Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 704,174 | 517,640 | 430,653 | 496,357 | 624,727 | 532,075 | 542,428 | 612,269 | 514,078 | 412,245 | 457,490 | 520,556 | 544,014 | 455,853 | 456,689 | 446,514 | 373,158 | 332,561 | 393,686 | 407,200 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 50,239 | 20,138 | 22,873 | 42,395 | 15,228 | 13,191 | 62,882 | 14,305 | 7,286 | 4,268 | 8,976 | 6,680 | 3,537 | 35,474 | 49,415 | 43,732 | 17,685 | 29,806 | 24,384 | 16,256 |
1. Tiền | 50,239 | 20,138 | 22,873 | 42,395 | 15,228 | 13,191 | 62,882 | 14,305 | 7,286 | 4,268 | 8,976 | 6,680 | 3,537 | 35,474 | 49,415 | 43,732 | 17,685 | 29,806 | 24,384 | 16,256 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 86,938 | 61,122 | 86,601 | 86,601 | 84,868 | 84,868 | 84,868 | 84,692 | 82,792 | 81,542 | 108,264 | 94,272 | 89,658 | 86,158 | 56,003 | 30,036 | 29,736 | 29,736 | 29,736 | 29,541 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | ||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 29,736 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 86,638 | 60,822 | 86,301 | 86,301 | 84,568 | 84,568 | 84,568 | 84,392 | 82,492 | 81,242 | 107,965 | 93,972 | 89,358 | 85,858 | 55,704 | 29,736 | 29,736 | 29,736 | 29,541 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 431,433 | 242,201 | 178,765 | 237,757 | 360,303 | 203,469 | 258,270 | 356,606 | 240,878 | 175,964 | 188,357 | 213,594 | 222,602 | 201,419 | 259,579 | 234,609 | 196,048 | 179,198 | 256,600 | 219,648 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 389,644 | 209,798 | 149,981 | 214,269 | 340,213 | 182,596 | 246,742 | 344,431 | 225,590 | 163,700 | 176,375 | 199,156 | 189,618 | 174,358 | 226,216 | 209,650 | 161,614 | 140,771 | 228,174 | 207,447 |
2. Trả trước cho người bán | 931 | 2,354 | 1,135 | 731 | 686 | 1,456 | 2,295 | 1,391 | 3,247 | 2,223 | 4,959 | 6,843 | 4,254 | 2,441 | 1,206 | 2,317 | 3,144 | 5,703 | 585 | 6,212 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 300 | 7,250 | 7,250 | 7,250 | 7,250 | 7,250 | 1,970 | 4,800 | 8,785 | 5,870 | 12,670 | 3,600 | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 41,180 | 30,370 | 27,976 | 24,520 | 20,867 | 13,931 | 4,540 | 6,026 | 7,283 | 7,033 | 7,949 | 6,552 | 24,856 | 25,300 | 32,721 | 23,206 | 23,069 | 27,419 | 15,736 | 2,953 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -322 | -322 | -327 | -1,763 | -1,763 | -1,763 | -2,557 | -2,492 | -2,492 | -4,241 | -927 | -927 | -927 | -681 | -564 | -564 | -564 | -564 | -564 | -564 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 119,607 | 186,449 | 136,977 | 123,898 | 155,670 | 221,454 | 130,491 | 148,382 | 174,436 | 144,439 | 144,553 | 191,587 | 218,066 | 125,344 | 89,799 | 130,910 | 122,545 | 89,596 | 68,236 | 115,765 |
1. Hàng tồn kho | 124,041 | 187,944 | 139,901 | 126,822 | 155,671 | 221,455 | 130,491 | 148,649 | 174,703 | 146,579 | 145,027 | 192,114 | 220,670 | 125,424 | 89,879 | 130,990 | 122,626 | 89,596 | 68,236 | 116,876 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,435 | -1,495 | -2,924 | -2,924 | -1 | -1 | -267 | -267 | -2,140 | -474 | -527 | -2,604 | -80 | -80 | -80 | -80 | -1,112 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 15,958 | 7,731 | 5,437 | 5,706 | 8,658 | 9,094 | 5,918 | 8,285 | 8,687 | 6,032 | 7,339 | 14,422 | 10,151 | 7,458 | 1,893 | 7,227 | 7,143 | 4,225 | 14,729 | 25,990 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,773 | 2,570 | 2,620 | 2,776 | 2,070 | 2,705 | 1,744 | 1,624 | 2,776 | 2,296 | 2,275 | 1,312 | 1,797 | 2,219 | 1,873 | 2,049 | 2,195 | 2,659 | 2,678 | 4,156 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,173 | 5,146 | 2,769 | 2,927 | 6,588 | 6,389 | 4,174 | 6,659 | 5,907 | 3,731 | 5,057 | 13,103 | 8,347 | 5,140 | 5,159 | 4,936 | 1,467 | 12,033 | 21,835 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 11 | 14 | 48 | 3 | 2 | 3 | 5 | 7 | 7 | 7 | 99 | 20 | 19 | 11 | 99 | 18 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 201,919 | 187,231 | 184,186 | 186,824 | 185,816 | 174,498 | 170,299 | 170,263 | 138,444 | 137,240 | 138,160 | 133,131 | 128,944 | 127,025 | 120,347 | 116,307 | 104,267 | 106,154 | 94,630 | 175,504 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 138,443 | 137,192 | 135,805 | 134,577 | 133,162 | 131,482 | 128,549 | 127,484 | 102,864 | 101,478 | 100,098 | 94,712 | 90,262 | 92,747 | 83,642 | 79,338 | 69,320 | 67,884 | 52,874 | 256 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 63,347 | 60,062 | 56,262 | 60,062 | 51,512 | 47,712 | 61,680 | 61,680 | 47,680 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 75,096 | 73,845 | 72,458 | 71,231 | 69,816 | 68,135 | 65,203 | 64,138 | 39,517 | 38,131 | 36,752 | 34,650 | 34,001 | 32,685 | 32,130 | 31,626 | 7,640 | 6,204 | 5,194 | 256 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 30,353 | 31,452 | 32,316 | 34,003 | 33,288 | 32,996 | 31,450 | 30,709 | 28,558 | 28,070 | 28,145 | 28,084 | 29,150 | 23,839 | 24,526 | 25,160 | 24,973 | 28,165 | 28,846 | 117,145 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,221 | 21,099 | 22,585 | 24,072 | 23,966 | 23,761 | 25,631 | 21,313 | 20,923 | 21,322 | 21,313 | 21,126 | 22,139 | 21,269 | 21,906 | 22,492 | 22,256 | 25,399 | 26,031 | 116,343 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 10,066 | 10,283 | 9,657 | 9,853 | 9,239 | 9,148 | 5,724 | 9,297 | 7,531 | 6,639 | 6,762 | 6,884 | 7,006 | 2,569 | 2,617 | 2,664 | 2,712 | 2,759 | 2,807 | 746 |
3. Tài sản cố định vô hình | 66 | 70 | 75 | 79 | 83 | 87 | 96 | 100 | 104 | 109 | 71 | 75 | 5 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 8 | 56 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 62 | 41 | 41 | 878 | 864 | 36 | 1,689 | 1,634 | 1,181 | 2,121 | 1,768 | 1,522 | 420 | 497 | 132 | 468 | 9 | 18 | 17,495 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 62 | 41 | 41 | 878 | 864 | 36 | 1,689 | 1,634 | 1,181 | 2,121 | 1,768 | 1,522 | 420 | 497 | 132 | 468 | 9 | 18 | 17,495 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 27,888 | 13,510 | 11,769 | 13,849 | 13,830 | 4,446 | 4,879 | 4,687 | 562 | 1,884 | 3,210 | 4,078 | 3,513 | 5,732 | 7,862 | 7,712 | 5,445 | 5,784 | 8,421 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 27,888 | 13,510 | 11,769 | 13,849 | 13,830 | 4,446 | 4,879 | 4,687 | 562 | 1,884 | 3,210 | 4,078 | 3,513 | 5,732 | 7,862 | 7,712 | 5,445 | 5,784 | 8,421 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,173 | 5,077 | 4,255 | 4,353 | 4,658 | 4,710 | 5,385 | 5,694 | 4,826 | 4,627 | 4,586 | 4,489 | 4,497 | 4,286 | 3,821 | 3,965 | 4,061 | 4,311 | 4,470 | 40,608 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,173 | 5,077 | 4,255 | 4,353 | 4,658 | 4,710 | 5,385 | 5,694 | 4,826 | 4,627 | 4,586 | 4,489 | 4,497 | 4,286 | 3,821 | 3,965 | 4,061 | 4,311 | 4,441 | 40,579 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 29 | 29 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 906,093 | 704,872 | 614,839 | 683,182 | 810,543 | 706,573 | 712,727 | 782,532 | 652,523 | 549,485 | 595,650 | 653,687 | 672,958 | 582,877 | 577,035 | 562,821 | 477,424 | 438,714 | 488,316 | 582,704 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 547,294 | 427,749 | 363,152 | 436,823 | 567,887 | 508,979 | 509,866 | 588,473 | 477,779 | 375,604 | 414,727 | 461,995 | 478,464 | 363,941 | 353,777 | 348,860 | 274,954 | 235,206 | 279,047 | 381,274 |
I. Nợ ngắn hạn | 532,302 | 412,227 | 355,897 | 429,084 | 560,205 | 501,020 | 502,787 | 581,147 | 471,025 | 369,404 | 408,314 | 455,308 | 471,324 | 359,398 | 348,935 | 343,462 | 269,333 | 229,820 | 273,356 | 306,710 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 358,328 | 247,350 | 265,191 | 325,252 | 413,811 | 360,191 | 397,875 | 422,738 | 364,584 | 306,235 | 334,340 | 321,873 | 336,498 | 277,903 | 256,770 | 232,943 | 195,327 | 183,715 | 209,831 | 224,817 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 125,009 | 139,683 | 71,887 | 65,724 | 107,755 | 109,262 | 75,208 | 130,253 | 83,335 | 37,969 | 44,464 | 93,672 | 97,149 | 64,062 | 67,191 | 87,482 | 56,054 | 37,535 | 44,090 | 61,285 |
4. Người mua trả tiền trước | 867 | 1,122 | 543 | 477 | 1,133 | 3,696 | 790 | 2,075 | 1 | 1,088 | 1,702 | 1,508 | 408 | 406 | 8 | 270 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 17,743 | 5,478 | 2,930 | 6,627 | 5,267 | 114 | 1,690 | 189 | 170 | 105 | 813 | 206 | 129 | 233 | 3,424 | 956 | 470 | 822 | 4,396 | 1,025 |
6. Phải trả người lao động | 19,970 | 8,909 | 6,199 | 10,615 | 10,855 | 6,181 | 10,781 | 7,867 | 6,024 | 5,229 | 8,679 | 8,381 | 8,638 | 6,764 | 11,053 | 10,443 | 7,612 | 1,416 | 9,828 | 10,153 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 7,194 | 5,072 | 5,405 | 17,561 | 17,598 | 17,591 | 14,039 | 13,993 | 13,392 | 13,363 | 10,606 | 10,282 | 9,329 | 8,157 | 7,228 | 6,617 | 5,895 | 4,453 | 4,142 | 7,322 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 572 | 1,995 | 2,618 | 1,704 | 2,664 | 2,861 | 1,280 | 2,909 | 2,395 | 4,291 | 6,585 | 19,771 | 18,457 | 2,161 | 1,642 | 4,495 | 3,449 | 1,869 | 800 | 2,108 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,619 | 2,619 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 118 | 118 | 118 | 118 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 14,992 | 15,522 | 7,255 | 7,739 | 7,682 | 7,959 | 7,079 | 7,326 | 6,754 | 6,200 | 6,413 | 6,687 | 7,140 | 4,543 | 4,842 | 5,398 | 5,621 | 5,386 | 5,691 | 74,564 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 150 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,316 | 11,846 | 3,579 | 4,063 | 4,006 | 4,283 | 3,403 | 3,650 | 3,078 | 2,524 | 2,737 | 3,011 | 3,464 | 867 | 1,090 | 1,312 | 1,535 | 1,758 | 2,185 | 72,164 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 3,753 | 4,086 | 4,086 | 3,628 | 3,506 | 2,250 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 358,799 | 277,122 | 251,688 | 246,358 | 242,656 | 197,594 | 202,861 | 194,059 | 174,743 | 173,881 | 180,923 | 191,692 | 194,494 | 218,937 | 223,258 | 213,961 | 202,471 | 203,508 | 209,269 | 201,430 |
I. Vốn chủ sở hữu | 358,799 | 277,122 | 251,688 | 246,358 | 242,656 | 197,594 | 202,861 | 194,059 | 174,743 | 173,881 | 180,923 | 191,692 | 194,494 | 218,937 | 223,258 | 213,961 | 202,471 | 203,508 | 209,269 | 201,430 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 | 168,300 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 | 17,174 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 173,886 | 92,215 | 66,762 | 61,321 | 57,573 | 12,505 | 17,880 | 8,844 | -10,446 | -10,770 | -4,532 | 6,342 | 9,174 | 33,515 | 37,778 | 28,461 | 16,939 | 17,875 | 23,450 | 7,189 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -560 | -566 | -548 | -437 | -391 | -385 | -492 | -259 | -284 | -823 | -18 | -123 | -153 | -52 | 7 | 26 | 58 | 159 | 345 | 8,767 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 906,093 | 704,872 | 614,839 | 683,182 | 810,543 | 706,573 | 712,727 | 782,532 | 652,523 | 549,485 | 595,650 | 653,687 | 672,958 | 582,877 | 577,035 | 562,821 | 477,424 | 438,714 | 488,316 | 582,704 |