CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

35.10
-0.40
(-1.13%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,30096,130104,08496,90085,81068,61069,97379,71774,55479,92787,42381,93569,35075,22569,83571,47563,81772,56374,31884,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,8512,2457,9968561,4663,0586,2275,9181,1862261,0987665,2348181,0653,2591,5261,1654,7042,906
1. Tiền1,8512,2452,4968561,4663,0586,2275,9181,1862261,0987665,2348181,0653,2591,5261,1654,7042,906
2. Các khoản tương đương tiền4,0005,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,50037,00029,00023,00019,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,50037,00029,00023,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,83310,60116,43119,43812,52210,87311,87913,21214,2749,89612,20516,13712,08416,02012,96418,56514,20718,96220,34128,758
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng17,01713,40120,33823,57916,96315,25616,33817,66719,19214,25216,45020,45816,72720,58617,64321,76718,85124,07124,70133,053
2. Trả trước cho người bán1311,013160143824225233213222104111,32251722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6501,09784864041135837853472394252390180398378468235629527704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,965-4,910-4,914-4,924-4,934-4,783-4,862-4,990-4,990-4,752-4,829-4,844-4,844-5,068-5,068-4,993-4,884-5,754-4,889-5,001
IV. Tổng hàng tồn kho44,87945,43949,65449,64149,47051,24449,14557,76557,53168,19168,23461,41550,09055,24153,65748,15647,84052,16249,27352,094
1. Hàng tồn kho45,18245,63649,85649,84349,68351,76149,66358,28358,04968,71168,75562,02450,69855,77754,19248,79048,48152,93450,65653,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-303-197-202-202-212-518-518-518-518-521-521-609-609-535-535-634-641-772-1,384-1,101
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2368441,0033,9653,3533,4352,7222,8221,5631,6145,8853,6171,9423,1472,1491,495244275560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1741440752051411137985102119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,1238419893,8742,9723,2302,4282,7101,4841,5295,7833,4481,4563,1472,1491,482244275560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước96513061535148513
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,26720,56521,63421,78423,10924,16225,53226,58027,95928,64830,34531,55833,24431,72533,32732,36934,01735,78137,69839,645
I. Các khoản phải thu dài hạn82626269595
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác82626269595
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,63719,44120,69321,43322,35323,71024,98626,38127,77828,50830,18831,46333,14931,72533,32732,18833,88035,74937,63039,518
1. Tài sản cố định hữu hình18,63718,44119,69320,43321,35322,71023,98625,38124,35324,94026,47827,60529,13330,68832,27431,12032,79534,64936,51438,387
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,4252,5682,7102,8522,994
3. Tài sản cố định vô hình1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0061,0211,0371,0531,0681,0841,1001,1161,131
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn622311378728217181138
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn622
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang311378728217181138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6305026223503783804631811551151323269127
1. Chi phí trả trước dài hạn6305026223503783804631811551151323269127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,567116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả36,15935,74245,83740,46129,55214,71818,60626,66223,64230,74240,84433,01623,24628,49725,84523,98119,16430,76235,93745,118
I. Nợ ngắn hạn35,97835,56145,65240,29029,38114,54718,43526,50122,84529,17439,66131,21620,67528,40725,75523,88619,14930,74735,92245,103
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn27,42725,33832,29329,88015,0837935,1493859,60718,99216,64813,6248,09815,91215,60511,24439718,12315,93117,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,9415,5349,0332,6433,2684,4263,24219,6905,1352,4808,7568,5615,5142,6032,1764,6335,9203,2326,40220,153
4. Người mua trả tiền trước318025522483,4882,1851121,4542,3483583,4382,5584171,648411343,8681,5862,245309
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3361,6981,2177601,092833444150275493159117215494496521,757811533318
6. Phải trả người lao động2,7151,5821,6851,7505,0331,3802,7382,3312,6043,7253,9163,5633,7593,8463,5754,0212713,8043,9534,085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn14667642841692751471541111942492291832783874,325499714308
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn234
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3613403084,1684262,6364,4045223234493,8042072885718043374423,766469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,4181,3281,1681,1021,2631,4241,4541,4492,0371,7391,7981,6771,5431,6481,592
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1522604967777067097436541,2961,3041,3218838991,0581,088680699707732284
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1811811851711711711711617971,5691,1831,8002,57190909515151515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác181181185171171171171161909090909090909515151515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7071,4781,0931,7092,480
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,40880,95379,88178,22279,36778,05476,89979,63578,87077,83376,92480,47779,34878,45477,31779,86378,67077,58276,07978,845
I. Vốn chủ sở hữu80,40880,95379,88178,22279,36778,05476,89979,63578,87077,83376,92480,47779,34878,45477,31779,86378,67077,58276,07978,845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu67,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,455
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7387,7387,7387,7387,5267,5267,5267,3537,3537,3537,3536,4336,4336,4336,4335,7575,7575,7575,7575,301
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,2155,7604,6883,0294,3863,0731,9194,8274,0623,0242,1166,5895,4604,5663,4286,6525,4594,3702,8676,089
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,567116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |