CTCP Trang (tfc)

85.40
1.30
(1.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn727,058704,174517,640430,653496,357624,727532,075542,428612,269514,078412,245457,490520,556544,014455,853456,689446,514373,158332,561393,686
I. Tiền và các khoản tương đương tiền213,32050,23920,13822,87342,39515,22813,19162,88214,3057,2864,2688,9766,6803,53735,47449,41543,73217,68529,80624,384
1. Tiền187,32050,23920,13822,87342,39515,22813,19162,88214,3057,2864,2688,9766,6803,53735,47449,41543,73217,68529,80624,384
2. Các khoản tương đương tiền26,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,75386,93861,12286,60186,60184,86884,86884,86884,69282,79281,542108,26494,27289,65886,15856,00330,03629,73629,73629,736
1. Chứng khoán kinh doanh300300300300300300300300300300300300300300300300300
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh29,736
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,45486,63860,82286,30186,30184,56884,56884,56884,39282,49281,242107,96593,97289,35885,85855,70429,73629,73629,736
III. Các khoản phải thu ngắn hạn263,609431,433242,201178,765237,757360,303203,469258,270356,606240,878175,964188,357213,594222,602201,419259,579234,609196,048179,198256,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng186,339389,644209,798149,981214,269340,213182,596246,742344,431225,590163,700176,375199,156189,618174,358226,216209,650161,614140,771228,174
2. Trả trước cho người bán1,0239312,3541,1357316861,4562,2951,3913,2472,2234,9596,8434,2542,4411,2062,3173,1445,703585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3007,2507,2507,2507,2507,2501,9704,8008,7855,87012,670
6. Phải thu ngắn hạn khác76,48841,18030,37027,97624,52020,86713,9314,5406,0267,2837,0337,9496,55224,85625,30032,72123,20623,06927,41915,736
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-242-322-322-327-1,763-1,763-1,763-2,557-2,492-2,492-4,241-927-927-927-681-564-564-564-564-564
IV. Tổng hàng tồn kho153,502119,607186,449136,977123,898155,670221,454130,491148,382174,436144,439144,553191,587218,066125,34489,799130,910122,54589,59668,236
1. Hàng tồn kho158,248124,041187,944139,901126,822155,671221,455130,491148,649174,703146,579145,027192,114220,670125,42489,879130,990122,62689,59668,236
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,746-4,435-1,495-2,924-2,924-1-1-267-267-2,140-474-527-2,604-80-80-80-80
V. Tài sản ngắn hạn khác2,87315,9587,7315,4375,7068,6589,0945,9188,2858,6876,0327,33914,42210,1517,4581,8937,2277,1434,22514,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,8462,7732,5702,6202,7762,0702,7051,7441,6242,7762,2962,2751,3121,7972,2191,8732,0492,1952,6592,678
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1813,1735,1462,7692,9276,5886,3894,1746,6595,9073,7315,05713,1038,3475,1405,1594,9361,46712,033
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước91114483235777992019119918
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn215,473201,919187,231184,186186,824185,816174,498170,299170,263138,444137,240138,160133,131128,944127,025120,347116,307104,267106,15494,630
I. Các khoản phải thu dài hạn139,703138,443137,192135,805134,577133,162131,482128,549127,484102,864101,478100,09894,71290,26292,74783,64279,33869,32067,88452,874
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn63,34763,34763,34763,34763,34763,34763,34763,34763,34763,34763,34763,34760,06256,26260,06251,51247,71261,68061,68047,680
5. Phải thu dài hạn khác76,35675,09673,84572,45871,23169,81668,13565,20364,13839,51738,13136,75234,65034,00132,68532,13031,6267,6406,2045,194
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,39930,35331,45232,31634,00333,28832,99631,45030,70928,55828,07028,14528,08429,15023,83924,52625,16024,97328,16528,846
1. Tài sản cố định hữu hình26,29620,22121,09922,58524,07223,96623,76125,63121,31320,92321,32221,31321,12622,13921,26921,90622,49222,25625,39926,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,84910,06610,2839,6579,8539,2399,1485,7249,2977,5316,6396,7626,8847,0062,5692,6172,6642,7122,7592,807
3. Tài sản cố định vô hình2536670757983879610010410971755124578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn624141878864361,6891,6341,1812,1211,7681,522420497132468918
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang624141878864361,6891,6341,1812,1211,7681,522420497132468918
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,60727,88813,51011,76913,84913,8304,4464,8794,6875621,8843,2104,0783,5135,7327,8627,7125,4455,7848,421
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh33,60727,88813,51011,76913,84913,8304,4464,8794,6875621,8843,2104,0783,5135,7327,8627,7125,4455,7848,421
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,7655,1735,0774,2554,3534,6584,7105,3855,6944,8264,6274,5864,4894,4974,2863,8213,9654,0614,3114,470
1. Chi phí trả trước dài hạn5,7655,1735,0774,2554,3534,6584,7105,3855,6944,8264,6274,5864,4894,4974,2863,8213,9654,0614,3114,441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại29
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN942,531906,093704,872614,839683,182810,543706,573712,727782,532652,523549,485595,650653,687672,958582,877577,035562,821477,424438,714488,316
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả563,867547,294427,749363,152436,823567,887508,979509,866588,473477,779375,604414,727461,995478,464363,941353,777348,860274,954235,206279,047
I. Nợ ngắn hạn549,457532,302412,227355,897429,084560,205501,020502,787581,147471,025369,404408,314455,308471,324359,398348,935343,462269,333229,820273,356
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn354,365358,328247,350265,191325,252413,811360,191397,875422,738364,584306,235334,340321,873336,498277,903256,770232,943195,327183,715209,831
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn108,598125,009139,68371,88765,724107,755109,26275,208130,25383,33537,96944,46493,67297,14964,06267,19187,48256,05437,53544,090
4. Người mua trả tiền trước3168671,1225434771,1333,6967902,07511,0881,7021,5084084068270
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,15117,7435,4782,9306,6275,2671141,6901891701058132061292333,4249564708224,396
6. Phải trả người lao động28,80319,9708,9096,19910,61510,8556,18110,7817,8676,0245,2298,6798,3818,6386,76411,05310,4437,6121,4169,828
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,6747,1945,0725,40517,56117,59817,59114,03913,99313,39213,36310,60610,2829,3298,1577,2286,6175,8954,4534,142
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn33,404
11. Phải trả ngắn hạn khác5285721,9952,6181,7042,6642,8611,2802,9092,3954,2916,58519,77118,4572,1611,6424,4953,4491,869800
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,6192,6192,6191,1241,1241,1241,1241,1241,1241,1241,1241,1241,1241,124118118118118
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,41014,99215,5227,2557,7397,6827,9597,0797,3266,7546,2006,4136,6877,1404,5434,8425,3985,6215,3865,691
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn10,73411,31611,8463,5794,0634,0064,2833,4033,6503,0782,5242,7373,0113,4648671,0901,3121,5351,7582,185
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,6763,7534,0864,0863,6283,506
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu378,665358,799277,122251,688246,358242,656197,594202,861194,059174,743173,881180,923191,692194,494218,937223,258213,961202,471203,508209,269
I. Vốn chủ sở hữu378,665358,799277,122251,688246,358242,656197,594202,861194,059174,743173,881180,923191,692194,494218,937223,258213,961202,471203,508209,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300168,300
2. Thặng dư vốn cổ phần17,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,17417,174
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối193,650173,88692,21566,76261,32157,57312,50517,8808,844-10,446-10,770-4,5326,3429,17433,51537,77828,46116,93917,87523,450
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-459-560-566-548-437-391-385-492-259-284-823-18-123-153-5272658159345
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN942,531906,093704,872614,839683,182810,543706,573712,727782,532652,523549,485595,650653,687672,958582,877577,035562,821477,424438,714488,316
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |