,0962,794,0062,772,6172,678,2132,974,5883,014,8912,702,7272,643,9672,631,0552,756,5712,616,2542,289,3592,303,4822,283,2872,245,2321,988,0231,991,9111,972,3011,960,2651,981,467
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |