Chỉ tiêu | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2008 | Qúy 4 2007 | Qúy 4 2006 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 418,981 | 399,594 | 299,371 | 292,063 | 269,244 | 192,953 | 178,170 | 164,750 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,801 | 22,429 | 21,988 | 31,713 | 37,033 | 2,547 | 9,927 | 4,455 |
1. Tiền | 5,801 | 22,429 | 21,988 | 7,343 | 3,906 | 2,547 | ||
2. Các khoản tương đương tiền | 24,370 | 33,127 | ||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2 | 1,425 | 502 | 502 | 502 | 3,002 | 2 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 502 | 502 | 502 | 3,002 | ||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,423 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 230,902 | 271,451 | 169,443 | 127,213 | 145,151 | 120,442 | 108,087 | 106,360 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 116,510 | 147,931 | 77,823 | 51,254 | 70,938 | 72,421 | ||
2. Trả trước cho người bán | 56,179 | 67,340 | 55,470 | 39,959 | 41,124 | 20,808 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 500 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 73,695 | 70,951 | 51,421 | 53,983 | 56,012 | 42,710 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,982 | -15,271 | -15,271 | -17,982 | -22,923 | -15,498 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 165,732 | 103,974 | 101,009 | 128,032 | 83,105 | 63,315 | 55,912 | 48,882 |
1. Hàng tồn kho | 165,732 | 103,974 | 101,009 | 128,032 | 83,105 | 63,315 | ||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 16,544 | 315 | 6,429 | 4,602 | 3,453 | 3,648 | 4,242 | 5,053 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 59 | 57 | 164 | |||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 16,472 | 315 | 71 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 71 | 13 | 13 | 13 | 13 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 6,416 | 4,530 | 3,383 | 3,400 | ||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 108,972 | 35,736 | 25,974 | 25,625 | 19,607 | 23,190 | 19,798 | 17,927 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 65,110 | 24,019 | 8,840 | 11,060 | 3,844 | 13,441 | 10,514 | 11,471 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 65,110 | 24,019 | 8,840 | 11,060 | 3,844 | 13,401 | 10,463 | 11,451 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 39 | 51 | 20 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | 8,384 | 8,871 | 9,357 | 1,576 | 1,955 | 3,469 | 3,753 | 4,037 |
- Nguyên giá | 15,484 | 15,484 | 15,484 | 7,385 | 7,385 | 7,385 | ||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,100 | -6,613 | -6,127 | -5,809 | -5,430 | -3,916 | ||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 33,822 | 387 | 641 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 25,422 | |||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,400 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,620 | 1,620 | 6,820 | 11,820 | 12,820 | 1,620 | 620 | 1,620 |
1. Đầu tư vào công ty con | 5,200 | 5,200 | 6,200 | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,620 | 1,620 | 1,620 | 6,620 | 6,620 | 1,620 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 1,225 | 957 | 1,169 | 988 | 4,660 | 4,523 | 158 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5 | 1,195 | 927 | 1,139 | 948 | 1,259 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 30 | 30 | 30 | 30 | 40 | 2,437 | ||
3. Tài sản dài hạn khác | 965 | |||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 527,953 | 435,329 | 325,345 | 317,688 | 288,851 | 216,143 | 197,968 | 182,677 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 479,136 | 394,325 | 284,982 | 278,194 | 250,214 | 177,304 | 157,110 | 164,618 |
I. Nợ ngắn hạn | 388,168 | 386,955 | 275,260 | 271,209 | 247,598 | 172,832 | 154,578 | 161,684 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 95,843 | 114,653 | 74,808 | 73,285 | 73,436 | 37,125 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 131,283 | 39,678 | 21,720 | 23,020 | 36,356 | 26,786 | ||
4. Người mua trả tiền trước | 56,097 | 86,758 | 73,897 | 82,333 | 51,818 | 41,435 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,505 | 14,541 | 15,142 | 14,521 | 16,692 | 14,712 | ||
6. Phải trả người lao động | 1,529 | 1,352 | 1,202 | 548 | 535 | 612 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 56,345 | 105,137 | 57,126 | 65,196 | 54,231 | 19,495 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,567 | 24,837 | 31,365 | 12,305 | 14,530 | 33,138 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | -470 | -223 | -95 | |||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 90,968 | 7,370 | 9,721 | 6,985 | 2,616 | 4,473 | 2,532 | 2,935 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 53,529 | 2,695 | 2,910 | 2,695 | 2,616 | 2,348 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 37,439 | 4,675 | 6,811 | 4,290 | 2,055 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 69 | |||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,817 | 41,004 | 40,363 | 39,494 | 38,637 | 38,839 | 40,858 | 18,059 |
I. Vốn chủ sở hữu | 48,817 | 41,004 | 40,363 | 39,494 | 38,637 | 38,839 | 40,858 | 18,059 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 15,688 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 704 | 704 | 704 | 704 | 704 | 704 | 1,469 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 704 | |||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -130 | -30 | -30 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 730 | 730 | 399 | 399 | 399 | 49 | 49 | 49 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 331 | 331 | 331 | 62 | 62 | 62 | ||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,512 | 1,700 | 1,059 | 189 | -667 | 154 | 2,073 | 821 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 527,953 | 435,329 | 325,345 | 317,688 | 288,851 | 216,143 | 197,968 | 182,677 |