CTCP Tập đoàn Thành Nam (tni)

1.94
0.04
(2.11%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn634,298576,718589,016582,598610,455619,380564,344603,913634,2771,165,454759,090886,627878,174822,478826,438849,329924,762963,356937,5141,129,436
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,3058,71410,3011,8339,5137,4766,8739,93213,9672,2882,9572,7817,4603,8377,0073,1947,56410,43437,12095,375
1. Tiền7,3058,71410,3011,8339,5137,4766,8739,93213,9672,2882,9572,7817,4603,8377,0073,1947,56410,43437,12015,009
2. Các khoản tương đương tiền80,366
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn176,00710,0549,8039,5139,3429,2228,3727,93714,48813,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3007,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn176,00710,0549,8039,5139,3429,2228,3727,93714,48813,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3006,3007,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn225,275270,659276,935281,011298,350359,909337,366387,824365,076833,080452,673527,526569,671484,039513,185512,880702,889628,021554,805609,437
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng226,079222,271236,796245,249256,290337,646254,148306,647227,882357,269248,030344,621471,406440,746480,527426,956481,922287,916215,417325,330
2. Trả trước cho người bán7,77465,62682,64877,71674,19337,13188,51249,21219,48332,41329,49129,4958,38172144724,88553,942136,324123,00061,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,70011,50033,06152,0501,200
6. Phải thu ngắn hạn khác38,22229,5634,29212,10114,66838,82335,72672,985158,732443,397175,151153,63790,11034,09820,93828,207114,9761,200215,4161,200
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-46,801-46,801-46,801-54,055-46,801-53,692-41,021-41,021-41,021-227-227-227-227-229202,581-227221,058
IV. Tổng hàng tồn kho217,341286,890281,046289,717282,529232,763211,114188,017225,869310,681292,539303,921244,193318,841286,648315,985207,746307,527326,093395,775
1. Hàng tồn kho217,341286,890284,587289,717282,529233,018213,673189,498230,486310,681292,539303,921244,193318,841286,648315,985207,746307,527326,093395,775
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,541-254-2,560-1,481-4,617
V. Tài sản ngắn hạn khác8,37140210,93252410,72110,01162010,20414,8776,1064,62246,09850,5519,46113,29910,97026311,07413,19521,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6004026755245834536205175551512739,27249,09686,31914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,77110,17910,1389,5589,68714,3235,9554,5956,8261,4559,4536,97910,97026311,07413,19521,129
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác77
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn296,382294,542297,080300,497309,633313,295311,362316,418336,06141,394247,994247,953246,649245,482245,598245,837158,443158,719159,015274,205
I. Các khoản phải thu dài hạn37,50987,58587,585
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác37,50987,58587,585
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định93,42189,53590,53292,00594,17195,56296,42598,227123,4042,8162,9523,1883,4322,8032,9633,1213,3173,5083,7004,161
1. Tài sản cố định hữu hình93,40989,50590,51691,94794,07395,42296,24498,005123,1412,5112,6072,8012,9952,3122,4172,5202,6702,8212,9713,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1229165799140181222263304345387437492546601647688729691
III. Bất động sản đầu tư152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925
- Nguyên giá152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925152,925
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1372391,7221,7221,7221,7228784,3283,98889,95889,49889,39889,3981,8131,8131,8131,813
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1372391,7221,7221,7221,72287889,49889,398
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,3283,98889,95889,3981,8131,8131,8131,813
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn197,811199,668200,935202,571209,566210,000207,077210,000210,00020,010114,910
1. Đầu tư vào công ty con20,010114,910
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh197,811199,668200,935202,571210,000210,000207,077210,000210,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-434
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258293276328386348320533935191205267334256312394388472577396
1. Chi phí trả trước dài hạn258293276328386348320367935191205267334256312394388472577396
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác166
VII. Lợi thế thương mại5,0465,2005,3555,5095,6645,8185,937
TỔNG CỘNG TÀI SẢN930,680871,260886,0965,355920,088932,676875,706920,331970,3381,206,8481,007,0851,134,5791,124,8221,067,9601,072,0361,095,1661,083,2051,122,0751,096,5291,403,641
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả427,459342,473363,562360,654383,054421,953373,253422,459462,150597,807483,535572,712553,007479,100486,790511,679494,887535,636506,457694,951
I. Nợ ngắn hạn409,748322,668341,395336,327356,554393,192342,232380,135431,850493,507379,235468,412437,707343,570351,211376,051359,210399,910370,682559,117
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn293,101279,009276,628277,530263,380257,610257,220247,657298,404366,592276,075338,556338,145287,428294,401275,778293,787286,982292,029435,141
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn93,06432,93744,65846,71762,37487,80356,40868,45953,76955,73560,25077,20444,87147,94754,32096,47962,058106,60869,682113,796
4. Người mua trả tiền trước5,3255,3252,3055275239,08647414,7825593,0103,0103,9804741,960490620890400
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước16,2442,65011,7234,75126,08933,26224,65436,59642,51736,267705173158195383596244,2056,2056,119
6. Phải trả người lao động42541537436538440937433232831944529515111912695128114113368
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,1923201,0996611961,2335,05894424424480780729129124406183247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,3676562325,607512,02746411,59034,05818,21239,60047,01149,2102,254204360242241,690
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,3561,356
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,71119,80522,16824,32626,50028,76131,02142,32530,300104,300104,300104,300115,300135,530135,579135,628135,677135,726135,775135,834
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn30,300104,300104,300104,300
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác102115,300135,300135,300135,300135,300135,300475135,300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,45719,71821,97924,23926,50028,76131,02142,325230279328377426135,300534
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả254878787
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu503,220528,787522,534522,442537,033510,723502,453497,872508,188609,041523,550561,867571,815588,860585,246583,488588,318586,439590,072708,689
I. Vốn chủ sở hữu503,220528,787522,534522,442537,033510,723502,453497,872508,188609,041523,550561,867571,815588,860585,246583,488588,318586,439590,072593,779
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000531,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000525,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,8113,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1804,1802,7872,7872,7872,7871,393
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-35,862-10,582-16,733-16,712-2,060-28,356-36,542-41,067-30,80476,049-9,44228,87538,82355,86952,25451,89056,72054,84058,47463,575
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát6,0916,3776,2756,1626,1026,0876,0045,947
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác114,910
1. Nguồn kinh phí114,910
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN930,680871,260886,096883,096920,088932,676875,706920,331970,3381,206,8481,007,0851,134,5791,124,8221,067,9601,072,0361,095,1661,083,2051,122,0751,096,5291,403,641
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |