CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn360,978304,093317,070256,688336,765258,159234,105233,569251,698241,050418,515530,336613,809609,477584,419576,980585,763590,585586,227630,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8702,7652,2085,9479,3805,0978,8585,5827,8864,6961,9533,04427,80925,0262,2664,941281440442317
1. Tiền2,8702,7652,2085,9479,3805,0978,8585,5827,8864,6961,9533,04427,80925,0262,266724281440442317
2. Các khoản tương đương tiền4,217
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn217,850170,323132,408101,532154,03287,94153,95138,34844,21941,427148,742231,471194,440163,656164,981168,981166,162166,017165,294165,728
1. Chứng khoán kinh doanh24,63624,63624,63624,63624,63624,63617,69614,948138,405209,739179,532163,657162,981162,981172,282172,282172,282172,282
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,058-539-963-92-2-6,120-6,264-6,987-6,553
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn193,214145,687107,77176,896129,39664,36236,79423,40044,21941,42711,30021,73215,0002,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn92,740103,545122,325129,511147,960140,250144,167131,795128,091126,181224,763256,782363,177397,137390,706393,316409,918408,780406,420452,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng154,320178,569122,037138,061117,883115,434126,103114,800108,969108,060118,958152,885102,565110,152103,771105,472101,827103,108100,424106,082
2. Trả trước cho người bán255,670243,294245,347246,691248,033240,383239,021238,064239,775240,712241,008239,043243,548242,679248,443248,418251,881250,410258,567259,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn450450450450450450450450450450450450528528450450450450450450
6. Phải thu ngắn hạn khác167,588166,520239,880229,697263,519266,237261,018260,906261,628259,967195,731195,789349,941377,184377,653376,637393,221397,274389,440423,355
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-485,288-485,288-485,388-485,388-481,925-482,253-482,425-482,425-482,731-483,008-331,385-331,385-333,405-333,405-339,612-337,662-337,462-342,462-342,462-336,990
IV. Tổng hàng tồn kho42,33422,05354,54414,06919,30415,80818,22750,14164,15363,04337,81332,61222,81211,94115,5369781,3092,5101,980860
1. Hàng tồn kho42,33422,05354,54414,06919,30415,80818,22750,14164,15363,04337,81332,61222,81211,94115,5369781,3092,5101,980860
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5,1845,4075,5865,6296,0889,0638,9027,7037,3495,7035,2446,4275,57111,71710,9308,7658,09312,83712,09011,658
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3481831392454396082592787156436492696692805972256182598371,241
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3984,8114,9014,9715,2368,3158,5027,2846,1834,9204,4556,0184,76211,29710,1932,1327,33412,43811,11310,276
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4374135474134131401401404501401401401401401406,408141140140140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,485301,225304,857314,192313,295311,857361,386238,822241,801237,670244,185201,187192,671163,207164,334164,811165,899167,596168,797168,806
I. Các khoản phải thu dài hạn99,83499,83499,83499,83499,83499,834139,83419,83418,23616,33913,7419,717100100100100100100100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,73419,734
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,73419,73419,73419,73419,73419,73418,13616,23913,6419,617
5. Phải thu dài hạn khác80,10080,10080,10080,10080,10080,100120,100100100100100100100100100100100100100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0754,1234,1714,2204,3265,3855,5555,7255,5955,7065,8195,9336,0464,8284,9094,9905,0735,1555,2384,153
1. Tài sản cố định hữu hình9239711,0201,0681,1742,2332,4032,5732,4432,5542,6672,7812,8941,6761,7571,8381,9212,0042,0861,001
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,152
III. Bất động sản đầu tư107,309108,064108,819109,574110,329111,083111,838112,593113,348114,103114,857115,612116,465117,334118,202119,071119,895121,307122,178123,050
- Nguyên giá150,100150,100150,100150,100150,100154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869155,409155,409155,409
- Giá trị hao mòn lũy kế-42,791-42,036-41,281-40,527-39,772-43,786-43,031-42,276-41,521-40,766-40,012-39,257-38,404-37,535-36,667-35,798-34,974-34,103-33,231-32,359
IV. Tài sản dở dang dài hạn875
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang875
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,98787,63686,77294,96193,73490,12498,42994,75699,27297,326105,53765,63365,63336,33836,35236,35236,35236,35236,37036,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh89,98787,63686,77294,96193,73490,12498,42994,75699,27297,326105,53770,66470,66441,36941,36941,36941,36941,36941,36941,369
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-6,231-6,231-6,231-6,217-6,217-6,217-6,217-6,199-6,199
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2791,5675,2605,6035,0725,4305,7305,9155,3504,1954,2304,2924,4274,6084,7714,2994,4804,6834,9114,259
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2791,5675,2605,6035,0725,4305,6035,9155,3504,1954,2304,2924,4274,6084,7714,2994,4804,6834,9114,259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại127
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN663,463605,318621,928570,880650,060570,016595,490472,391493,499478,720662,700731,523806,480772,684748,753741,792751,662758,181755,024799,475
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả627,730577,493608,524561,644665,219610,053594,639506,874532,456517,931504,970678,901995,951983,371955,011939,166929,718931,367925,692951,163
I. Nợ ngắn hạn342,791289,294322,228277,808381,315329,632314,755306,493332,094321,749312,955648,518975,632962,989934,653902,251892,692894,360888,623914,029
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn221,201164,651123,87094,584143,71567,59155,77242,60165,26853,05091,022396,804563,860594,392569,069551,337560,171570,473576,432572,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,96917,18021,16419,37016,45018,07317,58221,96318,36218,44837,91869,09036,41238,29944,21834,66622,48923,54723,34824,848
4. Người mua trả tiền trước5,5438,4735,5555,4575,4212,8202,28720,1671,3385,5533,6293191,8253631,1051902,0591,3211,1391,060
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6066145,0045,1926,4311,2142424451,0122055621761,9231,5594523831,1361,440296293
6. Phải trả người lao động5815455325304705155352,8122,1801,8221,4673,2402,8252,3561,7333,0622,5281,7651,0222,191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn32
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn173483817647107479925190
11. Phải trả ngắn hạn khác97,37396,992165,759152,330208,477238,899237,947218,054243,543242,327178,012178,544368,401324,750317,732312,079303,965295,471286,043312,722
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi344344344344344344344344344344344344344344344344344344344344
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn284,939288,198286,296283,836283,903280,421279,884200,381200,362196,182192,01630,38320,31920,38220,35836,91537,02637,00637,07037,134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác91,26191,26091,08791,05891,04891,02090,83710,80810,82310,77510,99510,93710,92210,92210,83510,81310,86010,77710,77710,778
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn185,040188,479186,105183,732183,964180,447180,030180,492180,395176,003171,75010,11216,51616,51616,51616,51616,516
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,6388,4599,1059,0478,8918,9549,0179,0809,1449,4049,2709,3339,3979,4609,5239,5879,6509,7139,7769,840
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu35,73327,82513,4049,236-15,159-40,037852-34,483-38,957-39,211157,72952,622-189,471-210,687-206,258-197,375-178,056-173,186-170,668-151,687
I. Vốn chủ sở hữu35,73327,82513,4049,236-15,159-40,037852-34,483-38,957-39,211157,72952,622-189,471-210,687-206,258-197,375-178,056-173,186-170,668-151,687
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393
2. Thặng dư vốn cổ phần17,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,262
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,940
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-148,048-155,956-170,378-174,545-198,943-223,821-222,931-218,266-222,740-222,994-26,053-131,160-373,213-394,429-390,000-381,117-361,798-356,928-354,410-335,429
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản40,000
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát393939394342414140404040
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN663,463605,318621,928570,880650,060570,016595,490472,391493,499478,720662,700731,523806,480772,684748,753741,792751,662758,181755,024799,475
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |