CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

42.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn259,773280,731200,932175,892235,130253,452268,584231,967398,033296,007234,923264,470288,236234,248180,727145,487135,624170,586122,545127,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,45486,85916,3158,30022,967117,47747,66765,377126,27263,09557,60254,66268,01929,59776,46234,18241,35081,99322,28917,811
1. Tiền35,45451,85916,3158,30022,96737,47717,66745,37786,27223,09557,60234,66248,01919,59726,46224,18221,35081,99322,28917,811
2. Các khoản tương đương tiền35,00080,00030,00020,00040,00040,00020,00020,00010,00050,00010,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,00060,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,00060,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,90421,54530,27133,72221,8119,36110,7948,03781,38457,36010,56036,53050,71146,71914,4288,06912,34820,19412,6908,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,8489,34723,59729,34914,8895,6936,5704,21767,65446,6661,02330,24241,73638,59896318357410,1861,244407
2. Trả trước cho người bán16,5029,6304,6472,9265,7211,8891,6111,7728,3204,8281,9751,4154,5743,3048,5834,8568,0216,5026,5375,226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1573,1702,6292,0491,8032,3813,2142,6516,0126,4678,1635,4764,8955,3125,3763,5254,2484,0015,4033,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-602-602-602-602-602-602-602-602-602-602-602-602-495-495-495-495-495-495-495-495
IV. Tổng hàng tồn kho168,124158,158132,11388,831181,733110,005183,448110,081179,598160,457161,359125,432121,96891,45184,96276,68380,11066,50986,78879,832
1. Hàng tồn kho169,599159,633133,58890,306235,730154,872208,885147,572204,580176,439162,834126,907123,94693,42986,94078,66185,00271,40189,16682,210
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,475-1,475-1,475-1,475-53,997-44,867-25,437-37,491-24,982-15,982-1,475-1,475-1,978-1,978-1,978-1,978-4,891-4,891-2,378-2,378
V. Tài sản ngắn hạn khác8,29014,16922,23345,0408,62016,60826,67548,47310,77815,0965,40247,8477,5376,4814,87526,5531,8171,88977720,697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn8,29013,92115,56531,7057,27715,77225,63246,3088,51612,8345,39744,2647,5376,4814,87525,5551,8051,88977720,597
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6768373,578998100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2486,66813,3356671,0432,1652,2622,2625512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn279,440287,886296,890297,233295,316300,949315,364329,809300,518301,551294,728302,303269,007269,601257,171265,386260,389264,253270,621280,787
I. Các khoản phải thu dài hạn9,8009,8009,8009,1179,1179,1179,1178,33315,3338,3338,0327,5655,8795,8795,5785,1165,1165,1165,1164,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,8009,8009,8009,1179,1179,1179,1178,33315,3338,3338,0327,5655,8795,8795,5785,1165,1165,1165,1164,385
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định189,310196,528205,671215,557207,417201,054225,352235,043169,567175,616172,785178,335135,485140,677139,388141,839142,787148,890156,869161,200
1. Tài sản cố định hữu hình189,310196,528205,671215,557207,417201,054225,352235,043169,567175,616172,785178,335135,485139,930138,595141,001141,903147,960155,893160,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7477928388849309751,021
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,31713,05811,66110,88616,09624,04725,40921,64621,93717,98420,55619,09281,44875,96466,14468,58261,61660,15459,38264,474
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,31713,05811,66110,88616,09624,04725,40921,64621,93717,98420,55619,09281,44875,96466,14468,58261,61660,15459,38264,474
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,0201,020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020-1,020
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác66,01368,50169,76061,67262,68666,73055,48664,78793,68099,61893,35497,31046,19547,08146,06249,84950,87150,09349,25450,728
1. Chi phí trả trước dài hạn66,01368,50169,76061,67262,68666,73055,48664,78793,68099,61893,20097,15746,04146,92745,90849,79550,81650,03849,02150,669
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại15415415415415454545423458
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN539,212568,617497,823473,125530,446554,400583,948561,777698,550597,558529,651566,773557,243503,849437,898410,873396,014434,838393,166407,833
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả303,913339,969244,653230,145287,342315,281260,401277,151434,442327,240226,247321,238299,192246,702178,924181,972183,978235,806130,946126,600
I. Nợ ngắn hạn286,104326,674226,348215,371263,429294,912239,470259,860413,888306,728210,058306,554266,607227,977157,725158,385154,055214,163123,399118,431
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,27543,21731,37720,1243,2757,39846,0657,7444,5859,17419,34430,7195,58610,1719,0449,04490020,67619,483
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn94,87578,37089,65691,49764,19364,12987,924130,344172,13286,67769,351127,34583,97976,58344,43047,74239,44047,32136,00444,984
4. Người mua trả tiền trước3,08822,1383,9553,4592,6748,5324,77514,0112,6812,9778152,2585654,1696,43718,4947,2527715225,188
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước21,21417,59924,50711,93243,85741,95920,97420,58068,42790,84828,99044,91974,19852,51128,13921,53927,12926,57912,34629,491
6. Phải trả người lao động55,54965,56949,66257,20473,51265,74945,46556,24385,91258,29750,28856,24446,07742,55938,05730,02944,17727,71125,51318,413
7. Chi phí phải trả ngắn hạn58,61823,7775,0562,9185,2964,35714,3842,99526,94122,57317,9608569,04213,5568,31970112,7516558,22597
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác44,76866,28117,35520,68257,33089,26618,23422,11943,38618,20815,40440,19437,79918,17318,75525,06112,22077,51615,21912,001
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5151,5151,5151,5152,1962,1962,1961,5202,2182,7592,2182,759
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,7169,7234,7817,55413,29313,5231,6495,8248,31016,4596,3912,5067,1658,0582,3484,2547,96910,1753,8695,498
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,81013,29518,30514,77423,91320,36920,93117,29220,55420,51216,18914,68432,58618,72521,20023,58729,92221,6447,5478,168
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,2755,52510,2757,27316,72912,92513,90010,00013,78613,7829,1987,43025,06815,03017,24218,69124,89916,8992,0002,900
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả7,031
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm5,023
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,5357,7708,0307,5017,1847,4447,2926,7686,7306,9927,2547,5183,6963,9584,8964,7445,5475,268
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu235,299228,648253,169242,980243,104239,119323,547284,625264,109270,319303,404245,536258,050257,147258,974228,901212,036199,032262,220281,233
I. Vốn chủ sở hữu235,299228,648253,169242,980243,104239,119323,547284,625264,109270,319303,404245,536258,050257,147258,974228,901212,036199,032262,220281,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối55,29948,64873,16962,98063,10459,119143,547104,62584,10990,319123,40465,53678,05077,14778,97448,90132,03619,03282,220101,233
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN539,212568,617497,823473,125530,446554,400583,948561,777698,550597,558529,651566,773557,243503,849437,898410,873396,014434,838393,166407,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |