Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 338,918 | 335,909 | 495,846 | 620,062 | 419,934 | 635,813 | 141,506 | 192,480 | 218,561 | 223,961 | 180,390 | 193,450 | 222,898 | 204,919 | 178,003 | 179,890 | 196,478 | 149,737 | 206,069 | 340,935 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47,336 | 21,499 | 81,707 | 201,289 | 162,444 | 496,564 | 37,571 | 73,783 | 150,388 | 118,776 | 117,506 | 133,571 | 75,719 | 44,919 | 13,182 | 23,448 | 4,644 | 2,634 | 2,191 | 966 |
1. Tiền | 47,336 | 21,499 | 81,707 | 201,289 | 32,444 | 466,564 | 37,571 | 73,783 | 150,388 | 118,776 | 9,716 | 133,571 | 24,219 | 44,919 | 13,182 | 23,448 | 4,644 | 2,634 | 2,191 | 966 |
2. Các khoản tương đương tiền | 130,000 | 30,000 | 107,790 | 51,500 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 263,170 | 298,568 | 398,510 | 400,504 | 240,910 | 125,287 | 91,647 | 103,697 | 54,658 | 90,855 | 47,213 | 47,690 | 133,914 | 145,576 | 152,684 | 144,533 | 183,195 | 138,672 | 195,885 | 335,330 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 24,202 | 21,771 | 8,266 | 13,138 | 33,295 | 26,993 | 18,034 | 15,795 | 42,324 | 35,546 | 16,816 | 9,374 | 27,266 | 26,945 | 27,865 | 26,717 | 14,797 | 7,013 | 23 | 174 |
2. Trả trước cho người bán | 237,822 | 275,785 | 390,182 | 387,241 | 207,123 | 98,246 | 73,566 | 87,781 | 8,231 | 51,201 | 26,380 | 34,134 | 101,912 | 114,606 | 120,452 | 113,659 | 162,983 | 127,371 | 190,237 | 335,021 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,145 | 1,012 | 61 | 125 | 492 | 48 | 46 | 122 | 4,103 | 4,108 | 4,017 | 4,182 | 4,736 | 4,025 | 4,368 | 4,158 | 5,415 | 4,288 | 5,625 | 135 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,765 | 11,416 | 11,722 | 14,643 | 14,329 | 12,049 | 10,755 | 14,605 | 12,916 | 13,600 | 15,503 | 11,865 | 12,729 | 13,937 | 11,521 | 11,295 | 7,944 | 7,929 | 7,583 | 4,638 |
1. Hàng tồn kho | 15,765 | 11,416 | 11,722 | 14,643 | 14,329 | 12,049 | 10,755 | 14,605 | 12,916 | 13,600 | 15,503 | 11,865 | 12,729 | 13,937 | 11,521 | 11,295 | 7,944 | 7,929 | 7,583 | 4,638 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 12,648 | 4,426 | 3,907 | 3,626 | 2,250 | 1,914 | 1,533 | 395 | 598 | 730 | 168 | 324 | 535 | 487 | 616 | 613 | 695 | 502 | 410 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9,709 | 1,428 | 1,344 | 939 | 1,460 | 1,284 | 1,532 | 390 | 549 | 722 | 127 | 323 | 517 | 487 | 616 | 613 | 693 | 502 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6 | 41 | 18 | 2 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,939 | 2,998 | 2,564 | 2,687 | 790 | 630 | 1 | 49 | 8 | 410 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,174,958 | 1,998,544 | 1,635,318 | 1,515,767 | 1,536,759 | 1,469,902 | 1,326,968 | 1,201,748 | 1,135,314 | 1,102,445 | 1,108,644 | 1,092,248 | 1,024,519 | 1,029,612 | 1,015,044 | 978,743 | 890,212 | 830,911 | 746,141 | 539,018 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 82,500 | 82,500 | 3,700 | 4,150 | ||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 3,700 | 4,150 | ||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 82,500 | 82,500 | ||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,078,685 | 1,083,137 | 978,542 | 1,003,558 | 1,019,458 | 1,029,041 | 1,034,575 | 995,731 | 1,003,554 | 972,504 | 946,654 | 955,568 | 897,250 | 899,010 | 891,254 | 900,935 | 815,884 | 412,788 | 416,960 | 415,555 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 999,373 | 1,003,155 | 897,842 | 923,820 | 939,225 | 948,312 | 953,648 | 954,076 | 961,550 | 930,148 | 932,542 | 941,106 | 885,470 | 886,978 | 878,923 | 887,912 | 802,595 | 399,365 | 403,336 | 401,732 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 79,312 | 79,981 | 80,700 | 79,738 | 80,233 | 80,729 | 80,928 | 41,655 | 42,004 | 42,356 | 14,112 | 14,462 | 11,781 | 12,033 | 12,331 | 13,023 | 13,289 | 13,423 | 13,623 | 13,823 |
III. Bất động sản đầu tư | 56,132 | 56,286 | 56,803 | 35,979 | 36,274 | 36,422 | 35,753 | 35,901 | 36,184 | 36,333 | 36,616 | 36,764 | 24,349 | 24,423 | 12,123 | |||||
- Nguyên giá | 59,542 | 59,542 | 59,542 | 38,563 | 38,563 | 38,563 | 37,564 | 37,564 | 37,564 | 37,564 | 37,564 | 37,564 | 24,916 | 24,916 | 12,407 | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | -3,410 | -3,256 | -2,739 | -2,585 | -2,290 | -2,141 | -1,811 | -1,663 | -1,380 | -1,231 | -948 | -800 | -567 | -493 | -284 | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 877,932 | 704,575 | 543,267 | 433,753 | 365,418 | 296,048 | 145,147 | 60,019 | 5,469 | 464 | 28,250 | 3,850 | 3,850 | 44,200 | 400,264 | 308,138 | 104,220 | |||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 877,932 | 704,575 | 543,267 | 433,753 | 365,418 | 296,048 | 145,147 | 60,019 | 5,469 | 464 | 28,250 | 3,850 | 3,850 | 44,200 | 400,264 | 308,138 | 104,220 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 38,500 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 96,000 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 74,700 | 38,500 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | ||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 69,709 | 62,046 | 46,706 | 24,618 | 19,609 | 12,391 | 15,493 | 14,097 | 15,406 | 18,444 | 22,424 | 25,215 | 28,219 | 31,479 | 33,117 | 35,458 | 30,129 | 17,859 | 17,344 | 15,093 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 69,709 | 62,046 | 46,706 | 24,618 | 19,609 | 12,391 | 15,493 | 14,097 | 15,406 | 18,444 | 22,424 | 25,215 | 28,219 | 31,479 | 33,117 | 35,458 | 30,129 | 17,859 | 17,344 | 15,093 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 7,860 | |||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,513,876 | 2,334,453 | 2,131,164 | 2,135,829 | 1,956,693 | 2,105,714 | 1,468,474 | 1,394,228 | 1,353,874 | 1,326,406 | 1,289,034 | 1,285,697 | 1,247,417 | 1,234,531 | 1,193,048 | 1,158,633 | 1,086,690 | 980,648 | 952,211 | 879,953 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 799,247 | 629,015 | 464,231 | 406,599 | 377,581 | 575,391 | 523,212 | 472,884 | 475,179 | 491,886 | 492,680 | 506,315 | 500,098 | 547,253 | 540,304 | 520,401 | 477,886 | 405,120 | 403,770 | 351,420 |
I. Nợ ngắn hạn | 288,275 | 271,794 | 218,949 | 222,059 | 199,600 | 269,579 | 284,023 | 283,939 | 269,858 | 278,102 | 261,487 | 167,768 | 155,469 | 188,328 | 107,572 | 136,393 | 137,958 | 118,844 | 72,633 | 98,413 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 255,259 | 238,368 | 197,597 | 197,252 | 169,594 | 243,313 | 258,843 | 258,615 | 232,212 | 245,626 | 234,496 | 136,667 | 126,149 | 139,424 | 71,453 | 98,041 | 88,947 | 82,523 | 38,373 | 62,107 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,233 | 18,550 | 10,109 | 12,687 | 13,998 | 15,435 | 13,214 | 15,097 | 25,015 | 21,075 | 18,257 | 21,992 | 23,627 | 40,255 | 27,955 | 26,635 | 24,200 | 13,794 | 13,084 | 20,742 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,112 | 1,206 | 1,192 | 984 | 1,055 | 1,226 | 1,141 | 3,953 | 3,233 | 2,061 | 1,594 | 1,354 | 1,036 | 927 | 960 | 928 | 6,792 | 10,924 | 17,515 | 6,702 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,052 | 3,322 | 1,858 | 2,574 | 5,536 | 2,460 | 2,700 | 1,246 | 1,919 | 1,150 | 503 | 2,259 | 2,238 | 1,010 | 996 | 458 | 919 | 2,835 | 3,628 | 4,349 |
6. Phải trả người lao động | 10,916 | 9,748 | 8,194 | 7,943 | 8,312 | 6,300 | 8,125 | 5,029 | 7,444 | 7,282 | 5,646 | 4,558 | 1,483 | 4,984 | 2,434 | 6,500 | 5,887 | 5,356 | 4,466 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 551 | 461 | 585 | 865 | 604 | 908 | 938 | 938 | 908 | 908 | 3,739 | 3,739 | 4,483 | 3,343 | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 240 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 240 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 152 | 138 | 34 | 34 | 53 | 28 | 821 | 35 | 91 | 6,730 | 70 | 34 | 47 | |||||||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 510,971 | 357,221 | 245,282 | 184,540 | 177,981 | 305,812 | 239,189 | 188,945 | 205,321 | 213,784 | 231,192 | 338,547 | 344,629 | 358,925 | 432,732 | 384,008 | 339,928 | 286,276 | 331,137 | 253,007 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 500 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 510,971 | 356,721 | 245,282 | 182,794 | 298,894 | 231,971 | 181,667 | 197,983 | 206,386 | 223,734 | 331,028 | 337,051 | 351,287 | 425,034 | 376,250 | 337,728 | 284,016 | 328,817 | 250,627 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | 171,123 | |||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,747 | |||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 6,858 | 6,918 | 7,218 | 7,278 | 7,338 | 7,398 | 7,458 | 7,518 | 7,578 | 7,638 | 7,698 | 7,758 | 2,200 | 2,260 | 2,320 | 2,380 | ||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,714,630 | 1,705,438 | 1,666,933 | 1,729,230 | 1,579,112 | 1,530,324 | 945,262 | 921,344 | 878,695 | 834,520 | 796,354 | 779,382 | 747,319 | 687,278 | 652,743 | 638,232 | 608,804 | 575,528 | 548,441 | 528,533 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,714,630 | 1,705,438 | 1,666,933 | 1,729,230 | 1,579,112 | 1,530,324 | 945,262 | 921,344 | 878,695 | 834,520 | 796,354 | 779,382 | 747,319 | 687,278 | 652,743 | 638,232 | 608,804 | 575,528 | 548,441 | 528,533 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,101,746 | 1,102,446 | 1,102,446 | 958,746 | 958,746 | 958,746 | 518,750 | 518,750 | 518,750 | 518,750 | 518,750 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 415,000 | 415,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 258,968 | 258,968 | 258,968 | 258,968 | 258,968 | 258,968 | ||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -700 | -700 | -700 | |||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 305,862 | 296,613 | 258,136 | 395,581 | 361,398 | 312,609 | 426,512 | 402,594 | 359,945 | 315,770 | 277,604 | 364,382 | 332,319 | 272,278 | 237,743 | 223,232 | 193,804 | 160,528 | 133,441 | 113,533 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 48,054 | 48,110 | 48,083 | 116,635 | ||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,513,876 | 2,334,453 | 2,131,164 | 2,135,829 | 1,956,693 | 2,105,714 | 1,468,474 | 1,394,228 | 1,353,874 | 1,326,406 | 1,289,034 | 1,285,697 | 1,247,417 | 1,234,531 | 1,193,048 | 1,158,633 | 1,086,690 | 980,648 | 952,211 | 879,953 |