Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 3 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 1 2012 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 243,392 | 267,869 | 220,576 | 193,034 | 190,571 | 219,163 | 177,504 | 156,336 | 123,603 | 103,425 | 117,592 | 118,884 | 79,624 | 89,810 | 76,080 | 119,893 | 145,506 | 159,854 | 181,876 | 168,195 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,087 | 52,963 | 42,423 | 47,218 | 25,900 | 25,035 | 22,556 | 14,338 | 1,947 | 4,388 | 7,957 | 2,104 | 739 | 4,117 | 768 | 6,215 | 877 | 691 | 648 | 1,084 |
1. Tiền | 43,087 | 52,963 | 42,423 | 47,218 | 25,900 | 25,035 | 22,556 | 14,338 | 1,947 | 4,388 | 7,957 | 2,104 | 739 | 4,117 | 768 | 6,215 | 877 | 691 | 648 | 1,084 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,447 | 2,336 | 2,294 | 2,252 | 2,167 | 2,055 | ||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,447 | 2,336 | 2,294 | 2,252 | 2,167 | 2,055 | ||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,493 | 7,648 | 16,886 | 13,292 | 10,578 | 25,589 | 8,917 | 16,378 | 23,795 | 11,707 | 21,116 | 26,694 | 12,163 | 14,811 | 13,992 | 30,988 | 24,915 | 38,034 | 55,460 | 54,168 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 27,989 | 23,228 | 30,909 | 21,579 | 22,175 | 29,963 | 22,107 | 27,852 | 33,706 | 22,707 | 31,589 | 33,294 | 20,728 | 24,120 | 23,463 | 25,359 | 20,986 | 31,516 | 50,264 | 47,850 |
2. Trả trước cho người bán | 5,136 | 4,710 | 6,092 | 12,091 | 8,070 | 13,194 | 2,416 | 4,840 | 5,701 | 7,170 | 3,470 | 7,359 | 6,168 | 2,111 | 1,751 | 2,919 | 1,818 | 2,549 | 2,176 | 3,243 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,882 | 3,457 | 4,548 | 3,829 | 4,572 | 4,582 | 6,544 | 5,203 | 5,905 | 3,347 | 3,727 | 3,711 | 2,937 | 5,044 | 5,242 | 5,064 | 4,465 | 6,322 | 5,373 | 5,428 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -23,514 | -23,748 | -24,663 | -24,206 | -24,238 | -22,150 | -22,150 | -21,517 | -21,517 | -21,517 | -17,670 | -17,670 | -17,670 | -16,464 | -16,464 | -2,353 | -2,353 | -2,353 | -2,353 | -2,353 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 185,215 | 199,259 | 149,468 | 129,080 | 151,926 | 165,179 | 146,031 | 121,698 | 96,916 | 87,331 | 84,448 | 80,181 | 66,538 | 68,998 | 59,558 | 81,720 | 118,680 | 116,072 | 119,759 | 107,790 |
1. Hàng tồn kho | 193,912 | 207,387 | 155,395 | 136,858 | 157,102 | 165,179 | 146,031 | 124,463 | 96,993 | 87,408 | 84,500 | 80,233 | 66,978 | 68,998 | 59,558 | 82,079 | 119,040 | 116,432 | 120,119 | 108,150 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,697 | -8,127 | -5,927 | -7,778 | -5,176 | -2,765 | -77 | -77 | -53 | -53 | -440 | -360 | -360 | -360 | -360 | -360 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 5,663 | 9,505 | 1,193 | 1,306 | 3,922 | 945 | 4,071 | 9,905 | 184 | 1,884 | 1,762 | 971 | 1,034 | 5,056 | 6,009 | 5,152 | |||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 150 | 1,011 | 7,934 | 1,193 | 1,306 | 3,922 | 943 | 4,071 | 9,905 | 178 | 1,883 | 1,240 | 310 | 1,013 | 2,032 | 1,536 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,653 | 1,572 | 287 | 3,061 | 2,871 | 1,525 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 6 | 1 | 7 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 514 | 661 | 747 | 982 | 1,106 | 2,091 | ||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 88,534 | 109,098 | 122,052 | 133,093 | 159,628 | 148,429 | 157,960 | 163,214 | 154,931 | 130,876 | 134,951 | 127,766 | 137,831 | 152,193 | 156,750 | 154,601 | 161,749 | 166,731 | 164,237 | 162,866 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,027 | 986 | 952 | 1,092 | 1,173 | 498 | 460 | 504 | 852 | 852 | 852 | 852 | 852 | 514 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,027 | 986 | 952 | 1,092 | 1,173 | 498 | 460 | 504 | 852 | 852 | 852 | 852 | 852 | 514 | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 78,205 | 99,023 | 111,778 | 122,560 | 148,597 | 137,931 | 133,183 | 143,251 | 104,464 | 108,416 | 103,038 | 106,932 | 114,492 | 119,661 | 126,425 | 133,464 | 131,840 | 134,507 | 137,132 | 139,484 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 62,807 | 77,204 | 86,474 | 93,382 | 110,291 | 123,784 | 131,118 | 137,488 | 89,788 | 92,807 | 86,473 | 89,405 | 95,048 | 109,285 | 115,436 | 121,772 | 118,972 | 121,345 | 123,674 | 126,352 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 15,398 | 25,304 | 29,178 | 38,306 | 14,146 | 2,065 | 5,763 | 14,676 | 15,609 | 16,543 | 17,476 | 19,331 | 10,317 | 10,989 | 11,692 | 12,371 | 12,541 | 12,711 | 12,324 | |
3. Tài sản cố định vô hình | 21,820 | 22 | 50 | 113 | 59 | 496 | 621 | 746 | 809 | |||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 9,983 | 475 | 29,633 | 11,608 | 21,061 | 9,983 | 9,983 | 9,983 | 9,983 | 10,228 | 9,983 | 15,606 | 16,876 | |||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 9,983 | 475 | 29,633 | 11,608 | 21,061 | 9,983 | 9,983 | 9,983 | ||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 9,069 | 9,069 | 9,183 | 9,183 | 9,859 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 8,697 | 8,660 | 10,000 | 3,000 | 1,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 10,000 | 3,000 | 1,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -931 | -931 | -817 | -817 | -141 | -1,303 | -1,340 | |||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 233 | 20 | 139 | 258 | 4,333 | 8,984 | 9,983 | 2,504 | 12,036 | 10,341 | 12,439 | 11,021 | 12,241 | 8,499 | 5,506 | |||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 233 | 20 | 139 | 258 | 4,333 | 8,984 | 9,983 | 2,504 | 12,036 | 9,837 | 11,968 | 10,573 | 11,793 | 8,051 | 4,996 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 504 | 471 | 448 | 448 | 448 | 509 | ||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 331,926 | 376,967 | 342,628 | 326,127 | 350,198 | 367,592 | 335,464 | 319,550 | 278,534 | 234,302 | 252,543 | 246,650 | 217,454 | 242,003 | 232,829 | 274,494 | 307,254 | 326,585 | 346,112 | 331,061 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 247,737 | 285,592 | 250,741 | 236,237 | 261,950 | 281,243 | 261,133 | 261,696 | 234,037 | 193,420 | 216,431 | 223,021 | 209,814 | 252,302 | 259,971 | 293,411 | 327,033 | 338,337 | 345,592 | 326,624 |
I. Nợ ngắn hạn | 242,798 | 275,526 | 238,220 | 220,717 | 238,221 | 273,153 | 255,484 | 229,409 | 197,369 | 159,255 | 165,564 | 174,986 | 163,766 | 198,657 | 215,513 | 233,385 | 321,278 | 331,144 | 338,399 | 319,834 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 178,446 | 178,260 | 140,746 | 140,545 | 140,386 | 155,546 | 134,171 | 93,444 | 67,972 | 32,850 | 55,460 | 58,854 | 45,300 | 63,934 | 74,404 | 89,626 | 162,204 | 166,301 | 175,347 | 171,838 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 43,438 | 72,939 | 75,057 | 52,089 | 72,404 | 94,131 | 95,873 | 103,580 | 92,637 | 87,726 | 73,878 | 78,752 | 79,549 | 89,551 | 86,895 | 98,277 | 124,281 | 127,719 | 139,480 | 125,853 |
4. Người mua trả tiền trước | 8 | 8 | 8 | 1,782 | 8 | 8 | 3,440 | 182 | 992 | 2,985 | 1,194 | 1,214 | 7,675 | 11,812 | 15,502 | 19,978 | 18,978 | 20,752 | 8,103 | 7,776 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,333 | 2,618 | 840 | 4,727 | 11,855 | 17,049 | 13,899 | 21,145 | 17,631 | 18,877 | 19,994 | 22,106 | 18,124 | 20,142 | 16,911 | 10,198 | 2,658 | 3,760 | 3,279 | 2,638 |
6. Phải trả người lao động | 8,620 | 11,711 | 10,014 | 10,622 | 2,694 | 174 | 3,452 | 1,700 | 260 | 1,609 | 100 | 100 | 100 | 210 | 247 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,980 | 3,115 | 4,773 | 4,897 | 6,854 | 4,093 | 5,215 | 3,844 | 5,993 | 3,006 | 3,643 | 3,465 | 3,581 | 3,422 | 11,176 | 3,605 | 8,071 | 6,753 | 6,606 | 4,710 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 122 | 71 | 1,970 | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,336 | 1,336 | 1,331 | 1,319 | 1,319 | 439 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,148 | 3,976 | 3,870 | 4,067 | 1,949 | 1,586 | 2,883 | 7,102 | 12,062 | 10,358 | 9,692 | 10,063 | 7,926 | 9,671 | 10,455 | 11,207 | 4,591 | 5,242 | 4,910 | 4,578 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,488 | 200 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,562 | 1,582 | 669 | 752 | 127 | 4 | 112 | 82 | 2 | 2 | 72 | 1 | 125 | 171 | 394 | 394 | 394 | 394 | 225 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 4,938 | 10,066 | 12,521 | 15,521 | 23,730 | 8,090 | 5,649 | 32,287 | 36,668 | 34,164 | 50,868 | 48,035 | 46,048 | 53,645 | 44,457 | 60,026 | 5,754 | 7,193 | 7,193 | 6,789 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 19,677 | 15,898 | 15,868 | 14,452 | 13,525 | 11,530 | 9,187 | |||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,037 | 1,041 | 1,042 | 1,042 | 1,043 | 1,045 | 1,047 | 1,053 | 1,054 | 1,055 | 1,056 | 1,057 | 1,065 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 | 75 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,342 | 7,129 | 8,932 | 11,950 | 18,840 | 7,045 | 4,603 | 11,557 | 19,716 | 17,242 | 35,360 | 33,453 | 33,453 | 44,382 | 44,382 | 59,951 | 5,628 | 7,118 | 7,118 | 6,696 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 18 | |||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 559 | 1,896 | 2,547 | 2,528 | 3,847 | 51 | ||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 84,189 | 91,375 | 91,887 | 89,890 | 88,248 | 86,349 | 74,331 | 57,854 | 44,498 | 40,882 | 36,112 | 23,630 | 7,641 | -10,299 | -27,141 | -18,917 | -19,778 | -11,752 | 520 | 4,437 |
I. Vốn chủ sở hữu | 84,189 | 91,375 | 91,887 | 89,890 | 88,248 | 86,349 | 74,331 | 57,854 | 44,498 | 40,882 | 36,112 | 23,630 | 7,641 | -10,299 | -27,141 | -18,917 | -19,778 | -11,752 | 520 | 4,437 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 | 69,898 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 26,474 | 26,474 | 26,474 | 26,474 | 26,474 | 26,474 | 26,474 | 26,474 | ||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 1,893 | 1,893 | 1,893 | 1,893 | ||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,870 | 8,957 | 8,957 | 7,560 | 5,681 | 1,065 | 7,953 | 7,953 | 6,211 | 6,211 | 6,211 | 6,211 | 6,211 | 6,211 | ||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 1,742 | 1,742 | 1,742 | 1,742 | 1,742 | 1,742 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 2,166 | 2,166 | 273 | 1,893 | 1,893 | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,421 | 12,521 | 13,032 | 12,432 | 12,669 | 15,385 | 4,433 | -12,044 | -25,400 | -29,016 | -33,786 | -46,268 | -98,851 | -116,790 | -133,633 | -125,135 | -125,997 | -117,971 | -105,698 | -101,781 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 331,926 | 376,967 | 342,628 | 326,127 | 350,198 | 367,592 | 335,464 | 319,550 | 278,534 | 234,302 | 252,543 | 246,650 | 217,454 | 242,003 | 232,829 | 274,494 | 307,254 | 326,585 | 346,112 | 331,061 |