Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 109,976 | 103,003 | 110,029 | 105,412 | 86,378 | 86,163 | 206,932 | 70,928 | 67,597 | 150,147 | 72,649 | 102,130 | 60,757 | 59,337 | 55,332 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 420 | 5,968 | 26,465 | 9,342 | 8,925 | 3,546 | 11,579 | 7,722 | 3,865 | 2,597 | 13,778 | 20,511 | 21,708 | 11,689 | 22,575 |
1. Tiền | 420 | 3,968 | 1,465 | 3,342 | 899 | 3,546 | 11,579 | 3,722 | 2,865 | 2,597 | 13,778 | 511 | 13,708 | 5,689 | 14,458 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 25,000 | 6,000 | 8,026 | 4,000 | 1,000 | 20,000 | 8,000 | 6,000 | 8,117 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 52,000 | 39,000 | 11,000 | 14,000 | 24,000 | 23,000 | 13,000 | 13,000 | 14,000 | 26,000 | 18,000 | 30,000 | 26,000 | 20,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 20,000 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 52,000 | 39,000 | 11,000 | 14,000 | 24,000 | 23,000 | 13,000 | 13,000 | 14,000 | 26,000 | 18,000 | 30,000 | 26,000 | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 42,327 | 40,767 | 60,181 | 69,411 | 39,090 | 47,436 | 167,506 | 11,710 | 13,481 | 81,551 | 14,562 | 41,209 | 3,142 | 14,061 | 15,151 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 38,574 | 37,645 | 56,470 | 63,599 | 35,135 | 43,451 | 163,930 | 7,059 | 5,141 | 66,508 | 7,234 | 35,296 | 1,795 | 12,297 | 14,970 |
2. Trả trước cho người bán | 72 | 95 | 326 | 799 | 534 | 969 | 540 | 2,111 | 2,599 | 3,049 | 3,724 | 1,723 | 278 | 274 | 113 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,681 | 3,027 | 3,385 | 5,014 | 3,421 | 3,015 | 3,036 | 2,541 | 5,740 | 11,993 | 3,604 | 4,189 | 1,068 | 1,490 | 69 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 15,000 | 17,268 | 12,367 | 12,641 | 13,649 | 12,159 | 14,236 | 34,868 | 29,930 | 35,599 | 24,202 | 7,525 | 7,051 | 10,751 | 15,802 |
1. Hàng tồn kho | 15,000 | 17,268 | 12,367 | 12,641 | 13,649 | 12,159 | 14,236 | 34,868 | 29,930 | 35,599 | 24,202 | 7,525 | 7,051 | 10,751 | 15,882 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -80 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 229 | 17 | 18 | 713 | 22 | 610 | 3,627 | 6,321 | 4,400 | 2,108 | 2,886 | 2,856 | 2,836 | 1,804 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 105 | 18 | 550 | 610 | 2,079 | 3,482 | 4,400 | 2,108 | 2,290 | 2,041 | 2,089 | 1,486 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17 | 1,548 | 2,761 | 298 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 124 | 164 | 22 | 78 | 298 | 80 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 815 | 667 | 318 | ||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,128 | 6,836 | 10,233 | 12,772 | 6,961 | 3,447 | 6,384 | 9,762 | 10,861 | 11,613 | 10,581 | 11,985 | 9,868 | 3,540 | 2,617 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40 | 80 | 245 | 205 | 314 | 488 | 927 | 752 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40 | 80 | 245 | 205 | 314 | 488 | 927 | 752 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 6,920 | 6,342 | 8,936 | 11,749 | 6,389 | 2,958 | 3,188 | 3,732 | 4,253 | 5,978 | 6,299 | 7,479 | 5,795 | 2,684 | 2,345 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,750 | 5,955 | 7,342 | 9,215 | 3,055 | 2,469 | 3,025 | 3,519 | 3,990 | 5,560 | 5,903 | 6,939 | 5,415 | 2,583 | 2,191 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,169 | 387 | 1,594 | 2,534 | 3,334 | 488 | 164 | 213 | 263 | 418 | 396 | 540 | 381 | 101 | 154 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 117 | ||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 117 | ||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,208 | 494 | 1,297 | 1,024 | 532 | 409 | 2,950 | 5,825 | 6,294 | 5,147 | 3,355 | 3,754 | 4,073 | 856 | 155 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,142 | 427 | 1,230 | 957 | 466 | 342 | 2,837 | 5,712 | 6,181 | 5,034 | 3,242 | 3,641 | 4,073 | 856 | 155 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 67 | ||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 67 | 67 | 67 | 67 | 67 | 113 | 113 | 113 | 113 | 113 | 113 | ||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 118,104 | 109,839 | 120,262 | 118,184 | 93,339 | 89,609 | 213,316 | 80,690 | 78,459 | 161,760 | 83,231 | 114,115 | 70,625 | 62,878 | 57,949 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 57,997 | 51,125 | 62,741 | 61,080 | 38,250 | 35,107 | 158,846 | 29,427 | 27,399 | 107,426 | 31,004 | 63,798 | 21,448 | 22,940 | 18,022 |
I. Nợ ngắn hạn | 57,997 | 51,125 | 62,741 | 61,080 | 38,250 | 34,981 | 158,600 | 29,231 | 27,203 | 107,250 | 30,873 | 63,798 | 21,448 | 22,909 | 18,022 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 31,696 | 27,067 | 31,935 | 39,060 | 19,034 | 19,401 | 143,713 | 17,090 | 15,921 | 89,348 | 13,807 | 23,064 | 19 | 3,275 | 1,958 |
4. Người mua trả tiền trước | 878 | 723 | 1,680 | 2,281 | 1,104 | 837 | 556 | 971 | 312 | 292 | 5,382 | 14,460 | 104 | 156 | 346 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,011 | 4,202 | 6,553 | 4,752 | 3,291 | 4,041 | 4,356 | 19 | 50 | 4,390 | 705 | 263 | 632 | 356 | 1,170 |
6. Phải trả người lao động | 15,883 | 11,812 | 19,382 | 13,714 | 14,135 | 9,547 | 7,668 | 6,728 | 4,791 | 8,258 | 5,148 | 16,117 | 14,803 | 12,607 | 10,378 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 544 | ||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,932 | 4,376 | 1,036 | 558 | 375 | 297 | 297 | 551 | 1,992 | 518 | 3,800 | 5,674 | 1,359 | 857 | 993 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,597 | 2,944 | 2,156 | 715 | 310 | 858 | 2,011 | 3,874 | 4,137 | 4,444 | 2,032 | 4,219 | 4,531 | 5,658 | 2,633 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 125 | 246 | 196 | 196 | 176 | 131 | 31 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 125 | 246 | 196 | 196 | 176 | 131 | 31 | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 60,107 | 58,714 | 57,521 | 57,105 | 55,089 | 54,503 | 54,469 | 51,263 | 51,060 | 54,334 | 52,226 | 50,317 | 49,178 | 39,938 | 39,926 |
I. Vốn chủ sở hữu | 60,107 | 58,714 | 57,521 | 57,105 | 55,089 | 54,503 | 54,469 | 51,263 | 51,060 | 54,334 | 52,226 | 50,317 | 49,178 | 39,938 | 39,926 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 37,956 | 35,032 | 35,032 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | 94 | |||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | -27 | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 3,162 | ||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,711 | 1,410 | 1,146 | 890 | 710 | 548 | 386 | 386 | 386 | 224 | 224 | 224 | 8,059 | 4,905 | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 894 | ||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,330 | 7,238 | 6,308 | 6,148 | 4,312 | 3,889 | 4,017 | 810 | 608 | 4,017 | 1,909 | 4,000 | |||
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 118,104 | 109,839 | 120,262 | 118,184 | 93,339 | 89,609 | 213,316 | 80,690 | 78,459 | 161,760 | 83,231 | 114,115 | 70,625 | 62,878 | 57,949 |