Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 7,838,118 | 4,702,777 | 5,376,752 | 3,848,676 | 3,293,041 | 4,018,988 | 4,174,071 | 2,166,949 | 2,502,491 | 2,384,883 | 1,047,450 | 916,559 | 932,310 | 1,285,472 | 1,983,092 | 2,473,579 | 3,108,260 | 3,363,522 | 1,152,367 | 1,535,089 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,372 | 32,728 | 41,075 | 27,465 | 62,372 | 22,843 | 161,140 | 39,961 | 43,886 | 65,622 | 26,923 | 13,809 | 30,298 | 29,223 | 22,112 | 15,913 | 50,943 | 43,716 | 69,818 | 16,283 |
1. Tiền | 20,372 | 32,728 | 41,075 | 27,465 | 62,372 | 22,843 | 161,140 | 39,961 | 43,886 | 65,622 | 26,923 | 13,809 | 30,298 | 29,223 | 22,112 | 15,913 | 50,943 | 43,716 | 69,818 | 16,283 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,200,466 | 1,183,298 | 2,269,878 | 986,944 | 1,235,380 | 1,627,643 | 859,476 | 122,620 | 404,434 | 101,254 | 95,867 | 103,488 | 117,256 | 115,009 | 168,190 | 120,827 | 181,163 | 117,448 | 185,419 | 107,197 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,174,438 | 1,180,171 | 2,239,952 | 957,620 | 1,200,302 | 1,598,629 | 860,610 | 99,909 | 402,451 | 88,178 | 94,747 | 101,808 | 100,432 | 115,193 | 161,116 | 110,006 | 157,026 | 69,577 | 144,638 | 104,124 |
2. Trả trước cho người bán | 13,894 | 2,132 | 26,995 | 729 | 4,229 | 3,193 | 851 | 251 | 1,837 | 8,901 | 1,277 | 929 | 3,098 | 558 | 2,140 | 1,910 | 7,015 | 1,718 | 1,763 | 1,286 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,154 | 4,015 | 5,951 | 31,615 | 33,870 | 28,841 | 1,035 | 25,481 | 3,166 | 7,196 | 2,864 | 3,772 | 16,746 | 2,278 | 7,954 | 11,931 | 20,142 | 49,173 | 42,038 | 4,807 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 | -3,020 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,395,949 | 3,369,896 | 2,994,691 | 2,755,108 | 1,984,974 | 2,315,123 | 3,008,366 | 1,994,504 | 2,026,071 | 2,115,421 | 892,867 | 759,799 | 749,794 | 1,072,172 | 1,659,627 | 2,148,363 | 2,632,294 | 2,928,491 | 844,417 | 1,297,104 |
1. Hàng tồn kho | 5,395,949 | 3,369,896 | 2,994,691 | 2,755,108 | 1,984,974 | 2,315,123 | 3,008,366 | 1,994,504 | 2,026,071 | 2,115,421 | 892,867 | 759,799 | 749,794 | 1,072,172 | 1,659,627 | 2,148,363 | 2,632,294 | 2,928,491 | 844,417 | 1,297,104 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 221,331 | 116,856 | 71,109 | 79,158 | 10,315 | 53,379 | 145,089 | 9,863 | 28,100 | 102,586 | 31,793 | 39,464 | 34,963 | 69,068 | 133,163 | 188,476 | 243,860 | 273,867 | 52,713 | 114,506 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 6,874 | 2,087 | 3,026 | 1,435 | 2,846 | 4,413 | 1,185 | 1,902 | 1,804 | 1,675 | 1,503 | 2,276 | 1,616 | 1,807 | 2,825 | 1,978 | 3,771 | 2,921 | 1,940 | 1,869 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 213,105 | 62,360 | 35,452 | 74,074 | 4,069 | 47,040 | 141,915 | 5,895 | 23,967 | 98,275 | 28,678 | 35,477 | 31,966 | 65,847 | 128,939 | 185,142 | 238,689 | 258,644 | 49,343 | 94,163 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,353 | 52,409 | 32,631 | 3,649 | 3,400 | 1,927 | 1,989 | 2,066 | 2,329 | 2,636 | 1,612 | 1,711 | 1,381 | 1,414 | 1,399 | 1,356 | 1,400 | 12,302 | 1,430 | 1,451 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 17,023 | |||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 86,867 | 88,010 | 86,431 | 92,220 | 84,930 | 87,299 | 90,316 | 93,465 | 87,266 | 90,297 | 91,106 | 93,113 | 90,491 | 92,762 | 92,788 | 95,656 | 93,186 | 95,416 | 95,298 | 98,612 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 42,804 | 43,960 | 42,555 | 79,348 | 78,435 | 79,675 | 81,384 | 83,120 | 78,539 | 80,412 | 81,756 | 83,573 | 79,399 | 81,394 | 83,301 | 85,277 | 86,868 | 88,991 | 90,396 | 92,990 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 39,538 | 40,371 | 40,091 | 41,149 | 39,722 | 40,448 | 41,649 | 42,865 | 37,770 | 39,152 | 39,984 | 41,288 | 41,277 | 42,981 | 44,599 | 46,284 | 47,585 | 49,418 | 50,534 | 52,837 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,266 | 3,589 | 2,464 | 38,199 | 38,713 | 39,227 | 39,735 | 40,255 | 40,769 | 41,259 | 41,772 | 42,285 | 38,122 | 38,412 | 38,703 | 38,993 | 39,283 | 39,573 | 39,862 | 40,152 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,289 | 2,241 | 1,892 | 1,819 | 531 | 390 | 390 | 390 | 608 | 608 | 598 | 478 | 3,911 | 3,911 | 4,028 | 3,911 | 912 | 817 | 65 | 65 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,911 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,289 | 2,241 | 1,892 | 1,819 | 531 | 390 | 390 | 390 | 608 | 608 | 598 | 478 | 3,911 | 4,028 | 3,911 | 912 | 817 | 65 | 65 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 41,774 | 41,809 | 41,985 | 11,052 | 5,964 | 7,235 | 8,543 | 9,955 | 8,119 | 9,277 | 8,752 | 9,062 | 7,181 | 7,457 | 5,458 | 6,469 | 5,405 | 5,607 | 4,837 | 5,557 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 41,774 | 41,809 | 41,985 | 11,052 | 5,964 | 7,235 | 8,543 | 9,955 | 8,119 | 9,277 | 8,752 | 9,062 | 7,181 | 7,457 | 5,458 | 6,469 | 5,405 | 5,607 | 4,837 | 5,557 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 7,924,986 | 4,790,787 | 5,463,183 | 3,940,896 | 3,377,970 | 4,106,288 | 4,264,387 | 2,260,414 | 2,589,757 | 2,475,181 | 1,138,556 | 1,009,673 | 1,022,801 | 1,378,234 | 2,075,880 | 2,569,235 | 3,201,445 | 3,458,938 | 1,247,665 | 1,633,701 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 7,169,856 | 4,062,062 | 4,741,395 | 3,206,817 | 2,789,051 | 3,541,611 | 3,792,215 | 1,829,573 | 2,258,406 | 2,144,731 | 815,701 | 724,890 | 750,815 | 1,107,778 | 1,810,900 | 2,311,597 | 2,945,874 | 3,204,329 | 988,975 | 1,402,379 |
I. Nợ ngắn hạn | 7,169,856 | 4,062,062 | 4,741,395 | 3,206,817 | 2,789,051 | 3,541,611 | 3,792,215 | 1,829,573 | 2,258,406 | 2,144,731 | 815,701 | 724,890 | 750,815 | 1,107,778 | 1,810,900 | 2,311,597 | 2,945,874 | 3,204,329 | 988,975 | 1,402,379 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,386,268 | 2,823,369 | 3,732,435 | 2,419,854 | 2,167,678 | 469,469 | 474,909 | 302,000 | 424,000 | 386,000 | 960,000 | 1,224,642 | 2,018,144 | 681,012 | 149,636 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 392,207 | 970,232 | 687,180 | 593,536 | 271,292 | 393,413 | 1,656,555 | 683,910 | 137,116 | 613,703 | 145,741 | 211,394 | 549,774 | 559,311 | 765,681 | 1,008,745 | 434,034 | 502,163 | 170,763 | 563,572 |
4. Người mua trả tiền trước | 133,316 | 75,185 | 127,089 | 50,514 | 130,596 | 164,737 | 163,585 | 82,585 | 277,367 | 99,963 | 55,999 | 35,574 | 110,869 | 70,947 | 51,149 | 33,824 | 58,280 | 64,966 | 32,062 | 44,801 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 22,948 | 31,074 | 37,259 | 57,472 | 53,628 | 55,282 | 5,937 | 46,968 | 25,807 | 18,226 | 22,363 | 10,976 | 7,571 | 8,759 | 2,144 | 4,797 | 2,067 | 5,624 | 18,119 | 7,999 |
6. Phải trả người lao động | 109,889 | 72,508 | 90,728 | 33,108 | 76,703 | 103,388 | 38,312 | 50,014 | 58,698 | 77,147 | 98,241 | 20,606 | 51,715 | 54,989 | 17,732 | 25,408 | 54,240 | 59,161 | 57,582 | 15,836 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27,509 | 18,257 | 34,164 | 4,582 | 43,620 | 31,888 | 13,954 | 5,258 | 18,901 | 13,392 | 6,424 | 673 | 6,979 | 7,468 | 8,040 | 3,315 | 15,248 | 11,462 | 7,335 | 2,291 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 58,308 | 30,748 | 16,805 | 19,377 | 15,599 | 2,288,381 | 1,433,112 | 947,256 | 1,724,103 | 1,300,814 | 174,980 | 8,351 | 8,588 | 4,974 | 2,117 | 3,691 | 355,457 | 1,869,714 | 704,631 | 616,067 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 39,412 | 40,689 | 15,735 | 28,375 | 29,935 | 35,052 | 5,850 | 13,583 | 16,413 | 21,486 | 9,953 | 13,315 | 15,320 | 15,330 | 4,037 | 7,176 | 8,403 | 10,227 | -1,517 | 2,178 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 755,129 | 728,726 | 721,788 | 734,079 | 588,919 | 564,677 | 472,172 | 430,841 | 331,351 | 330,449 | 322,855 | 284,783 | 271,986 | 270,455 | 264,980 | 257,638 | 255,571 | 254,609 | 258,691 | 231,322 |
I. Vốn chủ sở hữu | 755,129 | 728,726 | 721,788 | 734,079 | 588,919 | 564,677 | 472,172 | 430,841 | 331,351 | 330,449 | 322,855 | 284,783 | 271,986 | 270,455 | 264,980 | 257,638 | 255,571 | 254,609 | 258,691 | 231,322 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 150,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,653 | 6,118 | 6,458 | 6,775 | 7,092 | 7,408 | 7,715 | 8,021 | 8,328 | 8,683 | 9,043 | 9,411 | 9,583 | 9,754 | 9,925 | 10,096 | 10,267 | 10,422 | 10,578 | 22,409 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -1,713 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 214,611 | 214,146 | 114,319 | 114,002 | 113,685 | 113,369 | 54,647 | 54,341 | 54,034 | 53,679 | 34,981 | 34,613 | 34,442 | 34,270 | 22,081 | 21,910 | 21,739 | 21,584 | 2,677 | -9,154 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 384,865 | 358,462 | 452,725 | 463,302 | 318,143 | 293,900 | 259,810 | 218,479 | 118,989 | 118,087 | 128,831 | 90,759 | 77,962 | 76,431 | 82,973 | 75,631 | 73,565 | 72,603 | 95,436 | 68,068 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 7,924,986 | 4,790,787 | 5,463,183 | 3,940,896 | 3,377,970 | 4,106,288 | 4,264,387 | 2,260,414 | 2,589,757 | 2,475,181 | 1,138,556 | 1,009,673 | 1,022,801 | 1,378,234 | 2,075,880 | 2,569,235 | 3,201,445 | 3,458,938 | 1,247,665 | 1,633,701 |