CTCP Ắc quy Tia Sáng (tsb)

44
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,130104,08496,90085,81068,61069,97379,71774,55479,92787,42381,93569,35075,22569,83571,47563,81772,56374,31884,31881,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,2457,9968561,4663,0586,2275,9181,1862261,0987665,2348181,0653,2591,5261,1654,7042,906902
1. Tiền2,2452,4968561,4663,0586,2275,9181,1862261,0987665,2348181,0653,2591,5261,1654,7042,906902
2. Các khoản tương đương tiền5,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn37,00029,00023,00019,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn37,00029,00023,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn10,60116,43119,43812,52210,87311,87913,21214,2749,89612,20516,13712,08416,02012,96418,56514,20718,96220,34128,75830,931
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng13,40120,33823,57916,96315,25616,33817,66719,19214,25216,45020,45816,72720,58617,64321,76718,85124,07124,70133,05334,975
2. Trả trước cho người bán1,013160143824225233213222104111,32251722
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,09784864041135837853472394252390180398378468235629527704825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,910-4,914-4,924-4,934-4,783-4,862-4,990-4,990-4,752-4,829-4,844-4,844-5,068-5,068-4,993-4,884-5,754-4,889-5,001-4,870
IV. Tổng hàng tồn kho45,43949,65449,64149,47051,24449,14557,76557,53168,19168,23461,41550,09055,24153,65748,15647,84052,16249,27352,09449,826
1. Hàng tồn kho45,63649,85649,84349,68351,76149,66358,28358,04968,71168,75562,02450,69855,77754,19248,79048,48152,93450,65653,19450,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-197-202-202-212-518-518-518-518-521-521-609-609-535-535-634-641-772-1,384-1,101-822
V. Tài sản ngắn hạn khác8441,0033,9653,3533,4352,7222,8221,5631,6145,8853,6171,9423,1472,1491,495244275560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn41440752051411137985102119
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8419893,8742,9723,2302,4282,7101,4841,5295,7833,4481,4563,1472,1491,482244275560
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước513061535148513
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,56521,63421,78423,10924,16225,53226,58027,95928,64830,34531,55833,24431,72533,32732,36934,01735,78137,69839,64541,608
I. Các khoản phải thu dài hạn82626269595
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác82626269595
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định19,44120,69321,43322,35323,71024,98626,38127,77828,50830,18831,46333,14931,72533,32732,18833,88035,74937,63039,51841,412
1. Tài sản cố định hữu hình18,44119,69320,43321,35322,71023,98625,38124,35324,94026,47827,60529,13330,68832,27431,12032,79534,64936,51438,38740,265
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,4252,5682,7102,8522,994
3. Tài sản cố định vô hình1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0061,0211,0371,0531,0681,0841,1001,1161,1311,147
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn622311378728217181138
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn622
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang311378728217181138
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5026223503783804631811551151323269127196
1. Chi phí trả trước dài hạn5026223503783804631811551151323269127196
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963123,267
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả35,74245,83740,46129,55214,71818,60626,66223,64230,74240,84433,01623,24628,49725,84523,98119,16430,76235,93745,11844,943
I. Nợ ngắn hạn35,56145,65240,29029,38114,54718,43526,50122,84529,17439,66131,21620,67528,40725,75523,88619,14930,74735,92245,10344,928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn25,33832,29329,88015,0837935,1493859,60718,99216,64813,6248,09815,91215,60511,24439718,12315,93117,584553
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5349,0332,6433,2684,4263,24219,6905,1352,4808,7568,5615,5142,6032,1764,6335,9203,2326,40220,15314,293
4. Người mua trả tiền trước8025522483,4882,1851121,4542,3483583,4382,5584171,648411343,8681,5862,24530921,365
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6981,2177601,092833444150275493159117215494496521,757811533318108
6. Phải trả người lao động1,5821,6851,7505,0331,3802,7382,3312,6043,7253,9163,5633,7593,8463,5754,0212713,8043,9534,085902
7. Chi phí phải trả ngắn hạn667642841692751471541111942492291832783874,3254997143083,999
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn234265
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3403084,1684262,6364,4045223234493,8042072885718043374423,766469
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,4181,3281,1681,1021,2631,4241,4541,4492,0371,7391,7981,6771,5431,6481,5923,141
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2604967777067097436541,2961,3041,3218838991,0581,088680699707732284302
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1811851711711711711617971,5691,1831,8002,5719090951515151515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18118517117117117116190909090909090951515151515
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7071,4781,0931,7092,480
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu80,95379,88178,22279,36778,05476,89979,63578,87077,83376,92480,47779,34878,45477,31779,86378,67077,58276,07978,84578,324
I. Vốn chủ sở hữu80,95379,88178,22279,36778,05476,89979,63578,87077,83376,92480,47779,34878,45477,31779,86378,67077,58276,07978,84578,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu67,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,45567,455
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7,7387,7387,7387,5267,5267,5267,3537,3537,3537,3536,4336,4336,4336,4335,7575,7575,7575,7575,3015,301
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,7604,6883,0294,3863,0731,9194,8274,0623,0242,1166,5895,4604,5663,4286,6525,4594,3702,8676,0895,568
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,695125,718118,684108,91992,77295,505106,297102,513108,575117,768113,493102,594106,951103,162103,84597,834108,344112,016123,963123,267
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |