CTCP Cấp nước Tân Hòa (thw)

14
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn110,704109,976103,003110,029105,41286,37886,163206,93270,92867,597150,14772,649102,13060,75759,33755,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,4014205,96826,4659,3428,9253,54611,5797,7223,8652,59713,77820,51121,70811,68922,575
1. Tiền2,4014203,9681,4653,3428993,54611,5793,7222,8652,59713,77851113,7085,68914,458
2. Các khoản tương đương tiền6,0002,00025,0006,0008,0264,0001,00020,0008,0006,0008,117
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,00052,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00013,00014,00026,00018,00030,00026,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh20,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn55,00052,00039,00011,00014,00024,00023,00013,00013,00014,00026,00018,00030,00026,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,05942,32740,76760,18169,41139,09047,436167,50611,71013,48181,55114,56241,2093,14214,06115,151
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,56838,57437,64556,47063,59935,13543,451163,9307,0595,14166,5087,23435,2961,79512,29714,970
2. Trả trước cho người bán17072953267995349695402,1112,5993,0493,7241,723278274113
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3223,6813,0273,3855,0143,4213,0153,0362,5415,74011,9933,6044,1891,0681,49069
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho14,46915,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23634,86829,93035,59924,2027,5257,05110,75115,802
1. Hàng tồn kho14,46915,00017,26812,36712,64113,64912,15914,23634,86829,93035,59924,2027,5257,05110,75115,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-80
V. Tài sản ngắn hạn khác7742291718713226103,6276,3214,4002,1082,8862,8562,8361,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn604105185506102,0793,4824,4002,1082,2902,0412,0891,486
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ171,5482,761298
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước170124164227829880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác815667318
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,1728,1286,83610,23312,7726,9613,4476,3849,76210,86111,61310,58111,9859,8683,5402,617
I. Các khoản phải thu dài hạn3304080245205314488927752
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3304080245205314488927752
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,3996,9206,3428,93611,7496,3892,9583,1883,7324,2535,9786,2997,4795,7952,6842,345
1. Tài sản cố định hữu hình4,0364,7505,9557,3429,2153,0552,4693,0253,5193,9905,5605,9036,9395,4152,5832,191
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,3632,1693871,5942,5343,334488164213263418396540381101154
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn117
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4431,2084941,2971,0245324092,9505,8256,2945,1473,3553,7544,073856155
1. Chi phí trả trước dài hạn3761,1424271,2309574663422,8375,7126,1815,0343,2423,6414,073856155
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại67
3. Tài sản dài hạn khác676767676767113113113113113113
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,31680,69078,459161,76083,231114,11570,62562,87857,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,20757,99751,12562,74161,08038,25035,107158,84629,42727,399107,42631,00463,79821,44822,94018,022
I. Nợ ngắn hạn56,20757,99751,12562,74161,08038,25034,981158,60029,23127,203107,25030,87363,79821,44822,90918,022
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn24,55231,69627,06731,93539,06019,03419,401143,71317,09015,92189,34813,80723,064193,2751,958
4. Người mua trả tiền trước7948787231,6802,2811,1048375569713122925,38214,460104156346
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1564,0114,2026,5534,7523,2914,0414,35619504,3907052636323561,170
6. Phải trả người lao động19,82415,88311,81219,38213,71414,1359,5477,6686,7284,7918,2585,14816,11714,80312,60710,378
7. Chi phí phải trả ngắn hạn544
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,7981,9324,3761,0365583752972975511,9925183,8005,6741,359857993
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,0833,5972,9442,1567153108582,0113,8744,1374,4442,0324,2194,5315,6582,633
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12524619619617613131
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12524619619617613131
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46951,26351,06054,33452,22650,31749,17839,93839,926
I. Vốn chủ sở hữu61,67060,10758,71457,52157,10555,08954,50354,46951,26351,06054,33452,22650,31749,17839,93839,926
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00037,95635,03235,032
2. Thặng dư vốn cổ phần94949494949494949494949494
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-27-27-27-27-27-27-27-27-27-27
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản3,162
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,0591,7111,4101,1468907105483863863862242242248,0594,905
9. Quỹ dự phòng tài chính894
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,5458,3307,2386,3086,1484,3123,8894,0178106084,0171,9094,000
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN117,876118,104109,839120,262118,18493,33989,609213,31680,69078,459161,76083,231114,11570,62562,87857,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |