CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (tmc)

8.20
-0.50
(-5.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn173,004215,437195,080212,073171,003250,564142,363161,933215,252211,066235,814153,937148,425182,688163,115171,472133,537115,528105,33278,264
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,47692,90138,77612,13734,24561,37235,52844,49552,304105,87519,21326,15918,5295,2397,32412,08912,47024,7469,28012,651
1. Tiền17,47662,90138,77612,13734,24561,37235,52844,49552,304105,87519,21326,15918,5295,2397,32412,08912,47024,7469,28012,651
2. Các khoản tương đương tiền30,00030,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn7457767767457457637637897898151,0021,1441,1991,3231,8662,0772,1351,9842,1862,791
1. Chứng khoán kinh doanh8518518518518518518518518518511,0371,1441,1991,3461,8892,2122,2702,2882,3924,218
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-106-75-75-106-106-88-88-62-62-36-36-23-23-135-135-304-206-1,427
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,78787,52094,71694,24369,22880,88163,77558,13974,28360,77175,98768,90547,26646,62446,93236,01725,37231,90632,19934,509
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng49,21652,48857,57061,98944,74652,71843,92741,87154,09442,25059,05353,94636,26936,72737,62129,33820,16825,96026,93128,979
2. Trả trước cho người bán4981,4971,1941,3228826546891,7281,6751,0462,4693,5854,5264,9243,1002,2001,1161,3431,2602,596
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác29,80433,86636,28231,16823,83527,51019,15914,54018,51317,47514,46511,3746,4704,9746,2114,4794,0894,6044,0082,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,731-330-330-236-236
IV. Tổng hàng tồn kho46,47733,42759,497102,45065,799103,30640,63656,57281,95041,528134,77957,56280,739123,706104,995117,13789,10855,76157,86528,193
1. Hàng tồn kho46,47733,42759,497102,45065,799103,30640,63656,57281,95041,528134,77957,56280,739123,706104,995117,13789,10855,76157,86528,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5198121,3152,4979864,2431,6601,9385,9262,0764,8321666935,7951,9974,1524,4521,1313,803120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5198129367969281,1441,1961,1361,48313514315332316410010025094235120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3791,701243,09983,3798514,68913224,2261,8974,0524,2021,0373,480
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước344647941,0651,0903481,40588
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn164,191165,985168,492171,343172,067171,267173,468173,612175,435177,622181,144181,940183,236181,537183,401184,113186,338188,462188,575190,870
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định116,138115,961117,144118,127120,150122,172124,196126,241128,337129,751126,705152,662154,306154,023155,986157,968159,975157,095158,673160,570
1. Tài sản cố định hữu hình39,97339,32840,04340,55942,11343,66745,22346,80148,42849,34545,11746,64747,85547,13548,66150,20651,77648,45949,60051,060
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình76,16576,63377,10177,56978,03778,50578,97379,44179,90980,40681,588106,014106,451106,888107,325107,762108,199108,636109,073109,510
III. Bất động sản đầu tư5,0235,1445,2665,3875,5095,6305,7525,8735,9956,1166,2386,3596,4816,6026,7246,8456,9677,0887,2107,331
- Nguyên giá12,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,20312,203
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,181-7,059-6,938-6,816-6,695-6,573-6,452-6,330-6,209-6,087-5,966-5,844-5,722-5,601-5,479-5,358-5,236-5,115-4,993-4,872
IV. Tài sản dở dang dài hạn196516511,1695,33616,08615,56013,97513,69712,22812,22817,02216,80416,804
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang196516511,1695,33616,08615,56013,97513,69712,22812,22817,02216,80416,804
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,7804,9874,9876,2736,2736,2556,2556,2626,2626,2596,2596,2436,2436,2356,2356,2576,2976,3304,8984,982
1. Đầu tư vào công ty con9,013
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh-4,031
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn8,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9238,9639,0139,013
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,143-3,936-3,936-2,650-2,650-2,668-2,668-2,661-2,661-2,664-2,664-2,680-2,680-2,688-2,688-2,666-2,666-2,683-4,115
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác38,23239,24240,44441,55540,13537,21037,26635,23634,84234,32636,6065916477037598158719279891,183
1. Chi phí trả trước dài hạn37,88438,88440,07741,17939,75036,81536,86134,82234,41933,89436,165140186233280326373420473657
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác348358367376386395404414423432442451460470479488498507516526
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN337,194381,422363,572383,416343,071421,832315,831335,545390,687388,687416,958335,877331,662364,225346,516355,585319,875303,989293,907269,134
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả143,284190,442175,312190,044148,816231,016131,258148,500203,680201,779225,620134,911134,434179,488156,189156,715123,404112,613108,45779,901
I. Nợ ngắn hạn129,270175,676159,724173,706131,726213,176112,667129,159178,831176,179199,268107,809106,581164,436140,386140,161106,099103,40098,49369,186
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,00014,95122,30221,0008,18417,00020,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn84,263124,663112,112124,24286,684157,69572,10582,183133,485125,589127,40767,29265,122102,35576,38099,13859,33162,23554,11910,823
4. Người mua trả tiền trước5228335804165723181221732915,1413,5891,1862,5271,1045229881,3073765381,458
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8161,8719617282,4371,4131,7821,526189781,6442,9752,078498601,2022,100178327,576
6. Phải trả người lao động15,36420,16319,92619,83518,05126,98816,92016,81322,53126,37928,49221,21423,42026,96819,59915,2029,02514,46512,2188,651
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0064,2001,9002,0001,8008252,7007,3626,6067,38582,4024
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn482
11. Phải trả ngắn hạn khác25,15321,77324,13424,06523,94024,66821,33525,99422,55417,86615,45813,47713,1869,75912,12310,9489,3087,9506,80112,408
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1461,6912,0122,5194194402669-2191,1261,853-1,0352491,8871,9945,2984,0207,6107,7818,269
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,01514,76615,58816,33917,08917,84018,59119,34224,85025,60026,35127,10227,85315,05315,80316,55417,3059,2139,96410,715
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác717171717171717171717171717171717171
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,757
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,7574,7574,7574,7574,7574,7574,7574,7574,7574,7574,757
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn14,01514,76615,51616,26717,01817,76918,52019,27020,02120,77221,52322,27423,02410,22410,97511,72612,4774,3855,1365,886
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu193,910190,980188,260193,372194,255190,815184,573187,045187,007186,908191,338200,966197,228184,737190,327198,870196,472191,376185,451189,233
I. Vốn chủ sở hữu193,910190,980188,260193,372194,255190,815184,573187,045187,007186,908191,338200,966197,228184,737190,327198,870196,472191,376185,451189,233
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000124,000
2. Thặng dư vốn cổ phần27,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,45827,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái31,16531,16531,16531,165
8. Quỹ đầu tư phát triển30,86830,86830,86830,86830,86830,86830,86830,45530,45530,45530,45530,45530,06930,06930,06930,069
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối11,2878,3575,63710,74911,9298,4902,2484,7194,6814,5829,01319,05315,3152,8248,41416,95814,9459,8503,9247,707
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN337,194381,422363,572383,416343,071421,832315,831335,545390,687388,687416,958335,877331,662364,225346,516355,585319,875303,989293,907269,134
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |