Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,131,927 | 1,150,215 | 1,141,706 | 1,145,467 | 1,274,936 | 1,232,379 | 1,185,932 | 1,259,378 | 1,156,756 | 1,047,185 | 898,059 | 922,889 | 846,604 | 790,488 | 760,579 | 809,494 | 837,567 | 758,753 | 769,868 | 804,845 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 114,078 | 131,807 | 166,010 | 155,313 | 211,075 | 158,199 | 242,474 | 192,729 | 161,935 | 153,473 | 96,115 | 120,834 | 108,757 | 109,941 | 128,738 | 114,163 | 156,354 | 122,369 | 131,741 | 121,170 |
1. Tiền | 74,038 | 79,759 | 88,081 | 105,385 | 152,205 | 105,329 | 136,216 | 157,644 | 137,201 | 118,904 | 59,952 | 90,219 | 55,980 | 54,232 | 56,996 | 66,734 | 70,371 | 58,261 | 75,030 | 91,359 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,040 | 52,048 | 77,928 | 49,928 | 58,870 | 52,870 | 106,258 | 35,085 | 24,733 | 34,568 | 36,163 | 30,615 | 52,778 | 55,709 | 71,742 | 47,430 | 85,983 | 64,108 | 56,711 | 29,811 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 67,726 | 67,661 | 83,684 | 62,901 | 107,445 | 112,485 | 50,693 | 44,710 | 57,404 | 59,368 | 54,658 | 49,577 | 48,077 | 45,018 | 44,253 | 43,924 | 37,604 | 31,700 | 40,093 | 44,333 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 67,726 | 67,661 | 83,684 | 62,901 | 107,445 | 112,485 | 50,693 | 44,710 | 57,404 | 59,368 | 54,658 | 49,577 | 48,077 | 45,018 | 44,253 | 43,924 | 37,604 | 31,700 | 40,093 | 44,333 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 612,387 | 629,959 | 603,817 | 590,227 | 646,700 | 643,104 | 591,731 | 663,300 | 612,160 | 504,378 | 474,392 | 441,893 | 443,598 | 395,017 | 367,078 | 344,591 | 404,729 | 359,043 | 355,308 | 361,896 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 533,661 | 539,375 | 523,637 | 527,577 | 528,447 | 507,752 | 447,748 | 539,733 | 469,841 | 386,552 | 378,566 | 394,887 | 368,356 | 317,082 | 306,744 | 302,958 | 309,578 | 277,732 | 284,052 | 309,592 |
2. Trả trước cho người bán | 64,103 | 66,214 | 60,724 | 63,111 | 82,460 | 86,607 | 90,984 | 99,098 | 97,984 | 83,369 | 54,043 | 50,123 | 50,870 | 47,085 | 35,435 | 37,358 | 44,273 | 39,527 | 36,325 | 39,982 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 81,628 | 92,164 | 88,097 | 64,474 | 95,312 | 98,908 | 103,124 | 74,326 | 87,077 | 77,199 | 82,554 | 37,506 | 61,685 | 66,174 | 62,590 | 40,476 | 83,950 | 72,246 | 65,252 | 41,782 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -67,005 | -67,794 | -68,641 | -64,936 | -59,519 | -50,163 | -50,125 | -49,858 | -42,742 | -42,742 | -40,771 | -40,623 | -37,313 | -35,325 | -37,691 | -36,200 | -33,074 | -30,462 | -30,321 | -29,459 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 333,378 | 315,504 | 281,949 | 334,195 | 308,329 | 317,393 | 299,719 | 358,142 | 324,543 | 329,195 | 272,424 | 308,960 | 245,775 | 239,672 | 219,931 | 303,830 | 238,789 | 245,319 | 242,456 | 275,949 |
1. Hàng tồn kho | 335,722 | 317,847 | 284,293 | 334,879 | 310,672 | 321,530 | 305,555 | 362,955 | 329,720 | 333,953 | 275,941 | 312,477 | 247,599 | 241,496 | 221,756 | 305,654 | 240,075 | 246,606 | 243,743 | 277,236 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,343 | -2,343 | -2,343 | -684 | -2,343 | -4,136 | -5,836 | -4,813 | -5,177 | -4,758 | -3,518 | -3,518 | -1,824 | -1,824 | -1,824 | -1,824 | -1,287 | -1,287 | -1,287 | -1,287 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,357 | 5,284 | 6,246 | 2,832 | 1,388 | 1,198 | 1,315 | 498 | 713 | 772 | 471 | 1,625 | 397 | 840 | 578 | 2,985 | 92 | 322 | 270 | 1,497 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,608 | 1,666 | 258 | 176 | 585 | 84 | 501 | 367 | 188 | 204 | 249 | 315 | 155 | 205 | 63 | 106 | 92 | 100 | 44 | 71 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 474 | 1,260 | 1,363 | 559 | 1,115 | 478 | 349 | 1,218 | 46 | 70 | 1,778 | 47 | 95 | 44 | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,749 | 3,144 | 4,729 | 1,293 | 244 | 336 | 131 | 525 | 218 | 222 | 92 | 241 | 588 | 444 | 1,101 | 176 | 131 | 1,382 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 95,151 | 95,301 | 94,275 | 97,377 | 84,505 | 85,399 | 85,099 | 90,135 | 81,607 | 82,185 | 81,501 | 79,808 | 77,916 | 77,365 | 78,010 | 78,691 | 79,104 | 79,458 | 80,569 | 83,771 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 955 | 919 | 919 | 919 | 919 | 881 | 881 | 881 | 881 | 810 | 810 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 955 | 919 | 919 | 919 | 919 | 881 | 881 | 881 | 881 | 810 | 810 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 78,011 | 77,112 | 75,282 | 77,585 | 70,027 | 69,969 | 71,090 | 75,664 | 72,121 | 72,018 | 70,949 | 69,702 | 64,912 | 66,443 | 68,124 | 70,307 | 70,501 | 70,848 | 71,204 | 73,616 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 74,333 | 74,081 | 72,299 | 69,721 | 66,532 | 66,228 | 67,098 | 72,209 | 69,159 | 69,477 | 69,366 | 68,056 | 63,061 | 64,385 | 66,004 | 68,074 | 67,968 | 68,138 | 68,215 | 70,283 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,678 | 3,031 | 2,983 | 7,865 | 3,495 | 3,741 | 3,992 | 3,455 | 2,962 | 2,540 | 1,584 | 1,646 | 1,851 | 2,058 | 2,121 | 2,233 | 2,533 | 2,709 | 2,989 | 3,333 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,719 | 250 | 3,754 | 2,447 | 1,660 | |||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,719 | 250 | 3,754 | 2,447 | 1,660 | |||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 17,140 | 18,189 | 18,993 | 17,074 | 14,228 | 15,430 | 14,009 | 14,471 | 9,486 | 9,212 | 9,632 | 9,186 | 8,331 | 7,556 | 7,345 | 7,503 | 7,723 | 7,730 | 7,901 | 8,691 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,689 | 17,733 | 18,534 | 16,609 | 13,754 | 14,956 | 13,531 | 14,471 | 9,486 | 9,212 | 9,631 | 9,183 | 8,326 | 7,550 | 7,337 | 7,493 | 7,712 | 7,717 | 7,884 | 8,674 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 451 | 455 | 460 | 464 | 474 | 474 | 478 | 1 | 3 | 5 | 6 | 8 | 10 | 11 | 13 | 17 | 17 | |||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 654 | 654 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,227,078 | 1,245,517 | 1,235,982 | 1,242,845 | 1,359,442 | 1,317,778 | 1,271,031 | 1,349,513 | 1,238,363 | 1,129,370 | 979,559 | 1,002,696 | 924,520 | 867,853 | 838,589 | 888,185 | 916,671 | 838,211 | 850,437 | 888,616 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 896,830 | 934,576 | 869,062 | 896,612 | 1,033,844 | 1,019,419 | 935,322 | 1,026,962 | 956,058 | 871,989 | 692,361 | 726,552 | 672,991 | 629,748 | 586,836 | 634,338 | 677,009 | 611,395 | 612,739 | 646,234 |
I. Nợ ngắn hạn | 894,768 | 932,622 | 866,804 | 894,744 | 1,031,972 | 1,017,132 | 932,861 | 1,023,574 | 952,811 | 868,872 | 688,858 | 722,147 | 669,374 | 627,080 | 582,717 | 630,507 | 672,732 | 607,777 | 608,183 | 642,263 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,795 | 10,462 | 6,194 | 6,441 | 8,369 | 4,061 | 5,646 | 20,516 | 72,262 | 53,963 | 59,134 | 52,742 | 44,254 | 37,469 | 22,108 | 22,364 | 18,268 | 22,373 | 16,073 | 22,192 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 74,403 | 69,905 | 66,939 | 70,703 | 67,277 | 61,144 | 60,174 | 82,156 | 43,825 | 47,199 | 58,602 | 68,486 | 50,495 | 35,578 | 38,890 | 51,507 | 33,465 | 31,734 | 34,514 | 41,887 |
4. Người mua trả tiền trước | 442,803 | 468,401 | 433,145 | 460,758 | 495,592 | 541,303 | 537,614 | 583,505 | 499,080 | 552,722 | 425,305 | 397,602 | 359,393 | 355,522 | 363,390 | 399,177 | 421,204 | 375,368 | 428,513 | 388,995 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,457 | 7,107 | 14,090 | 16,037 | 45,253 | 38,135 | 21,639 | 19,863 | 32,401 | 14,614 | 14,688 | 15,595 | 26,511 | 17,376 | 12,273 | 7,950 | 21,149 | 17,239 | 7,723 | 16,964 |
6. Phải trả người lao động | 109,747 | 101,960 | 124,268 | 130,836 | 159,071 | 146,432 | 107,788 | 127,768 | 82,474 | 42,352 | 34,888 | 69,385 | 51,189 | 48,801 | 47,052 | 60,437 | 60,016 | 46,461 | 30,888 | 77,367 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 65,779 | 65,441 | 79,703 | 59,672 | 109,196 | 86,083 | 88,735 | 60,674 | 121,730 | 55,553 | 47,505 | 54,134 | 58,760 | 60,828 | 47,983 | 42,307 | 70,833 | 41,443 | 35,723 | 43,206 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,067 | 1,067 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 1,067 | 1,067 | 1,067 | 1,067 | 1,067 | 1,067 | 1,067 | 507 | ||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 803 | 1,028 | 545 | 960 | 558 | 395 | 548 | 87,013 | 735 | 888 | 592 | 602 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 150,575 | 179,632 | 123,440 | 130,341 | 123,469 | 114,419 | 90,984 | 105,162 | 86,284 | 35,300 | 50,075 | 62,477 | 53,233 | 31,290 | 29,859 | 32,314 | 53,035 | 33,185 | 29,720 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 463 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 9,295 | 14,280 | 12,958 | 15,450 | 5,000 | 5,000 | 2,500 | 2,500 | 5,674 | 6,750 | 2,600 | 2,600 | 4,950 | 4,950 | ||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 25,339 | 27,619 | 16,949 | 15,928 | 20,118 | 22,092 | 9,371 | 8,581 | 7,928 | 9,130 | 13,795 | 14,884 | 14,058 | 10,156 | 12,883 | 16,932 | 16,615 | 16,381 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,062 | 1,953 | 2,259 | 1,868 | 1,873 | 2,287 | 2,461 | 3,388 | 3,247 | 3,117 | 3,503 | 4,405 | 3,617 | 2,668 | 4,119 | 3,831 | 4,277 | 3,618 | 4,557 | 3,971 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,051 | 1,098 | 1,005 | 909 | 932 | 1,189 | 1,207 | 1,256 | 1,186 | 1,081 | 1,081 | 1,151 | 1,249 | 1,249 | 1,153 | 1,153 | 1,213 | 1,213 | 1,316 | 1,316 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 465 | 310 | 708 | 414 | 395 | 552 | 708 | 865 | 1,021 | 1,491 | 1,334 | 1,491 | 769 | 873 | 1,397 | 1,502 | 1,607 | 1,712 | 1,817 | 1,921 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 545 | 545 | 545 | 545 | 545 | 545 | 545 | 1,268 | 1,040 | 545 | 1,088 | 1,763 | 1,599 | 545 | 1,568 | 1,175 | 1,446 | 663 | 1,373 | 663 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 11 | 31 | 51 | 71 | ||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 330,247 | 310,941 | 366,920 | 346,233 | 325,598 | 298,359 | 335,709 | 322,551 | 282,304 | 257,381 | 287,199 | 276,144 | 251,530 | 238,105 | 251,753 | 253,847 | 239,662 | 226,816 | 237,697 | 242,382 |
I. Vốn chủ sở hữu | 330,247 | 310,941 | 366,920 | 346,233 | 325,598 | 298,359 | 335,709 | 322,551 | 282,304 | 257,381 | 287,199 | 276,144 | 251,530 | 238,105 | 251,753 | 253,847 | 239,662 | 226,816 | 237,697 | 242,382 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 | 815 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 26,086 | 19,540 | 19,540 | 19,540 | 19,540 | 17,190 | 17,190 | 17,190 | 17,190 | 17,973 | 17,973 |
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -9,877 | -10,409 | -10,409 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 89 | 112 | 42 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 101,782 | 86,847 | 129,146 | 109,203 | 94,693 | 74,803 | 99,075 | 86,535 | 57,279 | 39,372 | 70,771 | 62,134 | 43,947 | 33,739 | 51,346 | 47,583 | 37,218 | 28,452 | 39,536 | 40,140 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 86,351 | 81,979 | 95,659 | 94,916 | 88,790 | 81,442 | 94,519 | 93,902 | 82,911 | 75,894 | 80,859 | 78,444 | 72,015 | 68,798 | 67,189 | 73,047 | 69,226 | 65,146 | 64,671 | 68,822 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,227,078 | 1,245,517 | 1,235,982 | 1,242,845 | 1,359,442 | 1,317,778 | 1,271,031 | 1,349,513 | 1,238,363 | 1,129,370 | 979,559 | 1,002,696 | 924,520 | 867,853 | 838,589 | 888,185 | 916,671 | 838,211 | 850,437 | 888,616 |