Chỉ tiêu | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,191,373 | 1,807,964 | 1,783,869 | 1,625,239 | 1,449,407 | 1,255,741 | 1,271,002 | 1,216,020 | 1,010,042 | 693,288 | 597,139 | 608,774 | 599,806 | 653,187 | 684,594 | 725,728 | 771,570 | 733,517 | 807,731 | 775,105 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 60 | 173 | 604 | 7,746 | 93 | 5,045 | 681 | 7,240 | 24,656 | 3,813 | 2,969 | 596 | 9,768 | 8,327 | 19,496 | 23,519 | 34,565 | 14,868 | 24,125 | 30,799 |
1. Tiền | 60 | 173 | 604 | 7,746 | 93 | 5,045 | 681 | 7,240 | 24,656 | 3,813 | 2,969 | 596 | 9,768 | 8,327 | 19,496 | 23,519 | 34,565 | 14,868 | 24,125 | 30,799 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 1,000 | 5,000 | 7,320 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 | -2 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 1,000 | 5,000 | 7,320 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,157,984 | 1,439,120 | 1,401,923 | 1,224,840 | 1,066,025 | 820,194 | 841,201 | 837,701 | 601,175 | 293,588 | 227,537 | 197,461 | 204,213 | 282,134 | 295,421 | 316,787 | 400,782 | 386,178 | 428,597 | 391,404 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 826,942 | 844,981 | 815,695 | 795,279 | 817,523 | 675,723 | 692,374 | 678,398 | 566,091 | 255,060 | 190,274 | 163,711 | 181,461 | 202,423 | 223,165 | 221,782 | 280,113 | 182,515 | 206,386 | 197,827 |
2. Trả trước cho người bán | 581,324 | 581,417 | 581,439 | 428,884 | 251,351 | 143,331 | 148,206 | 158,609 | 37,327 | 38,609 | 36,096 | 33,584 | 27,677 | 39,065 | 42,622 | 44,001 | 57,425 | 78,916 | 67,999 | 70,240 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 3,840 | 7,927 | 7,927 | 7,927 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 25,047 | 24,917 | 16,984 | 13,901 | 10,375 | 10,247 | 9,728 | 9,696 | 7,467 | 8,960 | 10,209 | 9,207 | 4,297 | 46,217 | 35,206 | 52,470 | 64,710 | 116,820 | 146,284 | 115,409 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -279,170 | -16,034 | -16,034 | -17,064 | -17,064 | -12,947 | -12,947 | -12,841 | -13,551 | -12,881 | -12,881 | -12,881 | -13,061 | -9,411 | -9,411 | -5,306 | -5,306 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,230 | 361,191 | 372,614 | 383,859 | 374,709 | 423,250 | 421,746 | 367,800 | 377,480 | 392,396 | 365,075 | 404,794 | 382,483 | 360,020 | 363,673 | 376,290 | 332,598 | 327,728 | 343,612 | 336,953 |
1. Hàng tồn kho | 24,230 | 361,191 | 372,614 | 383,859 | 374,709 | 423,250 | 421,746 | 367,800 | 377,480 | 392,396 | 365,075 | 404,794 | 382,483 | 360,020 | 363,673 | 376,290 | 332,598 | 327,728 | 343,612 | 336,953 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 9,100 | 7,480 | 8,727 | 8,794 | 8,581 | 7,251 | 7,374 | 3,279 | 6,731 | 3,491 | 1,557 | 5,923 | 3,343 | 2,706 | 6,004 | 9,133 | 2,625 | 3,743 | 6,397 | 8,629 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 144 | 154 | 100 | 6 | 18 | 50 | 82 | 75 | 5 | 43 | 97 | 177 | 235 | 427 | 797 | 981 | 123 | 544 | 881 | 1,216 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,956 | 7,325 | 8,628 | 8,788 | 8,562 | 7,200 | 7,292 | 3,204 | 6,726 | 3,447 | 1,461 | 5,746 | 3,108 | 2,279 | 5,208 | 8,152 | 2,502 | 3,200 | 5,517 | 7,413 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 58,359 | 61,517 | 64,317 | 67,632 | 69,995 | 56,689 | 59,521 | 62,352 | 65,185 | 65,752 | 69,997 | 72,898 | 77,792 | 80,892 | 86,609 | 89,789 | 93,011 | 95,810 | 101,964 | 105,894 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 24,380 | 27,208 | 29,677 | 32,558 | 34,694 | 37,523 | 40,127 | 42,732 | 45,338 | 47,572 | 50,171 | 52,837 | 57,317 | 60,184 | 65,666 | 68,609 | 71,550 | 74,126 | 76,904 | 80,364 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 24,380 | 27,208 | 29,677 | 32,558 | 34,694 | 37,523 | 40,127 | 42,732 | 45,338 | 47,572 | 50,171 | 52,837 | 57,317 | 60,184 | 65,666 | 68,609 | 71,550 | 74,126 | 76,904 | 80,364 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 25,365 | 25,695 | 26,026 | 26,460 | 26,686 | 16,551 | 16,778 | 17,004 | 17,231 | 17,458 | 17,685 | 17,911 | 18,138 | 18,365 | 18,591 | 18,818 | 19,045 | 19,272 | 22,586 | 22,848 |
- Nguyên giá | 33,035 | 33,035 | 33,035 | 33,035 | 33,035 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 22,673 | 26,201 | 26,201 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,670 | -7,339 | -7,009 | -6,575 | -6,348 | -6,122 | -5,895 | -5,668 | -5,441 | -5,215 | -4,988 | -4,761 | -4,535 | -4,308 | -4,081 | -3,854 | -3,628 | -3,401 | -3,615 | -3,353 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | 1,413 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 720 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | -180 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,894 | 7,894 | 7,894 | 7,894 | 7,894 | 1,895 | 1,895 | 1,895 | 1,895 | 2 | 10 | 17 | 24 | 31 | 38 | 49 | 103 | 99 | 160 | 369 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2 | 10 | 17 | 24 | 31 | 38 | 49 | 103 | 99 | 160 | 369 | |||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,894 | 7,894 | 7,894 | 7,894 | 7,894 | 1,895 | 1,895 | 1,895 | 1,895 | |||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,249,732 | 1,869,481 | 1,848,186 | 1,692,871 | 1,519,401 | 1,312,430 | 1,330,522 | 1,278,372 | 1,075,227 | 759,041 | 667,136 | 681,672 | 677,599 | 734,079 | 771,203 | 815,517 | 864,581 | 829,327 | 909,694 | 880,999 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 1,719,277 | 1,700,095 | 1,678,930 | 1,523,816 | 1,350,685 | 1,146,796 | 1,162,679 | 1,111,498 | 909,547 | 608,800 | 517,709 | 528,473 | 515,299 | 574,171 | 609,127 | 645,062 | 694,420 | 659,725 | 741,483 | 719,226 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,591,652 | 1,573,870 | 1,552,706 | 1,397,041 | 1,225,660 | 950,477 | 968,497 | 923,724 | 737,244 | 488,847 | 417,146 | 427,014 | 431,449 | 517,888 | 607,119 | 642,552 | 691,408 | 656,014 | 736,094 | 713,222 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 531,314 | 531,314 | 531,314 | 531,314 | 531,314 | 464,407 | 464,965 | 425,610 | 357,780 | 154,245 | 106,198 | 107,421 | 118,958 | 145,267 | 188,344 | 181,191 | 202,971 | 183,901 | 233,166 | 205,031 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 432,078 | 415,598 | 399,908 | 387,328 | 406,844 | 290,159 | 301,218 | 257,759 | 244,400 | 215,481 | 179,153 | 175,379 | 180,154 | 166,211 | 190,713 | 201,440 | 249,406 | 185,625 | 161,125 | 165,577 |
4. Người mua trả tiền trước | 566,318 | 565,905 | 561,076 | 420,123 | 229,634 | 149,811 | 156,855 | 186,309 | 94,323 | 81,290 | 82,303 | 89,758 | 78,761 | 94,847 | 128,756 | 161,598 | 145,906 | 183,062 | 239,588 | 235,039 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,922 | 17,819 | 18,651 | 21,416 | 22,511 | 8,402 | 8,320 | 9,099 | 12,130 | 6,704 | 10,591 | 5,271 | 6,322 | 4,319 | 4,290 | 3,538 | 2,506 | 2,260 | 4,140 | 7,562 |
6. Phải trả người lao động | 7,094 | 6,273 | 5,243 | 4,401 | 4,035 | 4,404 | 4,394 | 4,124 | 3,050 | 3,792 | 4,976 | 5,335 | 6,557 | 3,809 | 4,447 | 5,405 | ||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15,683 | 15,683 | 15,209 | 12,581 | 14,137 | 16,372 | 16,372 | 23,569 | 8,448 | 9,642 | 12,333 | 24,848 | 26,307 | 35,916 | 35,783 | 37,534 | 71,405 | 51,345 | 60,610 | 62,992 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 14,905 | 14,941 | 14,967 | 13,878 | 11,172 | 10,908 | 10,358 | 11,409 | 11,255 | 11,825 | 15,724 | 13,176 | 8,556 | 61,675 | 48,917 | 46,574 | 13,939 | 44,525 | 32,162 | 33,082 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,338 | 6,338 | 6,338 | 6,000 | 6,013 | 6,013 | 6,013 | 5,845 | 5,858 | 5,867 | 5,867 | 5,827 | 5,832 | 5,841 | 5,867 | 5,271 | 5,276 | 5,295 | 5,303 | 3,938 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 127,625 | 126,225 | 126,225 | 126,775 | 125,025 | 196,320 | 194,182 | 187,775 | 172,303 | 119,953 | 100,563 | 101,458 | 83,850 | 56,284 | 2,009 | 2,510 | 3,011 | 3,711 | 5,389 | 6,003 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 198 | 198 | 198 | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 127,625 | 126,225 | 126,225 | 126,775 | 125,025 | 196,320 | 194,182 | 187,775 | 172,303 | 119,953 | 100,563 | 101,458 | 83,850 | 56,284 | 2,009 | 2,510 | 3,011 | 3,513 | 5,190 | 5,805 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -469,545 | 169,387 | 169,256 | 169,055 | 168,717 | 165,634 | 167,843 | 166,874 | 165,680 | 150,240 | 149,428 | 153,199 | 162,299 | 159,908 | 162,076 | 170,455 | 170,161 | 169,602 | 168,211 | 161,773 |
I. Vốn chủ sở hữu | -469,545 | 169,387 | 169,256 | 169,055 | 168,717 | 165,634 | 167,843 | 166,874 | 165,680 | 150,240 | 149,428 | 153,199 | 162,299 | 159,908 | 162,076 | 170,455 | 170,161 | 169,602 | 168,211 | 161,773 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,747 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 | 113,822 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | 10,494 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 | -9,132 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,097 | 7,097 | 7,097 | 6,935 | 6,935 | 6,935 | 6,935 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,721 | 6,721 | 6,721 | 6,721 | 6,112 | 6,112 | 6,112 | 6,112 | 4,727 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 7,097 | 7,097 | 7,097 | 6,935 | 6,935 | 6,935 | 6,935 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,762 | 6,721 | 6,721 | 6,721 | 6,721 | 6,112 | 6,112 | 6,112 | 6,112 | 4,727 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -631,353 | 40,009 | 39,878 | 40,001 | 39,663 | 36,579 | 38,789 | 38,166 | 36,972 | 21,532 | 20,719 | 24,574 | 33,674 | 31,283 | 33,450 | 43,048 | 42,754 | 42,195 | 40,804 | 37,136 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,249,732 | 1,869,481 | 1,848,186 | 1,692,871 | 1,519,401 | 1,312,430 | 1,330,522 | 1,278,372 | 1,075,227 | 759,041 | 667,136 | 681,672 | 677,599 | 734,079 | 771,203 | 815,517 | 864,581 | 829,327 | 909,694 | 880,999 |