CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.40
-0.10
(-2.86%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn473,983360,978304,093317,070256,688336,765258,159234,105233,569251,698241,050418,515530,336613,809609,477584,419576,980585,763590,585586,227
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,3122,8702,7652,2085,9479,3805,0978,8585,5827,8864,6961,9533,04427,80925,0262,2664,941281440442
1. Tiền4,3122,8702,7652,2085,9479,3805,0978,8585,5827,8864,6961,9533,04427,80925,0262,266724281440442
2. Các khoản tương đương tiền4,217
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn336,262217,850170,323132,408101,532154,03287,94153,95138,34844,21941,427148,742231,471194,440163,656164,981168,981166,162166,017165,294
1. Chứng khoán kinh doanh24,63624,63624,63624,63624,63624,63624,63617,69614,948138,405209,739179,532163,657162,981162,981172,282172,282172,282
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1,058-539-963-92-2-6,120-6,264-6,987
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn311,626193,214145,687107,77176,896129,39664,36236,79423,40044,21941,42711,30021,73215,0002,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn95,27992,740103,545122,325129,511147,960140,250144,167131,795128,091126,181224,763256,782363,177397,137390,706393,316409,918408,780406,420
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng157,005154,320178,569122,037138,061117,883115,434126,103114,800108,969108,060118,958152,885102,565110,152103,771105,472101,827103,108100,424
2. Trả trước cho người bán249,469255,670243,294245,347246,691248,033240,383239,021238,064239,775240,712241,008239,043243,548242,679248,443248,418251,881250,410258,567
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn450450450450450450450450450450450450450528528450450450450450
6. Phải thu ngắn hạn khác173,644167,588166,520239,880229,697263,519266,237261,018260,906261,628259,967195,731195,789349,941377,184377,653376,637393,221397,274389,440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-485,288-485,288-485,288-485,388-485,388-481,925-482,253-482,425-482,425-482,731-483,008-331,385-331,385-333,405-333,405-339,612-337,662-337,462-342,462-342,462
IV. Tổng hàng tồn kho33,29042,33422,05354,54414,06919,30415,80818,22750,14164,15363,04337,81332,61222,81211,94115,5369781,3092,5101,980
1. Hàng tồn kho33,29042,33422,05354,54414,06919,30415,80818,22750,14164,15363,04337,81332,61222,81211,94115,5369781,3092,5101,980
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,8395,1845,4075,5865,6296,0889,0638,9027,7037,3495,7035,2446,4275,57111,71710,9308,7658,09312,83712,090
1. Chi phí trả trước ngắn hạn313348183139245439608259278715643649269669280597225618259837
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,1134,3984,8114,9014,9715,2368,3158,5027,2846,1834,9204,4556,0184,76211,29710,1932,1327,33412,43811,113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4134374135474134131401401404501401401401401401406,408141140140
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn302,410302,485301,225304,857314,192313,295311,857361,386238,822241,801237,670244,185201,187192,671163,207164,334164,811165,899167,596168,797
I. Các khoản phải thu dài hạn99,83499,83499,83499,83499,83499,83499,834139,83419,83418,23616,33913,7419,717100100100100100100100
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,73419,734
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn19,73419,73419,73419,73419,73419,73419,73418,13616,23913,6419,617
5. Phải thu dài hạn khác80,10080,10080,10080,10080,10080,10080,100120,100100100100100100100100100100100100100
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,0274,0754,1234,1714,2204,3265,3855,5555,7255,5955,7065,8195,9336,0464,8284,9094,9905,0735,1555,238
1. Tài sản cố định hữu hình8759239711,0201,0681,1742,2332,4032,5732,4432,5542,6672,7812,8941,6761,7571,8381,9212,0042,086
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,1523,152
III. Bất động sản đầu tư106,555107,309108,064108,819109,574110,329111,083111,838112,593113,348114,103114,857115,612116,465117,334118,202119,071119,895121,307122,178
- Nguyên giá150,100150,100150,100150,100150,100150,100154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869154,869155,409155,409
- Giá trị hao mòn lũy kế-43,546-42,791-42,036-41,281-40,527-39,772-43,786-43,031-42,276-41,521-40,766-40,012-39,257-38,404-37,535-36,667-35,798-34,974-34,103-33,231
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn90,66589,98787,63686,77294,96193,73490,12498,42994,75699,27297,326105,53765,63365,63336,33836,35236,35236,35236,35236,370
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh90,66589,98787,63686,77294,96193,73490,12498,42994,75699,27297,326105,53770,66470,66441,36941,36941,36941,36941,36941,369
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,2001,200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-1,200-6,231-6,231-6,231-6,217-6,217-6,217-6,217-6,199
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3291,2791,5675,2605,6035,0725,4305,7305,9155,3504,1954,2304,2924,4274,6084,7714,2994,4804,6834,911
1. Chi phí trả trước dài hạn1,3291,2791,5675,2605,6035,0725,4305,6035,9155,3504,1954,2304,2924,4274,6084,7714,2994,4804,6834,911
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại127
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN776,393663,463605,318621,928570,880650,060570,016595,490472,391493,499478,720662,700731,523806,480772,684748,753741,792751,662758,181755,024
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả745,384627,730577,493608,524561,644665,219610,053594,639506,874532,456517,931504,970678,901995,951983,371955,011939,166929,718931,367925,692
I. Nợ ngắn hạn455,515342,791289,294322,228277,808381,315329,632314,755306,493332,094321,749312,955648,518975,632962,989934,653902,251892,692894,360888,623
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn332,113221,201164,651123,87094,584143,71567,59155,77242,60165,26853,05091,022396,804563,860594,392569,069551,337560,171570,473576,432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn17,03016,96917,18021,16419,37016,45018,07317,58221,96318,36218,44837,91869,09036,41238,29944,21834,66622,48923,54723,348
4. Người mua trả tiền trước4,3415,5438,4735,5555,4575,4212,8202,28720,1671,3385,5533,6293191,8253631,1051902,0591,3211,139
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước296066145,0045,1926,4311,2142424451,0122055621761,9231,5594523831,1361,440296
6. Phải trả người lao động3,0965815455325304705155352,8122,1801,8221,4673,2402,8252,3561,7333,0622,5281,7651,022
7. Chi phí phải trả ngắn hạn17713
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn32
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn173483817647107479925190
11. Phải trả ngắn hạn khác98,38697,37396,992165,759152,330208,477238,899237,947218,054243,543242,327178,012178,544368,401324,750317,732312,079303,965295,471286,043
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi344344344344344344344344344344344344344344344344344344344344
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn289,868284,939288,198286,296283,836283,903280,421279,884200,381200,362196,182192,01630,38320,31920,38220,35836,91537,02637,00637,070
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác92,44591,26191,26091,08791,05891,04891,02090,83710,80810,82310,77510,99510,93710,92210,92210,83510,81310,86010,77710,777
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn188,840185,040188,479186,105183,732183,964180,447180,030180,492180,395176,003171,75010,11216,51616,51616,51616,516
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,5838,6388,4599,1059,0478,8918,9549,0179,0809,1449,4049,2709,3339,3979,4609,5239,5879,6509,7139,776
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu31,00935,73327,82513,4049,236-15,159-40,037852-34,483-38,957-39,211157,72952,622-189,471-210,687-206,258-197,375-178,056-173,186-170,668
I. Vốn chủ sở hữu31,00935,73327,82513,4049,236-15,159-40,037852-34,483-38,957-39,211157,72952,622-189,471-210,687-206,258-197,375-178,056-173,186-170,668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393135,393
2. Thặng dư vốn cổ phần17,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,14817,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu7,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,2627,262
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển23,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,94023,940
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-152,772-148,048-155,956-170,378-174,545-198,943-223,821-222,931-218,266-222,740-222,994-26,053-131,160-373,213-394,429-390,000-381,117-361,798-356,928-354,410
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản40,000
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39393939394342414140404040
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN776,393663,463605,318621,928570,880650,060570,016595,490472,391493,499478,720662,700731,523806,480772,684748,753741,792751,662758,181755,024
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |