Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 428,979 | 334,921 | 349,972 | 312,800 | 307,825 | 408,399 | 378,536 | 252,343 | 477,065 | 219,854 | 383,226 | 379,082 | 383,743 | 443,639 | 472,955 | 360,965 | 420,838 | 377,779 | 270,518 | 277,789 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 44,307 | 8,649 | 9,454 | 14,988 | 12,647 | 12,807 | 6,970 | 13,997 | 7,987 | 5,458 | 20,728 | 7,559 | 4,023 | 18,518 | 8,330 | 9,024 | 28,460 | 14,020 | 5,861 | 4,256 |
1. Tiền | 44,307 | 8,649 | 9,454 | 14,988 | 12,647 | 12,807 | 6,970 | 13,997 | 7,987 | 5,458 | 20,728 | 7,559 | 4,023 | 18,518 | 8,330 | 9,024 | 28,460 | 14,020 | 5,861 | 4,256 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 103,018 | 150,210 | 122,464 | 97,255 | 93,280 | 94,820 | 118,069 | 72,157 | 109,790 | 81,606 | 113,177 | 152,187 | 144,087 | 175,121 | 206,567 | 141,077 | 183,064 | 152,593 | 134,133 | 134,195 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 100,975 | 148,123 | 121,902 | 96,855 | 90,555 | 92,300 | 115,830 | 71,482 | 94,473 | 80,616 | 108,838 | 150,433 | 143,154 | 172,952 | 203,087 | 139,016 | 177,944 | 144,611 | 129,417 | 132,256 |
2. Trả trước cho người bán | 1,656 | 1,826 | 127 | 197 | 2,545 | 2,158 | 1,922 | 388 | 15,242 | 786 | 3,841 | 536 | 563 | 1,704 | 2,623 | 1,469 | 4,699 | 7,035 | 3,820 | 942 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 465 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 387 | 262 | 435 | 203 | 181 | 361 | 317 | 287 | 75 | 204 | 497 | 1,218 | 371 | 858 | 592 | 421 | 947 | 897 | 997 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 232,010 | 138,746 | 179,910 | 169,980 | 171,956 | 263,322 | 222,119 | 151,540 | 317,841 | 123,242 | 195,815 | 168,966 | 189,225 | 206,705 | 218,386 | 167,742 | 173,697 | 178,528 | 107,515 | 115,806 |
1. Hàng tồn kho | 232,029 | 138,765 | 179,910 | 169,980 | 172,912 | 264,277 | 222,119 | 151,540 | 318,141 | 123,242 | 195,815 | 168,966 | 189,225 | 206,705 | 218,386 | 167,742 | 173,697 | 178,528 | 107,515 | 115,806 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -19 | -19 | -956 | -956 | -300 | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 49,645 | 37,316 | 38,144 | 30,577 | 29,941 | 37,450 | 31,378 | 14,648 | 41,447 | 9,548 | 53,506 | 50,371 | 46,407 | 43,296 | 39,671 | 43,122 | 35,617 | 32,639 | 23,009 | 23,532 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,824 | 3,227 | 3,579 | 624 | 1,706 | 3,548 | 5,439 | 876 | 41,175 | 3,656 | 5,636 | 3,469 | 4,953 | 6,515 | 6,347 | 2,289 | 3,859 | 3,785 | 5,093 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 47,474 | 33,787 | 34,242 | 29,643 | 27,919 | 33,582 | 25,582 | 13,506 | 9,264 | 49,563 | 44,445 | 42,703 | 38,017 | 32,879 | 36,458 | 33,022 | 28,494 | 18,920 | 18,155 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 347 | 301 | 323 | 310 | 317 | 321 | 357 | 267 | 272 | 284 | 286 | 290 | 235 | 326 | 277 | 317 | 306 | 286 | 303 | 284 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 90,000 | 94,347 | 91,807 | 95,846 | 99,524 | 104,022 | 108,021 | 113,052 | 131,003 | 141,819 | 144,960 | 148,642 | 152,569 | 153,130 | 156,507 | 148,724 | 143,497 | 140,705 | 143,457 | 147,226 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 88,155 | 92,507 | 89,628 | 93,764 | 98,026 | 102,922 | 107,872 | 112,836 | 127,935 | 141,799 | 143,283 | 147,256 | 148,472 | 150,050 | 153,366 | 133,985 | 137,877 | 138,481 | 141,690 | 145,457 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 88,155 | 92,507 | 89,628 | 93,764 | 98,026 | 102,912 | 107,833 | 112,768 | 127,750 | 141,497 | 142,923 | 146,895 | 148,084 | 149,635 | 152,924 | 133,516 | 137,380 | 137,958 | 141,690 | 145,457 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 10 | 39 | 68 | 185 | 302 | 360 | 361 | 388 | 415 | 442 | 469 | 496 | 523 | |||||||
III. Bất động sản đầu tư | 28 | 42 | 56 | 70 | 84 | 99 | 113 | 127 | 141 | 155 | ||||||||||
- Nguyên giá | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 | 1,478 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,478 | -1,450 | -1,436 | -1,422 | -1,408 | -1,394 | -1,380 | -1,366 | -1,352 | -1,337 | -1,323 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,599 | 1,501 | 1,749 | 1,559 | 883 | 393 | 105 | 105 | 2,692 | 20 | 557 | 60 | 1,813 | 2,404 | 2,386 | 13,905 | 5,507 | 2,097 | 1,626 | 1,614 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,599 | 1,501 | 105 | 557 | 60 | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,749 | 1,559 | 883 | 393 | 105 | 2,692 | 20 | 1,813 | 2,404 | 2,386 | 13,905 | 5,507 | 2,097 | 1,626 | 1,614 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 246 | 338 | 431 | 523 | 615 | 707 | 44 | 111 | 376 | 1,091 | 1,283 | 2,228 | 605 | 670 | 735 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 246 | 338 | 431 | 523 | 615 | 707 | 44 | 111 | 376 | 1,091 | 1,283 | 2,228 | 605 | 670 | 735 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 518,979 | 429,268 | 441,779 | 408,646 | 407,349 | 512,421 | 486,557 | 365,395 | 608,068 | 361,674 | 528,185 | 527,724 | 536,312 | 596,769 | 629,462 | 509,689 | 564,335 | 518,485 | 413,975 | 425,015 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 343,910 | 248,256 | 260,807 | 228,388 | 230,103 | 332,436 | 304,066 | 186,966 | 412,888 | 161,960 | 337,711 | 329,380 | 341,301 | 405,195 | 436,270 | 328,930 | 375,433 | 335,303 | 245,396 | 251,249 |
I. Nợ ngắn hạn | 343,910 | 248,256 | 260,807 | 228,388 | 230,103 | 332,436 | 302,945 | 185,845 | 408,330 | 153,965 | 330,194 | 321,746 | 333,666 | 394,621 | 429,040 | 324,071 | 375,433 | 333,881 | 243,974 | 248,406 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 290,062 | 194,399 | 214,945 | 153,395 | 191,730 | 223,429 | 249,125 | 144,477 | 311,128 | 43,602 | 175,455 | 219,963 | 207,423 | 246,474 | 247,129 | 104,725 | 243,936 | 157,900 | 99,568 | 137,789 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,501 | 40,642 | 37,974 | 60,311 | 27,154 | 95,651 | 33,843 | 30,062 | 86,078 | 92,074 | 135,893 | 84,734 | 110,641 | 125,831 | 158,909 | 189,346 | 117,253 | 157,615 | 127,248 | 91,313 |
4. Người mua trả tiền trước | 30 | 78 | 46 | 310 | 13 | 11 | 11 | 11 | 185 | 333 | 273 | 75 | 126 | 49 | 296 | 733 | 1,813 | 1,858 | 319 | 521 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 500 | 146 | 1,048 | 706 | 925 | 886 | 1,632 | 2,898 | 1,058 | 2,782 | 2,230 | 4,635 | 1,416 | 2,852 | 2,957 | 603 | ||||
6. Phải trả người lao động | 4,473 | 3,126 | 2,071 | 7,396 | 3,608 | 5,233 | 4,130 | 5,920 | 6,123 | 13,730 | 6,725 | 5,090 | 8,809 | 8,483 | 7,267 | 3,348 | 7,042 | 4,501 | 3,350 | 1,613 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,872 | 6,214 | 2,828 | 3,730 | 4,587 | 4,700 | 12,334 | 2,871 | 535 | 134 | 1,834 | 6,685 | 314 | 2,959 | 2,653 | 8,036 | 509 | 742 | 1,751 | 1,134 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,011 | 1,865 | 2,009 | 2,180 | 2,395 | 2,208 | 2,297 | 2,364 | 2,067 | 1,660 | 1,289 | 2,335 | 3,099 | 2,059 | 2,158 | 12,596 | 1,609 | 6,027 | 10,196 | 14,455 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 798 | 1,175 | 770 | 598 | 480 | 240 | 3,124 | 1,562 | 5,183 | 3,790 | 1,258 | 1,645 | 863 | 203 | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 164 | 258 | 18 | 18 | 18 | 18 | 40 | 141 | 1,329 | 799 | 2,702 | 245 | 472 | 1,353 | 2,203 | 2,614 | 420 | 636 | 679 | 775 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,121 | 1,121 | 4,558 | 7,995 | 7,518 | 7,634 | 7,634 | 10,574 | 7,230 | 4,859 | 1,422 | 1,422 | 2,844 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,121 | 1,121 | 4,558 | 7,995 | 7,518 | 7,634 | 7,634 | 10,574 | 7,230 | 4,859 | 1,422 | 1,422 | 2,844 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 175,069 | 181,011 | 180,972 | 180,258 | 177,246 | 179,985 | 182,492 | 178,429 | 195,180 | 199,714 | 190,474 | 198,344 | 195,011 | 191,574 | 193,192 | 180,759 | 188,902 | 183,182 | 168,579 | 173,766 |
I. Vốn chủ sở hữu | 175,069 | 181,011 | 180,972 | 180,258 | 177,246 | 179,985 | 182,492 | 178,429 | 195,180 | 199,714 | 190,474 | 198,344 | 195,011 | 191,574 | 193,192 | 180,759 | 188,902 | 183,182 | 168,579 | 173,766 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 144,900 | 144,900 | 144,900 | 144,900 | 144,900 | 144,900 | 144,900 | 144,900 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 | 115,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,279 | 7,279 | 7,279 | 7,279 | 7,279 | 7,279 | 7,279 | 7,344 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 | 7,095 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 15,890 | 14,363 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 | 10,531 |
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 | -100 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,463 | 4,463 | 4,463 | 4,463 | 4,463 | 4,463 | 4,463 | 4,463 | 3,638 | 890 | 4,722 | 1,147 | 1,147 | 1,147 | 1,147 | 1,147 | 1,147 | 1,147 | 1,147 | 1,147 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,538 | 8,480 | 8,441 | 7,727 | 4,715 | 7,454 | 9,960 | 5,832 | 53,657 | 62,467 | 53,227 | 64,672 | 61,339 | 57,902 | 59,520 | 47,087 | 55,230 | 49,510 | 34,907 | 40,094 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 518,979 | 429,268 | 441,779 | 408,646 | 407,349 | 512,421 | 486,557 | 365,395 | 608,068 | 361,674 | 528,185 | 527,724 | 536,312 | 596,769 | 629,462 | 509,689 | 564,335 | 518,485 | 413,975 | 425,015 |